[KNTT] Trắc nghiệm Tin học 11 KHMT bài 29 Thực hành thiết kế chương trình theo modun

0
Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!
Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!

[KNTT] Trắc nghiệm Tin học 11 KHMT bài 29 Thực hành thiết kế chương trình theo modun

[KNTT] Trắc nghiệm Tin học 11 KHMT bài 29 Thực hành thiết kế chương trình theo modun

1. Mục đích chính của việc chia chương trình thành các module là gì?

A. Tăng cường khả năng tái sử dụng mã và dễ dàng bảo trì, sửa lỗi.
B. Giảm thiểu số lượng dòng code trong toàn bộ dự án.
C. Tăng tốc độ thực thi của chương trình bằng cách chạy song song các module.
D. Làm cho chương trình phức tạp hơn để người khác khó sao chép.

2. Một module được thiết kế tốt nên có giao diện (interface) như thế nào để dễ dàng tích hợp?

A. Đơn giản, rõ ràng, được tài liệu hóa đầy đủ và ít thay đổi.
B. Phức tạp và chứa nhiều chức năng tùy chọn.
C. Chỉ bao gồm các hàm riêng tư (private).
D. Thay đổi thường xuyên để phản ánh các cập nhật mới nhất.

3. Khi một module chỉ phụ thuộc vào các module khác thông qua các giao diện (interfaces) mà không phụ thuộc vào cách triển khai cụ thể của chúng, điều này thể hiện nguyên tắc nào?

A. Nguyên tắc trừu tượng hóa và liên kết yếu (Abstraction and Low Coupling).
B. Nguyên tắc kết dính cao (High Cohesion).
C. Nguyên tắc đóng gói (Encapsulation).
D. Nguyên tắc trách nhiệm đơn nhất (SRP).

4. Nếu một module được thiết kế để có thể dễ dàng thay thế bằng một module mới có chức năng tương tự nhưng hiệu quả hơn, điều này thể hiện khía cạnh nào của thiết kế module?

A. Tính thay thế (Replaceability) và khả năng nâng cấp.
B. Tính đóng gói (Encapsulation).
C. Tính kết dính cao (High Cohesion).
D. Tính trừu tượng hóa (Abstraction).

5. Trong thiết kế module, tính kết dính cao (High Cohesion) có nghĩa là gì?

A. Các yếu tố bên trong một module có mối quan hệ chức năng chặt chẽ với nhau.
B. Các module có sự phụ thuộc lẫn nhau rất lớn.
C. Module chỉ thực hiện một chức năng duy nhất.
D. Module ít bị ảnh hưởng bởi các thay đổi từ bên ngoài.

6. Trong việc thiết kế chương trình theo module, tại sao việc đặt tên rõ ràng và mang tính mô tả cho các module và các thành phần bên trong nó lại quan trọng?

A. Giúp người lập trình hiểu nhanh chức năng và mục đích của module.
B. Tăng cường bảo mật cho mã nguồn.
C. Giúp trình biên dịch hoạt động hiệu quả hơn.
D. Làm cho mã nguồn trông chuyên nghiệp hơn.

7. Việc một module có thể được sử dụng trong nhiều dự án phần mềm khác nhau mà không cần sửa đổi đáng kể được gọi là gì?

A. Tính tái sử dụng (Reusability).
B. Tính đóng gói (Encapsulation).
C. Tính độc lập (Independence).
D. Tính trừu tượng hóa (Abstraction).

8. Trong ngữ cảnh thiết kế theo module, trừu tượng hóa (abstraction) là gì?

A. Tập trung vào những thuộc tính và hành vi quan trọng, bỏ qua các chi tiết không cần thiết.
B. Che giấu hoàn toàn mã nguồn của module khỏi người dùng.
C. Kết hợp dữ liệu và các phương thức xử lý dữ liệu vào một đơn vị duy nhất.
D. Cho phép một đối tượng kế thừa thuộc tính và hành vi từ một đối tượng khác.

9. Trong quá trình thiết kế module, khi một module cần dữ liệu từ một module khác, cách tốt nhất để giảm thiểu sự phụ thuộc là gì?

A. Truyền dữ liệu qua các tham số của hàm/phương thức của module cung cấp dữ liệu.
B. Truy cập trực tiếp vào biến toàn cục của module kia.
C. Sử dụng các hàm riêng tư (private) của module kia.
D. Sao chép toàn bộ mã nguồn của module kia.

10. Nếu một module được thiết kế để chỉ thực hiện duy nhất một nhiệm vụ rõ ràng, ví dụ như tính tổng của hai số, điều này thể hiện mạnh mẽ nguyên tắc nào?

