[KNTT] Trắc nghiệm Tiếng việt 4 bài 15 Luyện từ và câu: Cách dùng và công dụng của từ điển
1. Khi một từ có nhiều nghĩa, thứ tự các nghĩa trong từ điển thường phản ánh điều gì?
A. Nghĩa ít dùng nhất sẽ được liệt kê trước.
B. Nghĩa thông dụng nhất hoặc nghĩa gốc thường được liệt kê trước.
C. Nghĩa phức tạp nhất sẽ được liệt kê trước.
D. Nghĩa có liên quan đến lịch sử từ sẽ được liệt kê trước.
2. Nếu bạn muốn tìm một từ có ý nghĩa tương tự với vui vẻ, bạn nên tra từ điển theo cách nào?
A. Tra từ vui vẻ và tìm các từ trái nghĩa.
B. Tra từ vui vẻ và tìm các từ đồng nghĩa.
C. Tra các từ có âm gần giống vui vẻ.
D. Tra các từ có nghĩa đối lập với vui vẻ.
3. Nếu bạn muốn tìm hiểu về cách viết một từ mới, ngoài việc tra nghĩa, bạn nên chú ý thêm điều gì trong từ điển?
A. Chỉ chú ý đến phần giải thích nghĩa.
B. Chú ý đến phần chính tả và cách phát âm (nếu có).
C. Chỉ chú ý đến các ví dụ.
D. Chỉ chú ý đến các từ đồng nghĩa.
4. Mục đích của việc phân loại từ theo từ thuần Việt, từ mượn trong một số từ điển là gì?
A. Để làm phức tạp thêm việc học từ.
B. Để người học nhận biết nguồn gốc và cấu tạo của từ, từ đó hiểu rõ hơn về sự phát triển của ngôn ngữ.
C. Để chỉ ra các từ khó đọc.
D. Để phân biệt các từ hay dùng và ít dùng.
5. Tại sao việc đọc kỹ phần giải thích về cách dùng từ lại quan trọng?
A. Để biết từ đó có bao nhiêu âm tiết.
B. Để tránh sử dụng từ sai ngữ cảnh hoặc sai cấu trúc ngữ pháp.
C. Để học cách viết chính tả của từ.
D. Để biết từ đó được phát minh khi nào.
6. Khi gặp một từ mới trong câu chuyện cổ tích, việc tra từ điển giúp bạn điều gì?
A. Biết được số trang của câu chuyện.
B. Hiểu rõ nội dung câu chuyện, đặc biệt là các từ ngữ mang tính cổ xưa hoặc đặc thù.
C. Biết được ai là người kể câu chuyện đó.
D. Biết được câu chuyện được viết vào năm nào.
7. Việc sử dụng từ điển có thể giúp cải thiện kỹ năng nào của học sinh?
A. Chỉ kỹ năng đọc hiểu.
B. Kỹ năng đọc hiểu, viết và sử dụng từ ngữ chính xác.
C. Chỉ kỹ năng viết chính tả.
D. Chỉ kỹ năng ghi nhớ từ mới.
8. Theo nguyên tắc sắp xếp trong từ điển Tiếng Việt, các từ được sắp xếp theo thứ tự nào?
A. Theo thứ tự bảng chữ cái của các âm tiết.
B. Theo thứ tự abc của chữ cái đầu tiên của từ.
C. Theo thứ tự phổ biến của các từ trong giao tiếp.
D. Theo thứ tự ngẫu nhiên để tạo sự bất ngờ.
9. Công dụng của phần giải thích về cách đọc hoặc phát âm của từ trong từ điển là gì?
A. Giúp người đọc biết ý nghĩa của từ.
B. Giúp người đọc phát âm từ một cách chính xác.
C. Giúp người đọc viết từ đúng chính tả.
D. Giúp người đọc biết từ đó có nguồn gốc từ đâu.
10. Nếu bạn gặp một từ có nhiều nghĩa, cách nào sau đây là hiệu quả nhất để xác định nghĩa phù hợp với câu bạn đang đọc?
A. Chọn nghĩa đầu tiên được liệt kê trong từ điển.
B. Đọc kỹ các ví dụ đi kèm với mỗi nghĩa.
C. Hỏi bạn bè xem họ nghĩ nghĩa nào đúng.
D. Bỏ qua từ đó và sử dụng từ đồng nghĩa.
11. Từ điển Tiếng Việt giúp ích gì cho việc học văn học?
A. Chỉ giúp hiểu nghĩa của các từ khó.
B. Giúp hiểu sâu hơn các từ ngữ, hình ảnh, biện pháp tu từ được sử dụng trong tác phẩm.
C. Giúp nhớ tên các nhà văn.
D. Giúp học cách viết tiểu sử tác giả.
12. Nếu bạn muốn tìm hiểu về nguồn gốc lịch sử của một từ, bạn nên tìm thông tin ở đâu trong một mục từ điển?
A. Ở phần ví dụ minh họa.
B. Ở phần định nghĩa chính.
C. Ở phần chú thích về từ nguyên (nếu có).
D. Ở phần các từ đồng nghĩa.
13. Khi tra cứu một từ có nhiều âm tiết, thứ tự các âm tiết trong từ đó có ảnh hưởng đến vị trí của từ trong từ điển không?
