[KNTT] Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 3 Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên internet
1. Đâu là một rủi ro tiềm ẩn khi sử dụng phần mềm chạy trên Internet (SaaS) mà người dùng cần cân nhắc?
A. Sự phụ thuộc vào kết nối Internet ổn định để truy cập và sử dụng phần mềm.
B. Mã nguồn có thể bị sửa đổi bởi người dùng không có chuyên môn.
C. Chi phí bản quyền cao bất thường.
D. Khó khăn trong việc cập nhật phiên bản mới nhất.
2. Tại sao việc kiểm tra và cập nhật bảo mật thường xuyên lại quan trọng đối với cả phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet (SaaS)?
A. Để vá các lỗ hổng bảo mật có thể bị khai thác bởi kẻ tấn công.
B. Để thay đổi giao diện người dùng theo ý thích.
C. Để tăng tốc độ xử lý của phần mềm.
D. Để thêm các tính năng không cần thiết.
3. Một tổ chức quyết định sử dụng phần mềm nguồn mở cho hệ thống máy chủ cốt lõi của mình. Họ cần xem xét yếu tố nào sau đây để đảm bảo tính liên tục và an toàn?
A. Đánh giá mức độ trưởng thành của dự án nguồn mở, cộng đồng hỗ trợ và các tùy chọn hỗ trợ thương mại có sẵn.
B. Chỉ ưu tiên các phần mềm có giao diện người dùng đẹp mắt nhất.
C. Phần mềm nguồn mở không bao giờ cần cập nhật bảo mật.
D. Tìm kiếm các phiên bản crack hoặc lậu để tiết kiệm chi phí.
4. Khi sử dụng phần mềm chạy trên Internet (SaaS), dữ liệu của người dùng thường được lưu trữ ở đâu?
A. Trên các máy chủ của nhà cung cấp dịch vụ SaaS.
B. Chỉ trên thiết bị cá nhân của người dùng.
C. Trên một ổ đĩa mạng cục bộ được chia sẻ.
D. Trong bộ nhớ cache của trình duyệt web.
5. Phần mềm nguồn mở khuyến khích sự tham gia của cộng đồng bằng cách nào?
A. Cho phép bất kỳ ai cũng có thể đóng góp ý tưởng, báo lỗi, viết mã hoặc tài liệu.
B. Chỉ cho phép các nhà phát triển được trả lương đóng góp.
C. Yêu cầu mọi đóng góp phải tuân theo quy trình phê duyệt rất chặt chẽ và chậm chạp.
D. Hạn chế giao tiếp giữa người dùng và nhà phát triển.
6. Khả năng fork (tách nhánh) một dự án phần mềm nguồn mở có nghĩa là gì?
A. Tạo ra một bản sao độc lập của mã nguồn để phát triển theo hướng riêng, có thể khác với dự án gốc.
B. Chỉ đơn thuần là sao chép mã nguồn mà không được phép thay đổi.
C. Sửa đổi mã nguồn gốc và gửi lại cho dự án chính.
D. Yêu cầu sự cho phép của tất cả các nhà phát triển trước khi thực hiện bất kỳ thay đổi nào.
7. Phần mềm chạy trên Internet (SaaS) giúp giảm thiểu gánh nặng cho người dùng về khía cạnh nào?
A. Việc cài đặt, cập nhật, bảo trì và quản lý hạ tầng phần mềm.
B. Chi phí bản quyền phần mềm.
C. Khả năng tùy chỉnh sâu giao diện người dùng.
D. Quyền truy cập ngoại tuyến vào tất cả các tính năng.
8. Giấy phép GNU General Public License (GPL) là một ví dụ điển hình cho loại giấy phép nào?
A. Giấy phép nguồn mở mạnh (strong copyleft license), yêu cầu các sản phẩm phái sinh cũng phải được phát hành dưới cùng giấy phép.
