[KNTT] Trắc nghiệm Tin học 11 KHMT bài 7 Thực hành tìm kiếm thông tin trên internet
1. Khi tìm kiếm một sản phẩm cụ thể, ví dụ điện thoại Samsung Galaxy S23 Ultra, việc thêm tên nhà sản xuất vào cụm từ tìm kiếm giúp gì?
A. Làm cho kết quả tìm kiếm trở nên chung chung hơn.
B. Giúp loại bỏ các kết quả về các sản phẩm điện thoại khác.
C. Tăng độ chính xác và tập trung vào sản phẩm mong muốn, tránh nhầm lẫn với các mẫu hoặc thương hiệu tương tự.
D. Chỉ tìm kiếm các bài đánh giá tiêu cực về sản phẩm.
2. Để tìm kiếm các tài liệu dưới dạng file PDF về chủ đề bảo vệ môi trường, người dùng nên sử dụng cú pháp nào sau đây trong công cụ tìm kiếm?
A. bảo vệ môi trường filetype:docx
B. bảo vệ môi trường filetype:pdf
C. bảo vệ môi trường filetype:xlsx
D. bảo vệ môi trường filetype:pptx
3. Một người dùng muốn tìm kiếm các bài báo khoa học về Trí tuệ nhân tạo đã được công bố trong vòng 5 năm trở lại đây. Công cụ tìm kiếm nào sau đây thường cung cấp các bộ lọc nâng cao để thực hiện yêu cầu này một cách hiệu quả?
A. Google Search thông thường.
B. Google Scholar.
C. Wikipedia.
D. Bing Search.
4. Khi tìm kiếm thông tin về biến đổi khí hậu tại Việt Nam, cú pháp nào sau đây có khả năng trả về kết quả tốt nhất, tập trung vào các trang web của Việt Nam?
A. biến đổi khí hậu Việt Nam site:.vn
B. biến đổi khí hậu filetype:pdf
C. biến đổi khí hậu OR Việt Nam
D. biến đổi khí hậu +Việt Nam
5. Thuật toán tìm kiếm của Google ưu tiên hiển thị các trang web có nội dung nào?
A. Các trang web có nhiều quảng cáo nhất.
B. Các trang web có nội dung độc đáo, hữu ích, liên quan đến truy vấn tìm kiếm và có uy tín.
C. Các trang web được truy cập nhiều nhất bất kể nội dung.
D. Các trang web mới nhất được cập nhật.
6. Trong quá trình tìm kiếm thông tin trên Internet, để thu hẹp phạm vi tìm kiếm và nhận được kết quả chính xác hơn, người dùng nên sử dụng loại từ khóa nào?
A. Từ khóa chung chung, ít thông tin.
B. Từ khóa cụ thể, có tính đặc trưng (long-tail keywords).
C. Sử dụng các từ đồng nghĩa của từ khóa chính.
D. Chỉ sử dụng một từ khóa duy nhất.
7. Một trang web có phần Giới thiệu (About Us) chi tiết, nêu rõ mục đích hoạt động, đội ngũ biên tập và các nguồn tham khảo là dấu hiệu cho thấy điều gì về trang đó?
A. Trang web này có thể đã cũ và không còn hoạt động.
B. Trang web này có thể thiếu tính minh bạch và chuyên nghiệp.
C. Trang web này có khả năng cao là đáng tin cậy và minh bạch về nguồn gốc thông tin.
D. Trang web này chỉ tập trung vào quảng cáo và bán hàng.
8. Việc sử dụng quá nhiều từ viết tắt hoặc tiếng lóng không phổ biến trong tìm kiếm có thể dẫn đến hệ quả gì?
A. Giúp tìm kiếm nhanh hơn vì ít ký tự hơn.
B. Có thể làm giảm độ chính xác của kết quả tìm kiếm hoặc không trả về kết quả mong muốn.
C. Chỉ tìm thấy các trang web có cùng ngôn ngữ sử dụng từ viết tắt đó.
D. Luôn tìm thấy kết quả chính xác vì đó là thuật ngữ chuyên ngành.
9. Chức năng Tìm kiếm nâng cao (Advanced Search) trên các công cụ tìm kiếm thường cung cấp các tùy chọn nào để giúp người dùng tinh chỉnh kết quả?
