[KNTT] Trắc nghiệm Tiếng việt 4 bài 25 Viết: Tìm hiểu cách viết bài văn miêu tả con vật
1. Khi miêu tả đôi mắt của con vật, em nên chú ý đến những yếu tố nào để tạo nên vẻ đẹp hoặc biểu cảm của đôi mắt?
A. Màu sắc, kích thước, hình dáng và ánh nhìn (hiền lành, tinh ranh, buồn bã...).
B. Chỉ cần nói mắt tròn hay mắt dẹt.
C. Số lượng của lông mi.
D. Khoảng cách giữa hai mắt.
2. Câu Mỗi lần mẹ gọi, nó lại chạy lon ton về phía mẹ, cái đuôi vẫy tít như cái chong chóng. sử dụng kết hợp những biện pháp tu từ nào?
A. Nhân hóa và so sánh.
B. Ẩn dụ và nhân hóa.
C. So sánh và nói quá.
D. Điệp ngữ và ẩn dụ.
3. Theo sách giáo khoa, để bài văn miêu tả con vật có cấu trúc chặt chẽ, em cần lưu ý điều gì?
A. Mở bài giới thiệu, thân bài miêu tả chi tiết theo trình tự hợp lí, kết bài nêu cảm nghĩ.
B. Chỉ cần viết thật nhiều ý trong thân bài.
C. Viết kết bài trước rồi mới viết mở bài.
D. Sử dụng nhiều từ ngữ phức tạp, khó hiểu.
4. Đâu là cách dùng từ sai trong việc miêu tả con vật?
A. Chú hổ vằn vằn trên mình, cái vằn như những vệt mực tàu.
B. Chú voi to lớn, cái vòi dài ngoằng, cái tai to như lá đa.
C. Chú cá vàng lấp lánh dưới nước, vảy của nó như những mảnh ngọc.
D. Chú chó có bộ lông mềm như nhung.
5. Khi miêu tả hoạt động của con vật, em nên chú ý đến điều gì để làm nổi bật sự sống động của nó?
A. Miêu tả cách con vật di chuyển, ăn uống, vui chơi hoặc làm những việc đặc trưng.
B. Chỉ miêu tả một hoạt động duy nhất của con vật.
C. Nói chung chung về việc con vật có hoạt động.
D. So sánh hoạt động của con vật với con người.
6. Khi miêu tả cái đầu của con vật, em nên tập trung vào những bộ phận nào để tạo ấn tượng cho người đọc?
A. Mắt, mũi, tai, miệng và hình dáng chung của cái đầu.
B. Chỉ cần nói cái đầu to hay nhỏ là đủ.
C. Màu sắc của bộ lông trên đầu con vật.
D. Kích thước của tai và chiều dài của mõm.
7. Nếu em muốn miêu tả chú chim sẻ, em nên tập trung vào những đặc điểm nào về ngoại hình?
A. Kích thước nhỏ bé, bộ lông màu nâu xám, đôi cánh nhanh nhẹn, chiếc mỏ nhọn.
B. Bộ lông sặc sỡ, móng vuốt sắc nhọn.
C. Thân hình to lớn, cặp sừng nhọn.
D. Lớp vảy bóng bẩy, cái đuôi dài.
8. Theo sách giáo khoa, việc sử dụng các từ ngữ chỉ hoạt động của con vật như lúc lắc cái đầu, vểnh đôi tai, cái mũi giật giật có tác dụng gì?
A. Giúp hình dung rõ hơn về cử chỉ, hành động và biểu cảm của con vật.
B. Làm cho bài văn trở nên dài dòng và thiếu ý chính.
C. Chỉ là những từ ngữ thêm vào cho đủ câu.
D. Tạo sự khó hiểu cho người đọc.
9. Câu Chú gà trống oai vệ bước đi, cái đầu ngẩng cao, cái mào đỏ tươi như mào cờ. sử dụng biện pháp tu từ nào để miêu tả cái mào?
A. So sánh.
B. Nhân hóa.
C. Điệp ngữ.
D. Nói quá.
10. Theo sách giáo khoa, việc sử dụng các từ ngữ miêu tả hành động của con vật một cách cụ thể (ví dụ: nhảy tưng tưng, lăn tròn, quẫy đạp) giúp ích gì cho bài văn?
A. Làm cho hành động của con vật trở nên sống động, chân thực và gợi hình ảnh.
B. Làm cho bài văn trở nên khó hiểu vì quá chi tiết.
C. Chỉ cần dùng một từ chung chung như chạy hoặc ăn.
D. Giúp bài văn có nhiều từ ngữ ít dùng.
11. Theo sách giáo khoa, để bài văn miêu tả con vật hay hơn, em nên sử dụng những từ ngữ như thế nào?
A. Các từ ngữ gợi tả, gợi cảm, so sánh, nhân hóa.
B. Các từ ngữ khoa học và thuật ngữ chuyên ngành.
C. Các câu văn dài, phức tạp, nhiều tính từ.
D. Các từ ngữ ít dùng, khó hiểu để thể hiện sự uyên bác.
12. Phân biệt hai cách mở bài sau đây cho bài văn tả con mèo: Nhà em có nuôi một chú mèo rất đáng yêu. và Ai ai cũng biết mèo là loài vật nuôi quen thuộc trong nhiều gia đình, nhưng chú mèo nhà em lại có những nét đặc biệt riêng khiến em yêu quý.. Cách mở bài nào được đánh giá là hay và thu hút hơn?
