[KNTT] Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 29 Khám phá phần mềm làm phim

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


[KNTT] Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 29 Khám phá phần mềm làm phim

[KNTT] Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 29 Khám phá phần mềm làm phim

1. Mục đích chính của việc sử dụng phần mềm làm phim là gì?

A. Tăng cường khả năng diễn xuất của diễn viên.
B. Tạo ra các hiệu ứng hình ảnh và âm thanh phức tạp, chỉnh sửa và dựng phim.
C. Tìm kiếm nhà tài trợ cho bộ phim.
D. Quảng bá bộ phim trên các nền tảng mạng xã hội.

2. Trong quá trình làm phim, yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần cơ bản của một dự án phim?

A. Kịch bản
B. Âm thanh
C. Diễn viên
D. Phần mềm chỉnh sửa video

3. Mục đích của việc sử dụng Aspect Ratio (tỷ lệ khung hình) trong phần mềm làm phim là gì?

A. Để tăng tốc độ xử lý video.
B. Xác định tỷ lệ giữa chiều rộng và chiều cao của khung hình video, ảnh hưởng đến cách hiển thị trên các màn hình khác nhau.
C. Chỉ để thêm phụ đề.
D. Tự động tạo hiệu ứng âm thanh.

4. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo video có chất lượng âm thanh tốt?

A. Sử dụng nhiều hiệu ứng âm thanh.
B. Chất lượng của micro thu âm và môi trường thu âm.
C. Tăng âm lượng tối đa khi xuất video.
D. Sử dụng nhiều bản nhạc nền khác nhau.

5. Tại sao việc phân loại và sắp xếp các tệp media (video, âm thanh, hình ảnh) trước khi nhập vào phần mềm làm phim lại quan trọng?

A. Để làm cho tệp video nặng hơn.
B. Giúp quy trình làm việc hiệu quả, dễ dàng tìm kiếm và quản lý tài nguyên.
C. Tự động áp dụng các hiệu ứng phức tạp.
D. Chỉ để xem video trên các thiết bị cũ.

6. Một Tập tin dự án (Project File) trong phần mềm làm phim thường chứa gì?

A. Chỉ chứa tệp video đã xuất ra.
B. Thông tin về cách sắp xếp các clip, hiệu ứng, âm thanh và các cài đặt khác, nhưng không chứa dữ liệu video gốc.
C. Chỉ chứa các tệp âm thanh đã được chỉnh sửa.
D. Chỉ chứa các hiệu ứng chuyển cảnh đã sử dụng.

7. Yếu tố nào sau đây giúp tăng tính hấp dẫn và chuyên nghiệp cho video thành phẩm?

A. Chỉ sử dụng các cảnh quay thô, không chỉnh sửa.
B. Áp dụng hiệu ứng chuyển cảnh đa dạng và chỉnh sửa âm thanh cẩn thận.
C. Chỉ quay bằng điện thoại di động.
D. Giữ nguyên định dạng tệp gốc của video.

8. Khi nói về Transition (chuyển cảnh) trong làm phim, đây là yếu tố nào?

A. Âm thanh nền cho video.
B. Hiệu ứng hình ảnh giúp chuyển tiếp mượt mà giữa hai cảnh hoặc hai đoạn phim.
C. Chữ viết hiển thị trên màn hình.
D. Các hiệu ứng đặc biệt như cháy nổ, phép thuật.

9. Trong quá trình làm phim, Export (xuất tệp) khác với Save (lưu tệp) ở điểm nào?

A. Save lưu tệp dự án, Export tạo ra tệp video hoàn chỉnh.
B. Save tạo ra tệp video hoàn chỉnh, Export lưu tệp dự án.
C. Không có sự khác biệt, cả hai đều tạo ra tệp video.
D. Save chỉ dành cho âm thanh, Export chỉ dành cho hình ảnh.

10. Trong làm phim, việc sử dụng Fade In và Fade Out thường được áp dụng cho yếu tố nào?

A. Chỉ cho các đoạn văn bản.
B. Hình ảnh, âm thanh và đôi khi cả văn bản để tạo hiệu ứng mờ dần hoặc hiện dần.
C. Chỉ cho các hiệu ứng chuyển cảnh.
D. Chỉ cho các tệp âm thanh.

11. Trong phần mềm làm phim, Timeline (dòng thời gian) có chức năng chính là gì?

A. Chỉnh sửa màu sắc cho video.
B. Hiển thị và sắp xếp các đoạn phim, âm thanh, hiệu ứng theo trình tự thời gian.
C. Tạo các phụ đề cho video.
D. Lưu trữ các tệp dự án.

12. Khi làm việc với nhiều đoạn video khác nhau, việc sắp xếp chúng trên Timeline theo một trình tự logic là bước quan trọng để:

A. Làm tăng dung lượng tệp video.
B. Đảm bảo câu chuyện hoặc thông điệp của video được truyền tải mạch lạc.
C. Tự động thêm hiệu ứng âm thanh.
D. Chỉ cho phép xem video trên một thiết bị duy nhất.