A. Có, theo thứ tự abc của các âm tiết.
B. Không, chỉ chữ cái đầu tiên của từ mới quan trọng.
C. Có, theo thứ tự từ dài đến ngắn.
D. Không, từ điển sắp xếp theo chủ đề.
14. Trong một mục từ điển, thông tin về loại từ (danh từ, động từ, tính từ, v.v.) giúp người đọc điều gì?
A. Giúp xác định nguồn gốc của từ.
B. Giúp xác định chức năng ngữ pháp và cách kết hợp từ.
C. Giúp biết được từ đó có bao nhiêu nghĩa.
D. Giúp học cách phát âm chuẩn từ đó.
15. Trong từ điển, phần chú thích về sắc thái ý nghĩa của từ (ví dụ: thân mật, trang trọng) giúp người đọc điều gì?
A. Giúp biết từ đó có bao nhiêu chữ cái.
B. Giúp nhận biết mức độ trang trọng hoặc thân mật của từ để dùng trong giao tiếp phù hợp.
C. Giúp nhớ cách viết chính tả của từ.
D. Giúp phân biệt từ đó là danh từ hay động từ.
16. Nếu bạn muốn tìm hiểu về cách sử dụng một thành ngữ, bạn nên tra từ điển ở mục nào?
A. Mục giải thích từ đơn.
B. Mục giải thích từ ghép.
C. Mục giải thích thành ngữ, tục ngữ (nếu từ điển có).
D. Mục giải thích từ trái nghĩa.
17. Khi tra cứu một từ Hán Việt, từ điển có thể cung cấp thông tin gì hữu ích?
A. Chỉ cung cấp nghĩa tiếng Việt.
B. Cung cấp chữ Hán tương ứng và nghĩa gốc.
C. Chỉ cung cấp thông tin về cách đọc.
D. Chỉ cung cấp các từ đồng nghĩa hoàn toàn.
18. Mục đích của việc sử dụng các ký hiệu viết tắt trong từ điển (ví dụ: dt., đt., tt.) là gì?
A. Để làm cho mục từ trở nên khó hiểu hơn.
B. Để tiết kiệm không gian và giúp tra cứu nhanh hơn.
C. Để thể hiện sự chuyên nghiệp của người biên soạn.
D. Để chỉ ra các từ hiếm gặp.
19. Khi tra cứu một từ mới trong từ điển Tiếng Việt, mục đích chính của việc xem các ví dụ minh họa là gì?
A. Để biết tên tác giả đã viết từ đó.
B. Để hiểu rõ hơn cách dùng từ trong các ngữ cảnh khác nhau.
C. Để học cách viết chữ của từ đó.
D. Để biết từ đó có bao nhiêu âm tiết.
20. Một từ điển tốt cần có những đặc điểm nào để hỗ trợ người học hiệu quả nhất?
A. Nhiều trang, nhiều từ nhất có thể.
B. Định nghĩa rõ ràng, ví dụ minh họa phong phú, thông tin ngữ pháp đầy đủ.
C. Chỉ có các từ vựng thông dụng.
D. Có nhiều hình ảnh minh họa.
21. Trong một bài tập làm văn, nếu bạn không chắc chắn về cách dùng một từ, bạn nên làm gì?
A. Cứ viết đại từ đó vào.
B. Tra từ điển để kiểm tra cách dùng và ý nghĩa.
C. Hỏi giáo viên ngay lập tức.
D. Bỏ trống phần đó.
22. Công dụng chính của phần giải thích từ đồng nghĩa, trái nghĩa trong một mục từ điển là gì?
A. Để làm phong phú thêm vốn từ vựng của người đọc.
B. Để giúp người đọc phân biệt sự khác nhau tinh tế giữa các từ.
C. Để cung cấp thông tin về lịch sử phát triển của từ.
D. Để tăng số lượng từ trong từ điển.
23. Khi tra cứu một từ có nhiều nghĩa, bạn nên ưu tiên đọc nghĩa nào trước nếu không có ngữ cảnh cụ thể?
A. Nghĩa ít phổ biến nhất.
B. Nghĩa có nhiều chữ cái nhất.
C. Nghĩa được liệt kê đầu tiên.
D. Nghĩa có liên quan đến nguồn gốc từ.
24. Tại sao việc tra cứu từ điển không chỉ dừng lại ở việc biết nghĩa của từ?
A. Vì nghĩa của từ luôn thay đổi.
B. Vì cần hiểu cả cách dùng, ngữ cảnh, và các từ liên quan để sử dụng từ ngữ hiệu quả.
C. Vì từ điển chỉ cung cấp thông tin cơ bản.
D. Vì việc tra cứu chỉ là bước đầu tiên.
25. Nếu bạn muốn tìm một từ có nghĩa trái ngược với thông minh, bạn nên làm gì?
A. Tra từ thông minh và tìm các ví dụ.
B. Tra từ thông minh và tìm các từ đồng nghĩa.
C. Tra từ thông minh và tìm các từ trái nghĩa.
D. Tra các từ có âm gần giống thông minh.