[KNTT] Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 21 Thực hành cập nhật và truy xuất dữ liệu các bảng
1. Khi cập nhật một trường dữ liệu, tại sao việc xác định đúng bản ghi là cực kỳ quan trọng?
A. Để đảm bảo tính toàn vẹn của khóa ngoại.
B. Để tránh ghi đè dữ liệu của các bản ghi khác một cách không chủ đích.
C. Để tăng hiệu suất của câu lệnh UPDATE.
D. Để tạo ra các bản ghi trùng lặp.
2. Khi bạn muốn xem danh sách tất cả các môn học có số tín chỉ là 3 từ bảng MonHoc, câu lệnh SQL nào là phù hợp nhất?
A. UPDATE MonHoc SET SoTinChi = 3 WHERE SoTinChi = 3;
B. INSERT INTO MonHoc (SoTinChi) VALUES (3);
C. SELECT * FROM MonHoc WHERE SoTinChi = 3;
D. DELETE FROM MonHoc WHERE SoTinChi <> 3;
3. Khi thực hiện một lệnh UPDATE, bạn cần chỉ định điều kiện WHERE khi nào là quan trọng nhất để tránh làm thay đổi toàn bộ dữ liệu trong bảng?
A. Khi bạn muốn thay đổi tất cả các bản ghi.
B. Khi bạn chỉ muốn thay đổi một hoặc một nhóm bản ghi cụ thể.
C. Khi bạn đang cập nhật khóa chính.
D. Khi bảng có nhiều cột.
4. Khi thực hiện cập nhật một trường trong cơ sở dữ liệu, nếu không có khóa chính hoặc khóa ngoại để tham chiếu, hành động này có thể gây ra vấn đề gì?
A. Tăng tốc độ truy vấn.
B. Không có vấn đề gì, chỉ là thay đổi dữ liệu.
C. Gây ra sự không nhất quán hoặc mất mát dữ liệu do không xác định rõ bản ghi cần cập nhật.
D. Tạo ra bảng mới.
5. Trong thao tác cập nhật dữ liệu, nếu một trường là khóa ngoại và giá trị mới bạn nhập vào không tồn tại trong bảng được tham chiếu, hệ quản trị cơ sở dữ liệu thường làm gì?
A. Tự động thêm bản ghi mới vào bảng được tham chiếu.
B. Cho phép cập nhật và bỏ qua ràng buộc toàn vẹn.
C. Báo lỗi và từ chối thao tác cập nhật để duy trì tính toàn vẹn dữ liệu.
D. Thay đổi giá trị khóa ngoại thành NULL.
6. Khi bạn muốn thay đổi một giá trị duy nhất trong bảng, ví dụ như cập nhật số điện thoại của học sinh có Mã số là HS001, bạn sử dụng lệnh nào?
A. SELECT HocSinh SET SoDienThoai = ... WHERE MaSo = HS001;
B. INSERT INTO HocSinh (SoDienThoai) VALUES (...) WHERE MaSo = HS001;
C. UPDATE HocSinh SET SoDienThoai = ... WHERE MaSo = HS001;
D. DELETE FROM HocSinh WHERE MaSo = HS001;
7. Việc thêm một trường mới vào bảng (ví dụ: thêm trường NgaySinh vào bảng HocSinh) được gọi là hành động gì trong quản lý cơ sở dữ liệu?
