[KNTT] Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 13 Cơ sở dữ liệu quan hệ
1. Một khóa ngoại (Foreign Key) trong bảng A tham chiếu đến khóa chính của bảng B có ý nghĩa gì?
A. Đảm bảo tính toàn vẹn tham chiếu, nghĩa là giá trị của khóa ngoại trong bảng A phải tồn tại hoặc là NULL trong khóa chính của bảng B.
B. Đảm bảo rằng bảng A có thể xác định duy nhất mỗi hàng trong bảng B.
C. Cho phép xóa các bản ghi liên quan trong bảng B khi bản ghi tương ứng trong bảng A bị xóa.
D. Tạo ra một chỉ mục (index) để tăng tốc độ truy vấn giữa hai bảng.
2. Loại JOIN nào trong SQL sẽ trả về tất cả các hàng từ cả hai bảng, với NULL cho các cột không khớp ở cả hai phía?
A. INNER JOIN
B. LEFT JOIN
C. RIGHT JOIN
D. FULL OUTER JOIN
3. Trong cơ sở dữ liệu quan hệ, Normalization (Chuẩn hóa) là quá trình gì?
A. Tăng cường khả năng truy cập dữ liệu bằng cách tạo các bản sao.
B. Giảm thiểu sự dư thừa dữ liệu và cải thiện tính nhất quán của dữ liệu thông qua việc tổ chức lại cấu trúc bảng.
C. Mã hóa dữ liệu để bảo mật.
D. Tăng tốc độ xử lý các truy vấn phức tạp.
4. Mối quan hệ nhiều-nhiều (many-to-many) giữa hai bảng A và B thường được biểu diễn bằng cách nào trong cơ sở dữ liệu quan hệ?
A. Đặt khóa chính của bảng A làm khóa ngoại trong bảng B.
B. Đặt khóa chính của bảng B làm khóa ngoại trong bảng A.
C. Tạo một bảng trung gian (junction table) chứa khóa ngoại tham chiếu đến khóa chính của cả hai bảng A và B.
D. Kết hợp khóa chính của cả hai bảng thành một khóa duy nhất trong một bảng.
5. Trong mô hình cơ sở dữ liệu quan hệ, một bảng (relation) được coi là một tập hợp các gì?
A. Tập hợp các thuộc tính (attributes).
B. Tập hợp các khóa chính (primary keys).
C. Tập hợp các bộ (tuples) hoặc bản ghi (records).
D. Tập hợp các khóa ngoại (foreign keys).
6. Lệnh SQL nào được sử dụng để xóa dữ liệu khỏi một bảng?
A. REMOVE
B. DELETE FROM
C. DROP TABLE
D. CLEAR DATA
7. Lệnh SQL nào dùng để sửa đổi dữ liệu đã tồn tại trong một bảng?
A. INSERT INTO
B. CREATE TABLE
C. UPDATE
D. DELETE FROM
8. Trong thiết kế cơ sở dữ liệu quan hệ, khi hai bảng có mối quan hệ một-nhiều (one-to-many), ta thường đặt khóa chính của bảng một vào bảng nhiều dưới dạng nào?
A. Khóa chính.
B. Khóa ngoại.
C. Khóa ứng viên.
D. Khóa thay thế.
9. Để một bảng đạt dạng chuẩn thứ ba (3NF), điều kiện tiên quyết là gì?
A. Bảng phải ở dạng chuẩn thứ nhất.
B. Bảng phải ở dạng chuẩn thứ hai và không có sự phụ thuộc bắc cầu của thuộc tính không khóa vào khóa chính.
C. Mọi sự phụ thuộc hàm đều là sự phụ thuộc đầy đủ.
D. Mỗi bảng chỉ có một khóa chính duy nhất.
10. Trong cơ sở dữ liệu quan hệ, một khóa chính (Primary Key) có vai trò gì?
A. Xác định duy nhất mỗi hàng trong bảng và không được phép trùng lặp hoặc có giá trị rỗng.
B. Thiết lập mối quan hệ giữa hai bảng và có thể có giá trị rỗng.
C. Là một tập hợp các thuộc tính có thể xác định duy nhất một hàng, bao gồm cả các khóa ngoại.
D. Xác định duy nhất mỗi cột trong bảng và có thể trùng lặp.
11. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng về tính toàn vẹn tham chiếu (referential integrity) trong cơ sở dữ liệu quan hệ?
