[KNTT] Trắc nghiệm Tin học 11 KHMT bài 16 Công việc quản trị cơ sở dữ liệu

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


[KNTT] Trắc nghiệm Tin học 11 KHMT bài 16 Công việc quản trị cơ sở dữ liệu

[KNTT] Trắc nghiệm Tin học 11 KHMT bài 16 Công việc quản trị cơ sở dữ liệu

1. Một trong những công việc quan trọng của DBA là tuning cơ sở dữ liệu. Tuning ở đây có nghĩa là gì?

A. Thay đổi giao diện hiển thị của cơ sở dữ liệu.
B. Tối ưu hóa cấu hình và các thành phần của cơ sở dữ liệu để đạt hiệu năng cao nhất.
C. Sao chép toàn bộ cơ sở dữ liệu.
D. Xóa bỏ các dữ liệu không cần thiết.

2. Trong công việc quản trị cơ sở dữ liệu, thuật ngữ index (chỉ mục) được sử dụng để làm gì?

A. Tăng dung lượng lưu trữ của bảng.
B. Giúp tăng tốc độ truy vấn dữ liệu bằng cách tạo ra một cấu trúc dữ liệu giúp tìm kiếm nhanh hơn.
C. Xóa bỏ các bản ghi trùng lặp.
D. Áp dụng các ràng buộc toàn vẹn.

3. Hoạt động nào sau đây KHÔNG thuộc phạm vi công việc chính của người quản trị cơ sở dữ liệu (DBA)?

A. Sao lưu và phục hồi cơ sở dữ liệu.
B. Tối ưu hóa truy vấn và cấu trúc bảng.
C. Phân tích nhu cầu kinh doanh để phát triển các tính năng mới cho phần mềm ứng dụng.
D. Quản lý người dùng và phân quyền truy cập.

4. Khi xem xét một hệ thống cơ sở dữ liệu, thuật ngữ schema thường đề cập đến điều gì?

A. Toàn bộ dữ liệu được lưu trữ.
B. Cấu trúc logic của cơ sở dữ liệu, bao gồm các bảng, quan hệ, chỉ mục, v.v.
C. Tốc độ xử lý của các truy vấn.
D. Phiên bản của hệ quản trị cơ sở dữ liệu.

5. Khi một cơ sở dữ liệu gặp sự cố mất dữ liệu, hành động ưu tiên hàng đầu của người quản trị cơ sở dữ liệu là gì?

A. Thiết kế lại toàn bộ cấu trúc cơ sở dữ liệu.
B. Thực hiện phục hồi dữ liệu từ bản sao lưu gần nhất.
C. Cài đặt lại hệ điều hành trên máy chủ cơ sở dữ liệu.
D. Thông báo cho người dùng về việc mất dữ liệu.

6. Ai là người chịu trách nhiệm chính trong việc thiết kế cấu trúc logic và vật lý của cơ sở dữ liệu ban đầu?

A. Người dùng cuối.
B. Lập trình viên ứng dụng.
C. Chuyên gia thiết kế cơ sở dữ liệu (Database Designer) hoặc Kiến trúc sư cơ sở dữ liệu (Database Architect), thường phối hợp chặt chẽ với DBA.
D. Nhân viên hỗ trợ kỹ thuật.

7. Việc định kỳ sao lưu cơ sở dữ liệu là một phần quan trọng của công việc quản trị nhằm mục đích gì?

A. Tăng tốc độ truy vấn dữ liệu.
B. Giảm dung lượng lưu trữ của cơ sở dữ liệu.
C. Phòng ngừa mất mát dữ liệu do lỗi phần cứng, phần mềm hoặc tấn công bảo mật.
D. Cập nhật phiên bản hệ quản trị cơ sở dữ liệu.

8. Để đảm bảo hiệu năng hoạt động của cơ sở dữ liệu, người quản trị cần thường xuyên thực hiện hoạt động nào?

A. Tăng cường bảo mật bằng cách khóa tài khoản người dùng.
B. Theo dõi và tối ưu hóa các truy vấn chậm, cấu trúc bảng, và chỉ số (index).
C. Cài đặt thêm các tính năng mới cho ứng dụng web.
D. Chỉ tập trung vào việc thêm mới dữ liệu.

9. Trong mô hình quan hệ, việc duy trì khóa chính (primary key) là một biện pháp để đảm bảo loại tính toàn vẹn dữ liệu nào?

