[KNTT] Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 11 Cơ sở dữ liệu

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


[KNTT] Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 11 Cơ sở dữ liệu

[KNTT] Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 11 Cơ sở dữ liệu

1. Đâu là một ví dụ về kiểu dữ liệu số nguyên (integer data type) trong SQL?

A. VARCHAR
B. DATE
C. INT
D. BOOLEAN

2. Khi thực hiện một truy vấn SELECT trong SQL, mục đích là gì?

A. Thay đổi cấu trúc của bảng.
B. Truy xuất và hiển thị dữ liệu từ một hoặc nhiều bảng.
C. Kiểm tra tính hợp lệ của các ràng buộc dữ liệu.
D. Sao lưu toàn bộ cơ sở dữ liệu.

3. Mệnh đề GROUP BY trong SQL dùng để làm gì?

A. Lọc các bản ghi dựa trên điều kiện.
B. Sắp xếp thứ tự của các bản ghi.
C. Gộp các hàng có giá trị giống nhau trong một hoặc nhiều cột để áp dụng các hàm tổng hợp.
D. Xóa bỏ các bản ghi trùng lặp.

4. Trong cơ sở dữ liệu, ràng buộc toàn vẹn tham chiếu (referential integrity constraint) đảm bảo điều gì?

A. Các giá trị trong mọi cột đều phải là duy nhất.
B. Các giá trị khóa ngoại luôn phải tương ứng với một giá trị khóa chính hợp lệ hoặc là NULL.
C. Không có bản ghi nào được phép xóa khỏi cơ sở dữ liệu.
D. Tất cả các bảng phải có cùng một số lượng cột.

5. Trong ngữ cảnh quản lý cơ sở dữ liệu, lược đồ (schema) của một cơ sở dữ liệu là gì?

A. Tập hợp các bản ghi dữ liệu được lưu trữ trong một bảng.
B. Cấu trúc logic mô tả cách dữ liệu được tổ chức và mối quan hệ giữa các dữ liệu.
C. Các quy tắc được áp dụng để kiểm tra tính hợp lệ của dữ liệu khi nhập vào.
D. Danh sách các truy vấn SQL được sử dụng để truy xuất dữ liệu.

6. Trong mô hình quan hệ, một khóa chính (primary key) của một bảng có đặc điểm gì?

A. Phải chứa ít nhất một giá trị null để phân biệt các bản ghi.
B. Có thể chứa các giá trị trùng lặp để liên kết các bảng.
C. Phải là duy nhất và không được chứa giá trị null.
D. Là một trường tùy chọn, không bắt buộc phải có.

7. Khi sử dụng INNER JOIN trong SQL, kết quả trả về sẽ bao gồm những bản ghi nào?

A. Tất cả các bản ghi từ bảng bên trái.
B. Tất cả các bản ghi từ bảng bên phải.
C. Chỉ các bản ghi có giá trị khớp nhau ở cả hai bảng.
D. Tất cả các bản ghi từ cả hai bảng, kể cả những bản ghi không có sự khớp.

8. Đâu là một loại JOIN phổ biến trong SQL, trả về tất cả các hàng từ cả hai bảng, với các cặp không khớp sẽ có giá trị NULL ở phía còn lại?

A. LEFT JOIN
B. INNER JOIN
C. RIGHT JOIN
D. FULL OUTER JOIN

9. Mệnh đề ORDER BY trong SQL dùng để làm gì?

A. Lọc các bản ghi dựa trên điều kiện.
B. Sắp xếp kết quả truy vấn theo một hoặc nhiều cột.
C. Gộp các bản ghi có giá trị giống nhau.
D. Chỉ định các cột sẽ hiển thị trong kết quả.

10. Đâu là thành phần cốt lõi của một hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS) chịu trách nhiệm quản lý dữ liệu và các hoạt động tương tác?

A. Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc (SQL)
B. Trình điều khiển cơ sở dữ liệu (Database Driver)
C. Công cụ thiết kế cơ sở dữ liệu (Database Design Tool)
D. Trung tâm xử lý và quản lý cơ sở dữ liệu (Database Engine/Manager)

11. Hành động INSERT trong SQL dùng để làm gì?

A. Sửa đổi dữ liệu đã có trong bảng.
B. Xóa bỏ dữ liệu khỏi bảng.
C. Thêm mới một hoặc nhiều bản ghi vào bảng.
D. Tạo mới một bảng trong cơ sở dữ liệu.

