[KNTT] Trắc nghiệm Tin học 11 KHMT bài 26 Phương pháp làm mịn dần trong thiết kế chương trình

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


[KNTT] Trắc nghiệm Tin học 11 KHMT bài 26 Phương pháp làm mịn dần trong thiết kế chương trình

[KNTT] Trắc nghiệm Tin học 11 KHMT bài 26 Phương pháp làm mịn dần trong thiết kế chương trình

1. Một trong những kỹ thuật phổ biến để thực hiện làm mịn dần là sử dụng các mô hình đa giác có số lượng đỉnh khác nhau. Kỹ thuật này được gọi là gì?

A. Pixel Shading.
B. Texture Mapping.
C. Level of Detail (LOD).
D. Ray Tracing.

2. Trong ngữ cảnh của bài toán làm mịn dần, làm mịn (smoothing) thường đề cập đến hành động nào?

A. Làm cho các cạnh của mô hình trở nên tròn hơn.
B. Giảm số lượng các đỉnh, cạnh hoặc mặt của mô hình hình học.
C. Tăng cường độ phân giải của texture map.
D. Áp dụng bộ lọc Gaussian cho toàn bộ khung hình.

3. Nếu một chương trình sử dụng làm mịn dần và phát hiện người dùng đang di chuyển lại gần một đối tượng, hành động tiếp theo của chương trình sẽ là gì?

A. Chuyển sang hiển thị phiên bản có độ chi tiết thấp hơn.
B. Tắt hiển thị đối tượng đó.
C. Chuyển sang hiển thị phiên bản có độ chi tiết cao hơn.
D. Giảm tốc độ làm mới khung hình.

4. Khi nào việc áp dụng phương pháp làm mịn dần trở nên hiệu quả nhất trong thiết kế chương trình đồ họa?

A. Khi chỉ có một đối tượng duy nhất cần hiển thị.
B. Khi người dùng tương tác với các đối tượng ở khoảng cách xa hoặc cần phản hồi nhanh.
C. Khi mọi đối tượng đều có độ phức tạp như nhau.
D. Khi tài nguyên phần cứng không giới hạn.

5. Một chương trình đồ họa sử dụng làm mịn dần. Khi một đối tượng nhỏ và ở xa, nó có thể được biểu diễn chỉ bằng một vài tam giác. Hành động này thể hiện nguyên tắc nào của làm mịn dần?

A. Luôn hiển thị tất cả chi tiết.
B. Giảm thiểu số lượng đa giác dựa trên khoảng cách và kích thước.
C. Tăng cường độ phân giải của texture.
D. Sử dụng thuật toán đổ bóng phức tạp.

6. Khi một đối tượng được hiển thị ở khoảng cách rất xa, phương pháp làm mịn dần sẽ ưu tiên sử dụng phiên bản nào của đối tượng đó?

A. Phiên bản có độ chi tiết cao nhất.
B. Phiên bản có độ chi tiết thấp nhất.
C. Phiên bản được làm mịn tối đa, chỉ còn hình dạng cơ bản.
D. Phiên bản có số lượng đỉnh và mặt nhiều nhất.

7. Một nhà phát triển game muốn tối ưu hóa hiệu suất hiển thị trên các thiết bị di động yếu. Phương pháp làm mịn dần có thể giúp ích bằng cách:

A. Tăng độ phức tạp của mọi mô hình.
B. Chỉ hiển thị các mô hình có độ chi tiết thấp nhất.
C. Tự động giảm độ chi tiết của các đối tượng tùy thuộc vào khoảng cách và khả năng xử lý.
D. Sử dụng texture có độ phân giải cao hơn.

8. Trong một ứng dụng thực tế ảo (VR), làm mịn dần đóng vai trò quan trọng trong việc:

A. Tăng cường độ chân thực của texture.
B. Đảm bảo tốc độ khung hình cao và giảm thiểu hiện tượng giật lag.
C. Cải thiện chất lượng âm thanh.
D. Tăng dung lượng lưu trữ của ứng dụng.

