[KNTT] Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 30 Biên tập phim

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


[KNTT] Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 30 Biên tập phim

[KNTT] Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 30 Biên tập phim

1. Trong quá trình biên tập phim, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc truyền tải cảm xúc và câu chuyện đến khán giả một cách hiệu quả nhất?

A. Chất lượng âm thanh và hiệu ứng âm thanh.
B. Độ phân giải và chất lượng hình ảnh.
C. Kỹ thuật cắt ghép, nhịp điệu và luồng chuyển cảnh (pacing and transitions).
D. Sử dụng đa dạng các loại font chữ và hiệu ứng văn bản.

2. Khi biên tập một đoạn phim quảng cáo ngắn, yếu tố nào thường được ưu tiên để thu hút sự chú ý của khán giả ngay từ những giây đầu tiên?

A. Sử dụng nhiều lời thoại giải thích.
B. Một tiêu đề dài và chi tiết.
C. Một hình ảnh hoặc âm thanh gây ấn tượng mạnh và nhanh chóng.
D. Chỉ hiển thị thông tin liên hệ.

3. Trong biên tập phim, color grading (chỉnh màu) được thực hiện với mục đích chính là gì?

A. Giảm dung lượng tệp tin video.
B. Tạo ra một phong cách hình ảnh nhất quán và truyền tải cảm xúc, không khí cho bộ phim.
C. Thêm phụ đề cho bộ phim.
D. Tăng cường âm lượng tổng thể của video.

4. Trong biên tập, khi muốn tạo sự chuyển tiếp mượt mà từ cảnh ban ngày sang cảnh ban đêm, người biên tập thường áp dụng kỹ thuật nào cho màu sắc?

A. Giữ nguyên màu sắc của cả hai cảnh.
B. Sử dụng hiệu ứng color grading để điều chỉnh tông màu, độ sáng và độ tương phản của các cảnh quay sao cho phù hợp.
C. Tăng cường độ bão hòa màu sắc.
D. Chèn thêm hiệu ứng tuyết rơi.

5. Khi muốn tạo hiệu ứng slow motion (chuyển động chậm) cho một đoạn phim, người biên tập cần chú ý đến yếu tố nào của cảnh quay gốc?

A. Âm thanh của cảnh quay gốc.
B. Tốc độ khung hình (frame rate) của cảnh quay gốc.
C. Độ dài của đoạn phim.
D. Định dạng tệp tin video.

6. Tại sao việc đặt tên và tổ chức các tệp tin (video clips, âm thanh, hình ảnh) một cách khoa học lại quan trọng trong quá trình biên tập phim?

A. Để làm cho dung lượng tệp tin nhỏ hơn.
B. Để dễ dàng tìm kiếm, quản lý và tránh nhầm lẫn khi làm việc với nhiều tệp tin.
C. Để tăng tốc độ xử lý của phần mềm biên tập.
D. Để đảm bảo tính bảo mật cho các tệp tin.

7. Khi biên tập một clip âm nhạc, yếu tố nào thường được sử dụng để đồng bộ hóa hình ảnh với âm thanh?

A. Tăng cường hiệu ứng âm thanh cho từng cảnh quay.
B. Sử dụng các chuyển cảnh đột ngột theo nhịp điệu của bài hát.
C. Cắt ghép hình ảnh theo nhịp điệu, beat và các điểm nhấn âm nhạc.
D. Chỉ sử dụng các cảnh quay có lời bài hát.

8. Khi biên tập một cảnh quay hành động, việc sử dụng jump cut (cắt nhảy) có thể mang lại tác dụng gì?

A. Tạo cảm giác chậm rãi, thư giãn.
B. Làm cho hành động trở nên giật cục, bất ngờ, tăng cường sự năng động hoặc có thể thể hiện sự bất ổn.
C. Giúp khán giả dễ dàng theo dõi từng chi tiết nhỏ.
D. Giảm độ dài của cảnh quay.

9. Trong biên tập phim, thuật ngữ rendering (kết xuất) dùng để chỉ quá trình nào?

A. Quá trình nhập các tệp tin video từ máy quay vào phần mềm.
B. Quá trình áp dụng các hiệu ứng và chỉnh sửa để tạo ra một tệp video cuối cùng.
C. Quá trình tìm kiếm và thêm nhạc nền phù hợp.
D. Quá trình ghi lại màn hình máy tính.