A. Nguyên tắc trách nhiệm đơn nhất (Single Responsibility Principle - SRP).
B. Nguyên tắc liên kết yếu (Low Coupling).
C. Nguyên tắc đóng gói (Encapsulation).
D. Nguyên tắc trừu tượng hóa (Abstraction).

11. Mục tiêu của việc tạo ra một giao diện (interface) cho module là gì, theo quan điểm của người sử dụng module đó?

A. Biết cách sử dụng module mà không cần quan tâm đến logic bên trong.
B. Hiểu toàn bộ mã nguồn và thuật toán của module.
C. Thay đổi cách hoạt động của module theo ý muốn.
D. Tự động kiểm tra lỗi của module.

12. Nguyên tắc che giấu thông tin (information hiding) trong thiết kế module có ý nghĩa gì?

A. Ẩn đi các chi tiết triển khai bên trong module, chỉ cho phép truy cập thông qua giao diện đã định.
B. Giấu toàn bộ mã nguồn của module để bảo vệ bản quyền.
C. Chỉ cho phép các module có quyền truy cập mới thấy được nội dung.
D. Che giấu các lỗi phát sinh trong quá trình chạy.

13. Để một module có tính tái sử dụng cao, nó nên có đặc điểm nào?

A. Tính độc lập cao, ít phụ thuộc vào các module khác.
B. Phụ thuộc chặt chẽ vào cấu trúc của toàn bộ hệ thống.
C. Sử dụng các thuật toán phức tạp và độc quyền.
D. Chỉ có thể hoạt động trong một ngữ cảnh cụ thể của dự án.

14. Nếu một module chỉ nhận dữ liệu đầu vào và xử lý nó để tạo ra kết quả đầu ra mà không có bất kỳ tương tác nào với môi trường bên ngoài (ngoài việc nhận/trả dữ liệu), điều này nhấn mạnh nguyên tắc nào?

A. Tính độc lập và ít phụ thuộc (Low Coupling).
B. Tính kết dính cao (High Cohesion).
C. Tính trừu tượng hóa (Abstraction).
D. Tính đóng gói (Encapsulation).

15. Trong thực hành thiết kế chương trình theo module, khi một module thực hiện một chức năng cụ thể và không phụ thuộc vào cách tổ chức của các module khác, điều này thể hiện nguyên tắc thiết kế nào?

A. Tính đóng gói (Encapsulation)
B. Tính kế thừa (Inheritance)
C. Tính đa hình (Polymorphism)
D. Tính trừu tượng (Abstraction)

16. Nguyên tắc liên kết yếu (Low Coupling) trong thiết kế module nhằm mục đích gì?

A. Giảm thiểu sự phụ thuộc giữa các module, giúp dễ dàng thay đổi và bảo trì.
B. Tăng cường sự phụ thuộc để các module hoạt động đồng bộ hơn.
C. Đảm bảo mỗi module chỉ có một chức năng duy nhất.
D. Che giấu hoàn toàn thông tin chi tiết của module.

17. Khi thiết kế một module, nếu module đó có nhiều chức năng không liên quan chặt chẽ với nhau, điều này vi phạm nguyên tắc nào?

A. Nguyên tắc trách nhiệm đơn nhất (Single Responsibility Principle - SRP).
B. Nguyên tắc đóng gói (Encapsulation).
C. Nguyên tắc trừu tượng hóa (Abstraction).
D. Nguyên tắc liên kết chặt chẽ (High Cohesion).

18. Khi xem xét hai module A và B, nếu module A cần biết cấu trúc dữ liệu bên trong của module B để hoạt động, điều này cho thấy điều gì?

A. Module A có liên kết mạnh (High Coupling) với module B.
B. Module A có liên kết yếu (Low Coupling) với module B.
C. Module B có tính đóng gói tốt (Good Encapsulation).
D. Module A tuân thủ nguyên tắc trách nhiệm đơn nhất (SRP).

19. Khi một module được thiết kế để có thể thay thế bằng một module khác mà không làm ảnh hưởng đến hoạt động của hệ thống, điều này thể hiện nguyên tắc nào?

A. Tính thay thế (Replaceability).
B. Tính đóng gói (Encapsulation).
C. Tính kế thừa (Inheritance).
D. Tính đa hình (Polymorphism).

20. Khi hai module có sự phụ thuộc lẫn nhau quá lớn, ví dụ một thay đổi trong module A yêu cầu thay đổi ngay lập tức trong module B, điều này thể hiện điều gì?

A. Liên kết yếu (Low Coupling).
B. Liên kết mạnh (High Coupling).
C. Tính đóng gói tốt (Good Encapsulation).
D. Trách nhiệm đơn nhất (Single Responsibility).

