[KNTT] Trắc nghiệm Tiếng việt 4 bài 17 Viết: Tìm hiểu cách viết đoạn văn tưởng tượng
1. Khi viết đoạn văn tưởng tượng, việc sử dụng câu hỏi tu từ có tác dụng gì?
A. Làm cho câu văn trở nên dài dòng.
B. Thúc đẩy người đọc suy nghĩ, liên tưởng và cảm nhận sâu sắc hơn.
C. Chứng minh một sự thật hiển nhiên.
D. Yêu cầu người đọc trả lời trực tiếp.
2. Khi viết về một thế giới chỉ toàn màu sắc, yếu tố nào cần được chú trọng để đoạn văn không bị đơn điệu?
A. Chỉ tập trung vào việc miêu tả các màu sắc khác nhau.
B. Kết hợp miêu tả màu sắc với âm thanh, mùi vị và cảm giác.
C. Sử dụng nhiều tính từ chỉ màu sắc lặp đi lặp lại.
D. Mô tả lại những gì đã thấy trong thực tế.
3. Yếu tố nào sau đây giúp người viết tạo ra một nhân vật tưởng tượng độc đáo và có chiều sâu?
A. Chỉ miêu tả ngoại hình của nhân vật.
B. Tưởng tượng về tính cách, thói quen, và những điều đặc biệt của nhân vật.
C. So sánh nhân vật với các nhân vật quen thuộc.
D. Kể lại câu chuyện của nhân vật một cách khô khan.
4. Để đoạn văn tưởng tượng về cuộc gặp gỡ với sinh vật lạ trở nên ly kỳ, em nên?
A. Miêu tả sinh vật lạ giống hệt con vật quen thuộc.
B. Tưởng tượng về hình dáng, màu sắc, âm thanh và khả năng đặc biệt của sinh vật đó.
C. Chỉ kể về việc sinh vật lạ đó đã làm gì.
D. So sánh sinh vật lạ với những sinh vật đã biết.
5. Đâu là mục đích chính của việc viết đoạn văn tưởng tượng?
A. Phản ánh chân thực hiện thực cuộc sống.
B. Rèn luyện khả năng sáng tạo, tư duy logic và ngôn ngữ.
C. Tóm tắt lại một câu chuyện đã đọc.
D. Học thuộc các sự kiện lịch sử.
6. Yếu tố nào sau đây giúp làm nổi bật sự khác biệt giữa đoạn văn miêu tả và đoạn văn tưởng tượng?
A. Đoạn văn miêu tả chỉ có sự thật, đoạn văn tưởng tượng có yếu tố không có thật.
B. Đoạn văn miêu tả dùng nhiều tính từ, đoạn văn tưởng tượng dùng nhiều động từ.
C. Đoạn văn miêu tả có cảm xúc, đoạn văn tưởng tượng thì không.
D. Đoạn văn miêu tả kể chuyện, đoạn văn tưởng tượng chỉ liệt kê.
7. Khi viết đoạn văn tưởng tượng về ước mơ của em, yếu tố nào sau đây giúp đoạn văn trở nên hấp dẫn và giàu sức gợi?
A. Mô tả chi tiết quá trình thực hiện ước mơ đó một cách thực tế.
B. Tưởng tượng ra những điều kỳ diệu, phi thường có thể xảy ra khi ước mơ thành hiện thực.
C. Liệt kê những khó khăn, thử thách cần vượt qua.
D. So sánh ước mơ của mình với ước mơ của người khác.
8. Khi viết đoạn văn tưởng tượng, việc sử dụng các câu cảm thán có tác dụng gì?
A. Làm cho câu văn trở nên thiếu nghiêm túc.
B. Diễn tả cảm xúc bất chợt, sự ngạc nhiên, thán phục của nhân vật.
C. Thay thế cho các câu miêu tả.
D. Chỉ dùng khi nhân vật tức giận.
9. Yếu tố nào dưới đây KHÔNG thuộc về cách viết đoạn văn tưởng tượng?
A. Sử dụng các biện pháp tu từ như nhân hóa, so sánh.
B. Nêu lên quan điểm cá nhân về một vấn đề xã hội.
C. Tạo ra những tình huống, sự kiện bất ngờ, phi lý.
D. Miêu tả cảm xúc, suy nghĩ của nhân vật một cách chân thực.
10. Đoạn văn tưởng tượng về chiếc cặp sách biết nói nên tập trung vào nội dung nào để hấp dẫn?
A. Chiếc cặp kể về những đồ vật bên trong nó.
B. Chiếc cặp bày tỏ suy nghĩ, cảm xúc về chủ nhân của nó.
C. Mô tả hành trình chiếc cặp được làm ra.
D. So sánh chiếc cặp với các loại cặp khác.
11. Biện pháp tu từ nào thường được sử dụng nhất để nhân vật hóa đồ vật trong đoạn văn tưởng tượng?
A. So sánh.
B. Ẩn dụ.
C. Nhân hóa.
D. Hoán dụ.
12. Khi viết đoạn văn tưởng tượng, việc sử dụng các từ ngữ chỉ cảm xúc (vui, buồn, sợ hãi, ngạc nhiên...) giúp ích gì?
A. Làm cho câu văn trở nên cứng nhắc.
B. Thể hiện tâm trạng, suy nghĩ của nhân vật, làm cho câu chuyện sống động hơn.
C. Chỉ đơn thuần là liệt kê cảm xúc.
D. Giúp người đọc không hiểu được nhân vật.
13. Yếu tố nào sau đây giúp đoạn văn tưởng tượng về chuyến đi vào thế giới cổ tích trở nên sinh động và thu hút?
A. Miêu tả chi tiết phương tiện di chuyển.
B. Kể về những nhân vật quen thuộc trong truyện cổ tích.
C. Sử dụng ngôn ngữ gợi tả, giàu cảm xúc và các chi tiết kỳ ảo.
D. Tóm tắt lại nội dung các câu chuyện cổ tích.
14. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là kỹ năng cần có khi viết đoạn văn tưởng tượng?