A. Mỗi khóa chính phải là duy nhất và không có giá trị NULL.
B. Mỗi giá trị khóa ngoại phải tương ứng với một giá trị khóa chính hoặc là NULL.
C. Mỗi bảng phải có ít nhất một khóa ứng viên.
D. Mỗi thuộc tính phải có một kiểu dữ liệu xác định.
12. Trong SQL, khái niệm Aggregate Function (Hàm tổng hợp) như SUM, AVG, COUNT dùng để làm gì?
A. Lọc ra các bản ghi dựa trên một điều kiện.
B. Thực hiện các phép tính trên một tập hợp các giá trị và trả về một giá trị duy nhất.
C. Sắp xếp các bản ghi theo một thứ tự nhất định.
D. Kết hợp dữ liệu từ nhiều bảng.
13. Từ khóa SQL nào được dùng để thêm dữ liệu vào một bảng?
A. SELECT
B. UPDATE
C. DELETE
D. INSERT INTO
14. Loại JOIN nào trong SQL sẽ trả về tất cả các hàng từ bảng bên trái và các hàng khớp từ bảng bên phải, với NULL cho các cột không khớp?
A. INNER JOIN
B. RIGHT JOIN
C. LEFT JOIN
D. FULL OUTER JOIN
15. Mệnh đề SQL nào dùng để sắp xếp kết quả truy vấn theo thứ tự tăng dần hoặc giảm dần của một hoặc nhiều cột?
A. FILTER BY
B. SORT BY
C. ORDER BY
D. ARRANGE BY
16. Khái niệm khóa ứng viên (candidate key) là gì trong cơ sở dữ liệu quan hệ?
A. Một siêu khóa mà không có thuộc tính nào có thể loại bỏ mà vẫn giữ được tính duy nhất.
B. Một thuộc tính duy nhất dùng để xác định mỗi bộ trong bảng.
C. Một khóa được chọn làm khóa chính.
D. Một khóa ngoại được sử dụng để ràng buộc dữ liệu.
17. Khái niệm tính toàn vẹn thực thể (entity integrity) trong cơ sở dữ liệu quan hệ áp dụng cho loại khóa nào?
A. Khóa ngoại (Foreign Key).
B. Khóa ứng viên (Candidate Key).
C. Khóa chính (Primary Key).
D. Khóa thay thế (Alternate Key).
18. Trong SQL, JOIN được sử dụng để làm gì?
A. Xóa các bản ghi trùng lặp.
B. Kết hợp các hàng từ hai hoặc nhiều bảng dựa trên một cột liên quan.
C. Tạo chỉ mục cho bảng.
D. Giới hạn số lượng bản ghi trả về.
19. Một siêu khóa (super key) của một quan hệ được định nghĩa là gì?
A. Một khóa mà không thể thu gọn lại bằng cách loại bỏ thuộc tính nào mà vẫn giữ được tính duy nhất.
B. Một thuộc tính hoặc tập hợp các thuộc tính có thể xác định duy nhất mỗi bộ trong quan hệ.
C. Một khóa tối thiểu xác định duy nhất mỗi bộ trong quan hệ.
D. Một khóa ngoại được sử dụng để liên kết hai bảng.
20. Thuộc tính nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần cơ bản của một bảng trong cơ sở dữ liệu quan hệ?
A. Khóa chính (Primary Key).
B. Khóa ngoại (Foreign Key).
C. Thuộc tính (Attribute).
D. Siêu khóa (Super Key).
21. Khi có nhiều khóa ứng viên, khóa nào được hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS) chọn làm khóa chính?
A. Khóa có số lượng thuộc tính ít nhất.
B. Khóa có tên gọi dễ nhớ nhất.
C. Khóa được người thiết kế cơ sở dữ liệu chỉ định.
D. Khóa có giá trị nhỏ nhất.
22. Trong SQL, mệnh đề nào được sử dụng để lọc các bản ghi dựa trên một điều kiện nhất định?
A. ORDER BY
B. GROUP BY
C. HAVING
D. WHERE
23. Mục tiêu chính của việc đạt đến dạng chuẩn thứ nhất (1NF) là gì?
A. Loại bỏ các sự phụ thuộc bắc cầu.
B. Đảm bảo mỗi ô trong bảng chỉ chứa một giá trị duy nhất (atomic value).
C. Loại bỏ các sự phụ thuộc hàm.
D. Đảm bảo mỗi khóa ngoại tham chiếu đến một khóa chính hợp lệ.
24. Trong SQL, từ khóa nào được sử dụng để tạo một bảng mới?
A. ALTER TABLE
B. INSERT INTO
C. CREATE TABLE
D. UPDATE TABLE
25. Dạng chuẩn nào yêu cầu bảng phải ở dạng chuẩn thứ nhất và mỗi thuộc tính không khóa phải phụ thuộc đầy đủ vào khóa chính?
A. Dạng chuẩn thứ nhất (1NF).
B. Dạng chuẩn thứ hai (2NF).
C. Dạng chuẩn thứ ba (3NF).
D. Dạng chuẩn BCNF (Boyce-Codd Normal Form).