10. Khi biên tập một đoạn phim với mục đích tạo sự căng thẳng hoặc hồi hộp, người biên tập thường sử dụng kỹ thuật nào?

A. Sử dụng các chuyển cảnh mượt mà, chậm rãi.
B. Tăng cường âm nhạc nền với tiết tấu nhanh, dồn dập và cắt cảnh với nhịp độ nhanh.
C. Giữ nguyên cảnh quay dài, ít thay đổi góc nhìn.
D. Sử dụng hiệu ứng âm thanh nhẹ nhàng, êm dịu.

11. Trong các phần mềm biên tập video phổ biến hiện nay, timeline (dòng thời gian) đóng vai trò gì?

A. Là nơi lưu trữ các tệp tin đa phương tiện.
B. Là giao diện chính để sắp xếp, cắt ghép và điều chỉnh các yếu tố video, âm thanh theo trình tự thời gian.
C. Là công cụ để tạo hiệu ứng đồ họa 3D.
D. Là nơi để xem trước toàn bộ bộ phim đã hoàn thành.

12. Mục đích của việc sync (đồng bộ hóa) âm thanh và hình ảnh trong biên tập phim là gì?

A. Để làm cho tệp tin có dung lượng lớn hơn.
B. Để đảm bảo lời thoại và âm thanh khớp với hành động trên màn hình, tạo cảm giác chân thực.
C. Để thêm hiệu ứng chuyển cảnh tự động.
D. Để tăng tốc độ xử lý của phần mềm.

13. Yếu tố nào sau đây có thể gây ra tình trạng dropped frames (bỏ khung hình) khi biên tập video?

A. Sử dụng quá nhiều hiệu ứng chuyển cảnh phức tạp.
B. Cấu hình phần cứng máy tính không đủ mạnh để xử lý dữ liệu video.
C. Tốc độ mạng internet chậm.
D. Tệp tin video có dung lượng quá nhỏ.

14. Mục đích của việc sử dụng aspect ratio (tỷ lệ khung hình) trong biên tập phim là gì?

A. Quyết định độ dài của bộ phim.
B. Xác định tỷ lệ giữa chiều rộng và chiều cao của khung hình, ảnh hưởng đến cách trình bày nội dung trên các nền tảng khác nhau.
C. Lưu trữ thông tin về âm thanh.
D. Tạo ra các hiệu ứng chuyển động.

15. Một edit decision list (EDL) trong quy trình sản xuất phim truyền thống thường chứa thông tin gì?

A. Thông tin về diễn viên và đoàn làm phim.
B. Danh sách các cảnh quay, thời điểm bắt đầu và kết thúc của từng cảnh cần sử dụng.
C. Nội dung kịch bản chi tiết từng lời thoại.
D. Thông tin về ngân sách và chi phí sản xuất.

16. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một loại audio track (kênh âm thanh) phổ biến trong dự án biên tập phim?

A. Dialogue (Thoại).
B. Music (Nhạc nền).
C. Sound Effects (Hiệu ứng âm thanh).
D. Video Clips (Các đoạn phim).

17. Mục đích của việc tạo proxy files (tệp tin đại diện) trong các phần mềm biên tập video là gì?

A. Để tăng chất lượng hình ảnh của video gốc.
B. Để làm cho quá trình biên tập mượt mà hơn trên các máy tính có cấu hình thấp hoặc khi làm việc với các tệp tin có độ phân giải cao.
C. Để lưu trữ an toàn các tệp tin gốc.
D. Để tạo hiệu ứng đặc biệt cho video.

18. Mục đích chính của việc sử dụng các transition (chuyển cảnh) trong biên tập phim là gì?

A. Để làm cho bộ phim có thời lượng dài hơn.
B. Để tạo sự liền mạch và logic giữa các cảnh quay hoặc các phân đoạn nội dung.
C. Để che giấu những lỗi quay phim không mong muốn.
D. Để làm tăng độ phức tạp kỹ thuật cho bộ phim.

19. Thuật ngữ keyframe trong biên tập video liên quan đến việc gì?

A. Điểm bắt đầu của một cảnh quay.
B. Điểm kết thúc của một đoạn nhạc.
C. Điểm đánh dấu thay đổi giá trị của một thuộc tính (ví dụ: vị trí, độ lớn, độ mờ) theo thời gian để tạo hiệu ứng chuyển động hoặc biến đổi.
D. Loại chuyển cảnh đặc biệt.

