[KNTT] Trắc nghiệm Tiếng Việt 5 Bài 20: Đánh giá, chỉnh sửa đoạn văn giới thiệu nhân vật trong một cuốn sách
1. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về việc miêu tả ngoại hình nhân vật?
A. Mái tóc đen dài.
B. Tính cách nhút nhát.
C. Đôi mắt sáng.
D. Nụ cười tươi tắn.
2. Yếu tố nào sau đây là quan trọng để phân biệt giữa miêu tả ngoại hình và miêu tả tính cách?
A. Miêu tả ngoại hình thường dùng động từ.
B. Miêu tả ngoại hình tập trung vào đặc điểm bên ngoài (hình dáng, màu sắc), còn miêu tả tính cách tập trung vào phẩm chất, suy nghĩ, hành vi bên trong.
C. Miêu tả tính cách luôn có yếu tố hài hước.
D. Miêu tả ngoại hình cần có tên riêng.
3. Khi đánh giá một đoạn văn giới thiệu nhân vật, yếu tố sự liên kết giữa các câu có ý nghĩa gì?
A. Các câu văn không cần liên quan đến nhau.
B. Giúp đoạn văn mạch lạc, dễ hiểu và thể hiện một cách logic các đặc điểm của nhân vật.
C. Làm cho đoạn văn trở nên phức tạp và khó đọc.
D. Chỉ quan trọng khi giới thiệu nhân vật phản diện.
4. Việc sử dụng biện pháp tu từ (như so sánh, nhân hóa) trong giới thiệu nhân vật giúp:
A. Làm cho đoạn văn dài hơn.
B. Tăng tính sinh động, gợi hình và khắc họa sâu sắc hơn đặc điểm nhân vật.
C. Giúp người đọc dễ dàng bỏ qua đoạn văn.
D. Chỉ phù hợp với truyện cổ tích.
5. Câu nào sau đây thể hiện tốt nhất việc đánh giá một đoạn văn giới thiệu nhân vật?
A. Đoạn văn này có nội dung hay.
B. Đoạn văn đã miêu tả được đặc điểm nổi bật về ngoại hình và tính cách của nhân vật.
C. Đoạn văn này rất dài.
D. Đoạn văn này viết về một nhân vật thú vị.
6. Câu nào sau đây là một ví dụ về miêu tả tính cách nhân vật?
A. Cô bé có mái tóc dài ngang vai.
B. Anh ấy mặc một chiếc áo sơ mi màu xanh.
C. Bà luôn kiên nhẫn lắng nghe và đưa ra lời khuyên ấm áp.
D. Cuốn sách dày cộp nằm trên bàn.
7. Khi đánh giá một đoạn văn giới thiệu nhân vật, yếu tố nào sau đây là dấu hiệu cho thấy đoạn văn còn yếu?
A. Đoạn văn sử dụng nhiều tính từ miêu tả.
B. Đoạn văn chỉ liệt kê thông tin chung chung, thiếu chi tiết cụ thể.
C. Đoạn văn có câu mở đầu và câu kết nối tốt.
D. Đoạn văn nêu bật được đặc điểm nổi bật của nhân vật.
8. Yếu tố nào sau đây giúp đoạn văn giới thiệu nhân vật cuốn hút hơn?
A. Sử dụng các câu văn dài, phức tạp.
B. Miêu tả hành động, lời nói hoặc suy nghĩ thể hiện tính cách nhân vật.
C. Nêu tên đầy đủ của nhân vật và gia đình.
D. Kể lại toàn bộ lịch sử gia đình nhân vật.
9. Nếu một đoạn văn giới thiệu nhân vật chỉ toàn là những câu ngắn, rời rạc, thì nó còn thiếu yếu tố nào để tạo sự mạch lạc?
A. Các từ ngữ miêu tả.
B. Các từ ngữ nối hoặc câu chuyển ý để kết nối các ý tưởng lại với nhau.
C. Tên của nhân vật.
D. Cốt truyện chính.
10. Để đoạn văn giới thiệu nhân vật Mai hấp dẫn hơn, người viết nên bổ sung yếu tố nào?
A. Mai là một cô bé có mái tóc đen dài và làn da trắng.
B. Mai có giọng hát trong trẻo như chim sơn ca, mỗi khi em cất tiếng hát, cả khu vườn như lắng nghe.
C. Mai sống ở một ngôi nhà nhỏ ven sông.
D. Mai là học sinh lớp 5.
11. Khi chỉnh sửa đoạn văn giới thiệu nhân vật, việc thay thế các tính từ miêu tả chung chung (như đẹp, tốt) bằng các tính từ cụ thể và gợi cảm hơn (như lộng lẫy, nhân hậu) nhằm mục đích gì?
A. Làm cho đoạn văn trở nên khoa trương.
B. Tăng sức biểu cảm, giúp người đọc cảm nhận sâu sắc hơn về nhân vật.
C. Giảm bớt số lượng từ trong đoạn văn.
D. Làm cho đoạn văn trở nên khó hiểu.
12. Khi giới thiệu một nhân vật trong một cuốn sách, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để giúp người đọc hình dung rõ nét về nhân vật?