A. Cập nhật dữ liệu.
B. Truy vấn dữ liệu.
C. Thao tác DML (Data Manipulation Language).
D. Thao tác DDL (Data Definition Language).
8. Trong ngữ cảnh của Bài 21, cập nhật dữ liệu có thể liên quan đến việc thay đổi thông tin nào của một học sinh?
A. Tên của học sinh đó.
B. Địa chỉ liên lạc của học sinh đó.
C. Điểm số của học sinh đó trong một môn học.
D. Tất cả các phương án trên đều đúng.
9. Câu lệnh SQL nào được dùng để thêm một bản ghi mới vào bảng MonHoc với các giá trị Toan, ToanHoc, 10?
A. UPDATE MonHoc SET MaMon=Toan, TenMon=ToanHoc, SoTinChi=10 WHERE ...;
B. SELECT MaMon, TenMon, SoTinChi FROM MonHoc VALUES (Toan, ToanHoc, 10);
C. INSERT INTO MonHoc (MaMon, TenMon, SoTinChi) VALUES (Toan, ToanHoc, 10);
D. DELETE FROM MonHoc WHERE MaMon=Toan;
10. Bạn muốn cập nhật điểm môn Toán của học sinh có Mã số HS005 lên 9.5. Lệnh SQL nào là đúng?
A. SELECT HocSinh SET DiemMonToan = 9.5 WHERE MaSo = HS005;
B. UPDATE HocSinh SET DiemMonToan = 9.5 WHERE MaSo = HS005;
C. INSERT INTO HocSinh (DiemMonToan) VALUES (9.5) WHERE MaSo = HS005;
D. UPDATE HocSinh SET MaSo = HS005 WHERE DiemMonToan = 9.5;
11. Nếu một bảng có khóa ngoại (Foreign Key) tham chiếu đến khóa chính của bảng khác, điều này có ý nghĩa gì?
A. Cả hai bảng đều không liên quan đến nhau.
B. Khóa ngoại giúp thiết lập và duy trì mối quan hệ giữa hai bảng, đảm bảo tính toàn vẹn dữ liệu.
C. Khóa ngoại chỉ dùng để tăng tốc độ truy vấn.
D. Khóa ngoại thay thế cho khóa chính.
12. Bạn muốn xem tất cả thông tin của học sinh có họ là Nguyễn từ bảng HocSinh. Câu lệnh SQL nào sẽ thực hiện điều này?
A. UPDATE HocSinh SET ... WHERE Ho = Nguyễn;
B. SELECT * FROM HocSinh WHERE Ho LIKE Nguyễn%;
C. INSERT INTO HocSinh (Ho) VALUES (Nguyễn);
D. DELETE FROM HocSinh WHERE Ho = Nguyễn;
13. Nếu bạn muốn thay đổi tên của một cột TenHocSinh thành HoVaTen trong bảng HocSinh, bạn sẽ sử dụng lệnh SQL nào?
A. ALTER TABLE HocSinh ADD COLUMN HoVaTen VARCHAR(255);
B. UPDATE HocSinh SET TenHocSinh = HoVaTen;
C. ALTER TABLE HocSinh CHANGE COLUMN TenHocSinh HoVaTen VARCHAR(255);
D. MODIFY TABLE HocSinh COLUMN TenHocSinh TO HoVaTen;
14. Trong mô hình cơ sở dữ liệu quan hệ, mỗi hàng trong một bảng được gọi là gì?
A. Trường (Field/Column).
B. Khóa (Key).
C. Bản ghi (Record/Row/Tuple).
D. Bảng (Table/Relation).
15. Trong cơ sở dữ liệu quan hệ, thao tác cập nhật (update) một bản ghi trong bảng có ý nghĩa gì?
A. Thêm một bản ghi mới vào bảng.
B. Xóa một hoặc nhiều bản ghi khỏi bảng.
C. Thay đổi giá trị của một hoặc nhiều trường trong một hoặc nhiều bản ghi đã tồn tại.
D. Tạo một bảng mới để lưu trữ dữ liệu.
16. Để truy xuất tên và email của tất cả học sinh từ bảng HocSinh mà không lấy các thông tin khác, bạn sẽ sử dụng cú pháp SELECT nào?
