1. Câu Bến sông là nơi tôi gửi gắm bao nhiêu kỷ niệm đẹp đẽ thể hiện điều gì?
A. Bến sông là nơi chỉ có những kỷ niệm buồn.
B. Bến sông có ý nghĩa đặc biệt, là nơi lưu giữ những ký ức quý giá của tác giả.
C. Bến sông không có ý nghĩa gì đặc biệt với tác giả.
D. Bến sông là nơi diễn ra nhiều sự kiện quan trọng.
2. Từ trong veo miêu tả đặc điểm gì của dòng nước ở bến sông?
A. Đục ngầu, đục ngầu.
B. Sạch sẽ, nhìn thấu đáy, không có tạp chất.
C. Bị ô nhiễm nặng.
D. Sôi sục, chảy xiết.
3. Khi miêu tả gió thổi mơn man, tác giả muốn diễn tả cảm giác gì?
A. Gió mạnh, gây khó chịu.
B. Gió nhẹ nhàng, êm dịu, mang lại cảm giác dễ chịu, thư thái.
C. Gió lạnh lẽo, buốt giá.
D. Gió mang theo bụi bẩn.
4. Bài Bến sông tuổi thơ thuộc thể loại văn học nào?
A. Truyện khoa học viễn tưởng.
B. Truyện cổ tích.
C. Văn miêu tả, hồi ký.
D. Kịch nói.
5. Từ chầm chậm trong câu Con thuyền buồm xuôi dòng chầm chậm miêu tả điều gì?
A. Tốc độ nhanh và gấp gáp.
B. Sự di chuyển nhẹ nhàng, từ tốn, không vội vã.
C. Sự rung lắc mạnh mẽ.
D. Chuyển động theo hình ziczac khó đoán.
6. Trong bài Bến sông tuổi thơ, nhân vật tôi đã trải qua những hoạt động nào gắn liền với bến sông?
A. Đi học, làm bài tập.
B. Bơi lội, tắm mát, câu cá, chơi đùa với bạn bè.
C. Đi chợ, mua sắm.
D. Tham gia các buổi họp phụ huynh.
7. Từ rộn rã trong bài Bến sông tuổi thơ dùng để miêu tả âm thanh như thế nào?
A. Nhỏ nhẹ, khe khẽ.
B. To, vang và vui tai, náo nhiệt.
C. Buồn bã, ai oán.
D. Lặp đi lặp lại một cách đơn điệu.
8. Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu Con sông như một dải lụa đào?
A. Hoán dụ.
B. Nhân hóa.
C. So sánh.
D. Điệp ngữ.
9. Theo bài Bến sông tuổi thơ, hoạt động nào thể hiện sự gắn bó của con người với dòng sông?
A. Xây dựng nhà máy ven sông.
B. Đi thuyền buồm, tắm mát, giặt giũ, câu cá.
C. Thả cá cảnh xuống sông.
D. Làm cầu vượt sông.
10. Nếu thay từ chầm chậm bằng từ nhanh chóng, ý nghĩa của câu Con thuyền buồm xuôi dòng chầm chậm sẽ thay đổi như thế nào?
A. Không thay đổi ý nghĩa.
B. Làm cho hình ảnh con thuyền trở nên vội vã, mất đi vẻ êm đềm, thư thái.
C. Làm cho con thuyền trông mạnh mẽ hơn.
D. Làm cho con thuyền trông nguy hiểm hơn.
11. Tác giả sử dụng những từ ngữ miêu tả nào để khắc họa vẻ đẹp của bến sông?
A. Xấu xí, tồi tàn, bẩn thỉu.
B. Rực rỡ, lung linh, huyền ảo, bình yên, thơ mộng.
C. Cũ kỹ, lỗi thời, buồn tẻ.
D. Lớn lao, nguy nga, tráng lệ.
12. Bài Bến sông tuổi thơ giúp người đọc hiểu thêm điều gì về văn hóa, lối sống của người Việt Nam?
A. Sự xa lạ, khác biệt với các nền văn hóa khác.
B. Sự gắn bó mật thiết với thiên nhiên, coi trọng tình làng nghĩa xóm và những giá trị truyền thống.
C. Lối sống công nghiệp, hiện đại.
D. Sự phụ thuộc hoàn toàn vào công nghệ.
13. Bài Bến sông tuổi thơ chủ yếu thể hiện tình cảm gì của tác giả?
A. Sự chán ghét cảnh vật làng quê.
B. Nỗi nhớ thương và tình yêu tha thiết với quê hương, tuổi thơ.
C. Sự thờ ơ, không quan tâm đến những gì diễn ra xung quanh.
D. Sự lo lắng, sợ hãi khi nhớ về tuổi thơ.
14. Trong bài, cảnh chim chóc ríu rít gọi bầy gợi lên điều gì về khung cảnh làng quê?
A. Sự hoang vắng, im lặng.
B. Sự náo nhiệt, đông đúc của con người.
C. Sự sống động, trong lành và thanh bình của thiên nhiên.
D. Sự u ám, buồn bã.
15. Cảm xúc chủ đạo mà bài Bến sông tuổi thơ muốn truyền tải đến người đọc là gì?
A. Sự buồn bã, tiếc nuối vì quá khứ đã qua.
B. Sự hứng khởi, mong chờ tương lai phía trước.
C. Sự bình yên, hoài niệm và yêu mến tuổi thơ, quê hương.
D. Sự phê phán các hoạt động ở làng quê.
16. Ý nghĩa của hình ảnh con đò trong bài Bến sông tuổi thơ là gì?
A. Là phương tiện chính để đi làm việc ở thành phố.
B. Là biểu tượng cho sự chia ly, xa cách.
C. Là phương tiện gắn bó với cuộc sống sông nước, là một phần của tuổi thơ.
D. Là phương tiện duy nhất để vận chuyển hàng hóa.
17. Tác giả dùng biện pháp nghệ thuật nào để làm cho bến sông trở nên sống động và gần gũi hơn?
A. Chỉ dùng các từ ngữ khô khan, liệt kê.
B. Sử dụng các từ ngữ giàu hình ảnh, âm thanh và cảm xúc, các biện pháp tu từ như so sánh, nhân hóa.
C. Chỉ miêu tả bằng các con số thống kê.
D. Tập trung vào các khái niệm trừu tượng.
18. Trong bài Bến sông tuổi thơ, hình ảnh cây đa, bến nước, sân đình gợi lên điều gì về không gian làng quê Việt Nam?
A. Sự hiện đại và tiện nghi của thành phố.
B. Những địa điểm quen thuộc, gắn liền với ký ức tuổi thơ và đời sống cộng đồng làng quê.
C. Những công trình kiến trúc cổ kính chỉ dành cho việc tham quan.
D. Nơi diễn ra các hoạt động kinh doanh, buôn bán tấp nập.
19. Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu Con sông uốn mình như dải lụa?
A. Nhân hóa.
B. So sánh.
C. Ẩn dụ.
D. Hoán dụ.
20. Biện pháp tu từ nhân hóa được thể hiện rõ nhất qua câu nào sau đây?
A. Con sông như một dải lụa đào.
B. Những cánh buồm vẫy gọi.
C. Con thuyền buồm xuôi dòng chầm chậm.
D. Bầu trời trong xanh.
21. Tại sao bến sông lại được gọi là bến sông tuổi thơ?
A. Vì đó là nơi duy nhất có sông trong tuổi thơ.
B. Vì bến sông gắn liền với những hoạt động, trò chơi và kỷ niệm đẹp đẽ của thời thơ ấu của tác giả.
C. Vì chỉ có trẻ em mới được ra bến sông.
D. Vì đó là nơi học sinh học bài.
22. Bài Bến sông tuổi thơ khuyến khích người đọc làm gì đối với quê hương, ký ức tuổi thơ của mình?
A. Lãng quên và không bao giờ nhớ đến.
B. Trân trọng, giữ gìn và tìm về với những kỷ niệm đẹp.
C. Phê phán những gì đã cũ.
D. Thay đổi hoàn toàn để phù hợp với hiện đại.
23. Theo bài Bến sông tuổi thơ, hoạt động nào thường diễn ra ở bến sông?
A. Các cuộc họp hội đồng nhân dân.
B. Các trận đấu thể thao sôi nổi.
C. Thuyền bè neo đậu, người dân đi lại, các hoạt động sinh hoạt thường ngày.
D. Các buổi biểu diễn nghệ thuật lớn.
24. Khung cảnh thiên nhiên trong bài Bến sông tuổi thơ được miêu tả chủ yếu vào thời điểm nào trong ngày?
A. Đêm khuya vắng lặng.
B. Buổi sáng tinh mơ hoặc ban ngày với ánh nắng.
C. Buổi chiều tà.
D. Hoàng hôn.
25. Trong bài, cây đa thường được miêu tả với vai trò gì trong đời sống làng quê?
A. Là nơi trồng trọt cây lương thực.
B. Là nơi vui chơi, tụ họp, nghỉ ngơi của người dân, là một phần của cảnh quan làng quê.
C. Là nơi xây dựng các công trình công cộng.
D. Là nơi khai thác gỗ.