A. Liệt kê tất cả các sự kiện mà nhân vật đã trải qua.
B. Miêu tả chi tiết ngoại hình, tính cách và hành động của nhân vật.
C. Nêu rõ mối quan hệ của nhân vật với các nhân vật khác.
D. Kể lại toàn bộ cốt truyện có nhân vật đó.
13. Câu nào sau đây thể hiện rõ nhất việc đánh giá một đoạn văn giới thiệu nhân vật về mặt tập trung vào nhân vật?
A. Đoạn văn này có nhiều thông tin thú vị.
B. Đoạn văn đã tập trung miêu tả những đặc điểm chính, nổi bật và quan trọng của nhân vật.
C. Đoạn văn này được viết rất dài.
D. Đoạn văn này có nhiều câu văn hay.
14. Nếu một đoạn văn giới thiệu nhân vật chỉ tập trung vào ngoại hình, thì nó còn thiếu yếu tố nào quan trọng?
A. Tên của nhân vật.
B. Tính cách và hành động của nhân vật.
C. Bối cảnh câu chuyện.
D. Lời tác giả nói về nhân vật.
15. Khi chỉnh sửa đoạn văn giới thiệu nhân vật, việc thay thế các từ ngữ chung chung bằng các từ ngữ cụ thể, gợi hình ảnh sẽ giúp:
A. Đoạn văn trở nên khó hiểu hơn.
B. Người đọc dễ dàng hình dung và cảm nhận về nhân vật.
C. Đoạn văn bị lặp từ nhiều.
D. Giảm bớt số lượng từ trong đoạn văn.
16. Đoạn văn sau đây giới thiệu nhân vật An có điểm mạnh nào?
A. An là một cậu bé rất thông minh, luôn đạt điểm cao trong các kỳ thi và được thầy cô giáo khen ngợi.
B. An là một cậu bé thông minh, đôi mắt sáng luôn nhìn xa xăm, miệng cười tươi và luôn sẵn sàng giúp đỡ bạn bè.
C. An là nhân vật chính trong câu chuyện, cậu bé sống cùng bà ngoại.
D. An thích đọc sách và chơi thể thao.
17. Để chỉnh sửa câu An rất tốt bụng. cho sinh động hơn, nên thêm vào đó yếu tố nào?
A. An là con trai út.
B. An sẵn sàng chia sẻ đồ ăn của mình với bạn bè, ngay cả khi cậu bé cũng đang đói.
C. An thích màu xanh.
D. An học lớp 5A.
18. Để làm cho đoạn văn giới thiệu nhân vật Lan trở nên sinh động hơn, người viết nên thêm vào đó yếu tố nào?
A. Lan là học sinh giỏi.
B. Lan thường hay giúp đỡ mọi người xung quanh bằng nụ cười hiền hậu và lời động viên chân thành.
C. Lan sống trong một gia đình hạnh phúc.
D. Lan thích ăn kem.
19. Trong một đoạn văn giới thiệu nhân vật, việc sử dụng câu hỏi tu từ có thể có tác dụng gì?
A. Làm cho đoạn văn trở nên dài dòng.
B. Gợi sự suy ngẫm, tăng sự hấp dẫn và thu hút sự chú ý của người đọc vào đặc điểm nhân vật.
C. Chứng tỏ người viết không biết cách diễn đạt.
D. Chỉ dùng được trong các bài văn miêu tả cảnh vật.
20. Khi đánh giá cách miêu tả nhân vật chân thực, người ta thường dựa vào tiêu chí nào?
A. Nhân vật có hành động giống với người thật.
B. Miêu tả ngoại hình, tính cách, hành động logic, nhất quán và có thể liên tưởng đến con người trong đời thực.
C. Nhân vật có tên gọi quen thuộc.
D. Đoạn văn sử dụng nhiều từ Hán Việt.
21. Khi chỉnh sửa một đoạn văn giới thiệu nhân vật, nếu phát hiện một câu không liên quan đến việc khắc họa nhân vật, người viết nên làm gì?
A. Giữ nguyên câu đó vì nó làm cho đoạn văn phong phú hơn.
B. Thay thế câu đó bằng một câu khác mô tả nhân vật.
C. Bỏ câu đó đi để đoạn văn tập trung vào việc giới thiệu nhân vật.
D. Chuyển câu đó sang một đoạn văn khác.
22. Đâu là mục đích chính của việc giới thiệu nhân vật trong một cuốn sách?
A. Kể lại toàn bộ nội dung của cuốn sách.
B. Giúp người đọc hiểu về con người, tính cách và vai trò của nhân vật trong câu chuyện.
C. Liệt kê tất cả các địa danh xuất hiện trong truyện.
D. Tạo sự tò mò về một nhân vật bí ẩn.
23. Đoạn văn nào sau đây giới thiệu nhân vật một cách hiệu quả nhất?
A. Tùng là một cậu bé. Cậu bé sống ở thành phố. Tùng rất thích chơi bi.
B. Tùng, một cậu bé với mái tóc xoăn tít và nụ cười rạng rỡ, luôn mang theo sự hồn nhiên và tinh nghịch của tuổi thơ.
C. Nhân vật Tùng rất quan trọng trong câu chuyện.
D. Tùng là bạn của tôi.
24. Trong quá trình chỉnh sửa, nếu phát hiện câu văn giới thiệu nhân vật lặp lại ý, biện pháp nào sau đây là phù hợp nhất?
A. Giữ nguyên câu văn vì nó nhấn mạnh ý.
B. Bỏ bớt một trong các câu lặp ý.
C. Thêm nhiều câu văn khác để làm đoạn văn dài hơn.
D. Thay đổi thứ tự các câu trong đoạn văn.
25. Nhân vật Nam được miêu tả là một cậu bé hiếu động. Để làm rõ hơn, nên thêm miêu tả về:
A. Tên bố mẹ Nam.
B. Hoạt động cụ thể thể hiện sự hiếu động của Nam, ví dụ như luôn chạy nhảy khắp nơi, thích khám phá mọi thứ.
C. Địa chỉ nhà Nam.
D. Màu sắc yêu thích của Nam.