A. Chỉ cho phép tìm kiếm theo ngày.
B. Cho phép lọc theo ngôn ngữ, khu vực, loại tệp tin, ngày cập nhật, và các tiêu chí khác.
C. Chỉ cho phép tìm kiếm theo từ khóa chính.
D. Tự động gợi ý các câu hỏi liên quan.
10. Sử dụng dấu ngoặc kép xung quanh một cụm từ trong tìm kiếm của Google có tác dụng gì?
A. Tìm kiếm các trang web có chứa bất kỳ từ nào trong cụm từ đó.
B. Tìm kiếm các trang web có chứa chính xác cụm từ đó, theo đúng thứ tự các từ.
C. Loại bỏ các trang web có chứa cụm từ đó.
D. Tìm kiếm các trang web có chứa các từ đồng nghĩa của cụm từ đó.
11. Khi một trang web hiển thị thông báo Cookies, điều này thường ám chỉ đến việc trang web đó đang làm gì?
A. Trang web đang quét virus trên máy tính của người dùng.
B. Trang web đang thu thập thông tin nhỏ (cookies) về hoạt động của người dùng để cá nhân hóa trải nghiệm hoặc theo dõi.
C. Trang web đang yêu cầu người dùng tải xuống một phần mềm mới.
D. Trang web đang yêu cầu người dùng đăng ký tài khoản bắt buộc.
12. Khi tìm kiếm thông tin về một sự kiện lịch sử, việc tham khảo các nguồn từ các quốc gia khác nhau có lợi ích gì?
A. Chỉ làm phức tạp thêm thông tin và gây nhầm lẫn.
B. Giúp có cái nhìn đa chiều, khách quan hơn về sự kiện, tránh thiên vị từ một góc nhìn duy nhất.
C. Chỉ tìm thấy thông tin trùng lặp từ các nguồn tương tự.
D. Giúp tìm được các trang web có ngôn ngữ dễ hiểu hơn.
13. Để tìm kiếm các thông tin được cập nhật gần đây nhất về một chủ đề, người dùng nên sử dụng tùy chọn nào trong tìm kiếm nâng cao?
A. Chọn lọc theo ngôn ngữ Tiếng Việt.
B. Chọn lọc theo khoảng thời gian Bất kỳ thời gian nào.
C. Chọn lọc theo khoảng thời gian 24 giờ qua hoặc 1 tuần qua.
D. Chọn lọc theo loại tệp Tất cả các loại.
14. Nguồn thông tin nào sau đây được coi là ít đáng tin cậy nhất cho các dữ kiện khoa học hoặc thống kê chính xác?
A. Bài báo trên tạp chí khoa học có bình duyệt (peer-reviewed journal).
B. Trang web của một cơ quan chính phủ (.gov).
C. Một bài đăng trên blog cá nhân không có thông tin về tác giả hoặc nguồn tham khảo.
D. Trang web của một trường đại học (.edu).
15. Khi tìm kiếm một định nghĩa hoặc giải thích ngắn gọn về một thuật ngữ, người dùng có thể thêm từ khóa nào vào cuối thuật ngữ để có kết quả mong muốn?
A. hình ảnh
B. định nghĩa hoặc là gì
C. tải về
D. tin tức
16. Để tránh kết quả tìm kiếm chứa các từ không mong muốn, người dùng có thể sử dụng ký tự nào trong thanh tìm kiếm của các công cụ phổ biến như Google?
A. * (dấu sao)
B. - (dấu trừ)
C. + (dấu cộng)
D. @ (dấu a còng)
17. Chức năng Tìm kiếm theo ngày (Date Range) trong Google Search cho phép người dùng lọc kết quả theo khoảng thời gian nào?
