1. Bài Thế giới trong trang sách sử dụng biện pháp tu từ nào để làm nổi bật vai trò của sách?
A. So sánh, nhân hóa.
B. Ẩn dụ.
C. Hoán dụ.
D. Nói quá.
2. Sách giúp con người phát triển những phẩm chất đạo đức nào?
A. Lòng nhân ái, sự đồng cảm và tinh thần trách nhiệm.
B. Tính kiêu ngạo và sự tự mãn.
C. Sự thờ ơ và vô cảm.
D. Tính bảo thủ và cố chấp.
3. Đoạn văn Thế giới trong trang sách muốn truyền tải thông điệp chính nào về tầm quan trọng của việc đọc sách?
A. Đọc sách là con đường ngắn nhất để tiếp cận tri thức và làm giàu tâm hồn.
B. Việc đọc sách chỉ nên diễn ra khi có bài tập về nhà.
C. Sách chỉ hữu ích khi nó là những tác phẩm kinh điển.
D. Đọc sách là hoạt động thụ động, không đòi hỏi sự chủ động từ người đọc.
4. Theo bài viết, hành động nào cho thấy sự kết nối sâu sắc giữa người đọc và thế giới trong trang sách?
A. Đọc sách với sự đồng cảm, suy ngẫm và liên tưởng đến bản thân.
B. Chỉ đọc để ghi nhớ các sự kiện trong truyện.
C. Đọc sách chỉ để khoe với bạn bè.
D. Đọc sách một cách thụ động, không có cảm xúc.
5. Theo bài viết, tại sao việc đọc sách lại góp phần làm phong phú đời sống tinh thần?
A. Vì sách cung cấp những trải nghiệm, cảm xúc và kiến thức đa dạng.
B. Vì sách chỉ chứa đựng những thông tin khô khan, nhàm chán.
C. Vì sách làm con người trở nên cô lập với xã hội.
D. Vì sách không có khả năng tác động đến cảm xúc.
6. Bài Thế giới trong trang sách đề cập đến việc sách có thể giúp con người vượt qua những gì?
A. Những giới hạn của không gian, thời gian và bản thân.
B. Chỉ những khó khăn về tài chính.
C. Những quy tắc xã hội không cần thiết.
D. Sự cô đơn trong những dịp lễ hội.
7. Việc đọc sách có ảnh hưởng như thế nào đến cách con người nhìn nhận và đối xử với thế giới xung quanh?
A. Giúp con người có cái nhìn bao dung, thấu hiểu và đồng cảm hơn.
B. Khiến con người trở nên ích kỷ và chỉ quan tâm đến bản thân.
C. Làm giảm khả năng cảm nhận vẻ đẹp của thế giới.
D. Chỉ làm tăng sự hoài nghi và thiếu tin tưởng vào mọi người.
8. Theo bài viết, sách có thể mở ra những điều gì cho người đọc?
A. Những chân trời mới, những kiến thức sâu rộng và những bài học ý nghĩa.
B. Chỉ những con đường dẫn đến sự giàu có vật chất.
C. Những bí mật của vũ trụ chỉ dành cho một số ít người.
D. Những giới hạn của bản thân mà không thể vượt qua.
9. Tại sao việc đọc sách lại được ví như chuyến phiêu lưu?
A. Vì sách đưa người đọc đến những nơi xa lạ, khám phá những điều mới mẻ.
B. Vì sách luôn chứa đựng những hiểm nguy tiềm ẩn.
C. Vì đọc sách đòi hỏi thể lực tốt.
D. Vì sách chỉ cung cấp thông tin về những chuyến đi.
10. Tác giả sử dụng hình ảnh nào để miêu tả sự phong phú và đa dạng của thế giới được khám phá qua sách?
A. Thế giới bao la, muôn màu, muôn vẻ.
B. Một thế giới nhỏ bé trong căn phòng.
C. Thế giới chỉ có những nhân vật trong truyện.
D. Thế giới được thu hẹp lại trong tầm mắt.
11. Bài Thế giới trong trang sách khuyên độc giả nên làm gì để khai thác tối đa giá trị của sách?
A. Đọc sách một cách chủ động, suy ngẫm và liên hệ với cuộc sống.
B. Chỉ đọc lướt qua để lấy thông tin cần thiết.
C. Đọc nhiều loại sách khác nhau nhưng không cần hiểu sâu.
D. Cất giữ sách cẩn thận và chỉ mở ra khi cần thiết.
12. Sách có thể giúp con người thay đổi cách nhìn nhận về bản thân như thế nào?
A. Giúp con người khám phá những tiềm năng ẩn giấu và tự tin hơn vào khả năng của mình.
B. Khiến con người cảm thấy mình kém cỏi và thiếu sót.
C. Làm tăng sự tự ti và nghi ngờ bản thân.
D. Chỉ giúp con người nhận ra những khuyết điểm mà không có giải pháp.
13. Tại sao có thể nói sách là người bạn của con người, theo nội dung bài Thế giới trong trang sách?
A. Sách luôn đồng hành, chia sẻ tri thức và cảm xúc với con người.
B. Sách có thể nói chuyện và đưa ra lời khuyên trực tiếp.
