[KNTT] Trắc nghiệm Tiếng việt 4 bài 27 Băng tan

0
Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!
Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!

[KNTT] Trắc nghiệm Tiếng việt 4 bài 27 Băng tan

[KNTT] Trắc nghiệm Tiếng việt 4 bài 27 Băng tan

1. Từ chưa từng thấy trong câu Băng ở hai cực đang tan chảy với tốc độ chưa từng thấy thuộc loại từ gì?

A. Tính từ.
B. Động từ.
C. Phó từ.
D. Danh từ.

2. Việc sử dụng năng lượng mặt trời thay thế năng lượng hóa thạch giúp ích gì trong cuộc chiến chống băng tan?

A. Giảm phát thải khí nhà kính, làm chậm quá trình nóng lên toàn cầu.
B. Tăng cường sản xuất năng lượng, gây nóng thêm.
C. Thay đổi cấu trúc của băng vĩnh cửu.
D. Không có tác động trực tiếp đến băng tan.

3. Theo bài Băng tan, nguyên nhân chính dẫn đến việc băng ở hai cực tan chảy nhanh chóng là gì?

A. Sự nóng lên toàn cầu do hoạt động của con người.
B. Sự thay đổi chu kỳ tự nhiên của Trái Đất.
C. Hoạt động của núi lửa dưới đáy biển.
D. Sự suy giảm của tầng ozone.

4. Câu Băng ở hai cực đang tan chảy với tốc độ chưa từng thấy trong bài Băng tan thể hiện điều gì?

A. Mức độ nghiêm trọng và cấp bách của vấn đề băng tan.
B. Sự ổn định của khí hậu toàn cầu.
C. Khả năng phục hồi tự nhiên của thiên nhiên.
D. Sự chậm chạp của quá trình tan chảy băng.

5. Tại sao các nhà khoa học lại lo ngại về việc tan chảy của các sông băng trên núi?

A. Vì chúng cung cấp nguồn nước ngọt quan trọng cho nhiều khu vực.
B. Vì chúng làm tăng lượng băng trên biển.
C. Vì chúng giúp làm mát khí quyển.
D. Vì chúng không ảnh hưởng đến hệ sinh thái.

6. Hiện tượng băng tan ở hai cực có thể dẫn đến hệ lụy nào đối với các quốc gia có đường bờ biển dài?

A. Nguy cơ ngập lụt do nước biển dâng.
B. Sự mở rộng diện tích đất liền.
C. Tăng cường nguồn nước ngọt cho sinh hoạt.
D. Cải thiện điều kiện nuôi trồng thủy sản.

7. Biện pháp nào sau đây là cách hiệu quả để mỗi cá nhân góp phần giảm lượng khí thải carbon?

A. Ưu tiên sử dụng phương tiện công cộng, đi bộ hoặc đi xe đạp.
B. Tăng cường sử dụng điều hòa nhiệt độ.
C. Mua sắm nhiều đồ dùng điện tử không cần thiết.
D. Sử dụng nước nóng thường xuyên.

8. Câu Chúng ta cần hành động ngay để bảo vệ hành tinh của mình thể hiện thái độ gì của tác giả?

A. Khẩn trương và có trách nhiệm.
B. Thờ ơ và vô tâm.
C. Lạc quan và thụ động.
D. Bàng quan và phân tích lý thuyết.

9. Trong bài Băng tan, tác giả muốn nhấn mạnh điều gì về tác động của băng tan đối với môi trường sống của các loài động vật ở vùng cực?

A. Môi trường sống của chúng bị thu hẹp và đe dọa.
B. Chúng có thêm nhiều không gian để sinh sống.
C. Thức ăn của chúng trở nên dồi dào hơn.
D. Chúng thích nghi tốt hơn với điều kiện mới.

