[KNTT] Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 12 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


[KNTT] Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 12 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

[KNTT] Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 12 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

1. Khi nói đến lược đồ cơ sở dữ liệu (database schema), chúng ta đề cập đến điều gì?

A. Tập hợp tất cả dữ liệu hiện có trong cơ sở dữ liệu.
B. Cấu trúc logic của toàn bộ cơ sở dữ liệu, bao gồm bảng, thuộc tính, quan hệ và ràng buộc.
C. Các thủ tục lưu trữ (stored procedures) và trigger.
D. Các bản sao lưu dự phòng của cơ sở dữ liệu.

2. Câu lệnh SQL nào được sử dụng để sửa đổi dữ liệu trong một bảng đã có?

A. INSERT
B. SELECT
C. UPDATE
D. DELETE

3. Câu lệnh SQL nào sau đây được sử dụng để xóa các bản ghi khỏi bảng?

A. UPDATE
B. INSERT
C. SELECT
D. DELETE

4. Khi một người dùng thực hiện một giao dịch (transaction) trên cơ sở dữ liệu, các thuộc tính ACID nào là quan trọng nhất để đảm bảo tính tin cậy?

A. Atomicity, Consistency, Isolation, Durability.
B. Availability, Control, Integrity, Dependency.
C. Access, Caching, Indexing, Duplication.
D. Alignment, Completeness, Immutability, Distribution.

5. Trong cơ sở dữ liệu, một trường (field) tương ứng với khái niệm nào trong mô hình quan hệ?

A. Bản ghi (Record)
B. Thuộc tính (Attribute)
C. Khóa (Key)
D. Quan hệ (Relation)

6. Chức năng nào của DBMS cho phép người dùng định nghĩa cấu trúc của cơ sở dữ liệu, bao gồm việc tạo, sửa đổi và xóa các bảng, trường, và các ràng buộc?

A. Ngôn ngữ xử lý dữ liệu (DML).
B. Ngôn ngữ điều khiển dữ liệu (DCL).
C. Ngôn ngữ định nghĩa dữ liệu (DDL).
D. Ngôn ngữ truy vấn dữ liệu (QNL).

7. Mục đích của việc sử dụng khóa ngoại là để:

A. Tăng tốc độ truy vấn dữ liệu.
B. Đảm bảo tính duy nhất của mỗi bản ghi.
C. Thiết lập và duy trì mối liên kết giữa các bảng, đảm bảo tính toàn vẹn tham chiếu.
D. Giảm thiểu sự dư thừa dữ liệu.

8. Trong mô hình quan hệ, một bản ghi (record) còn được gọi là gì?

A. Thuộc tính (Attribute)
B. Khóa (Key)
C. Quan hệ (Relation)
D. Bộ (Tuple)

9. Đâu là một ví dụ về hệ quản trị cơ sở dữ liệu NoSQL?

A. Oracle Database
B. Microsoft SQL Server
C. MongoDB
D. PostgreSQL

10. Câu lệnh SQL nào sau đây được sử dụng để thêm một bản ghi mới vào bảng?

A. UPDATE
B. DELETE
C. SELECT
D. INSERT

11. Thuộc tính nào sau đây là bắt buộc phải có để xác định duy nhất một bản ghi trong một bảng theo mô hình quan hệ?

A. Khóa ngoại
B. Khóa chính
C. Khóa ứng viên
D. Khóa hợp lệ

12. Hệ quản trị cơ sở dữ liệu nào thường được sử dụng cho các ứng dụng lớn, yêu cầu hiệu năng cao và khả năng mở rộng?

A. Microsoft Access
B. SQLite
C. Oracle Database
D. FileMaker Pro

13. Ngôn ngữ được sử dụng phổ biến nhất để tương tác với cơ sở dữ liệu quan hệ là gì?

A. HTML
B. CSS
C. SQL
D. JavaScript

14. Mục đích chính của việc tạo lập các chỉ mục (index) trong cơ sở dữ liệu là gì?

A. Tăng dung lượng lưu trữ.
B. Giảm thời gian truy xuất dữ liệu.
C. Tăng cường bảo mật dữ liệu.
D. Đảm bảo tính toàn vẹn dữ liệu.

