1. Bài Những bức chân dung có thể giúp em học được điều gì về cách nhìn nhận con người?
A. Chỉ cần nhìn vào vẻ bề ngoài là đủ để đánh giá.
B. Cần nhìn sâu vào bên trong, vào tính cách và tâm hồn.
C. Nên đánh giá con người dựa trên địa vị xã hội.
D. Không nên quá để tâm đến con người.
2. Trong bài, từ ánh mắt thường được dùng để gợi tả điều gì?
A. Màu sắc của đôi mắt.
B. Thần thái, tình cảm và suy nghĩ của nhân vật.
C. Kích thước của đôi mắt.
D. Hình dáng của đôi mắt.
3. Nhân vật được miêu tả trong Những bức chân dung mang đặc điểm nổi bật nào?
A. Sự giàu có và quyền lực.
B. Sự giản dị, chân chất và lòng nhân ái.
C. Sự thông minh và tài giỏi vượt trội.
D. Sự bí ẩn và khó đoán.
4. Bài Những bức chân dung nhấn mạnh điều gì về ý nghĩa của việc ghi lại chân dung con người?
A. Lưu giữ vẻ đẹp ngoại hình của con người qua các thời đại.
B. Phản ánh một cách khách quan mọi khía cạnh của một con người.
C. Ghi lại những nét tính cách, tâm hồn và giá trị của con người.
D. Tạo ra những tác phẩm nghệ thuật có giá trị thương mại cao.
5. Khi đọc bài Những bức chân dung, em cảm nhận được điều gì về mối quan hệ giữa người viết và nhân vật?
A. Sự xa cách và thờ ơ.
B. Sự đồng cảm, thấu hiểu và tình cảm gắn bó.
C. Sự phê phán và lên án.
D. Sự ganh tị và đố kỵ.
6. Tác giả đã dùng từ ngữ nào để nói về sự chân thành của nhân vật?
A. Khéo léo.
B. Thành thật.
C. Giả tạo.
D. Tinh ranh.
7. Câu nào sau đây KHÔNG phải là một biện pháp nghệ thuật?
A. So sánh.
B. Nhân hóa.
C. Miêu tả màu sắc.
D. Ẩn dụ.
8. Bài Những bức chân dung có thể được coi là một hình thức nào của ngôn ngữ?
A. Ngôn ngữ nói trong giao tiếp hàng ngày.
B. Ngôn ngữ viết mang tính miêu tả và biểu cảm.
C. Ngôn ngữ ký hiệu trong toán học.
D. Ngôn ngữ lập trình máy tính.
9. Tác giả thường dùng từ ngữ miêu tả gì để thể hiện sự kính trọng đối với nhân vật?
A. Các từ ngữ mang tính chỉ trích, phê phán.
B. Các từ ngữ miêu tả sự yếu đuối, bất lực.
C. Các từ ngữ thể hiện sự ngưỡng mộ, quý mến, trân trọng.
D. Các từ ngữ mang tính trung lập, khách quan.
10. Trong bài Những bức chân dung, tác giả đã sử dụng những biện pháp nghệ thuật nào để khắc họa thành công chân dung nhân vật?