B. Giấy phép độc quyền (proprietary license), hạn chế tối đa việc sửa đổi và phân phối.
C. Giấy phép chỉ cho phép sử dụng, không cho phép sửa đổi hoặc phân phối lại.
D. Giấy phép giới hạn thời gian sử dụng, sau đó phải gia hạn.
9. So với việc cài đặt và quản lý phần mềm trên máy chủ riêng, việc sử dụng phần mềm chạy trên Internet (SaaS) thường có lợi thế về mặt nào đối với các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMEs)?
A. Giảm chi phí đầu tư ban đầu cho phần cứng, hạ tầng và nhân lực quản trị.
B. Tăng yêu cầu về chuyên môn IT nội bộ.
C. Giảm sự linh hoạt trong việc lựa chọn và tùy chỉnh phần mềm.
D. Hạn chế khả năng mở rộng quy mô sử dụng.
10. Đâu là một ví dụ về hệ sinh thái phần mềm nguồn mở lớn và thành công?
A. Hệ sinh thái Linux và các ứng dụng đi kèm như Apache, MySQL, PHP (LAMP stack).
B. Microsoft Office Suite.
C. Adobe Creative Cloud.
D. Apple macOS.
11. Phần mềm nguồn mở có thể được phân phối dưới nhiều loại giấy phép khác nhau. Việc lựa chọn giấy phép nào phụ thuộc vào yếu tố nào?
A. Mức độ tự do mà nhà phát triển muốn trao cho người dùng và yêu cầu về việc chia sẻ lại các thay đổi.
B. Tốc độ phát triển của cộng đồng.
C. Khả năng sinh lời của dự án.
D. Ngôn ngữ lập trình được sử dụng.
12. Lợi ích của việc sử dụng phần mềm chạy trên Internet (SaaS) đối với việc cộng tác giữa các thành viên trong một nhóm là gì?
A. Cho phép truy cập và làm việc trên cùng một tài liệu hoặc dự án từ nhiều địa điểm và thiết bị khác nhau.
B. Yêu cầu mọi thành viên phải ở cùng một mạng cục bộ để làm việc.
C. Hạn chế khả năng chia sẻ thông tin giữa các thành viên.
D. Chỉ cho phép một người dùng chỉnh sửa tài liệu tại một thời điểm.
13. Đâu KHÔNG phải là đặc điểm của phần mềm nguồn mở?
A. Mã nguồn luôn được giữ bí mật và chỉ nhà phát triển mới có quyền truy cập.
B. Người dùng có thể tự do sửa đổi mã nguồn để phù hợp với nhu cầu.
C. Có thể phân phối lại phần mềm theo các điều khoản của giấy phép.
D. Thường có chi phí bản quyền thấp hoặc miễn phí.
14. Giấy phép MIT là một ví dụ về loại giấy phép nguồn mở nào?
A. Giấy phép nguồn mở thông thoáng (permissive license), cho phép sử dụng, sửa đổi, phân phối lại với ít ràng buộc, bao gồm cả việc sử dụng trong phần mềm độc quyền.
B. Giấy phép copyleft mạnh như GPL.
C. Giấy phép chỉ cho phép sử dụng nội bộ trong tổ chức.
D. Giấy phép yêu cầu chia sẻ mọi thay đổi về mã nguồn.
15. Khi một công ty quyết định sử dụng phần mềm chạy trên Internet (SaaS), họ thường chuyển đổi từ mô hình nào?
A. Mua giấy phép phần mềm và cài đặt trên hạ tầng của công ty (on-premises).
B. Phát triển toàn bộ phần mềm từ đầu.
C. Sử dụng các ứng dụng di động miễn phí.
D. Thuê ngoài toàn bộ dịch vụ IT.
16. Khi xem xét việc chuyển đổi sang phần mềm nguồn mở, một doanh nghiệp cần đánh giá gì về khía cạnh pháp lý?
A. Hiểu rõ các điều khoản và nghĩa vụ của giấy phép nguồn mở được sử dụng (ví dụ: GPL, MIT, Apache).
B. Giấy phép nguồn mở không có bất kỳ ràng buộc pháp lý nào.
C. Luôn có thể tùy ý sửa đổi và phân phối mà không cần quan tâm đến giấy phép.
D. Chỉ cần đảm bảo phần mềm miễn phí là đủ.
17. Dịch vụ như Google Docs, Microsoft 365 (phiên bản web) là ví dụ điển hình cho loại mô hình phần mềm nào?
A. Phần mềm chạy trên Internet (SaaS).
B. Phần mềm nguồn mở.
C. Phần mềm độc quyền cài đặt trên máy.
D. Phần mềm chia sẻ (shareware).
18. Phần mềm nào sau đây là ví dụ về phần mềm chạy trên Internet (SaaS) và thường được cung cấp dưới dạng dịch vụ đăng ký?