21. Khi thiết kế một module, việc cung cấp các tham số đầu vào rõ ràng và tài liệu hóa đầy đủ cho các hàm/thủ tục của nó giúp ích gì?

A. Tăng cường khả năng sử dụng và hiểu rõ module của người lập trình khác.
B. Che giấu hoàn toàn cách thức hoạt động bên trong của module.
C. Buộc người dùng phải hiểu sâu về kiến trúc hệ thống.
D. Giảm bớt sự cần thiết của việc kiểm thử module.

22. Khái niệm giao diện (interface) của một module đề cập đến điều gì?

A. Các hàm, thủ tục hoặc phương thức mà module cung cấp để các module khác có thể sử dụng.
B. Toàn bộ mã nguồn bên trong của module.
C. Cách thức module lưu trữ dữ liệu.
D. Các tham số cấu hình mà module yêu cầu.

23. Nếu một module xử lý cả việc đọc dữ liệu từ cơ sở dữ liệu và hiển thị dữ liệu đó lên giao diện người dùng, điều này có thể được xem là vi phạm nguyên tắc nào?

A. Nguyên tắc trách nhiệm đơn nhất (SRP).
B. Nguyên tắc đóng gói (Encapsulation).
C. Nguyên tắc trừu tượng hóa (Abstraction).
D. Nguyên tắc liên kết yếu (Low Coupling).

24. Khi phát triển một hệ thống lớn, việc sử dụng các module đã được kiểm thử và chứng minh là hoạt động đúng đắn giúp ích gì?

A. Giảm thiểu rủi ro phát sinh lỗi và tiết kiệm thời gian kiểm thử.
B. Tăng cường sự phức tạp của hệ thống.
C. Buộc phải viết lại toàn bộ mã nguồn.
D. Làm cho chương trình chậm hơn.

25. Trong thực hành thiết kế chương trình theo module, khả năng bảo trì (maintainability) được cải thiện như thế nào khi sử dụng các module độc lập?

A. Việc sửa lỗi hoặc cập nhật một module ít có khả năng gây ra lỗi ở các module khác.
B. Yêu cầu phải sửa đổi tất cả các module cùng lúc.
C. Làm cho quá trình sửa lỗi trở nên phức tạp hơn.
D. Giảm khả năng hiểu và sửa đổi mã nguồn.

1 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tin học 11 KHMT bài 29 Thực hành thiết kế chương trình theo modun

Tags: Bộ đề 1

1. Mục đích chính của việc chia chương trình thành các module là gì?

2 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tin học 11 KHMT bài 29 Thực hành thiết kế chương trình theo modun

Tags: Bộ đề 1

2. Một module được thiết kế tốt nên có giao diện (interface) như thế nào để dễ dàng tích hợp?

3 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tin học 11 KHMT bài 29 Thực hành thiết kế chương trình theo modun

Tags: Bộ đề 1

3. Khi một module chỉ phụ thuộc vào các module khác thông qua các giao diện (interfaces) mà không phụ thuộc vào cách triển khai cụ thể của chúng, điều này thể hiện nguyên tắc nào?

4 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tin học 11 KHMT bài 29 Thực hành thiết kế chương trình theo modun

Tags: Bộ đề 1

4. Nếu một module được thiết kế để có thể dễ dàng thay thế bằng một module mới có chức năng tương tự nhưng hiệu quả hơn, điều này thể hiện khía cạnh nào của thiết kế module?

5 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tin học 11 KHMT bài 29 Thực hành thiết kế chương trình theo modun

Tags: Bộ đề 1

5. Trong thiết kế module, tính kết dính cao (High Cohesion) có nghĩa là gì?

6 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tin học 11 KHMT bài 29 Thực hành thiết kế chương trình theo modun

Tags: Bộ đề 1

6. Trong việc thiết kế chương trình theo module, tại sao việc đặt tên rõ ràng và mang tính mô tả cho các module và các thành phần bên trong nó lại quan trọng?

7 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tin học 11 KHMT bài 29 Thực hành thiết kế chương trình theo modun

Tags: Bộ đề 1

7. Việc một module có thể được sử dụng trong nhiều dự án phần mềm khác nhau mà không cần sửa đổi đáng kể được gọi là gì?

8 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tin học 11 KHMT bài 29 Thực hành thiết kế chương trình theo modun

Tags: Bộ đề 1

8. Trong ngữ cảnh thiết kế theo module, trừu tượng hóa (abstraction) là gì?

9 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tin học 11 KHMT bài 29 Thực hành thiết kế chương trình theo modun

Tags: Bộ đề 1

9. Trong quá trình thiết kế module, khi một module cần dữ liệu từ một module khác, cách tốt nhất để giảm thiểu sự phụ thuộc là gì?