13. Chức năng Masking (tạo mặt nạ) trong phần mềm làm phim được sử dụng để:

A. Tăng cường độ sáng của video.
B. Che một phần của video hoặc áp dụng hiệu ứng chỉ cho một khu vực cụ thể.
C. Tạo hiệu ứng chuyển động mượt mà.
D. Chỉ thay đổi kích thước của video.

14. Yếu tố nào sau đây thuộc về Audio Track (kênh âm thanh) trong một dự án phim?

A. Cảnh quay của diễn viên.
B. Lời thoại của nhân vật.
C. Phông nền của cảnh quay.
D. Chuyển động của máy quay.

15. Khi bạn muốn thêm một đoạn văn bản hoặc tiêu đề vào video, bạn sẽ sử dụng chức năng nào của phần mềm làm phim?

A. Công cụ cắt (Razor Tool).
B. Chức năng Titles hoặc Text.
C. Công cụ chuyển cảnh (Transition).
D. Chức năng Rendering.

16. Trong phần mềm làm phim, Rendering (kết xuất) là quá trình gì?

A. Nhập các tệp video vào dự án.
B. Áp dụng hiệu ứng đặc biệt lên video.
C. Biên dịch toàn bộ dự án thành một tệp video hoàn chỉnh.
D. Quay lại các cảnh phim chưa hoàn thành.

17. Chức năng Cut (cắt) hoặc Razor Tool (công cụ dao cạo) trong phần mềm làm phim dùng để làm gì?

A. Ghép nối hai đoạn phim lại với nhau.
B. Chia một đoạn video hoặc âm thanh thành hai phần riêng biệt.
C. Thêm hiệu ứng chuyển cảnh giữa các đoạn phim.
D. Điều chỉnh âm lượng của đoạn âm thanh.

18. Để thêm nhạc nền vào video, người dùng thường thực hiện thao tác nào trong phần mềm làm phim?

A. Sử dụng công cụ cắt để chia nhạc.
B. Kéo và thả tệp âm thanh vào kênh âm thanh trên Timeline.
C. Tải lên video lên mạng xã hội.
D. Sử dụng công cụ tạo hiệu ứng chuyển cảnh.

19. Việc sử dụng các B-roll (cảnh phụ) trong video nhằm mục đích gì?

A. Thay thế hoàn toàn các cảnh chính.
B. Minh họa cho lời nói, tạo thêm ngữ cảnh hoặc làm video sinh động hơn.
C. Tăng thời lượng của video một cách không cần thiết.
D. Chỉ hiển thị các thông tin quảng cáo.

20. Chức năng Color Correction (chỉnh sửa màu sắc) trong phần mềm làm phim được sử dụng để:

A. Tăng tốc độ phát của video.
B. Cân bằng trắng, điều chỉnh độ sáng, độ tương phản và màu sắc của cảnh quay.
C. Thêm hiệu ứng làm mờ.
D. Tạo các hiệu ứng văn bản động.

21. Trong phần mềm làm phim, một Clip (đoạn phim) có thể bao gồm những yếu tố nào?

A. Chỉ hình ảnh.
B. Hình ảnh và âm thanh đi kèm.
C. Chỉ âm thanh.
D. Chỉ văn bản.

22. Mục đích của việc sử dụng Green Screen (màn hình xanh) trong sản xuất video là gì?

A. Để làm cho diễn viên trông xanh hơn.
B. Cho phép thay thế phông nền bằng một hình ảnh hoặc video khác thông qua kỹ thuật Chroma Key.
C. Tăng cường chất lượng âm thanh của video.
D. Chỉ dùng để quay các cảnh dưới nước.

23. Khi bạn muốn làm cho một vật thể hoặc nhân vật di chuyển theo một đường cong nhất định trong video, bạn sẽ sử dụng công cụ nào?

A. Công cụ cắt (Razor Tool).
B. Công cụ Keyframe để tạo đường cong chuyển động.
C. Công cụ chuyển cảnh (Transition).
D. Công cụ điều chỉnh âm lượng.

24. Khi bạn muốn tạo hiệu ứng zoom vào một đối tượng trong video, bạn cần sử dụng kết hợp những yếu tố nào?

A. Công cụ cắt và chuyển cảnh.
B. Công cụ Keyframe để điều chỉnh thuộc tính Scale (kích thước).
C. Công cụ tạo văn bản và hiệu ứng âm thanh.
D. Công cụ Chroma Key và B-roll.

25. Chức năng Keyframe trong phần mềm làm phim cho phép người dùng:

A. Chỉ áp dụng hiệu ứng cho toàn bộ video.
B. Thiết lập các điểm thay đổi giá trị của một thuộc tính (ví dụ: vị trí, kích thước, độ mờ) theo thời gian.
C. Tạo hiệu ứng chuyển động ngẫu nhiên.
D. Chỉ chỉnh sửa văn bản.

