[KNTT] Trắc nghiệm Tiếng việt 4 bài 30 Ngày hội

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


[KNTT] Trắc nghiệm Tiếng việt 4 bài 30 Ngày hội

[KNTT] Trắc nghiệm Tiếng việt 4 bài 30 Ngày hội

1. Hoạt động nào sau đây ít có khả năng xuất hiện trong một ngày hội truyền thống?

A. Biểu diễn các làn điệu dân ca.
B. Tham gia các trò chơi dân gian.
C. Thuyết trình về các vấn đề khoa học phức tạp.
D. Trưng bày các sản phẩm thủ công truyền thống.

2. Nếu một người bạn hỏi bạn Ngày hội có gì vui?, bạn sẽ trả lời thế nào dựa trên bài học?

A. Có nhiều sách vở và bài tập.
B. Có các trò chơi, tiết mục văn nghệ và không khí tưng bừng.
C. Có những buổi học ngoại khóa.
D. Có các buổi thảo luận nhóm nghiêm túc.

3. Câu nào sau đây thể hiện đúng nhất không khí của một ngày hội được mô tả trong bài?

A. Một không gian yên tĩnh, vắng vẻ.
B. Một khung cảnh náo nhiệt, đầy màu sắc và âm thanh.
C. Một buổi họp mặt chỉ dành cho người lớn tuổi.
D. Một sự kiện mang tính chất nghiêm trang, ít hoạt động.

4. Trong bài Ngày hội, từ rực rỡ được dùng để miêu tả điều gì?

A. Âm thanh náo nhiệt của lễ hội.
B. Cảnh vật, hoạt động trong ngày hội.
C. Cảm xúc vui vẻ của mọi người.
D. Mùi hương đặc trưng của các món ăn.

5. Bài Ngày hội có thể giúp học sinh rèn luyện kỹ năng gì về ngôn ngữ?

A. Kỹ năng viết luận khoa học.
B. Kỹ năng đọc hiểu, nhận biết từ ngữ miêu tả và ý nghĩa của chúng.
C. Kỹ năng nói trước đám đông về các chủ đề phức tạp.
D. Kỹ năng sử dụng ngôn ngữ lập trình.

6. Từ láy nào được dùng để miêu tả âm thanh trong ngày hội?

A. Ríu rít.
B. Rầm rộ.
C. Lấp lánh.
D. Xinh xắn.

7. Việc tổ chức ngày hội thường mang lại ý nghĩa gì cho việc bảo tồn và phát huy văn hóa dân tộc?

A. Gây lãng phí nguồn lực quốc gia.
B. Giúp truyền bá và giữ gìn các giá trị văn hóa truyền thống.
C. Khuyến khích sự du nhập văn hóa ngoại lai.
D. Làm giảm sự quan tâm đến lịch sử.

8. Vai trò của các tiết mục văn nghệ trong ngày hội là gì?

A. Làm cho không khí trở nên buồn tẻ.
B. Góp phần tạo nên không khí vui tươi, sinh động và thể hiện nét văn hóa.
C. Chỉ dành cho những người có chuyên môn về nghệ thuật.
D. Là phần ít quan trọng nhất của ngày hội.

9. Từ nào dưới đây KHÔNG phù hợp để miêu tả một ngày hội?

A. Háo hức.
B. Tưng bừng.
C. Uể oải.
D. Phấn khởi.

10. Theo bài Ngày hội, hoạt động nào thường thấy ở các lễ hội dân gian?

A. Xem phim rạp.
B. Chơi các trò chơi dân gian như kéo co, nhảy sạp.
C. Tham gia các buổi hòa nhạc lớn.
D. Thăm các trung tâm thương mại.

11. Nếu một ngày hội chỉ có các hoạt động mang tính cá nhân, không có sự tương tác, thì nó còn giữ được ý nghĩa ngày hội không?

A. Có, vì mỗi người đều có quyền tham gia theo cách của mình.
B. Không, vì bản chất của ngày hội là sự tụ họp và chia sẻ của cộng đồng.
C. Có, nếu các hoạt động đó được tổ chức khoa học.
D. Không, trừ khi có sự cho phép của ban tổ chức.

12. Trong bài Ngày hội, từ rộn ràng thường được dùng để diễn tả:

A. Sự im lặng và trang nghiêm.
B. Sự vui vẻ, náo nhiệt và đầy âm thanh.
C. Sự buồn bã và cô đơn.
D. Sự tập trung cao độ vào một nhiệm vụ.

13. Nếu bạn muốn tìm hiểu về các trò chơi dân gian Việt Nam, bài Ngày hội có thể cung cấp thông tin gì?

A. Không có thông tin về trò chơi dân gian.
B. Liệt kê một số trò chơi tiêu biểu và cách chúng góp phần tạo nên không khí lễ hội.
C. Chỉ tập trung vào các trò chơi hiện đại.
D. Mô tả chi tiết luật chơi của từng trò chơi.

