1. Khi miêu tả đôi tai của con vật, em có thể so sánh với hình ảnh nào để tạo sự thú vị?
A. Cái lá, cái quạt, cái nón.
B. Cái cây, ngọn núi.
C. Bông hoa, đám mây.
D. Hòn đá, cục gạch.
2. Để bài văn miêu tả con vật không bị nhàm chán, người viết nên làm gì?
A. Chỉ miêu tả một đặc điểm duy nhất của con vật.
B. Sử dụng nhiều từ ngữ miêu tả chung chung, không cụ thể.
C. Kết hợp miêu tả ngoại hình với tính nết, thói quen và những kỷ niệm đáng nhớ.
D. Viết về tất cả các bộ phận của con vật một cách liệt kê.
3. Khi viết bài văn miêu tả con vật, trình tự phổ biến nhất để sắp xếp các ý là gì?
A. Giới thiệu chung về con vật, miêu tả chi tiết bộ phận cơ thể, nêu lên tình cảm hoặc hoạt động, kết bài.
B. Miêu tả chi tiết bộ phận cơ thể, giới thiệu chung về con vật, kết bài, nêu tình cảm.
C. Nêu tình cảm với con vật, miêu tả hoạt động, giới thiệu chung, kết bài.
D. Giới thiệu chung, kết bài, miêu tả bộ phận cơ thể, nêu hoạt động.
4. Câu văn nào sau đây thể hiện rõ nhất sự quan sát tinh tế của người viết về hành động của một chú cá?
A. Chú cá bơi trong bể.
B. Chú cá màu vàng rất đẹp.
C. Chú cá quẫy đuôi nhẹ nhàng, lướt đi uyển chuyển trong làn nước trong vắt.
D. Chú cá ăn thức ăn.
5. Câu nào sau đây là cách mở bài gián tiếp, thu hút sự tò mò của người đọc về một chú chim?
A. Em rất thích chú chim sẻ.
B. Mỗi buổi sáng, em thường nghe thấy tiếng hót líu lo trên cành cây, đó là tiếng của chú chim sẻ.
C. Trong khu vườn nhà em có một chú chim sẻ.
D. Chim sẻ là loài chim nhỏ bé.
6. Để bài văn miêu tả con vật trở nên giàu hình ảnh, em nên sử dụng biện pháp tu từ nào?
A. Chỉ dùng lời kể.
B. Sử dụng nhiều phép so sánh và nhân hóa.
C. Chỉ liệt kê các đặc điểm.
D. Dùng các câu văn ngắn, cụt.
7. Khi miêu tả bộ lông của con vật, em có thể sử dụng những từ ngữ nào để tăng tính gợi hình?
A. Mượt, dày, ngắn.
B. Mịn màng, óng ả, xù, bông xốp, dày dặn.
C. Cứng, thô, dài.
D. Trắng, đen, nâu.
8. Đâu là một ví dụ về cách sử dụng từ ngữ diễn tả âm thanh hiệu quả khi miêu tả tiếng kêu của chú chó?