1 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 29 Khám phá phần mềm làm phim

Tags: Bộ đề 1

1. Mục đích chính của việc sử dụng phần mềm làm phim là gì?

2 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 29 Khám phá phần mềm làm phim

Tags: Bộ đề 1

2. Trong quá trình làm phim, yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần cơ bản của một dự án phim?

3 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 29 Khám phá phần mềm làm phim

Tags: Bộ đề 1

3. Mục đích của việc sử dụng Aspect Ratio (tỷ lệ khung hình) trong phần mềm làm phim là gì?

4 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 29 Khám phá phần mềm làm phim

Tags: Bộ đề 1

4. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo video có chất lượng âm thanh tốt?

5 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 29 Khám phá phần mềm làm phim

Tags: Bộ đề 1

5. Tại sao việc phân loại và sắp xếp các tệp media (video, âm thanh, hình ảnh) trước khi nhập vào phần mềm làm phim lại quan trọng?

6 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 29 Khám phá phần mềm làm phim

Tags: Bộ đề 1

6. Một Tập tin dự án (Project File) trong phần mềm làm phim thường chứa gì?

7 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 29 Khám phá phần mềm làm phim

Tags: Bộ đề 1

7. Yếu tố nào sau đây giúp tăng tính hấp dẫn và chuyên nghiệp cho video thành phẩm?

8 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 29 Khám phá phần mềm làm phim

Tags: Bộ đề 1

8. Khi nói về Transition (chuyển cảnh) trong làm phim, đây là yếu tố nào?

9 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 29 Khám phá phần mềm làm phim

Tags: Bộ đề 1

9. Trong quá trình làm phim, Export (xuất tệp) khác với Save (lưu tệp) ở điểm nào?

10 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 29 Khám phá phần mềm làm phim

Tags: Bộ đề 1

10. Trong làm phim, việc sử dụng Fade In và Fade Out thường được áp dụng cho yếu tố nào?

11 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 29 Khám phá phần mềm làm phim

Tags: Bộ đề 1

11. Trong phần mềm làm phim, Timeline (dòng thời gian) có chức năng chính là gì?

12 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 29 Khám phá phần mềm làm phim

Tags: Bộ đề 1

12. Khi làm việc với nhiều đoạn video khác nhau, việc sắp xếp chúng trên Timeline theo một trình tự logic là bước quan trọng để:

13 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 29 Khám phá phần mềm làm phim

Tags: Bộ đề 1

13. Chức năng Masking (tạo mặt nạ) trong phần mềm làm phim được sử dụng để:

14 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 29 Khám phá phần mềm làm phim

Tags: Bộ đề 1

14. Yếu tố nào sau đây thuộc về Audio Track (kênh âm thanh) trong một dự án phim?

15 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 29 Khám phá phần mềm làm phim

Tags: Bộ đề 1

15. Khi bạn muốn thêm một đoạn văn bản hoặc tiêu đề vào video, bạn sẽ sử dụng chức năng nào của phần mềm làm phim?

16 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 29 Khám phá phần mềm làm phim

Tags: Bộ đề 1

16. Trong phần mềm làm phim, Rendering (kết xuất) là quá trình gì?

17 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 29 Khám phá phần mềm làm phim

Tags: Bộ đề 1

17. Chức năng Cut (cắt) hoặc Razor Tool (công cụ dao cạo) trong phần mềm làm phim dùng để làm gì?

18 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 29 Khám phá phần mềm làm phim

Tags: Bộ đề 1

18. Để thêm nhạc nền vào video, người dùng thường thực hiện thao tác nào trong phần mềm làm phim?

19 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 29 Khám phá phần mềm làm phim

Tags: Bộ đề 1

19. Việc sử dụng các B-roll (cảnh phụ) trong video nhằm mục đích gì?

20 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 29 Khám phá phần mềm làm phim

Tags: Bộ đề 1

20. Chức năng Color Correction (chỉnh sửa màu sắc) trong phần mềm làm phim được sử dụng để:

21 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 29 Khám phá phần mềm làm phim

Tags: Bộ đề 1

21. Trong phần mềm làm phim, một Clip (đoạn phim) có thể bao gồm những yếu tố nào?

22 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 29 Khám phá phần mềm làm phim

Tags: Bộ đề 1

22. Mục đích của việc sử dụng Green Screen (màn hình xanh) trong sản xuất video là gì?

23 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 29 Khám phá phần mềm làm phim

Tags: Bộ đề 1

23. Khi bạn muốn làm cho một vật thể hoặc nhân vật di chuyển theo một đường cong nhất định trong video, bạn sẽ sử dụng công cụ nào?

24 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 29 Khám phá phần mềm làm phim

Tags: Bộ đề 1

24. Khi bạn muốn tạo hiệu ứng zoom vào một đối tượng trong video, bạn cần sử dụng kết hợp những yếu tố nào?

25 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 29 Khám phá phần mềm làm phim

Tags: Bộ đề 1

25. Chức năng Keyframe trong phần mềm làm phim cho phép người dùng: