[KNTT] Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 16 Công việc quản trị cơ sở dữ liệu
1. Trong hệ quản trị cơ sở dữ liệu, trigger (kích hoạt) là một loại đối tượng đặc biệt. Vai trò của trigger là gì?
A. Lưu trữ các thủ tục phức tạp.
B. Thực thi một đoạn mã tự động khi có sự kiện xảy ra trên bảng hoặc cơ sở dữ liệu.
C. Định nghĩa các ràng buộc duy nhất cho các cột.
D. Tạo giao diện người dùng cho việc nhập liệu.
2. Câu lệnh SQL `UPDATE TenBang SET Cot1 = GiaTriMoi WHERE Cot2 = DieuKien;` dùng để thực hiện hành động gì?
A. Thêm một bản ghi mới vào bảng TenBang.
B. Xóa các bản ghi thỏa mãn điều kiện.
C. Sửa đổi giá trị của Cot1 cho các bản ghi thỏa mãn điều kiện của Cot2.
D. Tạo một chỉ mục trên Cot1 của bảng TenBang.
3. Một giao dịch (transaction) trong cơ sở dữ liệu được định nghĩa là một hoặc nhiều thao tác dữ liệu được thực hiện như một đơn vị công việc duy nhất. Nguyên tắc ACID là gì?
A. Atomicity, Consistency, Isolation, Durability.
B. Availability, Consistency, Integrity, Dependability.
C. Access, Control, Information, Security.
D. Add, Change, Input, Delete.
4. Một schema trong cơ sở dữ liệu thường đề cập đến điều gì?
A. Một bản sao lưu của cơ sở dữ liệu.
B. Tập hợp các đối tượng logic của cơ sở dữ liệu, bao gồm bảng, chỉ mục, view, thủ tục, v.v.
C. Tên người dùng đăng nhập vào hệ thống.
D. Một giao dịch đang được thực thi.
5. Mục tiêu chính của việc tạo chỉ mục (index) trên một cột trong cơ sở dữ liệu là gì?
A. Tăng dung lượng lưu trữ của bảng.
B. Giảm thiểu việc sử dụng bộ nhớ RAM.
C. Tăng tốc độ tìm kiếm và truy xuất dữ liệu dựa trên cột đó.
D. Đảm bảo tính duy nhất của dữ liệu trong cột.
6. Đâu là chức năng cốt lõi của một hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS)?
A. Thiết kế giao diện người dùng cho ứng dụng.
B. Quản lý và điều phối việc truy cập, thao tác dữ liệu.
C. Phát triển các thuật toán tìm kiếm mới.
D. Tối ưu hóa hiệu suất của phần cứng máy chủ.
7. Trong SQL, câu lệnh nào sau đây được sử dụng để tạo một bảng mới?
A. ALTER TABLE
B. INSERT INTO
C. CREATE TABLE
D. DROP TABLE
8. Nguyên tắc Durability (Tính bền vững) trong ACID có nghĩa là sau khi một giao dịch được xác nhận thành công, kết quả của nó phải được lưu trữ và tồn tại ngay cả khi có sự cố hệ thống xảy ra. Điều này được đảm bảo bằng cách nào?
A. Lưu trữ dữ liệu trong bộ nhớ tạm.
B. Sử dụng các bản sao lưu định kỳ.
C. Ghi lại các thay đổi vào các phương tiện lưu trữ bền vững (như ổ đĩa cứng).
D. Yêu cầu người dùng xác nhận lại mọi thay đổi.
9. Việc kiểm tra và sửa lỗi trong cấu trúc, dữ liệu hoặc các đối tượng của cơ sở dữ liệu được gọi là gì?
A. Sao lưu (Backup).
B. Phục hồi (Restore).
C. Gỡ lỗi (Debugging) hoặc Kiểm tra tính toàn vẹn (Integrity Check).
D. Tối ưu hóa (Optimization).
10. Trong các loại khóa trong cơ sở dữ liệu quan hệ, khóa ngoại (Foreign Key) có vai trò gì?
A. Đảm bảo tính duy nhất của bản ghi trong bảng hiện tại.
B. Liên kết hai bảng lại với nhau, tạo mối quan hệ tham chiếu.
C. Lưu trữ các giá trị có thể là NULL.
D. Đóng vai trò là khóa chính cho bảng.
11. Khi thực hiện các thao tác như thêm, sửa, xóa dữ liệu trong cơ sở dữ liệu, người quản trị thường sử dụng loại ngôn ngữ nào?
A. DDL (Data Definition Language).
B. DCL (Data Control Language).
C. DML (Data Manipulation Language).
D. TCL (Transaction Control Language).
12. Tính Atomicity (Tính nguyên tử) trong nguyên tắc ACID của giao dịch cơ sở dữ liệu có nghĩa là gì?
A. Mọi thao tác trong giao dịch phải được thực hiện đầy đủ hoặc không có thao tác nào được thực hiện.
B. Dữ liệu phải luôn ở trạng thái nhất quán trước và sau giao dịch.
C. Các giao dịch phải hoạt động độc lập với nhau.
D. Kết quả của giao dịch phải được lưu trữ vĩnh viễn.
13. Khi nhiều người dùng cùng truy cập và thực hiện giao dịch trên cơ sở dữ liệu, nguyên tắc Isolation (Tính cô lập) của ACID giúp đảm bảo điều gì?
