1. Để đoạn văn miêu tả con rùa thêm phần thú vị, tác giả nên tập trung miêu tả đặc điểm nào?
A. Chiếc mai cứng cáp và dáng đi chậm rãi.
B. Đôi cánh mỏng manh.
C. Bộ lông óng mượt.
D. Tiếng kêu the thé.
2. Khi miêu tả chú chim sẻ đang tìm mồi, hành động nào làm người đọc hình dung rõ nhất sự nhanh nhẹn của nó?
A. Nhảy lóc cóc trên sân.
B. Đứng yên một chỗ.
C. Ngủ gật trên cành cây.
D. Bơi dưới nước.
3. Trong đoạn văn miêu tả con ếch, tác giả muốn nhấn mạnh tiếng kêu đặc trưng của nó bằng từ láy nào?
A. ộp ộp.
B. Ò ó o.
C. Meo meo.
D. Quạc quạc.
4. Trong một đoạn văn miêu tả con voi, để làm nổi bật sự to lớn và khỏe mạnh của nó, tác giả nên sử dụng phép so sánh nào?
A. To lớn như một quả núi nhỏ.
B. Nhỏ bé như một hạt cát.
C. Mềm mại như bông.
D. Nhanh nhẹn như gió.
5. Khi miêu tả cái đuôi của con sóc, từ ngữ nào làm nổi bật sự nhanh nhẹn và duyên dáng của nó?
A. Cái đuôi xù ra như chiếc bông.
B. Cái đuôi cụp lại.
C. Cái đuôi ngắn tũn.
D. Cái đuôi cứng đơ.
6. Để đoạn văn miêu tả con trâu thêm phần ấn tượng, tác giả nên sử dụng những từ ngữ gợi tả hoạt động nào của nó?
A. Gặm cỏ, lội nước, kéo cày.
B. Bay lượn, hót líu lo, làm tổ.
C. Nhảy múa, ca hát, trò chuyện.
D. Chạy nhảy, rình mồi, săn bắt.
7. Đâu là cách lựa chọn từ ngữ phù hợp để miêu tả bộ lông mềm mại của chú mèo?
A. Mềm như nhung.
B. Cứng như đá.
C. Nhọn như gai.
D. Trơn như dầu.
8. Để miêu tả dáng đi của con ngựa, câu nào sau đây diễn tả sự mạnh mẽ và uyển chuyển?
A. Bốn vó hùng dũng phi nước đại.
B. Bò lê lết trên mặt đất.
C. Đi chậm rãi, thong thả.
D. Nhảy lò cò.
9. Trong câu Bé Na vuốt ve bộ lông mềm mại của chú mèo., từ vuốt ve thể hiện hành động gì của bé Na đối với chú mèo?
A. Thương yêu, trìu mến.
B. Đánh đập, làm đau.
C. Phớt lờ, bỏ mặc.
D. Nhìn ngắm, quan sát.
10. Khi miêu tả chú ốc sên bò trên lá, từ ngữ nào giúp người đọc cảm nhận được sự chậm rãi, từ tốn của nó?
A. Trườn chậm rãi.
B. Chạy vút đi.
C. Nhảy tưng tưng.
D. Lướt nhanh như gió.
11. Khi miêu tả tiếng kêu của con vịt, từ ngữ nào diễn tả đúng nhất âm thanh mà nó phát ra?
A. Quạc quạc.
B. Meo meo.
C. Gâu gâu.
D. Chíp chíp.
12. Để đoạn văn miêu tả con bướm thêm phần sinh động, tác giả nên sử dụng những từ ngữ nào để nói về đôi cánh của nó?
A. Rực rỡ sắc màu, mỏng manh như lụa.
B. Dày cộp, nặng trịch.
C. Xù xì, gai góc.
D. Đen sì, vô hồn.
13. Để đoạn văn miêu tả con cá heo trở nên hấp dẫn, người viết nên tập trung vào đặc điểm nào của nó?