A. Chú chó kêu rất to.
B. Chú chó sủa.
C. Chú chó rên ư ử, có lúc lại gầm gừ khe khẽ.
D. Chú chó kêu nhiều lần.
9. Khi miêu tả đôi mắt của con vật, em có thể dùng những từ ngữ nào để gợi tả sự tinh anh, lanh lợi?
A. Tròn, to, đen.
B. Lấp lánh, long lanh, tròn xoe, tinh anh, láo liên.
C. Nhỏ, ti hí, đục.
D. Dài, hẹp, màu sắc khác.
10. Câu nào sau đây miêu tả hành động của con vật một cách sinh động nhất?
A. Con gà trống đang đi.
B. Con gà trống vỗ cánh phành phạch, cất tiếng gáy vang lừng.
C. Con gà trống kêu.
D. Con gà trống có bộ lông đẹp.
11. Câu văn nào sau đây sử dụng biện pháp tu từ nhân hóa hiệu quả nhất để miêu tả chú mèo?
A. Chú mèo có bộ lông trắng như tuyết.
B. Chú mèo đang nằm sưởi nắng rất êm.
C. Đôi mắt chú mèo tròn xoe, lấp lánh như hai hòn bi ve.
D. Chú mèo rón rén bước đi như một cô tiểu thư.
12. Trong bài văn miêu tả con vật, việc lựa chọn từ ngữ miêu tả có vai trò gì?
A. Chỉ cần liệt kê các bộ phận của con vật.
B. Giúp bài văn trở nên khô khan, thiếu cảm xúc.
C. Làm cho bài văn sinh động, hấp dẫn và thể hiện được đặc điểm riêng của con vật.
D. Chỉ cần sử dụng các từ ngữ thông dụng, dễ hiểu.
13. Khi miêu tả cái mũi của con vật, em có thể dùng những từ ngữ nào để gợi tả?
A. Lớn, nhỏ, tròn.
B. Cục bông, cái nút áo, dẹt, ươn ướt.
C. Dài, ngắn, thẳng.
D. Sắc, nhọn, tù.
14. Câu nào sau đây là một ví dụ về cách kết bài mở rộng, thể hiện tình cảm của người viết đối với con vật?
A. Đó là chú chó nhà em.
B. Chú là người bạn thân thiết của em.
C. Em rất thích chú chó này.
D. Em mong chú chó luôn khỏe mạnh và vui vẻ bên gia đình em.
15. Phần nào của bài văn miêu tả con vật có nhiệm vụ thu hút sự chú ý của người đọc ngay từ đầu?
A. Phần thân bài.
B. Phần kết bài.
C. Phần mở bài.
D. Phần tóm tắt.
16. Để tạo sự hấp dẫn cho bài văn miêu tả, ngoài miêu tả ngoại hình, em còn nên tập trung vào khía cạnh nào khác của con vật?
A. Chỉ miêu tả các bộ phận cơ thể.
B. Miêu tả thói quen, cách ăn uống, sinh hoạt và những trò ngộ nghĩnh của con vật.
C. Liệt kê tên khoa học của con vật.
D. Nói về nguồn gốc của con vật.
17. Khi miêu tả tiếng kêu của con vật, em nên chú ý điều gì?
A. Chỉ cần nói con vật kêu gâu gâu hoặc meo meo.
B. Miêu tả âm thanh của tiếng kêu đó như thế nào (to, nhỏ, trong, đục, vang...), thể hiện điều gì.
C. So sánh tiếng kêu với tiếng người nói.
D. Nêu tần suất con vật kêu.
18. Yếu tố nào sau đây KHÔNG cần thiết khi viết bài văn miêu tả con vật?
A. Giới thiệu chung về con vật.
B. Miêu tả chi tiết các bộ phận của con vật.
C. Nêu tên khoa học và môi trường sống chi tiết của con vật.
D. Kết bài thể hiện tình cảm hoặc suy nghĩ.
19. Để miêu tả dáng đi của một chú chim, em có thể dùng những từ ngữ nào?
A. Đi bộ, chạy.
B. Nhảy, lạch bạch, thoăn thoắt, bay lượn.
C. Trườn, bò.
D. Đi thẳng, đi chậm.
20. Khi miêu tả chiếc đuôi của con vật, yếu tố nào là quan trọng để tạo sự khác biệt?
A. Kích thước của chiếc đuôi.
B. Hình dáng, độ dài, độ rậm rạp của lông trên đuôi, và chức năng của nó.
C. Màu sắc của chiếc đuôi.
D. Chỉ cần nói đuôi dài hay ngắn.
21. Để miêu tả một con vật bằng lời văn, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để người đọc hình dung được đặc điểm ngoại hình của con vật?
A. Kể lại những hành động, thói quen của con vật.
B. Sử dụng các từ ngữ gợi tả, gợi cảm về hình dáng, màu sắc, bộ phận cơ thể.
C. Nêu tên gọi và loài của con vật.
D. So sánh con vật với những đồ vật quen thuộc.
22. Câu nào sau đây thể hiện cách kết bài nhằm khẳng định lại vai trò và tình cảm của người viết đối với con vật?
A. Con vật này rất dễ thương.
B. Đó là chú gà trống của em.
C. Chú gà trống không chỉ là một con vật nuôi mà còn là người bạn thân thiết, mang lại niềm vui cho cả gia đình em.
D. Em sẽ chăm sóc chú gà thật tốt.
23. Đâu là một ví dụ về cách mở bài trực tiếp khi viết về một con vật nuôi trong nhà?
A. Nhà em có nuôi một chú chó rất đáng yêu.
B. Tôi rất yêu quý chú chó tên là Vàng của mình.
C. Trong khu vườn nhỏ của em, có một chú chó với bộ lông vàng óng.
D. Ai cũng nói chú chó nhà em rất đặc biệt.
24. Theo cấu trúc bài văn miêu tả con vật, phần nào thường chứa đựng những chi tiết cụ thể nhất về ngoại hình và hành động?
A. Mở bài.
B. Thân bài.
C. Kết bài.
D. Lời giới thiệu.
25. Trong bài văn miêu tả, tại sao việc sử dụng các hình ảnh so sánh và nhân hóa lại quan trọng?
A. Để bài văn dài hơn.
B. Để làm cho con vật trở nên kỳ lạ, khó hiểu.
C. Để bài văn trở nên sinh động, giàu hình ảnh và thể hiện được cảm xúc của người viết.
D. Để thay thế cho việc miêu tả chi tiết.