15. Đâu là một ví dụ về hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS)?

A. Microsoft Word
B. Adobe Photoshop
C. MySQL
D. Google Chrome

16. Trong cơ sở dữ liệu quan hệ, một bảng được gọi là gì?

A. Lược đồ (Schema)
B. Quan hệ (Relation)
C. Chỉ mục (Index)
D. Khóa (Key)

17. Khóa ngoại (Foreign Key) được sử dụng để thiết lập mối quan hệ gì giữa hai bảng?

A. Mối quan hệ một-một
B. Mối quan hệ một-nhiều hoặc nhiều-nhiều
C. Mối quan hệ nhiều-một
D. Mối quan hệ tự tham chiếu

18. Trong mô hình dữ liệu quan hệ, mỗi bảng (quan hệ) bao gồm các thành phần nào sau đây?

A. Tập hợp các bản ghi và các trường dữ liệu.
B. Tập hợp các bản ghi (hàng) và các thuộc tính (cột).
C. Tập hợp các thuộc tính (cột) và các khóa.
D. Tập hợp các bản ghi (hàng) và các khóa.

19. Hệ cơ sở dữ liệu bao gồm những thành phần chính nào?

A. Phần cứng và hệ điều hành.
B. Phần mềm ứng dụng và mạng máy tính.
C. Dữ liệu, phần cứng, phần mềm và người dùng.
D. Hệ điều hành và ngôn ngữ lập trình.

20. Tại sao việc chuẩn hóa cơ sở dữ liệu lại quan trọng?

A. Để tăng dung lượng lưu trữ.
B. Để giảm thiểu sự dư thừa dữ liệu và các vấn đề về cập nhật.
C. Để làm cho cơ sở dữ liệu phức tạp hơn.
D. Để tăng cường số lượng trường trong mỗi bảng.

21. Hệ cơ sở dữ liệu phân tán là gì?

A. Một cơ sở dữ liệu được lưu trữ trên một máy tính duy nhất.
B. Một hệ thống mà dữ liệu được lưu trữ và xử lý trên nhiều máy tính khác nhau, có thể kết nối mạng.
C. Một cơ sở dữ liệu chỉ chứa các tệp văn bản.
D. Một cơ sở dữ liệu chỉ dành cho việc đọc dữ liệu.

22. Mối quan hệ nhiều-nhiều (many-to-many) giữa hai bảng thường được biểu diễn như thế nào trong cơ sở dữ liệu quan hệ?

A. Sử dụng khóa ngoại trong một trong hai bảng.
B. Sử dụng khóa chính trong cả hai bảng.
C. Tạo một bảng trung gian với hai khóa ngoại.
D. Không thể biểu diễn mối quan hệ nhiều-nhiều.

23. Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS) có vai trò cốt lõi nào sau đây?

A. Thiết kế giao diện người dùng cho ứng dụng cơ sở dữ liệu.
B. Quản lý và điều khiển truy cập vào cơ sở dữ liệu.
C. Phân tích yêu cầu nghiệp vụ của người dùng.
D. Tạo ra các báo cáo thống kê từ dữ liệu.

24. Yêu cầu Đảm bảo rằng mỗi đơn hàng phải được liên kết với một khách hàng hợp lệ minh họa cho nguyên tắc nào trong cơ sở dữ liệu?

A. Tính nhất quán dữ liệu
B. Tính toàn vẹn tham chiếu
C. Tính độc lập dữ liệu
D. Tính bảo mật dữ liệu

25. Chức năng nào của DBMS giúp ngăn chặn việc dữ liệu bị mất hoặc hỏng hóc do lỗi hệ thống hoặc sự cố?

A. Quản lý người dùng
B. Sao lưu và phục hồi
C. Kiểm soát truy cập
D. Tối ưu hóa truy vấn

1 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 12 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 1

1. Khi nói đến lược đồ cơ sở dữ liệu (database schema), chúng ta đề cập đến điều gì?

2 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 12 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 1

2. Câu lệnh SQL nào được sử dụng để sửa đổi dữ liệu trong một bảng đã có?

3 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 12 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 1

3. Câu lệnh SQL nào sau đây được sử dụng để xóa các bản ghi khỏi bảng?

4 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 12 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 1

4. Khi một người dùng thực hiện một giao dịch (transaction) trên cơ sở dữ liệu, các thuộc tính ACID nào là quan trọng nhất để đảm bảo tính tin cậy?

5 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 12 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 1

5. Trong cơ sở dữ liệu, một trường (field) tương ứng với khái niệm nào trong mô hình quan hệ?

6 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 12 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 1

6. Chức năng nào của DBMS cho phép người dùng định nghĩa cấu trúc của cơ sở dữ liệu, bao gồm việc tạo, sửa đổi và xóa các bảng, trường, và các ràng buộc?

7 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 12 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 1

7. Mục đích của việc sử dụng khóa ngoại là để:

8 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 12 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 1

8. Trong mô hình quan hệ, một bản ghi (record) còn được gọi là gì?

9 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 12 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 1

9. Đâu là một ví dụ về hệ quản trị cơ sở dữ liệu NoSQL?

10 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 12 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 1

10. Câu lệnh SQL nào sau đây được sử dụng để thêm một bản ghi mới vào bảng?

11 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 12 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 1

11. Thuộc tính nào sau đây là bắt buộc phải có để xác định duy nhất một bản ghi trong một bảng theo mô hình quan hệ?

12 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 12 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 1

12. Hệ quản trị cơ sở dữ liệu nào thường được sử dụng cho các ứng dụng lớn, yêu cầu hiệu năng cao và khả năng mở rộng?

13 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 12 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 1

13. Ngôn ngữ được sử dụng phổ biến nhất để tương tác với cơ sở dữ liệu quan hệ là gì?

14 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 12 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 1

14. Mục đích chính của việc tạo lập các chỉ mục (index) trong cơ sở dữ liệu là gì?

15 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 12 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 1

15. Đâu là một ví dụ về hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS)?

16 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 12 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 1

16. Trong cơ sở dữ liệu quan hệ, một bảng được gọi là gì?

17 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 12 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 1

17. Khóa ngoại (Foreign Key) được sử dụng để thiết lập mối quan hệ gì giữa hai bảng?

18 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 12 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 1

18. Trong mô hình dữ liệu quan hệ, mỗi bảng (quan hệ) bao gồm các thành phần nào sau đây?

19 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 12 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 1

19. Hệ cơ sở dữ liệu bao gồm những thành phần chính nào?

20 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 12 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 1

20. Tại sao việc chuẩn hóa cơ sở dữ liệu lại quan trọng?

21 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 12 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 1

21. Hệ cơ sở dữ liệu phân tán là gì?

22 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 12 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 1

22. Mối quan hệ nhiều-nhiều (many-to-many) giữa hai bảng thường được biểu diễn như thế nào trong cơ sở dữ liệu quan hệ?

23 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 12 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 1

23. Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS) có vai trò cốt lõi nào sau đây?

24 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 12 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 1

24. Yêu cầu Đảm bảo rằng mỗi đơn hàng phải được liên kết với một khách hàng hợp lệ minh họa cho nguyên tắc nào trong cơ sở dữ liệu?

25 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 12 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 1

25. Chức năng nào của DBMS giúp ngăn chặn việc dữ liệu bị mất hoặc hỏng hóc do lỗi hệ thống hoặc sự cố?