[KNTT] Trắc nghiệm Tiếng Việt 5 Bài 7: Viết báo cáo công việc

0
Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!
Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!

[KNTT] Trắc nghiệm Tiếng Việt 5 Bài 7: Viết báo cáo công việc

[KNTT] Trắc nghiệm Tiếng Việt 5 Bài 7: Viết báo cáo công việc

1. Khi đánh giá hiệu quả của một công việc, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất?

A. Thời gian làm việc của mỗi cá nhân.
B. Số lượng công việc đã hoàn thành.
C. Mức độ hoàn thành mục tiêu và chất lượng công việc.
D. Sự hài lòng của đồng nghiệp về người làm việc.

2. Phần Kế hoạch tiếp theo trong báo cáo công việc có vai trò gì?

A. Tóm tắt lại toàn bộ quá trình làm việc đã diễn ra.
B. Liệt kê các nhiệm vụ đã hoàn thành trong kỳ báo cáo.
C. Đề xuất các hướng đi và công việc cần thực hiện trong thời gian tới.
D. Đưa ra phản hồi về hiệu quả của các công cụ đã sử dụng.

3. Trong báo cáo công việc, thông tin về Người thực hiện và Thời gian thực hiện thuộc về phần nào?

A. Mục tiêu công việc.
B. Đánh giá chung.
C. Kết quả thực hiện.
D. Thông tin chung hoặc phần đầu báo cáo.

4. Việc sử dụng cấu trúc câu đơn giản, rõ nghĩa trong báo cáo công việc giúp đạt được hiệu quả gì?

A. Tăng tính phức tạp và chiều sâu cho báo cáo.
B. Giúp người đọc dễ dàng nắm bắt thông tin và tránh hiểu lầm.
C. Thể hiện sự uyên bác và kiến thức rộng của người viết.
D. Làm cho báo cáo trở nên dài hơn và chi tiết hơn.

5. Khi báo cáo về một dự án đang gặp khó khăn, người viết nên làm gì trong phần Giải pháp đề xuất?

A. Chỉ ra nguyên nhân của khó khăn và chờ đợi chỉ đạo từ cấp trên.
B. Đề xuất các phương án cụ thể, khả thi để giải quyết vấn đề.
C. Mô tả lại các bước đã thực hiện nhưng không hiệu quả.
D. Tập trung vào việc xin thêm nguồn lực mà không đưa ra giải pháp.

6. Nếu mục tiêu công việc là Tăng doanh số bán hàng lên 15% trong quý này, thì một kết quả cụ thể, đo lường được có thể là gì?

A. Doanh số bán hàng đã tăng trưởng tốt.
B. Đã có nhiều khách hàng mới tiềm năng.
C. Doanh số bán hàng trong quý đạt 120% so với quý trước.
D. Đã thực hiện nhiều chiến dịch marketing hiệu quả.

7. Điểm khác biệt cơ bản giữa báo cáo công việc và bản tường trình là gì?

A. Báo cáo công việc chỉ ghi lại sự kiện, bản tường trình phân tích nguyên nhân.
B. Báo cáo công việc thường mang tính định kỳ và tổng hợp, bản tường trình thường tập trung vào một sự việc cụ thể.
C. Báo cáo công việc chỉ dành cho cấp trên, bản tường trình cho đồng nghiệp.
D. Báo cáo công việc sử dụng ngôn ngữ trang trọng, bản tường trình sử dụng ngôn ngữ đời thường.

8. Trong bối cảnh viết báo cáo công việc, tính khách quan được hiểu là gì?

A. Diễn đạt ý kiến cá nhân một cách mạnh mẽ và thuyết phục.
B. Trình bày sự thật, số liệu và dữ kiện không dựa trên cảm xúc hay định kiến.
C. Tập trung vào việc mô tả những gì đã xảy ra mà không đưa ra bất kỳ đánh giá nào.
D. Sử dụng ngôn ngữ hoa mỹ để làm cho báo cáo hấp dẫn hơn.

9. Khi báo cáo về một hoạt động nhóm, người viết nên nhấn mạnh yếu tố nào?

A. Vai trò và đóng góp của từng cá nhân một cách chi tiết.
B. Sự phối hợp, hợp tác và kết quả chung của cả nhóm.
C. Những mâu thuẫn hoặc bất đồng quan điểm trong nhóm.
D. Thời gian nghỉ ngơi và giải lao của các thành viên.

10. Đâu là yếu tố quan trọng nhất cần có trong phần Kết quả thực hiện của báo cáo công việc?

A. Mô tả chi tiết các khó khăn gặp phải trong quá trình làm việc.
B. So sánh kết quả đạt được với mục tiêu ban đầu đã đề ra.
C. Đưa ra các lời khuyên và đề xuất cho công việc tiếp theo.
D. Liệt kê danh sách những người đã hỗ trợ trong công việc.

11. Trong một báo cáo công việc, mục đích chính của phần Mục tiêu công việc là gì?

A. Liệt kê tất cả các hoạt động đã thực hiện trong kỳ báo cáo.
B. Nêu rõ các kết quả đạt được và những gì chưa hoàn thành.
C. Trình bày các kế hoạch và nhiệm vụ dự kiến sẽ thực hiện trong tương lai.
D. Xác định rõ ràng những gì cần hoàn thành và tiêu chí đánh giá sự thành công.

12. Phần Phụ lục trong báo cáo công việc thường chứa đựng loại thông tin nào?

A. Đánh giá tổng quan về tình hình chung của đơn vị.
B. Các tài liệu, hình ảnh, biểu đồ minh họa chi tiết cho nội dung báo cáo.
C. Danh sách các thành viên tham gia thực hiện công việc.
D. Tóm tắt ngắn gọn các kết quả chính đã đạt được.

13. Trong báo cáo công việc, việc sử dụng các từ ngữ như chắc chắn, tuyệt đối, khẳng định có phù hợp không?

A. Phù hợp, giúp tăng tính thuyết phục.
B. Không phù hợp, vì báo cáo cần thể hiện tính khách quan và có thể có sai số.
C. Phù hợp nếu người viết tin chắc vào điều đó.
D. Chỉ phù hợp khi báo cáo về những thành tựu đã được xác nhận chính thức.

14. Đâu là một kỹ năng quan trọng để viết báo cáo công việc hiệu quả?

A. Khả năng sử dụng ngôn ngữ hoa mỹ, giàu cảm xúc.
B. Kỹ năng phân tích, tổng hợp thông tin và trình bày logic.
C. Khả năng thuyết phục bằng cách cường điệu hóa các kết quả.
D. Kỹ năng ghi chép lại mọi chi tiết một cách không chọn lọc.

15. Việc tự đánh giá bản thân trong báo cáo công việc cần dựa trên tiêu chí nào là chính?

A. Sự yêu thích và hứng thú với công việc.
B. Mức độ hoàn thành công việc so với mục tiêu cá nhân.
C. Nhận xét của người quản lý về năng lực.
D. Số lượng công việc đã thực hiện, bất kể chất lượng.

16. Việc sử dụng các số liệu cụ thể trong báo cáo công việc giúp tăng cường yếu tố nào?

A. Tính chủ quan và cảm tính của người báo cáo.
B. Tính thuyết phục và minh bạch của thông tin được trình bày.
C. Tính hoa mỹ và hấp dẫn của ngôn ngữ.
D. Tính cá nhân và sự sáng tạo trong cách diễn đạt.

17. Đâu là một lỗi thường gặp khi viết báo cáo công việc liên quan đến việc trình bày kết quả?

A. Cung cấp quá nhiều chi tiết không cần thiết về quy trình thực hiện.
B. Kết quả được trình bày chung chung, không có số liệu minh chứng.
C. So sánh kết quả với các dự án tương tự trong ngành.
D. Tập trung vào những thành công lớn mà bỏ qua các công việc nhỏ hơn.

18. Việc sắp xếp thông tin theo trình tự logic trong báo cáo công việc có ý nghĩa gì?

A. Làm cho báo cáo trở nên khó hiểu hơn.
B. Giúp người đọc dễ dàng theo dõi, hiểu và đánh giá công việc.
C. Tăng cường tính chủ quan của người viết.
D. Tập trung vào các chi tiết vụn vặt không quan trọng.

19. Một báo cáo công việc hiệu quả cần phản ánh rõ nét mối liên hệ giữa yếu tố nào?

A. Giữa ý kiến cá nhân và cảm xúc của người báo cáo.
B. Giữa các hoạt động đã thực hiện và các khó khăn không liên quan.
C. Giữa mục tiêu đã đề ra, các hoạt động đã làm và kết quả đạt được.
D. Giữa kế hoạch tiếp theo và những hoạt động không được nhắc đến.

20. Trong báo cáo công việc, phần Mục tiêu và Kết quả có mối quan hệ như thế nào?

A. Hoàn toàn độc lập, không liên quan đến nhau.
B. Mục tiêu là đích đến, kết quả là sự so sánh với đích đến đó.
C. Kết quả là nguyên nhân, mục tiêu là hệ quả.
D. Mục tiêu là đánh giá, kết quả là kế hoạch.

21. Khi viết phần Đánh giá chung trong báo cáo công việc, người viết nên tập trung vào điểm nào?

A. Chỉ nêu những điểm tốt và thành công nổi bật.
B. Phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến kết quả, cả tích cực lẫn tiêu cực.
C. Đưa ra những lời khen ngợi cho đồng nghiệp đã hợp tác.
D. Tập trung vào việc giải thích lý do tại sao một số mục tiêu không đạt được.

22. Ngôn ngữ sử dụng trong báo cáo công việc cần đảm bảo tính chất nào là quan trọng nhất?

A. Sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành phức tạp để thể hiện sự chuyên nghiệp.
B. Giữ cho ngôn ngữ sinh động, giàu hình ảnh để thu hút người đọc.
C. Ngắn gọn, súc tích, rõ ràng, khách quan và dễ hiểu.
D. Sử dụng các từ ngữ mang tính cá nhân để thể hiện cảm xúc.

23. Khi trình bày các bài học kinh nghiệm rút ra từ công việc, người viết nên tập trung vào điều gì?

A. Liệt kê tất cả những sai lầm đã mắc phải mà không cần giải thích.
B. Những bài học cụ thể, có tính ứng dụng và giúp cải thiện công việc tương lai.
C. Kể lại những kỷ niệm đáng nhớ trong quá trình làm việc.
D. Mô tả lại quy trình làm việc theo đúng trình tự thời gian.

24. Trong báo cáo công việc, nếu một mục tiêu không đạt được, người viết nên làm gì?

A. Bỏ qua mục tiêu đó và chỉ báo cáo những gì đã hoàn thành.
B. Giải thích rõ lý do không đạt được mục tiêu và đề xuất hướng khắc phục.
C. Đổ lỗi cho các yếu tố bên ngoài mà không đưa ra giải thích.
D. Chỉ tập trung vào việc xin lỗi vì đã không hoàn thành nhiệm vụ.

25. Đâu là hành động KHÔNG nên làm khi viết phần Đề xuất trong báo cáo công việc?

A. Đề xuất các giải pháp cụ thể, có tính khả thi.
B. Giải thích rõ lý do và lợi ích của mỗi đề xuất.
C. Đưa ra những đề xuất viển vông, khó thực hiện.
D. Đề xuất các hành động nhằm cải thiện quy trình hoặc kết quả.

1 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tiếng Việt 5 Bài 7: Viết báo cáo công việc

Tags: Bộ đề 1

1. Khi đánh giá hiệu quả của một công việc, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất?

2 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tiếng Việt 5 Bài 7: Viết báo cáo công việc

Tags: Bộ đề 1

2. Phần Kế hoạch tiếp theo trong báo cáo công việc có vai trò gì?

3 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tiếng Việt 5 Bài 7: Viết báo cáo công việc

Tags: Bộ đề 1

3. Trong báo cáo công việc, thông tin về Người thực hiện và Thời gian thực hiện thuộc về phần nào?

4 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tiếng Việt 5 Bài 7: Viết báo cáo công việc

Tags: Bộ đề 1

4. Việc sử dụng cấu trúc câu đơn giản, rõ nghĩa trong báo cáo công việc giúp đạt được hiệu quả gì?

5 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tiếng Việt 5 Bài 7: Viết báo cáo công việc

Tags: Bộ đề 1

5. Khi báo cáo về một dự án đang gặp khó khăn, người viết nên làm gì trong phần Giải pháp đề xuất?

6 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tiếng Việt 5 Bài 7: Viết báo cáo công việc

Tags: Bộ đề 1

6. Nếu mục tiêu công việc là Tăng doanh số bán hàng lên 15% trong quý này, thì một kết quả cụ thể, đo lường được có thể là gì?