A. Chỉ lọc theo năm.
B. Cho phép chọn khoảng thời gian tùy chỉnh (ví dụ: 24 giờ qua, 1 tuần qua, 1 tháng qua, hoặc một khoảng thời gian tùy chỉnh).
C. Chỉ lọc theo tháng.
D. Không có chức năng lọc theo ngày.
18. Để tìm kiếm các bài viết hoặc tài liệu được xuất bản trước một năm cụ thể, ví dụ trước năm 2000, người dùng có thể sử dụng cú pháp nào?
A. từ khóa before:2000
B. từ khóa after:2000
C. từ khóa ~2000
D. từ khóa range:..2000
19. Chức năng Tìm kiếm hình ảnh (Image Search) của Google có thể được sử dụng để làm gì ngoài việc tìm kiếm ảnh minh họa?
A. Tìm kiếm địa chỉ IP của một máy chủ.
B. Xác minh nguồn gốc của một hình ảnh hoặc tìm kiếm các phiên bản tương tự của nó (tìm kiếm ngược bằng hình ảnh).
C. Tải xuống toàn bộ nội dung của một trang web.
D. Phân tích mã nguồn của một trang web.
20. Khi tìm kiếm thông tin, thuật ngữ AND (hoặc dấu cách) giữa hai từ khóa có ý nghĩa gì?
A. Tìm kiếm các trang web chứa từ khóa thứ nhất HOẶC từ khóa thứ hai.
B. Tìm kiếm các trang web chứa cả từ khóa thứ nhất VÀ từ khóa thứ hai.
C. Loại bỏ các trang web có chứa từ khóa thứ nhất.
D. Tìm kiếm các trang web có chứa bất kỳ từ nào trong hai từ khóa.
21. Khi thực hiện tìm kiếm, nếu muốn kết quả chỉ chứa các trang web thuộc lĩnh vực giáo dục đại học, người dùng nên tìm kiếm với từ khóa kèm theo hậu tố tên miền nào?
A. site:.com
B. site:.org
C. site:.edu
D. site:.net
22. Một trang web có mục Chính sách bảo mật (Privacy Policy) rõ ràng cho thấy điều gì về trang web đó?
A. Trang web này không thu thập bất kỳ dữ liệu nào của người dùng.
B. Trang web này có thể sử dụng dữ liệu người dùng nhưng đã công khai cách thức xử lý và bảo vệ dữ liệu đó.
C. Trang web này chỉ dành cho người dùng trên 18 tuổi.
D. Trang web này có thể thay đổi chính sách bất cứ lúc nào mà không cần báo trước.
23. Khi đánh giá độ tin cậy của một nguồn thông tin trên Internet, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất cần xem xét?
A. Số lượng hình ảnh minh họa trên trang.
B. Tên miền của trang web (ví dụ: .gov, .edu, .org).
C. Màu sắc và bố cục của trang web.
D. Thời gian tải trang.
24. Một trang web có chứa nhiều quảng cáo bật lên (pop-up ads) và yêu cầu tải xuống phần mềm lạ để xem nội dung có khả năng là gì?
A. Một trang web có nội dung chất lượng cao và được đầu tư bài bản.
B. Một trang web có thể chứa phần mềm độc hại hoặc không đáng tin cậy.
C. Một trang web cung cấp dịch vụ miễn phí và hữu ích.
D. Một trang web chỉ dành cho mục đích giải trí.
25. Trong quá trình tìm kiếm thông tin, nếu phát hiện một trang web chứa thông tin có vẻ không chính xác hoặc thiên vị, hành động nào sau đây là hợp lý nhất?
A. Tin tưởng hoàn toàn vào thông tin đó vì nó được đăng tải trên mạng.
B. Ngay lập tức loại bỏ trang web đó và tìm kiếm thêm các nguồn khác để đối chiếu.
C. Chỉ tìm kiếm thêm các trang web có cùng quan điểm để củng cố thông tin.
D. Chỉ tìm kiếm các trang web có giao diện đẹp mắt.