14. Nếu một sự kiện không có các hoạt động vui chơi, âm nhạc và sự tham gia đông đảo của mọi người, thì đó có thể coi là một ngày hội đúng nghĩa không?

A. Có, miễn là có nhiều người tham dự.
B. Không, vì thiếu các yếu tố tạo nên không khí và ý nghĩa của ngày hội.
C. Có, nếu có các hoạt động mang tính chất giáo dục.
D. Không, trừ khi có sự cho phép của chính quyền.

15. Trong bài Ngày hội, yếu tố nào thể hiện sự đa dạng của văn hóa được giới thiệu?

A. Sự đồng nhất về trang phục của tất cả mọi người.
B. Các món ăn truyền thống từ nhiều vùng miền.
C. Việc chỉ tập trung vào một loại hình nghệ thuật duy nhất.
D. Sự im lặng tuyệt đối để thể hiện sự tôn trọng.

16. Theo nội dung bài Ngày hội, yếu tố nào tạo nên sự gắn kết giữa mọi người?

A. Sự tách biệt và ít giao tiếp.
B. Cùng nhau tham gia các hoạt động và chia sẻ niềm vui.
C. Chỉ quan sát từ xa mà không tham gia.
D. Mỗi người tự lo việc của mình.

17. Câu nào sau đây sử dụng từ lễ và hội một cách chính xác trong ngữ cảnh văn hóa?

A. Lễ hội là những sự kiện chỉ diễn ra một lần duy nhất trong đời.
B. Lễ thường mang tính nghi thức, còn hội mang tính vui chơi, sinh hoạt cộng đồng.
C. Hội luôn luôn là hoạt động mang tính tôn giáo.
D. Lễ và hội là hai từ đồng nghĩa hoàn toàn.

18. Ý nghĩa biểu trưng của ngày hội trong văn hóa Việt Nam thường gắn liền với:

A. Sự cô lập và tĩnh lặng.
B. Sự đoàn tụ, chia sẻ và niềm vui chung.
C. Sự cạnh tranh cá nhân gay gắt.
D. Việc tập trung vào công việc thường ngày.

19. Ý nghĩa sâu xa của ngày hội trong đời sống tinh thần của người Việt Nam là gì?

A. Chỉ là một dịp để ăn uống và giải trí.
B. Tạo cơ hội để mọi người kết nối, ôn lại truyền thống và củng cố tinh thần cộng đồng.
C. Nhằm mục đích thương mại hóa các hoạt động văn hóa.
D. Là dịp để thể hiện sự giàu có cá nhân.

20. Trong bài Ngày hội, từ hân hoan diễn tả điều gì?

A. Sự mệt mỏi sau một ngày dài.
B. Nỗi buồn và sự tiếc nuối.
C. Niềm vui mừng, phấn khởi.
D. Sự thờ ơ, lãnh đạm.

21. Câu nào dùng sai từ tưng bừng?

A. Không khí lễ hội thật tưng bừng.
B. Buổi lễ khai mạc diễn ra rất tưng bừng.
C. Anh ấy có vẻ tưng bừng sau khi nhận tin xấu.
D. Các tiết mục văn nghệ làm cho hội trường thêm tưng bừng.

22. Bài Ngày hội có thể giúp người đọc hiểu thêm về khía cạnh nào của văn hóa Việt Nam?

A. Phong tục tang ma.
B. Các lễ hội truyền thống và ý nghĩa của chúng.
C. Quy trình sản xuất nông nghiệp.
D. Lịch sử các triều đại phong kiến.

23. Bài Ngày hội nhấn mạnh vai trò của cộng đồng trong việc:

A. Tạo ra sự cạnh tranh khốc liệt.
B. Xây dựng các công trình công cộng.
C. Cùng nhau tổ chức và tham gia các hoạt động chung.
D. Giữ gìn sự yên tĩnh tuyệt đối.

24. Nếu một bài viết mô tả một ngày hội với những màn trình diễn pháo hoa rực rỡ, tiếng reo hò vang dội và dòng người tấp nập, thì từ nào sau đây KHÔNG phù hợp để tiếp tục mô tả không khí đó?

A. Háo hức.
B. Tưng bừng.
C. Trầm lắng.
D. Sôi động.

25. Trong bài Ngày hội, từ nhộn nhịp được dùng để miêu tả điều gì?

A. Sự tĩnh lặng và trang nghiêm.
B. Sự sôi động, đông đúc và nhiều hoạt động.
C. Sự buồn bã và vắng vẻ.
D. Sự tập trung vào một hoạt động duy nhất.