12. Mục đích của việc sử dụng chỉ mục (index) trong cơ sở dữ liệu là gì?

A. Tăng dung lượng lưu trữ của bảng.
B. Giảm tốc độ truy xuất dữ liệu bằng cách tạo lối tắt để tìm kiếm nhanh hơn.
C. Thêm các ràng buộc mới cho các cột.
D. Ngăn chặn việc xóa dữ liệu.

13. Hành động DELETE trong SQL dùng để làm gì?

A. Thêm bản ghi mới vào bảng.
B. Sửa đổi dữ liệu đã có trong bảng.
C. Tạo mới một bảng trong cơ sở dữ liệu.
D. Xóa bỏ một hoặc nhiều bản ghi khỏi bảng.

14. Trong mô hình cơ sở dữ liệu quan hệ, một thuộc tính (attribute) tương ứng với khái niệm nào?

A. Một hàng trong bảng.
B. Một cột trong bảng, đại diện cho một đặc tính của thực thể.
C. Một bảng chứa dữ liệu.
D. Mối liên kết giữa hai bảng.

15. Mục đích chính của việc chuẩn hóa cơ sở dữ liệu là gì?

A. Tăng dung lượng lưu trữ của cơ sở dữ liệu.
B. Giảm thiểu sự dư thừa dữ liệu và các vấn đề về cập nhật (anomalies).
C. Tăng tốc độ thực thi các truy vấn phức tạp.
D. Mở rộng khả năng kết nối với các hệ thống bên ngoài.

16. Đâu là một ví dụ về hàm tổng hợp (aggregate function) trong SQL?

A. WHERE
B. COUNT()
C. JOIN
D. SELECT DISTINCT

17. Đâu là một ví dụ về ràng buộc duy nhất (unique constraint) trong cơ sở dữ liệu?

A. Một cột cho phép chứa nhiều giá trị NULL.
B. Một cột mà mọi giá trị trong đó phải là khác nhau, ngoại trừ NULL.
C. Một cột mà các giá trị có thể được lặp lại.
D. Một cột không được phép chứa giá trị NULL.

18. Hành động UPDATE trong SQL dùng để làm gì?

A. Thêm bản ghi mới vào bảng.
B. Xóa bỏ dữ liệu khỏi bảng.
C. Sửa đổi dữ liệu đã có trong bảng.
D. Tạo mới một bảng trong cơ sở dữ liệu.

19. Một bảng (table) trong cơ sở dữ liệu quan hệ tương ứng với khái niệm nào trong mô hình dữ liệu?

A. Thuộc tính (Attribute)
B. Mối quan hệ (Relationship)
C. Thực thể (Entity)
D. Khóa (Key)

20. Khi một cơ sở dữ liệu được thiết kế theo mô hình quan hệ, các dữ liệu được tổ chức thành cấu trúc nào?

A. Cây thư mục và tệp tin.
B. Các bảng (tables) bao gồm hàng (rows) và cột (columns).
C. Các tài liệu JSON.
D. Các đối tượng trong bộ nhớ.

21. Ngôn ngữ nào được sử dụng phổ biến nhất để tương tác với cơ sở dữ liệu quan hệ?

A. HTML
B. Python
C. SQL (Structured Query Language)
D. JavaScript

22. Khi thiết kế cơ sở dữ liệu, khóa ngoại (foreign key) được sử dụng để làm gì?

A. Đảm bảo tính duy nhất của các bản ghi trong cùng một bảng.
B. Tạo mối liên kết và đảm bảo tính toàn vẹn tham chiếu giữa hai bảng.
C. Lưu trữ các giá trị tổng hợp từ nhiều cột trong một bảng.
D. Xác định thứ tự sắp xếp mặc định cho các bản ghi.

23. Đâu là một ví dụ về kiểu dữ liệu (data type) phổ biến trong cơ sở dữ liệu?