A. Phép so sánh và ẩn dụ.
B. Phép nhân hóa và điệp ngữ.
C. Phép liệt kê và tương phản.
D. Phép nói quá và nói giảm nói tránh.
11. Trong bài Những bức chân dung, từ chân dung được dùng với nghĩa gốc hay nghĩa chuyển?
A. Nghĩa gốc, chỉ hình ảnh vẽ hoặc chụp người.
B. Nghĩa chuyển, chỉ cách miêu tả tính cách, phẩm chất của con người.
C. Cả hai nghĩa gốc và nghĩa chuyển đều được sử dụng.
D. Không thể xác định rõ nghĩa.
12. Bài Những bức chân dung thuộc thể loại văn học nào?
A. Truyện kể.
B. Miêu tả.
C. Báo chí.
D. Văn học dân gian.
13. Biện pháp tu từ nào giúp tạo nên sự sinh động và gợi cảm cho đoạn miêu tả trong bài?
A. Chỉ sử dụng câu đơn.
B. Kết hợp câu đơn và câu ghép một cách linh hoạt.
C. Chỉ sử dụng câu ghép phức tạp.
D. Sử dụng nhiều câu hỏi tu từ.
14. Câu nào sau đây diễn tả đúng nhất ý nghĩa của vẻ đẹp tâm hồn trong bài?
A. Vẻ đẹp của khuôn mặt, đôi mắt.
B. Sự hài hòa giữa ngoại hình và trang phục.
C. Phẩm chất đạo đức, lối sống và tình cảm tốt đẹp.
D. Sự uyên bác trong kiến thức.
15. Nếu muốn vẽ chân dung một người bạn thân, em sẽ cố gắng thể hiện điều gì nhất qua bức tranh?
A. Những món đồ vật yêu thích của bạn.
B. Nụ cười tươi tắn và ánh mắt lấp lánh của bạn.
C. Ngôi nhà hoặc trường học của bạn.
D. Quần áo bạn đang mặc.
16. Tác giả đã sử dụng những chi tiết nào để khắc họa tính cách kiên trì của nhân vật?
A. Miêu tả dáng vẻ bề ngoài.
B. Kể về những hành động, cử chỉ thể hiện sự nỗ lực vượt khó.
C. Nêu tên những đồ vật mà nhân vật sở hữu.
D. Liệt kê những lời nói khen ngợi của người khác.
17. Khi miêu tả tính cách nhân hậu, tác giả có thể sử dụng những chi tiết nào?
A. Nhân vật thường xuyên cau có, bực bội.
B. Nhân vật luôn giúp đỡ người khác khi gặp khó khăn.
C. Nhân vật chỉ quan tâm đến bản thân.
D. Nhân vật thích sống một mình.
18. Tác phẩm Những bức chân dung có ý nghĩa giáo dục nào đối với học sinh?
A. Dạy cách vẽ chân dung chuyên nghiệp.
B. Khuyến khích yêu quý, trân trọng con người và biết nhìn nhận giá trị bên trong.
C. Chỉ dạy về lịch sử nghệ thuật.
D. Hướng dẫn cách sử dụng từ ngữ phức tạp.
19. Để tạo nên một bức chân dung sinh động, người nghệ sĩ cần chú trọng yếu tố nào?
A. Sự hoàn hảo tuyệt đối về đường nét và màu sắc.
B. Sự tinh tế trong việc quan sát và thể hiện thần thái, cảm xúc.
C. Việc sử dụng các kỹ thuật vẽ phức tạp nhất.
D. Sự giống nhau tuyệt đối giữa tranh vẽ và người thật.
20. Yếu tố nào giúp bức chân dung trở nên có hồn và đáng nhớ?
A. Sự chính xác tuyệt đối về tỷ lệ.
B. Sự thể hiện được cái thần của nhân vật.
C. Việc sử dụng nhiều màu sắc rực rỡ.
D. Kích thước lớn của bức tranh.
21. Từ tinh tế trong bài thường được dùng để chỉ điều gì?
A. Sự thô kệch, vụng về.
B. Sự đơn giản, dễ hiểu.
C. Sự nhạy bén, khéo léo và tinh vi trong cảm nhận, biểu đạt.
D. Sự ồn ào, náo nhiệt.
22. Vì sao việc vẽ chân dung lại quan trọng đối với việc hiểu một người?
A. Vì nó giúp người xem đánh giá vẻ đẹp ngoại hình của người đó.
B. Vì nó có thể tiết lộ những suy nghĩ và cảm xúc mà lời nói không thể diễn tả hết.
C. Vì nó là bằng chứng xác thực nhất về sự tồn tại của một người.
D. Vì nó giúp người vẽ thể hiện tài năng của mình.
23. Tác giả sử dụng biện pháp gì khi miêu tả nụ cười tỏa nắng?
A. Nhân hóa.
B. So sánh.
C. Ẩn dụ.
D. Điệp ngữ.
24. Yếu tố nào sau đây giúp làm nổi bật tính cách của nhân vật trong Những bức chân dung?
A. Sự miêu tả chi tiết về trang phục.
B. Cách tác giả sử dụng các từ ngữ gợi tả hành động và cử chỉ.
C. Việc liệt kê các món đồ có trong phòng.
D. Sự miêu tả về môi trường xung quanh.
25. Bài Những bức chân dung giúp em hiểu thêm về giá trị của loại hình nghệ thuật nào?
A. Âm nhạc.
B. Hội họa (vẽ tranh).
C. Kiến trúc.
D. Văn học.