1 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tiếng việt 4 bài 30 Ngày hội

Tags: Bộ đề 1

1. Hoạt động nào sau đây ít có khả năng xuất hiện trong một ngày hội truyền thống?

2 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tiếng việt 4 bài 30 Ngày hội

Tags: Bộ đề 1

2. Nếu một người bạn hỏi bạn Ngày hội có gì vui?, bạn sẽ trả lời thế nào dựa trên bài học?

3 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tiếng việt 4 bài 30 Ngày hội

Tags: Bộ đề 1

3. Câu nào sau đây thể hiện đúng nhất không khí của một ngày hội được mô tả trong bài?

4 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tiếng việt 4 bài 30 Ngày hội

Tags: Bộ đề 1

4. Trong bài Ngày hội, từ rực rỡ được dùng để miêu tả điều gì?

5 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tiếng việt 4 bài 30 Ngày hội

Tags: Bộ đề 1

5. Bài Ngày hội có thể giúp học sinh rèn luyện kỹ năng gì về ngôn ngữ?

6 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tiếng việt 4 bài 30 Ngày hội

Tags: Bộ đề 1

6. Từ láy nào được dùng để miêu tả âm thanh trong ngày hội?

7 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tiếng việt 4 bài 30 Ngày hội

Tags: Bộ đề 1

7. Việc tổ chức ngày hội thường mang lại ý nghĩa gì cho việc bảo tồn và phát huy văn hóa dân tộc?

8 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tiếng việt 4 bài 30 Ngày hội

Tags: Bộ đề 1

8. Vai trò của các tiết mục văn nghệ trong ngày hội là gì?

9 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tiếng việt 4 bài 30 Ngày hội

Tags: Bộ đề 1

9. Từ nào dưới đây KHÔNG phù hợp để miêu tả một ngày hội?

10 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tiếng việt 4 bài 30 Ngày hội

Tags: Bộ đề 1

10. Theo bài Ngày hội, hoạt động nào thường thấy ở các lễ hội dân gian?

11 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tiếng việt 4 bài 30 Ngày hội

Tags: Bộ đề 1

11. Nếu một ngày hội chỉ có các hoạt động mang tính cá nhân, không có sự tương tác, thì nó còn giữ được ý nghĩa ngày hội không?

12 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tiếng việt 4 bài 30 Ngày hội

Tags: Bộ đề 1

12. Trong bài Ngày hội, từ rộn ràng thường được dùng để diễn tả:

13 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tiếng việt 4 bài 30 Ngày hội

Tags: Bộ đề 1

13. Nếu bạn muốn tìm hiểu về các trò chơi dân gian Việt Nam, bài Ngày hội có thể cung cấp thông tin gì?

14 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tiếng việt 4 bài 30 Ngày hội

Tags: Bộ đề 1

14. Nếu một sự kiện không có các hoạt động vui chơi, âm nhạc và sự tham gia đông đảo của mọi người, thì đó có thể coi là một ngày hội đúng nghĩa không?

15 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tiếng việt 4 bài 30 Ngày hội

Tags: Bộ đề 1

15. Trong bài Ngày hội, yếu tố nào thể hiện sự đa dạng của văn hóa được giới thiệu?

16 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tiếng việt 4 bài 30 Ngày hội

Tags: Bộ đề 1

16. Theo nội dung bài Ngày hội, yếu tố nào tạo nên sự gắn kết giữa mọi người?

17 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tiếng việt 4 bài 30 Ngày hội

Tags: Bộ đề 1

17. Câu nào sau đây sử dụng từ lễ và hội một cách chính xác trong ngữ cảnh văn hóa?

18 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tiếng việt 4 bài 30 Ngày hội

Tags: Bộ đề 1

18. Ý nghĩa biểu trưng của ngày hội trong văn hóa Việt Nam thường gắn liền với:

19 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tiếng việt 4 bài 30 Ngày hội

Tags: Bộ đề 1

19. Ý nghĩa sâu xa của ngày hội trong đời sống tinh thần của người Việt Nam là gì?

20 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tiếng việt 4 bài 30 Ngày hội

Tags: Bộ đề 1

20. Trong bài Ngày hội, từ hân hoan diễn tả điều gì?

21 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tiếng việt 4 bài 30 Ngày hội

Tags: Bộ đề 1

21. Câu nào dùng sai từ tưng bừng?

22 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tiếng việt 4 bài 30 Ngày hội

Tags: Bộ đề 1

22. Bài Ngày hội có thể giúp người đọc hiểu thêm về khía cạnh nào của văn hóa Việt Nam?

23 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tiếng việt 4 bài 30 Ngày hội

Tags: Bộ đề 1

23. Bài Ngày hội nhấn mạnh vai trò của cộng đồng trong việc:

24 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tiếng việt 4 bài 30 Ngày hội

Tags: Bộ đề 1

24. Nếu một bài viết mô tả một ngày hội với những màn trình diễn pháo hoa rực rỡ, tiếng reo hò vang dội và dòng người tấp nập, thì từ nào sau đây KHÔNG phù hợp để tiếp tục mô tả không khí đó?

25 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tiếng việt 4 bài 30 Ngày hội

Tags: Bộ đề 1

25. Trong bài Ngày hội, từ nhộn nhịp được dùng để miêu tả điều gì?