A. SQL
B. Primary Key
C. VARCHAR (chuỗi ký tự có độ dài biến đổi)
D. Schema

24. Trong SQL, mệnh đề WHERE được sử dụng để làm gì?

A. Chỉ định các cột sẽ hiển thị trong kết quả.
B. Lọc các bản ghi dựa trên một điều kiện cụ thể.
C. Sắp xếp thứ tự của các bản ghi.
D. Gộp các bản ghi có giá trị giống nhau.

25. Trong SQL, JOIN được sử dụng để làm gì?

A. Chỉ hiển thị các bản ghi duy nhất.
B. Kết hợp các hàng từ hai hoặc nhiều bảng dựa trên một cột liên quan.
C. Xóa các bản ghi trùng lặp.
D. Thay đổi tên của bảng.

1 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 11 Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 1

1. Đâu là một ví dụ về kiểu dữ liệu số nguyên (integer data type) trong SQL?

2 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 11 Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 1

2. Khi thực hiện một truy vấn SELECT trong SQL, mục đích là gì?

3 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 11 Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 1

3. Mệnh đề GROUP BY trong SQL dùng để làm gì?

4 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 11 Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 1

4. Trong cơ sở dữ liệu, ràng buộc toàn vẹn tham chiếu (referential integrity constraint) đảm bảo điều gì?

5 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 11 Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 1

5. Trong ngữ cảnh quản lý cơ sở dữ liệu, lược đồ (schema) của một cơ sở dữ liệu là gì?

6 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 11 Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 1

6. Trong mô hình quan hệ, một khóa chính (primary key) của một bảng có đặc điểm gì?

7 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 11 Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 1

7. Khi sử dụng INNER JOIN trong SQL, kết quả trả về sẽ bao gồm những bản ghi nào?

8 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 11 Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 1

8. Đâu là một loại JOIN phổ biến trong SQL, trả về tất cả các hàng từ cả hai bảng, với các cặp không khớp sẽ có giá trị NULL ở phía còn lại?

9 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 11 Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 1

9. Mệnh đề ORDER BY trong SQL dùng để làm gì?

10 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 11 Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 1

10. Đâu là thành phần cốt lõi của một hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS) chịu trách nhiệm quản lý dữ liệu và các hoạt động tương tác?

11 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 11 Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 1

11. Hành động INSERT trong SQL dùng để làm gì?

12 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 11 Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 1

12. Mục đích của việc sử dụng chỉ mục (index) trong cơ sở dữ liệu là gì?

13 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 11 Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 1

13. Hành động DELETE trong SQL dùng để làm gì?

14 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 11 Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 1

14. Trong mô hình cơ sở dữ liệu quan hệ, một thuộc tính (attribute) tương ứng với khái niệm nào?

15 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 11 Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 1

15. Mục đích chính của việc chuẩn hóa cơ sở dữ liệu là gì?

16 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 11 Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 1

16. Đâu là một ví dụ về hàm tổng hợp (aggregate function) trong SQL?

17 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 11 Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 1

17. Đâu là một ví dụ về ràng buộc duy nhất (unique constraint) trong cơ sở dữ liệu?

18 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 11 Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 1

18. Hành động UPDATE trong SQL dùng để làm gì?

19 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 11 Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 1

19. Một bảng (table) trong cơ sở dữ liệu quan hệ tương ứng với khái niệm nào trong mô hình dữ liệu?

20 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 11 Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 1

20. Khi một cơ sở dữ liệu được thiết kế theo mô hình quan hệ, các dữ liệu được tổ chức thành cấu trúc nào?

21 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 11 Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 1

21. Ngôn ngữ nào được sử dụng phổ biến nhất để tương tác với cơ sở dữ liệu quan hệ?

22 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 11 Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 1

22. Khi thiết kế cơ sở dữ liệu, khóa ngoại (foreign key) được sử dụng để làm gì?

23 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 11 Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 1

23. Đâu là một ví dụ về kiểu dữ liệu (data type) phổ biến trong cơ sở dữ liệu?

24 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 11 Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 1

24. Trong SQL, mệnh đề WHERE được sử dụng để làm gì?

25 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 11 Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 1

25. Trong SQL, JOIN được sử dụng để làm gì?