9. Khái niệm progressive trong progressive smoothing (làm mịn dần) ngụ ý điều gì về quá trình hiển thị?

A. Quá trình hiển thị diễn ra một lần duy nhất.
B. Quá trình hiển thị diễn ra theo từng bước, từ đơn giản đến phức tạp.
C. Quá trình hiển thị luôn bắt đầu với độ chi tiết cao nhất.
D. Quá trình hiển thị bị gián đoạn liên tục.

10. Phương pháp làm mịn dần thường liên quan đến việc sử dụng các cấp độ chi tiết (Level of Detail - LOD). Điều này có nghĩa là:

A. Chỉ có một mô hình duy nhất được sử dụng, nhưng được làm mờ đi.
B. Một đối tượng có thể có nhiều phiên bản với mức độ chi tiết khác nhau, được lựa chọn dựa trên ngữ cảnh.
C. Tất cả các đối tượng được hiển thị với độ chi tiết tối đa.
D. Chi tiết của đối tượng được tăng dần khi người dùng zoom lại gần.

11. Mục tiêu của việc tạo ra nhiều cấp độ chi tiết (LOD) cho một đối tượng là gì trong bối cảnh làm mịn dần?

A. Để làm cho đối tượng trông đẹp hơn ở mọi góc nhìn.
B. Để giảm tải cho card đồ họa bằng cách chỉ sử dụng các mô hình đơn giản khi cần thiết.
C. Để tăng khả năng tương tác của người dùng.
D. Để làm cho quá trình tải dữ liệu nhanh hơn.

12. Việc áp dụng làm mịn dần cho các đối tượng phức tạp như mô hình 3D có thể dẫn đến hiệu ứng popping (hiện tượng thay đổi đột ngột về chi tiết). Làm thế nào để giảm thiểu hiệu ứng này?

A. Tăng khoảng cách giữa các cấp độ chi tiết.
B. Sử dụng nhiều cấp độ chi tiết hơn và chuyển đổi mượt mà giữa chúng.
C. Hiển thị luôn mô hình có độ chi tiết cao nhất.
D. Giảm tốc độ làm mịn.

13. Trong một ứng dụng mô phỏng, việc làm mịn dần có thể giúp mô phỏng chuyển động của các đối tượng phức tạp như chất lỏng hoặc khói bằng cách:

A. Tăng số lượng hạt mô phỏng.
B. Đơn giản hóa các phép tính phức tạp khi không cần độ chính xác tuyệt đối.
C. Giảm tốc độ mô phỏng.
D. Chỉ hiển thị các đối tượng chính.

14. Ưu điểm nào sau đây KHÔNG phải là mục tiêu chính của phương pháp làm mịn dần?

A. Giảm thời gian render.
B. Cải thiện trải nghiệm người dùng thông qua phản hồi nhanh.
C. Tăng cường tính chính xác của mô phỏng vật lý.
D. Tiết kiệm tài nguyên tính toán.

15. Khi so sánh hai phiên bản của một mô hình trong hệ thống làm mịn dần: phiên bản A có 1000 đỉnh và phiên bản B có 5000 đỉnh. Phiên bản nào có khả năng được hiển thị khi đối tượng ở xa hơn?

A. Phiên bản A.
B. Phiên bản B.
C. Cả hai phiên bản như nhau.
D. Phụ thuộc vào màu sắc của đối tượng.

16. Trong thiết kế chương trình, làm mịn dần giúp giải quyết vấn đề overdraw (vẽ đè lên nhau) bằng cách nào?

A. Bằng cách giảm số lượng đối tượng hiển thị.
B. Bằng cách chỉ hiển thị các đối tượng ở tiền cảnh.
C. Bằng cách đơn giản hóa các đối tượng ở xa hoặc bị che khuất.
D. Bằng cách tăng độ phân giải của mọi đối tượng.