7 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tiếng Việt 5 Bài 7: Viết báo cáo công việc

Tags: Bộ đề 1

7. Điểm khác biệt cơ bản giữa báo cáo công việc và bản tường trình là gì?

8 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tiếng Việt 5 Bài 7: Viết báo cáo công việc

Tags: Bộ đề 1

8. Trong bối cảnh viết báo cáo công việc, tính khách quan được hiểu là gì?

9 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tiếng Việt 5 Bài 7: Viết báo cáo công việc

Tags: Bộ đề 1

9. Khi báo cáo về một hoạt động nhóm, người viết nên nhấn mạnh yếu tố nào?

10 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tiếng Việt 5 Bài 7: Viết báo cáo công việc

Tags: Bộ đề 1

10. Đâu là yếu tố quan trọng nhất cần có trong phần Kết quả thực hiện của báo cáo công việc?

11 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tiếng Việt 5 Bài 7: Viết báo cáo công việc

Tags: Bộ đề 1

11. Trong một báo cáo công việc, mục đích chính của phần Mục tiêu công việc là gì?

12 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tiếng Việt 5 Bài 7: Viết báo cáo công việc

Tags: Bộ đề 1

12. Phần Phụ lục trong báo cáo công việc thường chứa đựng loại thông tin nào?

13 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tiếng Việt 5 Bài 7: Viết báo cáo công việc

Tags: Bộ đề 1

13. Trong báo cáo công việc, việc sử dụng các từ ngữ như chắc chắn, tuyệt đối, khẳng định có phù hợp không?

14 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tiếng Việt 5 Bài 7: Viết báo cáo công việc

Tags: Bộ đề 1

14. Đâu là một kỹ năng quan trọng để viết báo cáo công việc hiệu quả?

15 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tiếng Việt 5 Bài 7: Viết báo cáo công việc

Tags: Bộ đề 1

15. Việc tự đánh giá bản thân trong báo cáo công việc cần dựa trên tiêu chí nào là chính?

16 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tiếng Việt 5 Bài 7: Viết báo cáo công việc

Tags: Bộ đề 1

16. Việc sử dụng các số liệu cụ thể trong báo cáo công việc giúp tăng cường yếu tố nào?

17 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tiếng Việt 5 Bài 7: Viết báo cáo công việc

Tags: Bộ đề 1

17. Đâu là một lỗi thường gặp khi viết báo cáo công việc liên quan đến việc trình bày kết quả?

18 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tiếng Việt 5 Bài 7: Viết báo cáo công việc

Tags: Bộ đề 1

18. Việc sắp xếp thông tin theo trình tự logic trong báo cáo công việc có ý nghĩa gì?

19 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tiếng Việt 5 Bài 7: Viết báo cáo công việc

Tags: Bộ đề 1

19. Một báo cáo công việc hiệu quả cần phản ánh rõ nét mối liên hệ giữa yếu tố nào?

20 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tiếng Việt 5 Bài 7: Viết báo cáo công việc

Tags: Bộ đề 1

20. Trong báo cáo công việc, phần Mục tiêu và Kết quả có mối quan hệ như thế nào?

21 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tiếng Việt 5 Bài 7: Viết báo cáo công việc

Tags: Bộ đề 1

21. Khi viết phần Đánh giá chung trong báo cáo công việc, người viết nên tập trung vào điểm nào?

22 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tiếng Việt 5 Bài 7: Viết báo cáo công việc

Tags: Bộ đề 1

22. Ngôn ngữ sử dụng trong báo cáo công việc cần đảm bảo tính chất nào là quan trọng nhất?

23 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tiếng Việt 5 Bài 7: Viết báo cáo công việc

Tags: Bộ đề 1

23. Khi trình bày các bài học kinh nghiệm rút ra từ công việc, người viết nên tập trung vào điều gì?

24 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tiếng Việt 5 Bài 7: Viết báo cáo công việc

Tags: Bộ đề 1

24. Trong báo cáo công việc, nếu một mục tiêu không đạt được, người viết nên làm gì?

25 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tiếng Việt 5 Bài 7: Viết báo cáo công việc

Tags: Bộ đề 1

25. Đâu là hành động KHÔNG nên làm khi viết phần Đề xuất trong báo cáo công việc?