[KNTT] Trắc nghiệm Tiếng việt 4 bài 26 Viết: Quan sát con vật

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


[KNTT] Trắc nghiệm Tiếng việt 4 bài 26 Viết: Quan sát con vật

[KNTT] Trắc nghiệm Tiếng việt 4 bài 26 Viết: Quan sát con vật

1. Nếu con vật được quan sát là một chú chó, thì đặc điểm nào sau đây là đặc trưng và cần miêu tả?

A. Sự trung thành và bộ lông dày.
B. Tiếng kêu meo meo và bộ ria mép.
C. Khả năng bơi lội giỏi và lớp vảy bóng.
D. Thói quen ăn lá cây và sừng trên đầu.

2. Khi miêu tả cái tai của con vật, từ ngữ nào gợi tả khả năng nghe ngóng tốt?

A. Đôi tai vểnh lên, luôn lắng nghe động tĩnh xung quanh.
B. Đôi tai cụp xuống, như không nghe thấy gì.
C. Đôi tai nhỏ xíu, không nhìn thấy rõ.
D. Đôi tai to quá khổ, vướng víu.

3. Để bài văn Quan sát con vật không bị khô khan, người viết nên kết hợp các yếu tố miêu tả nào?

A. Hình dáng, tiếng kêu, thói quen và tình cảm của em với con vật.
B. Chỉ miêu tả hình dáng và màu sắc.
C. Chỉ miêu tả hoạt động và nơi ở.
D. Chỉ miêu tả thức ăn và tiếng kêu.

4. Khi miêu tả cái miệng của con vật, từ ngữ nào thể hiện sự hoạt động ăn uống?

A. Cái miệng rộng, há ra đớp mồi ngon lành.
B. Cái miệng mím chặt, không nói gì.
C. Cái miệng nhỏ xíu, không ăn được gì.
D. Cái miệng lẩm bẩm, khó hiểu.

5. Nếu bài văn Quan sát con vật muốn nhấn mạnh vào sự dũng mãnh, người viết nên tập trung miêu tả yếu tố nào?

A. Dáng vẻ oai phong, tiếng gầm vang, ánh mắt dữ dằn.
B. Bộ lông mềm mại, tiếng kêu nhỏ nhẹ.
C. Thói quen ăn cỏ và di chuyển chậm chạp.
D. Cách chúng chơi đùa và tương tác.

6. Trong bài Quan sát con vật, nếu con vật được chọn là một chú cá, thì hoạt động nào là điển hình nhất để miêu tả?

A. Cái vây quạt nhẹ nhàng, cái đuôi quẫy nước, bơi lượn trong bể.
B. Cái chân bò trên cạn và cái mõm ngửi mùi.
C. Cái cánh vỗ mạnh và tiếng hót líu lo.
D. Cái chân chạy nhanh và tiếng sủa vang.

7. Trong phần kết bài Quan sát con vật, người viết thường làm gì?

A. Nêu cảm nghĩ, tình cảm yêu mến hoặc mong muốn của bản thân với con vật.
B. Kể lại một kỷ niệm đáng nhớ với con vật.
C. Tóm tắt lại các đặc điểm đã miêu tả.
D. Đưa ra bài học kinh nghiệm từ con vật.

8. Tại sao khi quan sát con vật, việc ghi chép lại những điều quan sát được một cách cụ thể lại quan trọng?

A. Để đảm bảo thông tin miêu tả chính xác và đầy đủ, tránh nhầm lẫn.
B. Để bài văn có nhiều từ ngữ hay và phức tạp.
C. Để bài văn có độ dài mong muốn.
D. Để thể hiện sự tỉ mỉ của người viết.

9. Để bài văn Quan sát con vật sinh động và thu hút hơn, người viết nên sử dụng biện pháp tu từ nào khi miêu tả?

A. So sánh và nhân hóa.
B. Tượng thanh và tượng hình.
C. Điệp ngữ và hoán dụ.
D. Ẩn dụ và nói quá.

10. Khi miêu tả đôi mắt của con vật, từ nào gợi tả sự tinh anh, lanh lợi?

A. Đôi mắt tròn xoe, long lanh như hai hòn bi ve.
B. Đôi mắt nhỏ ti hí, lờ đờ.
C. Đôi mắt trừng lớn, nhìn chằm chằm.
D. Đôi mắt đỏ ngầu, giận dữ.

11. Để bài văn Quan sát con vật thể hiện sự sáng tạo, người viết nên làm gì?

A. Sử dụng các biện pháp tu từ, chọn lọc từ ngữ hay và có cách diễn đạt mới mẻ.
B. Chép y nguyên các câu văn mẫu.
C. Chỉ liệt kê các đặc điểm theo thứ tự ABC.
D. Sử dụng từ ngữ đơn giản, lặp đi lặp lại.

12. Khi miêu tả tiếng kêu của con vật, từ ngữ nào diễn tả đúng nhất âm thanh này?

A. Tiếng meo meo của mèo.
B. Tiếng gâu gâu của chó.
C. Tiếng túc túc của gà.
D. Tất cả các đáp án trên đều đúng.

13. Nếu con vật được quan sát là một chú gà trống, yếu tố nào là đặc trưng nhất để miêu tả?

A. Bộ lông sặc sỡ, chiếc mào đỏ tươi và tiếng gáy vang.
B. Bộ ria mép dài và tiếng kêu meo meo.
C. Chiếc vây quạt nước và tiếng kêu chip chip.
D. Đôi cánh to và khả năng bay cao.

14. Khi miêu tả bộ móng vuốt của một con vật, người viết nên chú ý đến điều gì?

A. Hình dáng, độ sắc bén và chức năng của chúng.
B. Chỉ cần miêu tả chúng có màu gì.
C. Chỉ cần nói chúng có dài hay ngắn.
D. Chỉ cần miêu tả chúng có bám đất hay không.

15. Nếu quan sát một chú mèo, đặc điểm nào sau đây là quan trọng để miêu tả hành động?

A. Cách nó rón rén, nhẹ nhàng di chuyển và vờn đồ chơi.
B. Cách nó gầm gừ và tấn công.
C. Cách nó nằm im và ngủ.
D. Cách nó ăn uống vội vàng.

16. Từ ngữ nào sau đây KHÔNG phù hợp để miêu tả cái mũi của con vật?

A. Chiếc mũi nhỏ nhắn, luôn cử động.
B. Chiếc mũi ươn ướt, nhạy bén.
C. Chiếc mũi to bè, thô kệch.
D. Chiếc mũi sắc nhọn, như một mũi kim.

17. Khi miêu tả bộ phận chân của con vật, từ ngữ nào thể hiện chức năng đi lại, chạy nhảy?

A. Đôi chân thoăn thoắt, bước đi nhẹ nhàng.
B. Đôi chân to bè, nặng nề.
C. Đôi chân cong queo, khó di chuyển.
D. Đôi chân không có gì nổi bật.

18. Để miêu tả bộ lông của con vật, từ ngữ nào thể hiện sự mềm mại và mượt mà?

A. Mượt như nhung, mềm như bông.
B. Cứng như đá, ráp như giấy.
C. Thô và dày.
D. Bạc màu và xù xì.

19. Để miêu tả tính cách hiền lành của con vật, người viết có thể dùng từ ngữ nào?

A. Hiền lành, chăm chỉ, thân thiện.
B. Dữ tợn, hung hăng, độc ác.
C. Nhanh nhẹn, lanh lợi, tinh ranh.
D. Lười biếng, chậm chạp, ngờ nghệch.

20. Khi viết về hoạt động của con vật, việc lựa chọn từ ngữ miêu tả hành động cần thể hiện điều gì?

A. Sự độc đáo và đặc trưng trong cách vận động của con vật.
B. Sự giống nhau với hoạt động của con người.
C. Tính phổ biến của hành động đó ở nhiều loài vật.
D. Sự đơn giản và dễ hiểu của hành động.

21. Nếu muốn miêu tả sự nhanh nhẹn của một chú chim, người viết nên dùng từ ngữ nào?

A. Bay thoăn thoắt, lượn vòng nhanh.
B. Bay chậm rãi, đậu yên một chỗ.
C. Bay từ tốn, đáp xuống nhẹ nhàng.
D. Bay lượn không định hướng.

22. Trong cấu trúc một bài văn Quan sát con vật, phần mở bài có vai trò gì?

A. Giới thiệu con vật sẽ quan sát và tình cảm của người viết đối với con vật đó.
B. Tóm tắt toàn bộ nội dung sẽ miêu tả.
C. Nêu bật những đặc điểm nổi bật nhất của con vật.
D. Đưa ra lời khuyên về cách chăm sóc con vật.

23. Trong bài văn Quan sát con vật, khi miêu tả hình dáng bên ngoài của con vật, yếu tố nào cần được chú trọng nhất để người đọc dễ hình dung?

A. Kích thước tổng thể và các bộ phận đặc trưng.
B. Màu sắc chủ đạo và các chi tiết nhỏ.
C. Âm thanh phát ra và cách di chuyển.
D. Thói quen ăn uống và nơi ở.

24. Để miêu tả cái đuôi của con vật, từ ngữ nào thể hiện sự uyển chuyển và duyên dáng?

A. Chiếc đuôi dài, cong cong, ve vẩy nhịp nhàng.
B. Chiếc đuôi ngắn, cụt lủn, không có gì đặc biệt.
C. Chiếc đuôi to bè, thô kệch.
D. Chiếc đuôi dựng đứng, cứng đờ.

25. Bài văn Quan sát con vật giúp người viết rèn luyện kỹ năng nào là chủ yếu?

A. Quan sát, ghi nhớ và diễn đạt bằng lời.
B. Nghe và phân tích thông tin.
C. Tưởng tượng và sáng tác câu chuyện.
D. Trình bày quan điểm cá nhân.

1 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tiếng việt 4 bài 26 Viết: Quan sát con vật

Tags: Bộ đề 1

1. Nếu con vật được quan sát là một chú chó, thì đặc điểm nào sau đây là đặc trưng và cần miêu tả?

2 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tiếng việt 4 bài 26 Viết: Quan sát con vật

Tags: Bộ đề 1

2. Khi miêu tả cái tai của con vật, từ ngữ nào gợi tả khả năng nghe ngóng tốt?

3 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tiếng việt 4 bài 26 Viết: Quan sát con vật

Tags: Bộ đề 1

3. Để bài văn Quan sát con vật không bị khô khan, người viết nên kết hợp các yếu tố miêu tả nào?

4 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tiếng việt 4 bài 26 Viết: Quan sát con vật

Tags: Bộ đề 1

4. Khi miêu tả cái miệng của con vật, từ ngữ nào thể hiện sự hoạt động ăn uống?

5 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tiếng việt 4 bài 26 Viết: Quan sát con vật

Tags: Bộ đề 1

5. Nếu bài văn Quan sát con vật muốn nhấn mạnh vào sự dũng mãnh, người viết nên tập trung miêu tả yếu tố nào?

6 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tiếng việt 4 bài 26 Viết: Quan sát con vật

Tags: Bộ đề 1

6. Trong bài Quan sát con vật, nếu con vật được chọn là một chú cá, thì hoạt động nào là điển hình nhất để miêu tả?

7 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tiếng việt 4 bài 26 Viết: Quan sát con vật

Tags: Bộ đề 1

7. Trong phần kết bài Quan sát con vật, người viết thường làm gì?

8 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tiếng việt 4 bài 26 Viết: Quan sát con vật

Tags: Bộ đề 1

8. Tại sao khi quan sát con vật, việc ghi chép lại những điều quan sát được một cách cụ thể lại quan trọng?

9 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tiếng việt 4 bài 26 Viết: Quan sát con vật

Tags: Bộ đề 1

9. Để bài văn Quan sát con vật sinh động và thu hút hơn, người viết nên sử dụng biện pháp tu từ nào khi miêu tả?

10 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tiếng việt 4 bài 26 Viết: Quan sát con vật

Tags: Bộ đề 1

10. Khi miêu tả đôi mắt của con vật, từ nào gợi tả sự tinh anh, lanh lợi?

11 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tiếng việt 4 bài 26 Viết: Quan sát con vật

Tags: Bộ đề 1

11. Để bài văn Quan sát con vật thể hiện sự sáng tạo, người viết nên làm gì?

12 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tiếng việt 4 bài 26 Viết: Quan sát con vật

Tags: Bộ đề 1

12. Khi miêu tả tiếng kêu của con vật, từ ngữ nào diễn tả đúng nhất âm thanh này?

13 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tiếng việt 4 bài 26 Viết: Quan sát con vật

Tags: Bộ đề 1

13. Nếu con vật được quan sát là một chú gà trống, yếu tố nào là đặc trưng nhất để miêu tả?

14 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tiếng việt 4 bài 26 Viết: Quan sát con vật

Tags: Bộ đề 1

14. Khi miêu tả bộ móng vuốt của một con vật, người viết nên chú ý đến điều gì?

15 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tiếng việt 4 bài 26 Viết: Quan sát con vật

Tags: Bộ đề 1

15. Nếu quan sát một chú mèo, đặc điểm nào sau đây là quan trọng để miêu tả hành động?

16 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tiếng việt 4 bài 26 Viết: Quan sát con vật

Tags: Bộ đề 1

16. Từ ngữ nào sau đây KHÔNG phù hợp để miêu tả cái mũi của con vật?

17 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tiếng việt 4 bài 26 Viết: Quan sát con vật

Tags: Bộ đề 1

17. Khi miêu tả bộ phận chân của con vật, từ ngữ nào thể hiện chức năng đi lại, chạy nhảy?

18 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tiếng việt 4 bài 26 Viết: Quan sát con vật

Tags: Bộ đề 1

18. Để miêu tả bộ lông của con vật, từ ngữ nào thể hiện sự mềm mại và mượt mà?

19 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tiếng việt 4 bài 26 Viết: Quan sát con vật

Tags: Bộ đề 1

19. Để miêu tả tính cách hiền lành của con vật, người viết có thể dùng từ ngữ nào?

20 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tiếng việt 4 bài 26 Viết: Quan sát con vật

Tags: Bộ đề 1

20. Khi viết về hoạt động của con vật, việc lựa chọn từ ngữ miêu tả hành động cần thể hiện điều gì?

21 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tiếng việt 4 bài 26 Viết: Quan sát con vật

Tags: Bộ đề 1

21. Nếu muốn miêu tả sự nhanh nhẹn của một chú chim, người viết nên dùng từ ngữ nào?

22 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tiếng việt 4 bài 26 Viết: Quan sát con vật

Tags: Bộ đề 1

22. Trong cấu trúc một bài văn Quan sát con vật, phần mở bài có vai trò gì?

23 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tiếng việt 4 bài 26 Viết: Quan sát con vật

Tags: Bộ đề 1

23. Trong bài văn Quan sát con vật, khi miêu tả hình dáng bên ngoài của con vật, yếu tố nào cần được chú trọng nhất để người đọc dễ hình dung?

24 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tiếng việt 4 bài 26 Viết: Quan sát con vật

Tags: Bộ đề 1

24. Để miêu tả cái đuôi của con vật, từ ngữ nào thể hiện sự uyển chuyển và duyên dáng?

25 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tiếng việt 4 bài 26 Viết: Quan sát con vật

Tags: Bộ đề 1

25. Bài văn Quan sát con vật giúp người viết rèn luyện kỹ năng nào là chủ yếu?