17. Khi nào thì việc áp dụng làm mịn dần có thể không cần thiết hoặc ít mang lại lợi ích?

A. Khi chỉ có một vài đối tượng phức tạp.
B. Khi hệ thống có đủ tài nguyên phần cứng để xử lý mọi đối tượng ở độ chi tiết cao nhất.
C. Khi ứng dụng yêu cầu phản hồi tức thời.
D. Khi người dùng luôn nhìn ở khoảng cách gần.

18. Theo phân tích phổ biến trong thiết kế chương trình, phương pháp làm mịn dần (progressive smoothing) chủ yếu được áp dụng để giải quyết vấn đề nào sau đây?

A. Giảm tải cho bộ nhớ bằng cách lưu trữ dữ liệu nén.
B. Cải thiện hiệu năng hiển thị bằng cách đơn giản hóa các đối tượng phức tạp một cách từ từ.
C. Tăng cường bảo mật dữ liệu bằng cách mã hóa dần thông tin nhạy cảm.
D. Tối ưu hóa quá trình truyền dữ liệu qua mạng bằng cách giảm dung lượng gói tin.

19. Khi một đối tượng bị che khuất hoàn toàn bởi các đối tượng khác, hệ thống làm mịn dần có thể thực hiện hành động nào để tối ưu hiệu năng?

A. Vẫn hiển thị đối tượng đó với độ chi tiết cao nhất.
B. Không hiển thị đối tượng đó.
C. Chuyển sang hiển thị phiên bản đơn giản nhất của đối tượng.
D. Giảm độ phân giải của texture.

20. Trong thuật ngữ của làm mịn dần, base mesh (lưới cơ bản) thường đề cập đến:

A. Mô hình có độ chi tiết cao nhất.
B. Mô hình có độ chi tiết thấp nhất, đơn giản nhất.
C. Phiên bản trung gian của mô hình.
D. Mô hình được làm mịn hoàn toàn.

21. Phương pháp làm mịn dần có thể được ứng dụng trong các lĩnh vực nào của khoa học máy tính?

A. Chỉ trong đồ họa máy tính và game.
B. Đồ họa máy tính, mô phỏng, thực tế ảo và các ứng dụng yêu cầu hiển thị thời gian thực.
C. Chỉ trong xử lý ảnh y tế.
D. Chỉ trong phân tích dữ liệu lớn.

22. Hành động làm mịn một mô hình hình học để tạo ra các cấp độ chi tiết thấp hơn có thể bao gồm kỹ thuật nào sau đây?

A. Thêm các chi tiết nhỏ vào bề mặt.
B. Hợp nhất các đỉnh hoặc loại bỏ các đỉnh/cạnh ít quan trọng.
C. Tăng số lượng tam giác.
D. Áp dụng hiệu ứng phản chiếu.

23. Trong thiết kế chương trình sử dụng phương pháp làm mịn dần, yếu tố nào sau đây được xem là mục tiêu chính để tối ưu hóa?

A. Độ chính xác tuyệt đối của mô hình hình học.
B. Tốc độ xử lý và độ phản hồi của hệ thống.
C. Kích thước tệp tin lưu trữ của mô hình.
D. Khả năng tương thích với nhiều loại thiết bị phần cứng.

24. So sánh phương pháp làm mịn dần với việc hiển thị mô hình có độ chi tiết cố định, ưu điểm chính của làm mịn dần là gì?

A. Đảm bảo hình ảnh luôn sắc nét ở mọi khoảng cách.
B. Giảm thiểu lượng dữ liệu cần xử lý và hiển thị, dẫn đến hiệu năng tốt hơn.
C. Cung cấp thông tin chi tiết nhất về cấu trúc đối tượng.
D. Yêu cầu ít tài nguyên bộ nhớ hơn.

25. Trong thiết kế giao diện người dùng (UI), làm mịn dần có thể được áp dụng cho các thành phần như nút bấm hoặc thanh trượt để:

A. Tăng số lượng hiệu ứng hoạt ảnh.
B. Cải thiện khả năng phản hồi và giảm độ trễ khi người dùng tương tác.
C. Tăng kích thước của các thành phần.
D. Chỉ hiển thị các thành phần khi cần thiết.