A. SELECT * FROM HocSinh;
B. SELECT TenHocSinh, Email FROM HocSinh;
C. SELECT HocSinh FROM TenHocSinh, Email;
D. GET HocSinh (TenHocSinh, Email);
17. Nếu bạn cần truy xuất tên của tất cả các môn học và số tín chỉ tương ứng từ bảng MonHoc, bạn sẽ dùng lệnh nào?
A. SELECT * FROM MonHoc;
B. UPDATE MonHoc SET ...;
C. SELECT TenMon, SoTinChi FROM MonHoc;
D. INSERT INTO MonHoc (TenMon, SoTinChi) VALUES (...);
18. Mục đích chính của việc sử dụng khóa chính (Primary Key) trong một bảng cơ sở dữ liệu là gì?
A. Để xác định mối quan hệ giữa các bảng.
B. Để đảm bảo mỗi bản ghi trong bảng là duy nhất và có thể được định danh một cách độc lập.
C. Để tăng tốc độ tìm kiếm dữ liệu trong bảng.
D. Để phân quyền truy cập vào các trường dữ liệu.
19. Thao tác truy xuất dữ liệu trong cơ sở dữ liệu có ý nghĩa gì?
A. Thêm dữ liệu mới vào bảng.
B. Xóa các bản ghi không cần thiết.
C. Tìm kiếm và lấy ra thông tin từ cơ sở dữ liệu theo yêu cầu.
D. Thay đổi cấu trúc của bảng.
20. Lệnh SQL nào dùng để xóa một bản ghi khỏi bảng MonHoc có Mã môn là CT101?
A. UPDATE MonHoc SET ... WHERE MaMon = CT101;
B. DELETE FROM MonHoc WHERE MaMon = CT101;
C. INSERT INTO MonHoc (MaMon) VALUES (CT101);
D. SELECT MaMon FROM MonHoc WHERE MaMon = CT101;
21. Trong một hệ quản trị cơ sở dữ liệu, việc sử dụng index trên một cột thường nhằm mục đích gì?
A. Tăng tốc độ thực hiện các thao tác DML (INSERT, UPDATE, DELETE).
B. Tăng tốc độ truy xuất dữ liệu (SELECT), đặc biệt khi có mệnh đề WHERE hoặc ORDER BY.
C. Giảm dung lượng lưu trữ của bảng.
D. Đảm bảo tính duy nhất của các giá trị trong cột.
22. Khi thực hiện truy vấn, nếu bạn muốn sắp xếp kết quả theo điểm trung bình giảm dần, bạn sẽ sử dụng mệnh đề nào?
A. ORDER BY DiemTrungBinh ASC;
B. SORT BY DiemTrungBinh DESC;
C. ORDER BY DiemTrungBinh DESC;
D. GROUP BY DiemTrungBinh;
23. Khi thực hiện truy vấn dữ liệu từ bảng HocSinh để lấy tất cả học sinh có điểm trung bình lớn hơn 8.0, bạn sẽ sử dụng câu lệnh SQL nào?
A. INSERT INTO HocSinh VALUES (...).
B. DELETE FROM HocSinh WHERE DiemTrungBinh > 8.0;
C. UPDATE HocSinh SET DiemTrungBinh = DiemTrungBinh WHERE DiemTrungBinh > 8.0;
D. SELECT * FROM HocSinh WHERE DiemTrungBinh > 8.0;
24. Nếu bạn muốn truy xuất tên và điểm của tất cả học sinh, sắp xếp theo điểm giảm dần, bạn sẽ dùng câu lệnh SQL nào?
A. SELECT TenHocSinh, Diem FROM HocSinh ORDER BY Diem ASC;
B. SELECT TenHocSinh, Diem FROM HocSinh ORDER BY Diem DESC;
C. UPDATE TenHocSinh, Diem FROM HocSinh ORDER BY Diem DESC;
D. INSERT INTO HocSinh (TenHocSinh, Diem) ORDER BY Diem DESC;
25. Câu lệnh SQL nào được sử dụng để xóa toàn bộ dữ liệu khỏi bảng KetQua mà không xóa cấu trúc bảng?
A. DROP TABLE KetQua;
B. DELETE FROM KetQua;
C. TRUNCATE TABLE KetQua;
D. REMOVE TABLE KetQua;