[KNTT] Trắc nghiệm Tin học 11 KHMT bài 12 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu
1. Yêu cầu tính sẵn sàng (availability) của hệ cơ sở dữ liệu có nghĩa là gì?
A. Dữ liệu được lưu trữ một cách an toàn, không bị mất mát.
B. Người dùng có thể truy cập và sử dụng dữ liệu bất cứ khi nào cần.
C. Dữ liệu luôn được cập nhật với thông tin mới nhất.
D. Cơ sở dữ liệu có khả năng mở rộng để chứa nhiều dữ liệu hơn.
2. Vai trò của người quản trị cơ sở dữ liệu (Database Administrator - DBA) là gì?
A. Viết các ứng dụng sử dụng cơ sở dữ liệu.
B. Thiết kế giao diện người dùng cho ứng dụng cơ sở dữ liệu.
C. Quản lý, bảo trì, sao lưu và đảm bảo an toàn cho cơ sở dữ liệu.
D. Phân tích yêu cầu nghiệp vụ và thiết kế mô hình dữ liệu.
3. Khi nói đến mô hình dữ liệu, ví dụ phổ biến nhất trong các hệ thống cơ sở dữ liệu hiện đại là gì?
A. Mô hình phân cấp (Hierarchical Model).
B. Mô hình mạng (Network Model).
C. Mô hình quan hệ (Relational Model).
D. Mô hình đối tượng (Object-Oriented Model).
4. Yêu cầu tính toàn vẹn dữ liệu (data integrity) trong cơ sở dữ liệu đề cập đến điều gì?
A. Khả năng truy cập dữ liệu từ nhiều người dùng đồng thời.
B. Đảm bảo dữ liệu luôn chính xác, nhất quán và đáng tin cậy.
C. Tốc độ truy xuất dữ liệu nhanh chóng.
D. Khả năng phục hồi dữ liệu sau sự cố.
5. Tại sao cần sử dụng Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS) thay vì lưu trữ dữ liệu trực tiếp trong các tệp tin thông thường (ví dụ: .txt, .csv)?
A. DBMS chỉ dùng để lưu trữ, không có chức năng xử lý.
B. DBMS cung cấp các cơ chế quản lý, truy vấn, bảo mật và toàn vẹn dữ liệu hiệu quả hơn.
C. Các tệp tin thông thường không thể lưu trữ được nhiều dữ liệu.
D. DBMS yêu cầu phần cứng mạnh hơn nhiều so với tệp tin.
6. Đâu là một ví dụ về lược đồ cơ sở dữ liệu (database schema)?
A. Tập hợp tất cả các bản ghi trong một bảng.
B. Cấu trúc tổng thể của cơ sở dữ liệu, bao gồm các bảng, thuộc tính, mối quan hệ và ràng buộc.
C. Một bản sao lưu của cơ sở dữ liệu.
D. Một truy vấn SQL cụ thể để lấy dữ liệu.
7. Trong mô hình quan hệ, một thuộc tính (attribute) của một quan hệ (relation) có thể được hiểu là gì?
A. Một dòng dữ liệu mô tả một đối tượng cụ thể.
B. Một cột dữ liệu mô tả một đặc tính của đối tượng.
C. Một khóa chính để định danh duy nhất một bản ghi.
D. Một bảng chứa tập hợp các bản ghi có cùng cấu trúc.
8. Yêu cầu tính bảo mật (security) đối với cơ sở dữ liệu bao gồm những khía cạnh nào?
A. Tốc độ xử lý của hệ thống.
B. Ngăn chặn truy cập trái phép và bảo vệ dữ liệu khỏi bị sửa đổi hoặc xóa.
C. Khả năng phục hồi dữ liệu sau thảm họa.
D. Tính dễ dàng khi sử dụng giao diện người dùng.
9. Hệ cơ sở dữ liệu (Database System) bao gồm những thành phần chính nào?
A. Phần cứng, hệ điều hành và trình biên dịch.
B. Dữ liệu, phần cứng, phần mềm (DBMS) và người dùng.
C. Ngôn ngữ lập trình và môi trường phát triển.
D. Máy chủ, mạng máy tính và các thiết bị ngoại vi.
10. Một bảng (table) trong cơ sở dữ liệu quan hệ còn được gọi là gì?
A. Mối quan hệ (Relation).
B. Khóa (Key).
C. Thuộc tính (Attribute).
D. Bản ghi (Record).
11. Trong SQL, câu lệnh nào được sử dụng để thêm một bản ghi mới vào bảng?
A. UPDATE.
B. DELETE.
C. INSERT INTO.
D. CREATE TABLE.
12. Trong mô hình dữ liệu quan hệ, khóa chính (primary key) của một bảng có vai trò gì?
A. Mô tả một đặc tính của đối tượng.
B. Đảm bảo tính duy nhất và định danh cho mỗi bản ghi.
C. Tạo mối liên kết với các bảng khác.
D. Lưu trữ toàn bộ dữ liệu của một bảng.
13. Đâu là một ví dụ về RDBMS (Relational Database Management System)?