A. Cách mở bài thứ hai, vì nó giới thiệu bao quát rồi đi vào cụ thể, gợi sự tò mò.
B. Cách mở bài thứ nhất, vì nó ngắn gọn và đi thẳng vào vấn đề.
C. Cả hai cách mở bài đều như nhau, không có sự khác biệt.
D. Cách mở bài thứ hai không phù hợp vì nó nói về mèo nói chung.
13. Đâu là biện pháp tu từ được sử dụng phổ biến để làm cho bài văn miêu tả con vật trở nên gần gũi và sinh động hơn?
A. Nhân hóa và so sánh.
B. Ẩn dụ và hoán dụ.
C. Điệp ngữ và câu hỏi tu từ.
D. Nói quá và nói giảm nói tránh.
14. Khi miêu tả bộ lông hoặc lớp da của con vật, em nên dùng những từ ngữ nào để diễn tả?
A. Mềm mại, mượt mà, óng ả, xù xì, sần sùi, lốm đốm, vằn...
B. Chỉ cần nói bộ lông màu nâu hoặc đen.
C. Dày, mỏng, dài, ngắn.
D. Nóng, lạnh, khô, ướt.
15. Trong phần thân bài miêu tả con vật, em nên sắp xếp các ý theo trình tự nào là phổ biến và hợp lí nhất?
A. Miêu tả từ bao quát đến chi tiết (tổng thể -> bộ phận), hoặc theo trình tự hoạt động (ăn, ngủ, chơi).
B. Chỉ miêu tả một bộ phận duy nhất của con vật.
C. Miêu tả ngẫu nhiên, tùy hứng theo cảm xúc.
D. Miêu tả tất cả các bộ phận cùng một lúc.
16. Trong phần mở bài của bài văn miêu tả con vật, em nên làm gì để thu hút sự chú ý của người đọc?
A. Giới thiệu trực tiếp về con vật sẽ tả và nói lên tình cảm của mình với con vật đó.
B. Kể một câu chuyện hoàn toàn khác trước khi vào phần miêu tả.
C. Chỉ nêu tên con vật mà không nói thêm gì.
D. Nêu những khó khăn khi phải miêu tả con vật.
17. Theo sách giáo khoa, đâu là yếu tố quan trọng nhất giúp bài văn miêu tả con vật trở nên có cá tính và khác biệt?
A. Sự quan sát tinh tế và cách dùng từ ngữ gợi tả, gợi cảm độc đáo.
B. Chỉ cần liệt kê đầy đủ các bộ phận của con vật.
C. Viết càng nhiều chi tiết càng tốt, không cần chọn lọc.
D. Sử dụng nhiều câu văn dài và phức tạp.
18. Trong bài văn miêu tả, việc sắp xếp các ý theo một trình tự hợp lí có ý nghĩa gì?
A. Giúp bài văn mạch lạc, dễ hiểu và có hệ thống.
B. Làm cho bài văn dài hơn và thêm nhiều thông tin.
C. Tạo sự bất ngờ cho người đọc ở cuối bài.
D. Chỉ cần viết những gì mình nhớ ra.
19. Theo sách giáo khoa Tiếng Việt lớp 4, khi miêu tả con vật, em cần chú ý điều gì đầu tiên để bài văn được sinh động và hấp dẫn?
A. Quan sát kỹ đặc điểm về hình dáng, hoạt động và tiếng kêu của con vật.
B. Tìm hiểu tên gọi và nguồn gốc của con vật đó.
C. Vẽ tranh con vật thật đẹp để minh họa cho bài viết.
D. Học thuộc các bài văn mẫu về tả con vật.
20. Khi miêu tả cái đuôi của con vật, em nên chú ý đến những đặc điểm nào?
A. Hình dáng (dài, ngắn, cong, thẳng), độ dày, độ dài và cách con vật sử dụng đuôi (vẫy, ve vẩy, cụp xuống...).
B. Màu sắc của cái đuôi.
C. Chỉ cần nói cái đuôi có lông hay không.
D. Cái đuôi có dài bằng thân không.
21. Phần kết bài của bài văn miêu tả con vật nên làm gì?
A. Nêu cảm nghĩ của em về con vật hoặc ý nghĩa của con vật đó với em.
B. Giới thiệu một con vật khác mà em thích hơn.
C. Phê bình những điểm chưa hay của con vật.
D. Tóm tắt lại toàn bộ các đặc điểm đã miêu tả.
22. Khi miêu tả tính cách của con vật, ví dụ chú chó rất trung thành, em có thể dùng những hành động nào để minh họa cho tính cách đó?
A. Luôn quấn quýt bên chủ, vẫy đuôi mừng khi chủ về, canh gác nhà cửa.
B. Chỉ ăn và ngủ suốt ngày.
C. Chạy nhảy lung tung không để ý đến ai.
D. Cắn phá đồ đạc trong nhà.
23. Khi miêu tả con gà mái mơ, em nên chú ý đến đặc điểm nào của nó?
A. Bộ lông màu nâu tía xen lẫn những vệt đen trắng, cái đầu nhỏ, chiếc mỏ vàng.
B. Bộ lông trắng muốt, đôi mắt đỏ.
C. Thân hình to lớn, cái cổ dài.
D. Bộ lông màu đen tuyền, chiếc đuôi dài.
24. Câu Chú chó nhỏ như một cục bông gòn biết đi. sử dụng biện pháp tu từ nào?
A. So sánh.
B. Nhân hóa.
C. Ẩn dụ.
D. Hoán dụ.
25. Khi miêu tả tiếng kêu của con vật, em nên dùng những từ ngữ nào để thể hiện rõ âm thanh đó?
A. Meo meo, gâu gâu, cúc cù, ụt ịt, godiš godiš...
B. To, nhỏ, vang, vọng.
C. Nghe hay, nghe dở.
D. Thích nghe, không thích nghe.