10. Nước biển dâng cao do băng tan có thể gây ra hiện tượng nào ở các vùng đất ngập nước ven biển?

A. Xâm nhập mặn.
B. Tăng lượng phù sa.
C. Giảm mực nước ngầm.
D. Phát triển hệ sinh thái mới.

11. Theo văn bản Băng tan, hiện tượng nào là biểu hiện rõ nhất của sự nóng lên toàn cầu?

A. Sự tăng nhiệt độ trung bình của Trái Đất.
B. Sự thay đổi của các mùa trong năm.
C. Sự xuất hiện của nhiều cơn mưa bất chợt.
D. Sự gia tăng của các hoạt động nông nghiệp.

12. Việc các tảng băng trôi khổng lồ tách ra khỏi các thềm băng có ý nghĩa gì đối với mực nước biển?

A. Chưa có tác động đáng kể đến mực nước biển vì chúng đã chìm một phần.
B. Làm mực nước biển dâng cao ngay lập tức.
C. Làm giảm thể tích nước trong đại dương.
D. Chỉ ảnh hưởng đến nhiệt độ của nước biển.

13. Tại sao việc băng ở hai cực tan chảy lại gây ra hiện tượng nước biển dâng cao?

A. Nước ngọt từ băng tan chảy làm tăng khối lượng nước trong đại dương.
B. Băng tan làm tăng diện tích bề mặt của các đại dương.
C. Nước biển ấm hơn làm giãn nở thể tích của nước.
D. Các dòng hải lưu bị thay đổi hướng chảy.

14. Loài động vật nào ở vùng cực đang đối mặt với nguy cơ tuyệt chủng cao do băng tan?

A. Gấu trắng Bắc Cực.
B. Chim cánh cụt.
C. Hải cẩu.
D. Cá voi.

15. Sự thay đổi của các dòng hải lưu do băng tan có thể gây ra tác động nào đến khí hậu toàn cầu?

A. Gây ra những biến đổi khí hậu khó lường.
B. Giúp ổn định nhiệt độ trên toàn cầu.
C. Làm tăng lượng mưa ở các sa mạc.
D. Giảm thiểu các hiện tượng thời tiết cực đoan.

16. Nếu băng ở Greenland tan chảy hoàn toàn, điều này sẽ ảnh hưởng như thế nào đến mực nước biển trên toàn cầu?

A. Mực nước biển có thể dâng lên vài mét.
B. Mực nước biển sẽ giảm xuống.
C. Mực nước biển sẽ không thay đổi đáng kể.
D. Chỉ các vùng gần Greenland bị ảnh hưởng.

17. Trong bài Băng tan, từ nghiêm trọng dùng để miêu tả điều gì?

A. Mức độ nguy hại của hiện tượng băng tan.
B. Tốc độ của quá trình tan băng.
C. Khả năng chịu đựng của động vật.
D. Hiệu quả của các biện pháp bảo vệ.

18. Việc bảo vệ rừng có vai trò như thế nào trong việc giảm thiểu biến đổi khí hậu và băng tan?

A. Rừng hấp thụ CO2, một khí nhà kính chính, giúp làm chậm nóng lên toàn cầu.
B. Rừng thải ra nhiều CO2 hơn, làm tăng hiệu ứng nhà kính.
C. Rừng làm tăng nhiệt độ bề mặt Trái Đất.
D. Rừng không có vai trò gì trong vấn đề này.

19. Biện pháp nào dưới đây KHÔNG phải là giải pháp để ứng phó với biến đổi khí hậu và băng tan?

A. Phát triển công nghệ thu hồi carbon từ khí quyển.
B. Khuyến khích sử dụng năng lượng tái tạo.
C. Xây dựng thêm nhiều nhà máy nhiệt điện than.
D. Trồng cây xanh và bảo vệ rừng.

20. Hành tinh của chúng ta đang trải qua sự nóng lên toàn cầu, điều này làm tăng nguy cơ gì cho các hệ sinh thái trên Trái Đất?

A. Sự suy thoái và mất cân bằng sinh thái.
B. Sự phát triển mạnh mẽ của đa dạng sinh học.
C. Sự ổn định của các chuỗi thức ăn.
D. Tăng cường khả năng thích ứng của mọi loài.

21. Việc săn bắt và sinh hoạt của con người có ảnh hưởng như thế nào đến các loài động vật vùng cực khi băng tan?

A. Gây thêm áp lực lên môi trường sống vốn đã bị thu hẹp.
B. Giúp chúng dễ dàng tìm kiếm thức ăn hơn.
C. Tạo điều kiện thuận lợi cho việc sinh sản.
D. Không ảnh hưởng gì đáng kể.

22. Hành động nào của con người có thể góp phần làm chậm lại quá trình băng tan?

A. Giảm thiểu phát thải khí nhà kính, tiết kiệm năng lượng.
B. Tăng cường sử dụng nhiên liệu hóa thạch.
C. Chặt phá rừng nhiều hơn để lấy đất canh tác.
D. Tăng cường sản xuất công nghiệp gây ô nhiễm.

23. Trong bài Băng tan, các loài động vật vùng cực đang phải đối mặt với thách thức gì?

A. Khó khăn trong việc tìm kiếm thức ăn và nơi trú ẩn.
B. Dễ dàng hơn trong việc di chuyển.
C. Môi trường sống trở nên phong phú hơn.
D. Tăng cường khả năng chống chịu với lạnh.

24. Câu Môi trường sống của chúng đang bị đe dọa nghiêm trọng có thể thay thế đe dọa nghiêm trọng bằng từ nào mà vẫn giữ nguyên ý nghĩa?

A. Bị nguy hiểm lớn.
B. Được bảo vệ tốt.
C. Trở nên an toàn.
D. Không bị ảnh hưởng.

25. Việc giảm lượng khí thải CO2 có liên quan trực tiếp như thế nào đến vấn đề băng tan?

A. CO2 là khí nhà kính chính gây nóng lên toàn cầu, làm tan băng.
B. CO2 giúp làm mát Trái Đất, ngăn chặn băng tan.
C. CO2 không có liên quan đến hiện tượng băng tan.
D. CO2 chỉ làm tan băng ở các vùng nhiệt đới.

1 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tiếng việt 4 bài 27 Băng tan

Tags: Bộ đề 1

1. Từ chưa từng thấy trong câu Băng ở hai cực đang tan chảy với tốc độ chưa từng thấy thuộc loại từ gì?

2 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tiếng việt 4 bài 27 Băng tan

Tags: Bộ đề 1

2. Việc sử dụng năng lượng mặt trời thay thế năng lượng hóa thạch giúp ích gì trong cuộc chiến chống băng tan?

3 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tiếng việt 4 bài 27 Băng tan

Tags: Bộ đề 1

3. Theo bài Băng tan, nguyên nhân chính dẫn đến việc băng ở hai cực tan chảy nhanh chóng là gì?

4 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tiếng việt 4 bài 27 Băng tan

Tags: Bộ đề 1

4. Câu Băng ở hai cực đang tan chảy với tốc độ chưa từng thấy trong bài Băng tan thể hiện điều gì?

5 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tiếng việt 4 bài 27 Băng tan

Tags: Bộ đề 1

5. Tại sao các nhà khoa học lại lo ngại về việc tan chảy của các sông băng trên núi?

6 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tiếng việt 4 bài 27 Băng tan

Tags: Bộ đề 1

6. Hiện tượng băng tan ở hai cực có thể dẫn đến hệ lụy nào đối với các quốc gia có đường bờ biển dài?

7 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tiếng việt 4 bài 27 Băng tan

Tags: Bộ đề 1

7. Biện pháp nào sau đây là cách hiệu quả để mỗi cá nhân góp phần giảm lượng khí thải carbon?

8 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tiếng việt 4 bài 27 Băng tan

Tags: Bộ đề 1

8. Câu Chúng ta cần hành động ngay để bảo vệ hành tinh của mình thể hiện thái độ gì của tác giả?

9 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tiếng việt 4 bài 27 Băng tan

Tags: Bộ đề 1

9. Trong bài Băng tan, tác giả muốn nhấn mạnh điều gì về tác động của băng tan đối với môi trường sống của các loài động vật ở vùng cực?