C. Sách luôn có mặt mọi lúc mọi nơi mà không cần tìm kiếm.
D. Sách chỉ có giá trị khi được đọc bởi người chủ sở hữu.
14. Theo bài Thế giới trong trang sách, việc đọc sách mang lại những lợi ích tinh thần nào cho người đọc?
A. Giúp con người thư giãn, tìm thấy niềm vui và chia sẻ những cảm xúc.
B. Chỉ giúp con người có thêm những câu chuyện để kể lại.
C. Tạo ra những ảo tưởng xa rời thực tế cuộc sống.
D. Làm giảm khả năng tương tác với mọi người xung quanh.
15. Bài Thế giới trong trang sách khuyên độc giả nên làm gì với những kiến thức thu được từ sách?
A. Vận dụng vào cuộc sống thực tế, chia sẻ và lan tỏa.
B. Chỉ giữ lại cho riêng mình và không chia sẻ với ai.
C. Ghi nhớ một cách máy móc mà không áp dụng.
D. Bỏ qua nếu thấy không hữu ích ngay lập tức.
16. Theo tác giả, yếu tố nào làm cho thế giới trong trang sách trở nên hấp dẫn và lôi cuốn?
A. Sự phong phú của ngôn ngữ, hình ảnh và các ý tưởng sáng tạo.
B. Chỉ có sự góp mặt của những câu chuyện cổ tích.
C. Việc sách được viết bằng những từ ngữ khó hiểu.
D. Sự giới hạn về số lượng trang trong mỗi cuốn sách.
17. Sự tương đồng giữa thế giới trong trang sách và thế giới thực được bài viết đề cập là gì?
A. Cả hai đều chứa đựng những câu chuyện, kiến thức và bài học.
B. Thế giới trong sách luôn hoàn hảo hơn thế giới thực.
C. Thế giới thực không có giá trị bằng thế giới trong sách.
D. Chỉ có thế giới trong sách mới mang lại cảm xúc.
18. Việc đọc sách giúp con người phát triển khả năng nào về mặt trí tuệ?
A. Tư duy logic, khả năng phân tích và tưởng tượng.
B. Khả năng ghi nhớ máy móc các con số.
C. Kỹ năng giao tiếp bằng lời nói.
D. Khả năng thực hiện các phép tính phức tạp.
19. Trong bài Thế giới trong trang sách, tác giả nhấn mạnh vai trò của sách đối với sự phát triển của thiếu nhi như thế nào?
A. Giúp trẻ mở rộng kiến thức, nuôi dưỡng tâm hồn và hình thành nhân cách.
B. Chỉ đơn thuần cung cấp thông tin giải trí sau giờ học.
C. Là phương tiện duy nhất để trẻ khám phá thế giới xung quanh.
D. Chủ yếu giúp trẻ rèn luyện kỹ năng đọc hiểu văn bản.
20. Theo bài Thế giới trong trang sách, từ ngữ nào miêu tả chính xác nhất trạng thái của người đọc khi chìm đắm vào một cuốn sách hay?
A. Say mê, cuốn hút.
B. Chán nản, mệt mỏi.
C. Bối rối, không hiểu.
D. Phân tâm, lơ đãng.
21. Theo bài Thế giới trong trang sách, vai trò của sách đối với việc học tập của học sinh là gì?
A. Bổ sung kiến thức, làm phong phú thêm bài học trên lớp và khơi gợi sự sáng tạo.
B. Chỉ là nguồn tham khảo phụ, không quan trọng bằng sách giáo khoa.
C. Gây xao nhãng việc học các môn chính.
D. Làm tăng áp lực học tập cho học sinh.
22. Bài Thế giới trong trang sách đề cập đến việc sách mang lại sức mạnh gì cho con người?
A. Sức mạnh để hiểu biết, để khám phá và để thay đổi thế giới.
B. Sức mạnh để thao túng người khác.
C. Sức mạnh để lãng quên thực tại.
D. Sức mạnh để né tránh trách nhiệm.
23. Bài Thế giới trong trang sách có thể được phân loại là thể loại văn bản nào?
A. Văn bản nghị luận hoặc văn bản thông tin có tính chất gợi mở, chia sẻ kinh nghiệm.
B. Văn bản tự sự, kể lại một câu chuyện.
C. Văn bản miêu tả cảnh vật thiên nhiên.
D. Văn bản hướng dẫn thực hiện một hoạt động cụ thể.
24. Sách có vai trò như thế nào trong việc nuôi dưỡng tâm hồn trẻ thơ?
A. Giúp trẻ phát triển trí tưởng tượng, tình yêu thương và lòng nhân ái.
B. Chỉ giúp trẻ học thuộc lòng các câu chuyện.
C. Làm trẻ trở nên mơ mộng và xa rời thực tế.
D. Giảm khả năng sáng tạo của trẻ.
25. Đâu là cách diễn đạt thể hiện sự trân trọng đối với sách trong bài Thế giới trong trang sách?
A. Sách là kho báu quý giá của nhân loại.
B. Sách chỉ là những tờ giấy vô tri.
C. Sách là thứ có thể vứt bỏ khi không còn dùng nữa.
D. Sách chỉ là đồ vật trang trí trên kệ.