A. Salesforce CRM.
B. Adobe Photoshop (phiên bản cài đặt truyền thống).
C. Microsoft Windows 11.
D. VLC Media Player.
19. Đâu là một ví dụ về phần mềm chạy trên Internet (SaaS) được sử dụng phổ biến cho mục đích quản lý dự án và cộng tác nhóm?
A. Asana.
B. Adobe Photoshop.
C. Windows Media Player.
D. Notepad++.
20. Phần mềm nguồn mở (Open Source Software - OSS) khác biệt cơ bản nhất so với phần mềm thương mại (proprietary software) ở điểm nào?
A. Mã nguồn được công khai và có thể tự do sử dụng, sửa đổi, phân phối theo các điều khoản của giấy phép nguồn mở.
B. Chỉ có thể sử dụng miễn phí nhưng không được phép sửa đổi mã nguồn.
C. Yêu cầu người dùng phải trả phí bản quyền định kỳ để được sử dụng.
D. Chỉ có thể chạy trên một hệ điều hành hoặc nền tảng duy nhất.
21. Phần mềm chạy trên Internet (Software as a Service - SaaS) được phân phối và truy cập chủ yếu thông qua hình thức nào?
A. Truy cập và sử dụng thông qua trình duyệt web hoặc ứng dụng khách trên nền tảng Internet.
B. Phải tải về và cài đặt toàn bộ phần mềm lên máy tính cá nhân trước khi sử dụng.
C. Chỉ có thể sử dụng khi kết nối trực tiếp với một máy chủ cục bộ duy nhất.
D. Yêu cầu người dùng sở hữu giấy phép vĩnh viễn cho mỗi lần cập nhật.
22. Một trong những thách thức khi sử dụng phần mềm nguồn mở là gì, đặc biệt đối với các tổ chức lớn?
A. Việc tìm kiếm dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật chuyên nghiệp và bảo hành có thể phức tạp hơn so với phần mềm thương mại.
B. Phần mềm nguồn mở luôn đi kèm với tài liệu hướng dẫn sử dụng bằng nhiều ngôn ngữ.
C. Khả năng tùy chỉnh và sửa đổi mã nguồn luôn dẫn đến lỗi bảo mật nghiêm trọng.
D. Không có cộng đồng người dùng hoặc nhà phát triển hỗ trợ.
23. Phần mềm nào sau đây KHÔNG PHẢI là ví dụ về phần mềm nguồn mở?
A. Microsoft Windows.
B. Linux (ví dụ: Ubuntu).
C. Mozilla Firefox.
D. LibreOffice.
24. Đâu là một trong những ưu điểm chính của phần mềm nguồn mở đối với người dùng cuối?
A. Chi phí sử dụng thường thấp hoặc miễn phí, ít bị ràng buộc về bản quyền.
B. Luôn có giao diện người dùng phức tạp và khó sử dụng hơn phần mềm thương mại.
C. Khả năng tùy biến và sửa đổi mã nguồn là bắt buộc đối với mọi người dùng.
D. Không bao giờ có phiên bản thương mại hóa hoặc dịch vụ hỗ trợ đi kèm.
25. Phần mềm chạy trên Internet (SaaS) có thể gây ra lo ngại về vấn đề gì liên quan đến dữ liệu cá nhân hoặc nhạy cảm của người dùng?
A. Quyền riêng tư và bảo mật dữ liệu do dữ liệu được lưu trữ trên máy chủ của bên thứ ba.
B. Tốc độ truy cập Internet.
C. Khả năng tùy chỉnh giao diện.
D. Chi phí bản quyền ban đầu.