10 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tin học 11 KHMT bài 29 Thực hành thiết kế chương trình theo modun

Tags: Bộ đề 1

10. Nếu một module được thiết kế để chỉ thực hiện duy nhất một nhiệm vụ rõ ràng, ví dụ như tính tổng của hai số, điều này thể hiện mạnh mẽ nguyên tắc nào?

11 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tin học 11 KHMT bài 29 Thực hành thiết kế chương trình theo modun

Tags: Bộ đề 1

11. Mục tiêu của việc tạo ra một giao diện (interface) cho module là gì, theo quan điểm của người sử dụng module đó?

12 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tin học 11 KHMT bài 29 Thực hành thiết kế chương trình theo modun

Tags: Bộ đề 1

12. Nguyên tắc che giấu thông tin (information hiding) trong thiết kế module có ý nghĩa gì?

13 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tin học 11 KHMT bài 29 Thực hành thiết kế chương trình theo modun

Tags: Bộ đề 1

13. Để một module có tính tái sử dụng cao, nó nên có đặc điểm nào?

14 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tin học 11 KHMT bài 29 Thực hành thiết kế chương trình theo modun

Tags: Bộ đề 1

14. Nếu một module chỉ nhận dữ liệu đầu vào và xử lý nó để tạo ra kết quả đầu ra mà không có bất kỳ tương tác nào với môi trường bên ngoài (ngoài việc nhận/trả dữ liệu), điều này nhấn mạnh nguyên tắc nào?

15 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tin học 11 KHMT bài 29 Thực hành thiết kế chương trình theo modun

Tags: Bộ đề 1

15. Trong thực hành thiết kế chương trình theo module, khi một module thực hiện một chức năng cụ thể và không phụ thuộc vào cách tổ chức của các module khác, điều này thể hiện nguyên tắc thiết kế nào?

16 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tin học 11 KHMT bài 29 Thực hành thiết kế chương trình theo modun

Tags: Bộ đề 1

16. Nguyên tắc liên kết yếu (Low Coupling) trong thiết kế module nhằm mục đích gì?

17 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tin học 11 KHMT bài 29 Thực hành thiết kế chương trình theo modun

Tags: Bộ đề 1

17. Khi thiết kế một module, nếu module đó có nhiều chức năng không liên quan chặt chẽ với nhau, điều này vi phạm nguyên tắc nào?

18 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tin học 11 KHMT bài 29 Thực hành thiết kế chương trình theo modun

Tags: Bộ đề 1

18. Khi xem xét hai module A và B, nếu module A cần biết cấu trúc dữ liệu bên trong của module B để hoạt động, điều này cho thấy điều gì?

19 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tin học 11 KHMT bài 29 Thực hành thiết kế chương trình theo modun

Tags: Bộ đề 1

19. Khi một module được thiết kế để có thể thay thế bằng một module khác mà không làm ảnh hưởng đến hoạt động của hệ thống, điều này thể hiện nguyên tắc nào?

20 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tin học 11 KHMT bài 29 Thực hành thiết kế chương trình theo modun

Tags: Bộ đề 1

20. Khi hai module có sự phụ thuộc lẫn nhau quá lớn, ví dụ một thay đổi trong module A yêu cầu thay đổi ngay lập tức trong module B, điều này thể hiện điều gì?

21 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tin học 11 KHMT bài 29 Thực hành thiết kế chương trình theo modun

Tags: Bộ đề 1

21. Khi thiết kế một module, việc cung cấp các tham số đầu vào rõ ràng và tài liệu hóa đầy đủ cho các hàm/thủ tục của nó giúp ích gì?

22 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tin học 11 KHMT bài 29 Thực hành thiết kế chương trình theo modun

Tags: Bộ đề 1

22. Khái niệm giao diện (interface) của một module đề cập đến điều gì?

23 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tin học 11 KHMT bài 29 Thực hành thiết kế chương trình theo modun

Tags: Bộ đề 1

23. Nếu một module xử lý cả việc đọc dữ liệu từ cơ sở dữ liệu và hiển thị dữ liệu đó lên giao diện người dùng, điều này có thể được xem là vi phạm nguyên tắc nào?

24 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tin học 11 KHMT bài 29 Thực hành thiết kế chương trình theo modun

Tags: Bộ đề 1

24. Khi phát triển một hệ thống lớn, việc sử dụng các module đã được kiểm thử và chứng minh là hoạt động đúng đắn giúp ích gì?

25 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tin học 11 KHMT bài 29 Thực hành thiết kế chương trình theo modun

Tags: Bộ đề 1

25. Trong thực hành thiết kế chương trình theo module, khả năng bảo trì (maintainability) được cải thiện như thế nào khi sử dụng các module độc lập?