A. Mỗi giao dịch được thực hiện một cách độc lập, không ảnh hưởng đến các giao dịch khác đang diễn ra.
B. Tất cả các giao dịch đều được ghi lại một cách vĩnh viễn.
C. Dữ liệu luôn ở trạng thái hợp lệ trước và sau giao dịch.
D. Các thao tác trong một giao dịch không thể bị chia cắt.
14. Việc sao lưu (backup) và phục hồi (restore) cơ sở dữ liệu là một phần quan trọng trong công việc quản trị. Mục đích chính của sao lưu là gì?
A. Tăng tốc độ truy vấn dữ liệu.
B. Giảm dung lượng lưu trữ của cơ sở dữ liệu.
C. Phục hồi dữ liệu trong trường hợp mất mát hoặc hỏng hóc.
D. Cải thiện giao diện người dùng của hệ thống.
15. Trong SQL, mệnh đề `WHERE` được sử dụng để làm gì?
A. Sắp xếp kết quả truy vấn.
B. Nhóm các hàng có giá trị giống nhau.
C. Lọc các bản ghi dựa trên một điều kiện nhất định.
D. Chọn các cột cần hiển thị.
16. Một bảng trong cơ sở dữ liệu quan hệ được cấu thành từ những thành phần chính nào?
A. Chỉ chứa các trường (fields).
B. Chứa các hàng (records) và các cột (fields/attributes).
C. Chỉ chứa các khóa chính và khóa ngoại.
D. Chứa các thủ tục và hàm.
17. Để đảm bảo tính toàn vẹn và không mâu thuẫn của dữ liệu sau mỗi giao dịch, nguyên tắc nào của ACID cần được tuân thủ?
A. Atomicity.
B. Consistency.
C. Isolation.
D. Durability.
18. Việc sử dụng view trong cơ sở dữ liệu mang lại lợi ích gì cho người dùng?
A. Tăng dung lượng lưu trữ của cơ sở dữ liệu.
B. Giúp đơn giản hóa việc truy cập dữ liệu bằng cách trình bày dữ liệu từ một hoặc nhiều bảng dưới dạng một bảng ảo.
C. Tự động sao lưu cơ sở dữ liệu.
D. Cải thiện hiệu suất của các câu lệnh DDL.
19. Một hệ quản trị cơ sở dữ liệu phân tán (Distributed Database Management System - DDBMS) khác biệt với hệ quản trị cơ sở dữ liệu tập trung ở điểm nào?
A. DDBMS chỉ quản lý dữ liệu dạng văn bản.
B. Dữ liệu được lưu trữ trên nhiều máy tính khác nhau, có thể ở các vị trí địa lý khác nhau.
C. DDBMS không hỗ trợ ngôn ngữ SQL.
D. DDBMS chỉ có một người dùng duy nhất.
20. Trong SQL, câu lệnh `SELECT * FROM TenBang;` có tác dụng gì?
A. Xóa toàn bộ dữ liệu trong bảng TenBang.
B. Lấy tất cả các cột và tất cả các hàng từ bảng TenBang.
C. Thêm một cột mới có tên TenBang vào cơ sở dữ liệu.
D. Cập nhật tất cả các bản ghi trong bảng TenBang.
21. Trong ngữ cảnh quản trị cơ sở dữ liệu, thuật ngữ query (truy vấn) thường được hiểu là gì?
A. Một bản ghi dữ liệu được lưu trữ trong bảng.
B. Một yêu cầu để lấy hoặc thao tác dữ liệu từ cơ sở dữ liệu.
C. Một quy tắc để đảm bảo tính toàn vẹn của dữ liệu.
D. Một thủ tục được lưu trữ để thực hiện các tác vụ phức tạp.
22. Mục đích chính của việc sử dụng khóa chính (Primary Key) trong một bảng cơ sở dữ liệu là gì?
A. Để liên kết bảng này với một bảng khác.
B. Để đảm bảo mỗi bản ghi trong bảng là duy nhất và có thể định danh.
C. Để cải thiện tốc độ truy vấn dữ liệu.
D. Để phân quyền truy cập cho người dùng.
23. Chức năng nào cho phép người dùng định nghĩa cấu trúc của cơ sở dữ liệu, bao gồm việc tạo, sửa đổi và xóa các đối tượng như bảng, chỉ mục?
A. Ngôn ngữ Thao tác dữ liệu (DML).
B. Ngôn ngữ Điều khiển dữ liệu (DCL).
C. Ngôn ngữ Định nghĩa dữ liệu (DDL).
D. Ngôn ngữ Truy vấn dữ liệu (QVL).
24. Khi thiết kế cơ sở dữ liệu, nguyên tắc chuẩn hóa (Normalization) nhằm mục đích chính là gì?
A. Tăng cường khả năng lưu trữ dữ liệu.
B. Giảm thiểu sự dư thừa dữ liệu và các vấn đề về cập nhật (anomalies).
C. Tăng tốc độ thực thi các câu lệnh SQL phức tạp.
D. Đảm bảo giao diện người dùng luôn thân thiện.
25. Việc thiết lập các quyền truy cập và bảo mật cho người dùng trong cơ sở dữ liệu thuộc về chức năng của loại ngôn ngữ nào trong SQL?
A. DDL (Data Definition Language).
B. DML (Data Manipulation Language).
C. DCL (Data Control Language).
D. TCL (Transaction Control Language).