10 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tiếng việt 4 bài 27 Băng tan

Tags: Bộ đề 1

10. Nước biển dâng cao do băng tan có thể gây ra hiện tượng nào ở các vùng đất ngập nước ven biển?

11 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tiếng việt 4 bài 27 Băng tan

Tags: Bộ đề 1

11. Theo văn bản Băng tan, hiện tượng nào là biểu hiện rõ nhất của sự nóng lên toàn cầu?

12 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tiếng việt 4 bài 27 Băng tan

Tags: Bộ đề 1

12. Việc các tảng băng trôi khổng lồ tách ra khỏi các thềm băng có ý nghĩa gì đối với mực nước biển?

13 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tiếng việt 4 bài 27 Băng tan

Tags: Bộ đề 1

13. Tại sao việc băng ở hai cực tan chảy lại gây ra hiện tượng nước biển dâng cao?

14 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tiếng việt 4 bài 27 Băng tan

Tags: Bộ đề 1

14. Loài động vật nào ở vùng cực đang đối mặt với nguy cơ tuyệt chủng cao do băng tan?

15 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tiếng việt 4 bài 27 Băng tan

Tags: Bộ đề 1

15. Sự thay đổi của các dòng hải lưu do băng tan có thể gây ra tác động nào đến khí hậu toàn cầu?

16 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tiếng việt 4 bài 27 Băng tan

Tags: Bộ đề 1

16. Nếu băng ở Greenland tan chảy hoàn toàn, điều này sẽ ảnh hưởng như thế nào đến mực nước biển trên toàn cầu?

17 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tiếng việt 4 bài 27 Băng tan

Tags: Bộ đề 1

17. Trong bài Băng tan, từ nghiêm trọng dùng để miêu tả điều gì?

18 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tiếng việt 4 bài 27 Băng tan

Tags: Bộ đề 1

18. Việc bảo vệ rừng có vai trò như thế nào trong việc giảm thiểu biến đổi khí hậu và băng tan?

19 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tiếng việt 4 bài 27 Băng tan

Tags: Bộ đề 1

19. Biện pháp nào dưới đây KHÔNG phải là giải pháp để ứng phó với biến đổi khí hậu và băng tan?

20 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tiếng việt 4 bài 27 Băng tan

Tags: Bộ đề 1

20. Hành tinh của chúng ta đang trải qua sự nóng lên toàn cầu, điều này làm tăng nguy cơ gì cho các hệ sinh thái trên Trái Đất?

21 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tiếng việt 4 bài 27 Băng tan

Tags: Bộ đề 1

21. Việc săn bắt và sinh hoạt của con người có ảnh hưởng như thế nào đến các loài động vật vùng cực khi băng tan?

22 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tiếng việt 4 bài 27 Băng tan

Tags: Bộ đề 1

22. Hành động nào của con người có thể góp phần làm chậm lại quá trình băng tan?

23 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tiếng việt 4 bài 27 Băng tan

Tags: Bộ đề 1

23. Trong bài Băng tan, các loài động vật vùng cực đang phải đối mặt với thách thức gì?

24 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tiếng việt 4 bài 27 Băng tan

Tags: Bộ đề 1

24. Câu Môi trường sống của chúng đang bị đe dọa nghiêm trọng có thể thay thế đe dọa nghiêm trọng bằng từ nào mà vẫn giữ nguyên ý nghĩa?

25 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tiếng việt 4 bài 27 Băng tan

Tags: Bộ đề 1

25. Việc giảm lượng khí thải CO2 có liên quan trực tiếp như thế nào đến vấn đề băng tan?

Xem kết quả