[KNTT] Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 17 Quản trị cơ sở dữ liệu trên máy tính
1. Khi một giao dịch đang được thực thi, các giao dịch khác không được phép thay đổi dữ liệu mà giao dịch đó đang sử dụng. Nguyên tắc này trong ACID được gọi là gì?
A. Atomicity
B. Consistency
C. Isolation
D. Durability
2. Nếu một bảng có khóa chính là trường MaSV (Mã sinh viên) có kiểu dữ liệu là số nguyên (INTEGER), thì giá trị của MaSV trong mỗi hàng phải đảm bảo điều kiện gì?
A. Phải là số nguyên dương và không được lặp lại.
B. Phải là số nguyên và không được lặp lại.
C. Phải là số nguyên và có thể lặp lại.
D. Phải là số nguyên dương và có thể lặp lại.
3. Trong mô hình cơ sở dữ liệu quan hệ, Khóa chính (Primary Key) của một bảng có đặc điểm gì?
A. Có thể chứa giá trị trùng lặp nhưng không được để trống.
B. Phải là duy nhất và không được để trống (NOT NULL).
C. Được sử dụng để liên kết với khóa ngoại của bảng khác.
D. Có thể là một hoặc nhiều trường kết hợp lại.
4. Hành động DROP TABLE trong SQL sẽ thực hiện việc gì?
A. Thêm một cột mới vào bảng đã có.
B. Xóa toàn bộ dữ liệu và cấu trúc của một bảng.
C. Sửa đổi cấu trúc của một bảng.
D. Tạo một bản sao của bảng.
5. Khi một bảng được chuẩn hóa lên 3NF, điều này có nghĩa là bảng đó đã loại bỏ được loại phụ thuộc nào?
A. Phụ thuộc bộ phận.
B. Phụ thuộc bắc cầu.
C. Phụ thuộc nhiều giá trị.
D. Phụ thuộc không xác định.
6. Trong các loại khóa trong cơ sở dữ liệu quan hệ, Khóa ứng viên (Candidate Key) là gì?
A. Một thuộc tính duy nhất được chọn làm khóa chính.
B. Một thuộc tính có thể được sử dụng để xác định duy nhất mỗi bản ghi, và có thể có nhiều khóa ứng viên.
C. Một thuộc tính được sử dụng để liên kết các bảng.
D. Một thuộc tính có giá trị mặc định.
7. Nguyên tắc ACID trong giao dịch cơ sở dữ liệu đảm bảo tính nhất quán và tin cậy. C trong ACID đại diện cho khái niệm nào?
A. Connection (Kết nối)
B. Concurrency (Đồng thời)
C. Consistency (Nhất quán)
D. Control (Kiểm soát)
8. Trong SQL, hàm tổng hợp nào được sử dụng để đếm số lượng bản ghi thỏa mãn điều kiện?
A. SUM()
B. AVG()
C. COUNT()
D. MAX()
9. Trong SQL, mệnh đề nào được sử dụng để lọc các bản ghi dựa trên một điều kiện cụ thể?
A. FROM
B. ORDER BY
C. GROUP BY
D. WHERE
10. Trong cơ sở dữ liệu, Trigger là gì?
A. Một thủ tục lưu trữ được gọi theo yêu cầu của người dùng.
B. Một đoạn mã tự động thực thi khi một sự kiện xảy ra trên bảng hoặc cơ sở dữ liệu (ví dụ: INSERT, UPDATE, DELETE).
C. Một quy tắc để đảm bảo tính duy nhất của các bản ghi.
D. Một phương thức để mã hóa dữ liệu nhạy cảm.
11. Hành động nào sau đây là một phần của việc quản trị cơ sở dữ liệu nhưng không liên quan trực tiếp đến việc truy vấn dữ liệu?
A. Sử dụng câu lệnh SELECT để lấy thông tin.
B. Tạo bản sao lưu (backup) định kỳ.
C. Thêm điều kiện WHERE để lọc kết quả.
D. Sử dụng mệnh đề ORDER BY để sắp xếp dữ liệu.
12. Để đảm bảo an toàn dữ liệu, việc tạo bản sao lưu (backup) định kỳ là rất quan trọng. Mục đích chính của việc sao lưu là gì?
A. Tăng tốc độ xử lý các truy vấn dữ liệu.
B. Giúp người dùng truy cập dữ liệu từ xa dễ dàng hơn.
C. Phục hồi dữ liệu khi xảy ra sự cố mất mát hoặc hư hỏng.
D. Nén dữ liệu để tiết kiệm dung lượng lưu trữ.
13. Trong cơ sở dữ liệu, Khóa ngoại (Foreign Key) đóng vai trò gì?
A. Đảm bảo tính duy nhất cho mỗi bản ghi trong bảng.
B. Liên kết hai bảng lại với nhau dựa trên mối quan hệ giữa các trường.
C. Lưu trữ các giá trị mặc định cho một trường dữ liệu.
D. Xác định quyền truy cập của người dùng vào cơ sở dữ liệu.
14. Một hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS) có vai trò chính nào sau đây?
A. Thiết kế giao diện người dùng cho các ứng dụng cơ sở dữ liệu.
B. Quản lý việc lưu trữ, truy xuất, cập nhật và bảo mật dữ liệu.
C. Phát triển các thuật toán tìm kiếm hiệu quả cho các tập dữ liệu lớn.
D. Đảm bảo kết nối mạng ổn định cho tất cả người dùng truy cập cơ sở dữ liệu.
15. SQL (Structured Query Language) là ngôn ngữ được sử dụng phổ biến trong quản trị cơ sở dữ liệu quan hệ. Câu lệnh nào sau đây được dùng để truy vấn dữ liệu từ một bảng?
A. INSERT
B. UPDATE
C. DELETE
D. SELECT
16. Một chỉ mục (Index) trong cơ sở dữ liệu được tạo ra với mục đích chính là gì?
A. Tăng dung lượng lưu trữ của bảng.
B. Giảm thời gian truy cập và tìm kiếm dữ liệu.
C. Đảm bảo tính toàn vẹn của dữ liệu.
D. Tự động cập nhật dữ liệu khi có thay đổi.
17. Câu lệnh SQL nào được sử dụng để xóa toàn bộ dữ liệu khỏi một bảng nhưng vẫn giữ lại cấu trúc của bảng đó?
A. DROP TABLE
B. DELETE FROM
C. TRUNCATE TABLE
D. ALTER TABLE
18. Trong thiết kế cơ sở dữ liệu, Quan hệ 3NF (Third Normal Form) đề cập đến việc loại bỏ loại phụ thuộc nào?
A. Phụ thuộc chức năng của các thuộc tính không khóa vào khóa chính.
B. Phụ thuộc bắc cầu của các thuộc tính không khóa vào khóa chính.
C. Phụ thuộc bộ phận của các thuộc tính không khóa vào khóa chính.
D. Phụ thuộc không xác định của các thuộc tính.
19. Khi thiết kế cơ sở dữ liệu, mục tiêu của chuẩn hóa (Normalization) là gì?
A. Tăng cường tốc độ truy vấn dữ liệu bằng cách gộp nhiều bảng.
B. Giảm thiểu sự dư thừa dữ liệu và các vấn đề về cập nhật (anomalies).
C. Tạo ra nhiều bản sao của cơ sở dữ liệu để tăng tính sẵn sàng.
D. Mã hóa toàn bộ dữ liệu để bảo vệ khỏi truy cập trái phép.
20. Câu lệnh SQL nào sau đây được sử dụng để thêm một bản ghi mới vào bảng?
A. CREATE TABLE
B. ALTER TABLE
C. INSERT INTO
D. DROP TABLE
21. Một View trong cơ sở dữ liệu là gì?
A. Một bảng vật lý chứa dữ liệu gốc.
B. Một bảng tạm thời được tạo ra trong quá trình xử lý truy vấn.
C. Một bảng ảo dựa trên kết quả của một truy vấn SQL, cho phép xem dữ liệu từ một hoặc nhiều bảng.
D. Một tệp tin chứa các quy tắc nghiệp vụ phức tạp.
22. Trong ngữ cảnh quản trị cơ sở dữ liệu trên máy tính, thuật ngữ Schema thường đề cập đến điều gì?
A. Một bản ghi chi tiết về các giao dịch đã thực hiện trong cơ sở dữ liệu.
B. Cấu trúc logic của cơ sở dữ liệu, bao gồm các bảng, trường, mối quan hệ và ràng buộc.
C. Phần mềm được sử dụng để tương tác và quản lý cơ sở dữ liệu.
D. Tập hợp các bản sao lưu của cơ sở dữ liệu để phục hồi khi cần.
23. Khái niệm Ràng buộc toàn vẹn tham chiếu (Referential Integrity Constraint) trong cơ sở dữ liệu quan hệ nhằm mục đích gì?
A. Đảm bảo tất cả các trường trong bảng đều có giá trị.
B. Ngăn chặn việc tạo các bản ghi mà khóa ngoại không tham chiếu đến khóa chính hợp lệ.
C. Tự động tạo khóa chính cho mỗi bảng.
D. Xác định thứ tự sắp xếp của các bản ghi.
24. Khi thực hiện một giao dịch, nếu xảy ra lỗi hoặc người dùng hủy bỏ, tất cả các thay đổi đã thực hiện bởi giao dịch đó sẽ bị hủy bỏ. Đây là thuộc tính nào của ACID?
A. Consistency
B. Isolation
C. Durability
D. Atomicity
25. Câu lệnh SQL nào sau đây được dùng để cập nhật dữ liệu trong một bảng đã tồn tại?
A. INSERT
B. UPDATE
C. SELECT
D. DELETE