A. Khả năng quan sát tinh tế.
B. Khả năng sáng tạo và liên tưởng phong phú.
C. Khả năng ghi nhớ chi tiết lịch sử.
D. Khả năng sử dụng ngôn ngữ sinh động, giàu hình ảnh.
15. Yếu tố nào sau đây KHÔNG cần thiết khi xây dựng một tình huống tưởng tượng bất ngờ?
A. Sự logic trong diễn biến.
B. Yếu tố bất ngờ, khác thường.
C. Sự liên kết với bối cảnh chung.
D. Ngôn ngữ giàu hình ảnh.
16. Khi tưởng tượng về một chuyến phiêu lưu trên mây, yếu tố nào sẽ làm cho câu chuyện trở nên sống động hơn?
A. Mô tả con đường đi lên mây bằng cầu vồng.
B. Kể về việc gặp gỡ những đám mây biết nói.
C. Tưởng tượng về những trò chơi trên mây.
D. Cả ba phương án trên.
17. Để viết một đoạn văn tưởng tượng về cuộc trò chuyện với đồ vật, em cần tập trung vào điều gì đầu tiên?
A. Chọn một đồ vật quen thuộc và tưởng tượng xem nó sẽ nói gì.
B. Tìm hiểu lịch sử ra đời của đồ vật đó.
C. Mô tả chi tiết cấu tạo, chức năng của đồ vật.
D. So sánh đồ vật đó với các đồ vật tương tự.
18. Nếu em tưởng tượng mình là một hạt mưa, em sẽ miêu tả hành trình của mình như thế nào để gây ấn tượng với người đọc?
A. Trình bày theo thứ tự thời gian từ khi hình thành đến khi rơi xuống đất.
B. Miêu tả cảm giác khi rơi, va chạm với cảnh vật và những suy nghĩ của hạt mưa.
C. Liệt kê những nơi hạt mưa đã đi qua.
D. So sánh hành trình của mình với hành trình của giọt sương.
19. Yếu tố nào sau đây làm cho đoạn văn tưởng tượng về thế giới đồ chơi trở nên độc đáo?
A. Đồ chơi chỉ biết chơi với nhau.
B. Đồ chơi có tính cách riêng, biết suy nghĩ và hành động.
C. Mô tả chi tiết cách đồ chơi được sản xuất.
D. So sánh đồ chơi với đồ vật khác.
20. Yếu tố nào sau đây giúp đoạn văn tưởng tượng về thế giới dưới lòng đại dương trở nên chân thực và hấp dẫn?
A. Miêu tả những sinh vật biển kỳ lạ chưa từng thấy.
B. Tưởng tượng về một thành phố lộng lẫy dưới đáy biển.
C. Sử dụng các chi tiết màu sắc, âm thanh, cảm giác của môi trường dưới nước.
D. Cả ba phương án trên.
21. Khi viết đoạn văn tưởng tượng về ngôi nhà mơ ước, em nên chú trọng vào việc?
A. Mô tả vị trí ngôi nhà trên bản đồ.
B. Tưởng tượng về những tiện nghi, hoạt động thú vị diễn ra trong ngôi nhà đó.
C. Kể lại quá trình xây dựng ngôi nhà.
D. So sánh ngôi nhà mơ ước với các ngôi nhà khác.
22. Để đoạn văn tưởng tượng về một ngày làm siêu nhân trở nên thú vị, em nên tập trung miêu tả?
A. Quá trình em được ban tặng sức mạnh siêu nhiên.
B. Những hành động dũng cảm và kỳ diệu em thực hiện để giúp đỡ mọi người.
C. Cuộc sống thường ngày của em khi không làm siêu nhân.
D. Sự ghen tị của người khác với em.
23. Trong bài học về viết đoạn văn tưởng tượng, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để khơi gợi sự sáng tạo và cảm xúc cho người đọc?
A. Sử dụng nhiều từ ngữ miêu tả, gợi hình ảnh và âm thanh.
B. Trình bày ý tưởng một cách logic, có mở bài, thân bài, kết bài.
C. Kể lại một câu chuyện có thật đã xảy ra.
D. Chỉ tập trung vào việc liệt kê các sự vật, sự việc.
24. Đâu không phải là dấu hiệu nhận biết một đoạn văn có yếu tố tưởng tượng?
A. Xuất hiện các nhân vật, sự vật, hiện tượng không có thật hoặc có sự thay đổi so với thực tế.
B. Sử dụng các yếu tố như phép nhân hóa, so sánh để làm cho thế giới tưởng tượng sinh động.
C. Mô tả các sự kiện diễn ra theo đúng quy luật tự nhiên, khoa học.
D. Ngôn ngữ giàu hình ảnh, cảm xúc, có thể có yếu tố kỳ ảo.
25. Đâu là cách hiệu quả nhất để bắt đầu một đoạn văn tưởng tượng về chuyến bay vào vũ trụ?
A. Miêu tả chi tiết tên lửa.
B. Giới thiệu về các hành tinh sẽ ghé thăm.
C. Tưởng tượng về cảm giác khi phi thuyền cất cánh và khung cảnh Trái Đất từ trên cao.
D. Liệt kê các nhà du hành vũ trụ.