A. Toàn vẹn về kiểu dữ liệu (Data type integrity).
B. Toàn vẹn về thực thể (Entity integrity).
C. Toàn vẹn về tham chiếu (Referential integrity).
D. Toàn vẹn về quy tắc nghiệp vụ (Business rule integrity).

10. Khi DBA cần thực hiện cập nhật phiên bản hệ quản trị cơ sở dữ liệu, điều quan trọng nhất cần làm trước khi tiến hành là gì?

A. Xóa bỏ tất cả dữ liệu cũ.
B. Đảm bảo có bản sao lưu đầy đủ và kiểm tra tính tương thích của ứng dụng với phiên bản mới.
C. Thay đổi mật khẩu của tất cả người dùng.
D. Tắt toàn bộ máy chủ.

11. Hoạt động nào sau đây liên quan đến việc quản lý dung lượng lưu trữ của cơ sở dữ liệu?

A. Tạo các view dữ liệu.
B. Theo dõi dung lượng sử dụng, nén dữ liệu (nếu có thể) và loại bỏ dữ liệu không còn cần thiết.
C. Viết các stored procedure.
D. Thiết kế các bảng phụ.

12. Việc phân quyền truy cập cho người dùng trong cơ sở dữ liệu nhằm mục đích gì?

A. Cho phép mọi người truy cập vào mọi dữ liệu.
B. Ngăn chặn người dùng xem hoặc sửa đổi dữ liệu mà họ không được phép.
C. Tăng dung lượng lưu trữ của cơ sở dữ liệu.
D. Tự động hóa quá trình sao lưu.

13. Trong quá trình phục hồi cơ sở dữ liệu, loại sao lưu nào thường được sử dụng để phục hồi dữ liệu đến một thời điểm cụ thể?

A. Sao lưu toàn bộ (Full backup).
B. Sao lưu khác biệt (Differential backup).
C. Sao lưu tăng trưởng (Incremental backup) và nhật ký giao dịch (transaction logs).
D. Sao lưu cấu hình hệ thống.

14. Theo các nguyên tắc về bảo mật cơ sở dữ liệu, việc sử dụng mật khẩu mạnh và thay đổi mật khẩu định kỳ là trách nhiệm của ai?

A. Chỉ người quản trị cơ sở dữ liệu.
B. Chỉ người dùng cuối.
C. Cả người quản trị cơ sở dữ liệu và người dùng cuối.
D. Nhà phát triển ứng dụng.

15. Khi một truy vấn SQL chạy rất chậm, hành động đầu tiên mà người quản trị cơ sở dữ liệu nên xem xét là gì?

A. Tăng cường cấu hình phần cứng máy chủ ngay lập tức.
B. Kiểm tra kế hoạch thực thi (execution plan) của truy vấn để xác định nút thắt cổ chai.
C. Xóa toàn bộ dữ liệu trong bảng.
D. Yêu cầu người dùng viết lại truy vấn.

16. Người quản trị cơ sở dữ liệu (DBA) cần có kiến thức sâu về hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS) nào sau đây để thực hiện công việc của mình?

A. Chỉ cần biết ngôn ngữ lập trình Python.
B. Các hệ quản trị cơ sở dữ liệu như MySQL, PostgreSQL, Oracle, SQL Server.
C. Các công cụ thiết kế đồ họa như Photoshop.
D. Các ngôn ngữ phát triển web như HTML, CSS.

17. Việc giám sát nhật ký hoạt động (audit logs) của cơ sở dữ liệu giúp ích gì cho người quản trị?

A. Tăng tốc độ đọc dữ liệu.
B. Phát hiện và điều tra các hành vi truy cập bất thường, vi phạm bảo mật hoặc lỗi hệ thống.
C. Giảm chi phí lưu trữ.
D. Tự động hóa việc tạo báo cáo.

18. Trong ngữ cảnh quản trị cơ sở dữ liệu, toàn vẹn dữ liệu (data integrity) đề cập đến điều gì?

A. Tốc độ truy cập dữ liệu nhanh chóng.
B. Khả năng phục hồi dữ liệu sau sự cố.
C. Đảm bảo dữ liệu chính xác, nhất quán và đáng tin cậy.
D. Bảo mật thông tin cá nhân của người dùng.

19. Khi có nhiều người dùng cùng truy cập và thực hiện các thao tác trên cơ sở dữ liệu, người quản trị cần chú ý đến vấn đề gì để tránh xung đột dữ liệu?

A. Chỉ cho phép một người dùng truy cập tại một thời điểm.
B. Quản lý khóa (locking) và các cơ chế kiểm soát truy cập đồng thời.
C. Giảm số lượng người dùng.
D. Tăng cường bảo mật bằng cách mã hóa toàn bộ dữ liệu.

20. Trong các công việc của DBA, việc phân tích hiệu năng (performance analysis) chủ yếu tập trung vào khía cạnh nào?

A. Số lượng người dùng kết nối đồng thời.
B. Tốc độ xử lý các câu lệnh SQL, thời gian phản hồi của hệ thống, và việc sử dụng tài nguyên (CPU, bộ nhớ).
C. Khả năng mở rộng của hệ thống theo thời gian.
D. Tính dễ đọc của mã nguồn ứng dụng.

21. Hoạt động nào sau đây liên quan trực tiếp đến việc đảm bảo tính sẵn sàng của cơ sở dữ liệu?

A. Tạo các bảng dữ liệu mới.
B. Thực hiện bảo trì định kỳ và giám sát hiệu năng.
C. Viết mã SQL cho các báo cáo.
D. Thiết kế giao diện người dùng.

22. Trong quản trị cơ sở dữ liệu, vai trò chính của người quản trị cơ sở dữ liệu (DBA) là gì?

A. Thiết kế giao diện người dùng cho ứng dụng cơ sở dữ liệu.
B. Lập trình các chức năng nghiệp vụ phức tạp của ứng dụng.
C. Đảm bảo tính sẵn sàng, bảo mật, toàn vẹn và hiệu năng của cơ sở dữ liệu.
D. Tạo các báo cáo thống kê dựa trên dữ liệu người dùng cung cấp.

23. Hoạt động nào sau đây liên quan đến việc phục hồi thảm họa (disaster recovery) cho cơ sở dữ liệu?

A. Cài đặt phần mềm diệt virus.
B. Xây dựng kế hoạch và thực hiện các quy trình để khôi phục cơ sở dữ liệu hoạt động sau một sự kiện thảm khốc (như hỏa hoạn, thiên tai).
C. Tăng cường bảo mật tường lửa.
D. Tối ưu hóa tốc độ mạng.

24. Việc thường xuyên kiểm tra và cập nhật các bản vá bảo mật cho hệ quản trị cơ sở dữ liệu là trách nhiệm chính của ai?

A. Người dùng cuối.
B. Nhà phát triển ứng dụng.
C. Người quản trị cơ sở dữ liệu (DBA).
D. Nhà cung cấp dịch vụ Internet.

25. Hoạt động nào sau đây có thể gây ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu năng của cơ sở dữ liệu nếu không được quản lý tốt?

A. Thực hiện sao lưu định kỳ.
B. Tối ưu hóa các truy vấn SQL.
C. Tạo quá nhiều chỉ mục (index) không cần thiết hoặc các truy vấn không hiệu quả.
D. Quản lý phân quyền truy cập người dùng.

1 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tin học 11 KHMT bài 16 Công việc quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 1

1. Một trong những công việc quan trọng của DBA là tuning cơ sở dữ liệu. Tuning ở đây có nghĩa là gì?

2 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tin học 11 KHMT bài 16 Công việc quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 1

2. Trong công việc quản trị cơ sở dữ liệu, thuật ngữ index (chỉ mục) được sử dụng để làm gì?

3 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tin học 11 KHMT bài 16 Công việc quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 1

3. Hoạt động nào sau đây KHÔNG thuộc phạm vi công việc chính của người quản trị cơ sở dữ liệu (DBA)?

4 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tin học 11 KHMT bài 16 Công việc quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 1

4. Khi xem xét một hệ thống cơ sở dữ liệu, thuật ngữ schema thường đề cập đến điều gì?

5 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tin học 11 KHMT bài 16 Công việc quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 1

5. Khi một cơ sở dữ liệu gặp sự cố mất dữ liệu, hành động ưu tiên hàng đầu của người quản trị cơ sở dữ liệu là gì?

6 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tin học 11 KHMT bài 16 Công việc quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 1

6. Ai là người chịu trách nhiệm chính trong việc thiết kế cấu trúc logic và vật lý của cơ sở dữ liệu ban đầu?

7 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tin học 11 KHMT bài 16 Công việc quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 1

7. Việc định kỳ sao lưu cơ sở dữ liệu là một phần quan trọng của công việc quản trị nhằm mục đích gì?

8 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tin học 11 KHMT bài 16 Công việc quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 1

8. Để đảm bảo hiệu năng hoạt động của cơ sở dữ liệu, người quản trị cần thường xuyên thực hiện hoạt động nào?