1 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tin học 11 KHMT bài 26 Phương pháp làm mịn dần trong thiết kế chương trình

Tags: Bộ đề 1

1. Một trong những kỹ thuật phổ biến để thực hiện làm mịn dần là sử dụng các mô hình đa giác có số lượng đỉnh khác nhau. Kỹ thuật này được gọi là gì?

2 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tin học 11 KHMT bài 26 Phương pháp làm mịn dần trong thiết kế chương trình

Tags: Bộ đề 1

2. Trong ngữ cảnh của bài toán làm mịn dần, làm mịn (smoothing) thường đề cập đến hành động nào?

3 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tin học 11 KHMT bài 26 Phương pháp làm mịn dần trong thiết kế chương trình

Tags: Bộ đề 1

3. Nếu một chương trình sử dụng làm mịn dần và phát hiện người dùng đang di chuyển lại gần một đối tượng, hành động tiếp theo của chương trình sẽ là gì?

4 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tin học 11 KHMT bài 26 Phương pháp làm mịn dần trong thiết kế chương trình

Tags: Bộ đề 1

4. Khi nào việc áp dụng phương pháp làm mịn dần trở nên hiệu quả nhất trong thiết kế chương trình đồ họa?

5 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tin học 11 KHMT bài 26 Phương pháp làm mịn dần trong thiết kế chương trình

Tags: Bộ đề 1

5. Một chương trình đồ họa sử dụng làm mịn dần. Khi một đối tượng nhỏ và ở xa, nó có thể được biểu diễn chỉ bằng một vài tam giác. Hành động này thể hiện nguyên tắc nào của làm mịn dần?

6 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tin học 11 KHMT bài 26 Phương pháp làm mịn dần trong thiết kế chương trình

Tags: Bộ đề 1

6. Khi một đối tượng được hiển thị ở khoảng cách rất xa, phương pháp làm mịn dần sẽ ưu tiên sử dụng phiên bản nào của đối tượng đó?

7 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tin học 11 KHMT bài 26 Phương pháp làm mịn dần trong thiết kế chương trình

Tags: Bộ đề 1

7. Một nhà phát triển game muốn tối ưu hóa hiệu suất hiển thị trên các thiết bị di động yếu. Phương pháp làm mịn dần có thể giúp ích bằng cách:

8 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tin học 11 KHMT bài 26 Phương pháp làm mịn dần trong thiết kế chương trình

Tags: Bộ đề 1

8. Trong một ứng dụng thực tế ảo (VR), làm mịn dần đóng vai trò quan trọng trong việc:

9 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tin học 11 KHMT bài 26 Phương pháp làm mịn dần trong thiết kế chương trình

Tags: Bộ đề 1

9. Khái niệm progressive trong progressive smoothing (làm mịn dần) ngụ ý điều gì về quá trình hiển thị?

10 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tin học 11 KHMT bài 26 Phương pháp làm mịn dần trong thiết kế chương trình

Tags: Bộ đề 1

10. Phương pháp làm mịn dần thường liên quan đến việc sử dụng các cấp độ chi tiết (Level of Detail - LOD). Điều này có nghĩa là:

11 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tin học 11 KHMT bài 26 Phương pháp làm mịn dần trong thiết kế chương trình

Tags: Bộ đề 1

11. Mục tiêu của việc tạo ra nhiều cấp độ chi tiết (LOD) cho một đối tượng là gì trong bối cảnh làm mịn dần?

12 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tin học 11 KHMT bài 26 Phương pháp làm mịn dần trong thiết kế chương trình

Tags: Bộ đề 1

12. Việc áp dụng làm mịn dần cho các đối tượng phức tạp như mô hình 3D có thể dẫn đến hiệu ứng popping (hiện tượng thay đổi đột ngột về chi tiết). Làm thế nào để giảm thiểu hiệu ứng này?

