1. Trong câu Mặt hồ phẳng lặng như tờ., từ phẳng lặng có tác dụng gì?
A. Chỉ hành động
B. Miêu tả trạng thái không gợn sóng
C. Chỉ nơi chốn
D. Chỉ thời gian
2. Câu nào dưới đây sử dụng tính từ sai về mặt ngữ nghĩa?
A. Chiếc lá màu xanh biếc.
B. Anh ấy rất vui vẻ.
C. Bầu trời hôm nay thật trong lành.
D. Cuốn sách này dày buồn.
3. Trong các từ sau, từ nào là tính từ miêu tả đặc điểm của sự vật?
A. Chạy
B. Nhanh nhẹn
C. Ngôi nhà
D. Bàn học
4. Tính từ nào sau đây có thể bổ sung ý nghĩa cho danh từ bầu trời?
A. Rất
B. Xanh thẳm
C. Và
D. Trên
5. Chọn tính từ thích hợp điền vào chỗ trống: Chiếc áo mới trông thật ______.
A. Ăn
B. Nói
C. Đẹp đẽ
D. Đi
6. Trong câu Những ngọn núi hùng vĩ đứng sừng sững., từ hùng vĩ có chức năng gì?
A. Chỉ hành động
B. Chỉ nơi chốn
C. Miêu tả sự to lớn, uy nghi
D. Chỉ thời gian
7. Câu nào sử dụng tính từ để miêu tả cảm xúc?
A. Bầu trời thật trong xanh.
B. Cô giáo giảng bài rất hay.
C. Bạn Lan cảm thấy rất vui.
D. Quyển vở mới của em.
8. Trong câu Ngôi nhà nhỏ bé trông thật ấm áp., từ ấm áp có tác dụng gì?
A. Chỉ hành động
B. Chỉ nơi chốn
C. Miêu tả cảm giác, trạng thái
D. Chỉ thời gian
9. Chọn tính từ thích hợp điền vào chỗ trống: Con sông chảy ______ qua cánh đồng.
A. Mạnh mẽ
B. Từ từ
C. Chậm chạp
D. Êm đềm
10. Trong câu Chiếc xe cũ kỹ lăn bánh trên đường., từ cũ kỹ là loại từ gì?
A. Động từ
B. Tính từ
C. Danh từ
D. Quan hệ từ
11. Tính từ nào thường đi kèm với danh từ khuôn mặt để diễn tả sự vui vẻ?
A. Nhăn nhó
B. Rạng rỡ
C. U ám
D. Mệt mỏi
12. Câu nào sử dụng tính từ miêu tả sự chuyển động?
A. Cánh diều bay cao.
B. Dòng nước chảy xiết.
C. Bóng đèn sáng rực.
D. Ngọn lửa bập bùng.
13. Câu nào sau đây có tính từ miêu tả vị giác?
A. Bầu trời xanh ngắt.
B. Trái cam rất ngọt.
C. Ngọn lửa cháy bập bùng.
D. Con đường dài hun hút.
14. Trong câu Gió thổi rì rào qua kẽ lá., từ rì rào có chức năng gì?
A. Chỉ hành động
B. Miêu tả âm thanh
C. Chỉ nơi chốn
D. Chỉ thời gian
15. Chọn tính từ miêu tả tính cách gan dạ?
A. Nhút nhát
B. Dũng cảm
C. Hèn nhát
D. Rụt rè
16. Trong câu Những bông tuyết trắng xóa phủ kín mặt đất., từ trắng xóa có chức năng gì?
A. Chỉ hành động
B. Chỉ người
C. Miêu tả màu sắc
D. Chỉ vật
17. Câu nào sau đây có nhiều tính từ nhất?
A. Mẹ em rất hiền.
B. Những bông hoa đỏ, vàng, trắng đua nhau khoe sắc.
C. Ông em có bộ râu bạc phơ.
D. Cánh đồng lúa chín vàng ươm.
18. Trong câu Những đám mây trắng bồng bềnh trôi, từ bồng bềnh là loại từ gì?
A. Danh từ
B. Động từ
C. Tính từ
D. Trạng ngữ
19. Chọn tính từ miêu tả tính cách con người:
A. Cao lớn
B. Thông minh
C. Dài
D. Rộng
20. Chọn tính từ miêu tả hình dáng:
A. Nóng
B. Lạnh
C. Cao vút
D. Ngọt
21. Đọc câu sau: Bông cúc vàng tươi như những chiếc đĩa nhỏ. Từ vàng tươi trong câu này có tác dụng gì?
A. Chỉ hoạt động
B. Miêu tả màu sắc, trạng thái của bông cúc
C. Chỉ nơi chốn
D. Chỉ thời gian
22. Tìm tính từ miêu tả âm thanh trong câu: Tiếng chim hót líu lo trên cành cây.
A. Tiếng
B. Chim
C. Líu lo
D. Cành cây
23. Trong câu Cây phượng già xòe tán lá sum suê., từ sum suê là loại từ gì?
A. Danh từ
B. Động từ
C. Tính từ
D. Trạng ngữ
24. Trong câu Mùa hè oi ả, nắng vàng rực rỡ., từ oi ả có chức năng gì?
A. Chỉ hành động
B. Miêu tả thời tiết, khí hậu
C. Chỉ người
D. Chỉ vật
25. Câu nào sau đây có tính từ miêu tả âm thanh?
A. Con mèo kêu meo meo.
B. Bàn tay em thật mềm mại.
C. Nụ cười bé thật đáng yêu.
D. Cây cối xanh tươi.