9 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tin học 11 KHMT bài 16 Công việc quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 1

9. Trong mô hình quan hệ, việc duy trì khóa chính (primary key) là một biện pháp để đảm bảo loại tính toàn vẹn dữ liệu nào?

10 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tin học 11 KHMT bài 16 Công việc quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 1

10. Khi DBA cần thực hiện cập nhật phiên bản hệ quản trị cơ sở dữ liệu, điều quan trọng nhất cần làm trước khi tiến hành là gì?

11 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tin học 11 KHMT bài 16 Công việc quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 1

11. Hoạt động nào sau đây liên quan đến việc quản lý dung lượng lưu trữ của cơ sở dữ liệu?

12 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tin học 11 KHMT bài 16 Công việc quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 1

12. Việc phân quyền truy cập cho người dùng trong cơ sở dữ liệu nhằm mục đích gì?

13 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tin học 11 KHMT bài 16 Công việc quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 1

13. Trong quá trình phục hồi cơ sở dữ liệu, loại sao lưu nào thường được sử dụng để phục hồi dữ liệu đến một thời điểm cụ thể?

14 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tin học 11 KHMT bài 16 Công việc quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 1

14. Theo các nguyên tắc về bảo mật cơ sở dữ liệu, việc sử dụng mật khẩu mạnh và thay đổi mật khẩu định kỳ là trách nhiệm của ai?

15 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tin học 11 KHMT bài 16 Công việc quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 1

15. Khi một truy vấn SQL chạy rất chậm, hành động đầu tiên mà người quản trị cơ sở dữ liệu nên xem xét là gì?

16 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tin học 11 KHMT bài 16 Công việc quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 1

16. Người quản trị cơ sở dữ liệu (DBA) cần có kiến thức sâu về hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS) nào sau đây để thực hiện công việc của mình?

17 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tin học 11 KHMT bài 16 Công việc quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 1

17. Việc giám sát nhật ký hoạt động (audit logs) của cơ sở dữ liệu giúp ích gì cho người quản trị?

18 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tin học 11 KHMT bài 16 Công việc quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 1

18. Trong ngữ cảnh quản trị cơ sở dữ liệu, toàn vẹn dữ liệu (data integrity) đề cập đến điều gì?

19 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tin học 11 KHMT bài 16 Công việc quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 1

19. Khi có nhiều người dùng cùng truy cập và thực hiện các thao tác trên cơ sở dữ liệu, người quản trị cần chú ý đến vấn đề gì để tránh xung đột dữ liệu?

20 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tin học 11 KHMT bài 16 Công việc quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 1

20. Trong các công việc của DBA, việc phân tích hiệu năng (performance analysis) chủ yếu tập trung vào khía cạnh nào?

21 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tin học 11 KHMT bài 16 Công việc quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 1

21. Hoạt động nào sau đây liên quan trực tiếp đến việc đảm bảo tính sẵn sàng của cơ sở dữ liệu?

22 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tin học 11 KHMT bài 16 Công việc quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 1

22. Trong quản trị cơ sở dữ liệu, vai trò chính của người quản trị cơ sở dữ liệu (DBA) là gì?

23 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tin học 11 KHMT bài 16 Công việc quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 1

23. Hoạt động nào sau đây liên quan đến việc phục hồi thảm họa (disaster recovery) cho cơ sở dữ liệu?

24 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tin học 11 KHMT bài 16 Công việc quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 1

24. Việc thường xuyên kiểm tra và cập nhật các bản vá bảo mật cho hệ quản trị cơ sở dữ liệu là trách nhiệm chính của ai?

25 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tin học 11 KHMT bài 16 Công việc quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 1

25. Hoạt động nào sau đây có thể gây ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu năng của cơ sở dữ liệu nếu không được quản lý tốt?