A. Sự thông minh và khả năng nhảy múa.
B. Màu sắc của vảy.
C. Độ dài của răng.
D. Số lượng mang.
14. Để đoạn văn miêu tả con lợn thêm sinh động, tác giả nên sử dụng những từ ngữ nào để nói về thói quen ăn uống của nó?
A. Cắm cúi ăn một cách ngon lành.
B. Nghỉ ngơi và uống nước.
C. Nhìn ngắm thức ăn.
D. Chơi đùa với thức ăn.
15. Trong câu Đàn cá rô phi tung tăng bơi lội dưới đáy sông., hành động tung tăng bơi lội diễn tả điều gì về đàn cá?
A. Sự vui vẻ, sinh động và khỏe mạnh.
B. Sự mệt mỏi, chậm chạp.
C. Sự sợ hãi, trốn chạy.
D. Sự lười biếng, thiếu sức sống.
16. Để miêu tả chú thỏ nhút nhát, từ ngữ nào sau đây là phù hợp nhất?
A. Rụt rè, giật mình.
B. Dũng cảm, gan dạ.
C. Nhanh nhẹn, lanh lợi.
D. Táo tợn, hung hăng.
17. Để miêu tả đôi mắt của con cú mèo, từ ngữ nào gợi lên sự bí ẩn và khả năng quan sát ban đêm?
A. To tròn, đen láy.
B. Nhỏ li ti.
C. Mờ đục, yếu ớt.
D. Sáng lờ mờ.
18. Để miêu tả chú chó đang vẫy đuôi, từ ngữ nào thể hiện rõ nhất niềm vui và sự thân thiện của nó?
A. Vẫy tít mù.
B. Vẫy chậm rãi.
C. Vẫy yếu ớt.
D. Vẫy im lặng.
19. Để đoạn văn miêu tả con chim thêm sinh động, người viết nên tập trung vào yếu tố nào là chính?
A. Màu sắc bộ lông và tiếng hót.
B. Kích thước của chiếc mỏ.
C. Số lượng chân.
D. Chất liệu của chiếc tổ.
20. Khi miêu tả chú cá vàng trong bể, câu nào sau đây sử dụng biện pháp nhân hóa hiệu quả nhất để làm cho chú cá trở nên sống động?
A. Chú cá vàng bơi lội tung tăng.
B. Chú cá vàng như một nàng tiên cá nhỏ đang múa lượn.
C. Những chiếc vảy óng ánh của chú cá vàng.
D. Chú cá vàng có chiếc đuôi dài.
21. Trong câu Chú voi vòi dài ngoe nguẩy như chiếc vòi voi., từ ngữ nào là phép tu từ được sử dụng để miêu tả chiếc vòi?
A. So sánh.
B. Nhân hóa.
C. Ẩn dụ.
D. Hoán dụ.
22. Trong câu Chú gà trống ưỡn ngực, cất tiếng gáy vang ò ó o!, từ ngữ nào thể hiện hành động oai vệ, đầy tự tin?
A. cất tiếng gáy
B. vang ò ó o
C. ưỡn ngực
D. Chú gà trống
23. Khi miêu tả đôi mắt của con mèo, tác giả muốn nhấn mạnh sự tinh ranh của nó bằng cách sử dụng hình ảnh so sánh nào?
A. Đôi mắt tròn xoe như hai hòn bi ve.
B. Đôi mắt lấp lánh như vì sao.
C. Đôi mắt sâu thẳm như hồ nước.
D. Đôi mắt sáng như hai hòn than.
24. Trong câu Bác nông dân dắt con trâu ra đồng cày., hành động dắt ra đồng cày thể hiện điều gì?
A. Mối quan hệ gắn bó và công việc lao động.
B. Sự bỏ rơi, không quan tâm.
C. Sự huấn luyện tàn bạo.
D. Sự vui chơi giải trí.
25. Trong một đoạn văn miêu tả con chó, từ ngữ nào sau đây giúp người đọc hình dung rõ hơn về hành động của chú chó khi vui mừng?
A. Chạy lon ton quanh chủ.
B. Ngồi im lặng một chỗ.
C. Nhìn chằm chằm vào tường.
D. Nằm ngủ say sưa.