13 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tin học 11 KHMT bài 26 Phương pháp làm mịn dần trong thiết kế chương trình

Tags: Bộ đề 1

13. Trong một ứng dụng mô phỏng, việc làm mịn dần có thể giúp mô phỏng chuyển động của các đối tượng phức tạp như chất lỏng hoặc khói bằng cách:

14 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tin học 11 KHMT bài 26 Phương pháp làm mịn dần trong thiết kế chương trình

Tags: Bộ đề 1

14. Ưu điểm nào sau đây KHÔNG phải là mục tiêu chính của phương pháp làm mịn dần?

15 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tin học 11 KHMT bài 26 Phương pháp làm mịn dần trong thiết kế chương trình

Tags: Bộ đề 1

15. Khi so sánh hai phiên bản của một mô hình trong hệ thống làm mịn dần: phiên bản A có 1000 đỉnh và phiên bản B có 5000 đỉnh. Phiên bản nào có khả năng được hiển thị khi đối tượng ở xa hơn?

16 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tin học 11 KHMT bài 26 Phương pháp làm mịn dần trong thiết kế chương trình

Tags: Bộ đề 1

16. Trong thiết kế chương trình, làm mịn dần giúp giải quyết vấn đề overdraw (vẽ đè lên nhau) bằng cách nào?

17 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tin học 11 KHMT bài 26 Phương pháp làm mịn dần trong thiết kế chương trình

Tags: Bộ đề 1

17. Khi nào thì việc áp dụng làm mịn dần có thể không cần thiết hoặc ít mang lại lợi ích?

18 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tin học 11 KHMT bài 26 Phương pháp làm mịn dần trong thiết kế chương trình

Tags: Bộ đề 1

18. Theo phân tích phổ biến trong thiết kế chương trình, phương pháp làm mịn dần (progressive smoothing) chủ yếu được áp dụng để giải quyết vấn đề nào sau đây?

19 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tin học 11 KHMT bài 26 Phương pháp làm mịn dần trong thiết kế chương trình

Tags: Bộ đề 1

19. Khi một đối tượng bị che khuất hoàn toàn bởi các đối tượng khác, hệ thống làm mịn dần có thể thực hiện hành động nào để tối ưu hiệu năng?

20 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tin học 11 KHMT bài 26 Phương pháp làm mịn dần trong thiết kế chương trình

Tags: Bộ đề 1

20. Trong thuật ngữ của làm mịn dần, base mesh (lưới cơ bản) thường đề cập đến:

21 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tin học 11 KHMT bài 26 Phương pháp làm mịn dần trong thiết kế chương trình

Tags: Bộ đề 1

21. Phương pháp làm mịn dần có thể được ứng dụng trong các lĩnh vực nào của khoa học máy tính?

22 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tin học 11 KHMT bài 26 Phương pháp làm mịn dần trong thiết kế chương trình

Tags: Bộ đề 1

22. Hành động làm mịn một mô hình hình học để tạo ra các cấp độ chi tiết thấp hơn có thể bao gồm kỹ thuật nào sau đây?

23 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tin học 11 KHMT bài 26 Phương pháp làm mịn dần trong thiết kế chương trình

Tags: Bộ đề 1

23. Trong thiết kế chương trình sử dụng phương pháp làm mịn dần, yếu tố nào sau đây được xem là mục tiêu chính để tối ưu hóa?

24 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tin học 11 KHMT bài 26 Phương pháp làm mịn dần trong thiết kế chương trình

Tags: Bộ đề 1

24. So sánh phương pháp làm mịn dần với việc hiển thị mô hình có độ chi tiết cố định, ưu điểm chính của làm mịn dần là gì?

25 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tin học 11 KHMT bài 26 Phương pháp làm mịn dần trong thiết kế chương trình

Tags: Bộ đề 1

25. Trong thiết kế giao diện người dùng (UI), làm mịn dần có thể được áp dụng cho các thành phần như nút bấm hoặc thanh trượt để: