[KNTT] Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 10 Lưu trữ dữ liệu và khai thác thông tin phục vụ và quản lý
1. Nếu bạn muốn thay đổi thông tin của một học sinh đã có trong bảng Học sinh, bạn sẽ dùng câu lệnh SQL nào?
A. INSERT INTO
B. UPDATE
C. DELETE FROM
D. SELECT
2. Việc chuyển đổi dữ liệu từ một định dạng sang định dạng khác để phù hợp với yêu cầu khai thác hoặc phân tích được gọi là gì?
A. Chuẩn hóa dữ liệu
B. Làm sạch dữ liệu
C. Biến đổi dữ liệu (Data Transformation)
D. Tích hợp dữ liệu
3. Để đảm bảo tính duy nhất của mỗi bản ghi trong một bảng, chúng ta thường sử dụng loại khóa nào?
A. Khóa ngoại (Foreign Key)
B. Khóa ứng viên (Candidate Key)
C. Khóa chính (Primary Key)
D. Khóa phụ (Secondary Key)
4. Câu lệnh SQL nào được sử dụng để truy vấn dữ liệu từ một hoặc nhiều bảng trong cơ sở dữ liệu?
A. INSERT
B. UPDATE
C. DELETE
D. SELECT
5. Trong cơ sở dữ liệu, một thuộc tính (attribute) có thể được hiểu tương đương với khái niệm nào trong bảng tính?
A. Hàng
B. Cột
C. Ô
D. Khối
6. Nếu một bảng có khóa chính bao gồm hai thuộc tính Mã_Lớp và Mã_Học_Sinh, thì đây là loại khóa chính nào?
A. Khóa đơn
B. Khóa ngoại
C. Khóa phức hợp (Composite Key)
D. Khóa ứng viên
7. Hệ thống cơ sở dữ liệu nào thường được sử dụng trong các ứng dụng quản lý doanh nghiệp, ngân hàng, giáo dục vì khả năng cấu trúc hóa và liên kết dữ liệu chặt chẽ?
A. Cơ sở dữ liệu phi quan hệ (NoSQL)
B. Cơ sở dữ liệu quan hệ (Relational Database)
C. Cơ sở dữ liệu đồ thị (Graph Database)
D. Cơ sở dữ liệu hướng đối tượng (Object-Oriented Database)
8. Để xóa một học sinh khỏi bảng Học sinh, bạn sẽ sử dụng câu lệnh SQL nào, kèm theo điều kiện xác định học sinh đó?
A. REMOVE FROM
B. DROP TABLE
C. DELETE FROM
D. TRUNCATE TABLE
9. Một hệ thống lưu trữ dữ liệu có khả năng xử lý khối lượng lớn dữ liệu, tốc độ cao và đa dạng các loại dữ liệu (văn bản, hình ảnh, video) thường được gọi là gì?
A. Lưu trữ truyền thống
B. Big Data (Dữ liệu lớn)
C. Lưu trữ đám mây
D. Cơ sở dữ liệu đơn giản
10. Một bảng trong cơ sở dữ liệu quan hệ chứa thông tin về Sản phẩm bao gồm các cột: Mã sản phẩm, Tên sản phẩm, Giá. Nếu mỗi hàng trong bảng này đại diện cho một mặt hàng cụ thể, thì mỗi hàng đó được gọi là gì?
A. Trường
B. Thuộc tính
C. Khóa
D. Bản ghi (Record/Tuple)
11. Việc liên kết các tập dữ liệu từ nhiều nguồn khác nhau để tạo thành một nguồn dữ liệu thống nhất cho mục đích phân tích được gọi là?
A. Làm sạch dữ liệu
B. Biến đổi dữ liệu
C. Tích hợp dữ liệu (Data Integration)
D. Trực quan hóa dữ liệu
12. Trong quá trình khai thác thông tin, việc phân tích dữ liệu để tìm ra các xu hướng hoặc quy luật ẩn được gọi là gì?
A. Nhập dữ liệu
B. Lưu trữ dữ liệu
C. Phân tích dữ liệu (Data Analysis)
D. Xóa dữ liệu
13. Khi phân tích dữ liệu bán hàng, nếu bạn muốn tính tổng doanh thu cho từng loại sản phẩm, bạn sẽ sử dụng hàm tổng hợp nào trong SQL?