A. MongoDB.
B. Microsoft Excel.
C. Oracle Database.
D. Apache Hadoop.
14. Một khóa ứng viên (candidate key) trong một bảng là gì?
A. Một thuộc tính bắt buộc phải có giá trị.
B. Một thuộc tính dùng để liên kết hai bảng.
C. Một thuộc tính có thể được chọn làm khóa chính.
D. Một thuộc tính mô tả đặc trưng của đối tượng.
15. Trong thiết kế cơ sở dữ liệu, chuẩn hóa (normalization) nhằm mục đích gì?
A. Tăng cường khả năng truy vấn dữ liệu phức tạp.
B. Giảm thiểu sự dư thừa dữ liệu và các vấn đề liên quan (anomalies).
C. Tăng tốc độ truy cập dữ liệu bằng cách gộp bảng.
D. Đảm bảo tính riêng tư của người dùng.
16. Nếu một thuộc tính được định nghĩa là NOT NULL, điều này có nghĩa là gì?
A. Thuộc tính đó không thể bị xóa khỏi bảng.
B. Thuộc tính đó không được phép chứa giá trị NULL.
C. Thuộc tính đó là khóa chính của bảng.
D. Thuộc tính đó chỉ có thể chứa một giá trị duy nhất.
17. Tại sao việc sử dụng khóa ngoại lại quan trọng trong việc duy trì tính nhất quán dữ liệu giữa các bảng?
A. Nó giúp tăng tốc độ truy vấn dữ liệu liên quan.
B. Nó đảm bảo rằng một giá trị trong bảng con phải tồn tại trong bảng cha.
C. Nó cho phép xóa nhiều bản ghi cùng lúc từ nhiều bảng.
D. Nó tạo ra các chỉ mục để tăng tốc độ tìm kiếm.
18. Chức năng cập nhật dữ liệu (data updating) trong DBMS bao gồm những thao tác nào?
A. Chỉ đọc dữ liệu.
B. Thêm mới, sửa đổi và xóa dữ liệu.
C. Tạo khóa chính và khóa ngoại.
D. Sao lưu và phục hồi cơ sở dữ liệu.
19. Đâu là vai trò chính của Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS)?
A. Thiết kế giao diện người dùng cho ứng dụng.
B. Quản lý và điều khiển truy cập vào cơ sở dữ liệu.
C. Phát triển thuật toán tìm kiếm hiệu quả.
D. Xử lý các tác vụ tính toán phức tạp.
20. Chức năng truy vấn dữ liệu (data querying) cho phép người dùng làm gì?
A. Thay đổi cấu trúc của cơ sở dữ liệu.
B. Thêm mới các bản ghi vào cơ sở dữ liệu.
C. Trích xuất thông tin theo yêu cầu từ cơ sở dữ liệu.
D. Xóa bỏ các bản ghi không cần thiết.
21. Một bản ghi (record) trong cơ sở dữ liệu quan hệ thường tương ứng với đối tượng nào?
A. Một đặc tính của đối tượng.
B. Một danh mục các thuộc tính.
C. Một thể hiện (instance) của một đối tượng.
D. Một tập hợp các bảng liên quan.
22. SQL (Structured Query Language) là gì và được sử dụng để làm gì trong cơ sở dữ liệu?
A. Là một ngôn ngữ lập trình ứng dụng.
B. Là một hệ điều hành cho cơ sở dữ liệu.
C. Là ngôn ngữ chuẩn để tương tác với cơ sở dữ liệu quan hệ.
D. Là một công cụ thiết kế giao diện người dùng.
23. Trong các lệnh SQL, câu lệnh nào dùng để lấy dữ liệu từ cơ sở dữ liệu?
A. INSERT.
B. UPDATE.
C. DELETE.
D. SELECT.
24. Nếu một bảng có hai khóa ứng viên, làm thế nào để xác định khóa chính?
A. Chọn khóa có ít thuộc tính nhất.
B. Chọn khóa có giá trị nhỏ nhất.
C. Chọn khóa mà người thiết kế cơ sở dữ liệu cho là phù hợp và duy nhất nhất.
D. Cả hai khóa đều có thể được chọn làm khóa chính.
25. Khóa ngoại (foreign key) trong cơ sở dữ liệu quan hệ có chức năng gì?
A. Đảm bảo tính duy nhất của mỗi bản ghi trong một bảng.
B. Liên kết các bảng với nhau dựa trên giá trị chung.
C. Ngăn chặn việc xóa dữ liệu có liên quan đến bảng khác.
D. Xác định các thuộc tính bắt buộc phải có giá trị.