A. AVG()
B. COUNT()
C. SUM()
D. MAX()
14. Để thêm một bản ghi mới vào bảng Học sinh, bạn sẽ sử dụng câu lệnh SQL nào?
A. UPDATE Học sinh SET ...
B. DELETE FROM Học sinh WHERE ...
C. INSERT INTO Học sinh VALUES (...)
D. SELECT * FROM Học sinh
15. Trong hệ quản trị cơ sở dữ liệu, khái niệm nào dùng để chỉ một tập hợp các thuộc tính mô tả một đối tượng hoặc một sự vật trong thế giới thực?
A. Thuộc tính
B. Bản ghi (Tuple)
C. Lược đồ quan hệ (Schema)
D. Quan hệ (Relation)
16. Khi hai bảng Khách hàng và Đơn hàng có mối quan hệ một-nhiều (one-to-many), cột nào trong bảng Đơn hàng sẽ tham chiếu đến khóa chính của bảng Khách hàng?
A. Khóa chính của Đơn hàng
B. Khóa ngoại trong Đơn hàng (tham chiếu đến Khách hàng)
C. Khóa chính của Khách hàng
D. Khóa ngoại trong Khách hàng (tham chiếu đến Đơn hàng)
17. Ngôn ngữ truy vấn cấu trúc (SQL) được sử dụng để làm gì?
A. Thiết kế giao diện người dùng
B. Quản lý và truy vấn dữ liệu trong các hệ quản trị cơ sở dữ liệu quan hệ
C. Phát triển ứng dụng web
D. Viết mã chương trình cho máy tính
18. Trong mô hình cơ sở dữ liệu quan hệ, các bảng được liên kết với nhau thông qua việc sử dụng cột nào?
A. Khóa chính
B. Khóa ngoại
C. Khóa ứng viên
D. Khóa tự sinh
19. Một quan hệ (relation) trong cơ sở dữ liệu quan hệ về mặt cấu trúc tương đương với khái niệm nào?
A. Một cột
B. Một hàng
C. Một bảng
D. Một giá trị
20. Trong ngữ cảnh khai thác thông tin, việc biểu diễn dữ liệu dưới dạng biểu đồ, đồ thị để dễ dàng nhận biết các mẫu và xu hướng được gọi là?
A. Làm sạch dữ liệu
B. Trực quan hóa dữ liệu (Data Visualization)
C. Truy vấn dữ liệu
D. Chuẩn hóa dữ liệu
21. Khi thiết kế cơ sở dữ liệu, việc xác định các trường dữ liệu cần thiết để mô tả một đối tượng được gọi là quá trình gì?
A. Chuẩn hóa dữ liệu
B. Xác định thuộc tính
C. Mô hình hóa dữ liệu
D. Tạo khóa chính
22. Mục tiêu chính của việc chuẩn hóa (normalization) cơ sở dữ liệu là gì?
A. Tăng cường tốc độ truy vấn
B. Giảm thiểu sự dư thừa dữ liệu và đảm bảo tính nhất quán
C. Tăng dung lượng lưu trữ
D. Đơn giản hóa giao diện người dùng
23. Khi bạn cần tìm tất cả các sinh viên có điểm trung bình từ 8.0 trở lên trong bảng KetQua, bạn sẽ sử dụng mệnh đề nào trong câu lệnh SQL?
A. ORDER BY diem_trung_binh DESC
B. GROUP BY diem_trung_binh HAVING diem_trung_binh >= 8.0
C. WHERE diem_trung_binh >= 8.0
D. HAVING diem_trung_binh >= 8.0
24. Việc đảm bảo rằng dữ liệu được nhập vào cơ sở dữ liệu là chính xác, đầy đủ và tuân thủ các quy tắc nghiệp vụ được gọi là?
A. Lưu trữ dữ liệu
B. Truy xuất dữ liệu
C. Kiểm soát chất lượng dữ liệu (Data Quality Control)
D. Xóa dữ liệu
25. Việc tạo chỉ mục (index) cho một cột trong cơ sở dữ liệu chủ yếu nhằm mục đích gì?
A. Tăng tốc độ ghi dữ liệu
B. Giảm dung lượng lưu trữ
C. Tăng tốc độ truy vấn dữ liệu
D. Đảm bảo tính duy nhất của dữ liệu