20. Yếu tố nào sau đây KHÔNG PHẢI là một dạng transition (chuyển cảnh) phổ biến trong biên tập phim?

A. Cut (Cắt đột ngột).
B. Dissolve (Hòa tan).
C. Fade in/Fade out (Mờ dần vào/Mờ dần ra).
D. Pixelation (Làm vỡ hình ảnh thành các khối pixel).

21. Phần mềm nào sau đây là một ví dụ điển hình cho các phần mềm biên tập video chuyên nghiệp?

A. Microsoft Word.
B. Adobe Photoshop.
C. Adobe Premiere Pro.
D. Microsoft Excel.

22. Khi biên tập một đoạn phim có nhiều cảnh quay diễn ra đồng thời hoặc có liên quan đến nhau, người biên tập có thể sử dụng kỹ thuật nào để thể hiện điều đó?

A. Chỉ giữ lại một cảnh quay duy nhất.
B. Sử dụng split screen (chia màn hình) hoặc các kỹ thuật cắt ghép xen kẽ (intercutting).
C. Kéo dài thời lượng của mỗi cảnh quay.
D. Tăng cường âm nhạc nền.

23. Khi biên tập một cảnh quay có nhiều đoạn thoại, yếu tố nào cần được ưu tiên để đảm bảo khán giả nghe rõ và hiểu được nội dung?

A. Tăng cường hiệu ứng hình ảnh cho cảnh quay.
B. Điều chỉnh âm lượng và làm sạch tiếng ồn nền của âm thanh thoại.
C. Thay đổi tốc độ phát của đoạn thoại để tạo hiệu ứng hài hước.
D. Chèn thêm nhạc nền có tiết tấu nhanh.

24. Khi biên tập một bộ phim tài liệu, phong cách biên tập nào thường được ưa chuộng để giữ tính chân thực và khách quan?

A. Sử dụng nhiều hiệu ứng hình ảnh bay bổng và nhạc nền kịch tính.
B. Cắt ghép nhanh, dồn dập, tập trung vào cảm xúc cá nhân.
C. Nhấn mạnh vào việc sắp xếp các cảnh quay một cách logic, giữ nhịp độ tự nhiên và hạn chế các hiệu ứng can thiệp quá nhiều.
D. Tạo ra các tình tiết hư cấu để tăng tính hấp dẫn.

25. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một khía cạnh (aspect) quan trọng cần xem xét khi biên tập một bộ phim?

A. Nhịp điệu (Pacing).
B. Cấu trúc câu chuyện (Story Structure).
C. Độ dài của kịch bản gốc.
D. Cảm xúc (Emotion).

1 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 30 Biên tập phim

Tags: Bộ đề 1

1. Trong quá trình biên tập phim, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc truyền tải cảm xúc và câu chuyện đến khán giả một cách hiệu quả nhất?

2 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 30 Biên tập phim

Tags: Bộ đề 1

2. Khi biên tập một đoạn phim quảng cáo ngắn, yếu tố nào thường được ưu tiên để thu hút sự chú ý của khán giả ngay từ những giây đầu tiên?

3 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 30 Biên tập phim

Tags: Bộ đề 1

3. Trong biên tập phim, color grading (chỉnh màu) được thực hiện với mục đích chính là gì?

4 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 30 Biên tập phim

Tags: Bộ đề 1

4. Trong biên tập, khi muốn tạo sự chuyển tiếp mượt mà từ cảnh ban ngày sang cảnh ban đêm, người biên tập thường áp dụng kỹ thuật nào cho màu sắc?

5 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 30 Biên tập phim

Tags: Bộ đề 1

5. Khi muốn tạo hiệu ứng slow motion (chuyển động chậm) cho một đoạn phim, người biên tập cần chú ý đến yếu tố nào của cảnh quay gốc?

6 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 30 Biên tập phim

Tags: Bộ đề 1

6. Tại sao việc đặt tên và tổ chức các tệp tin (video clips, âm thanh, hình ảnh) một cách khoa học lại quan trọng trong quá trình biên tập phim?

7 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 30 Biên tập phim

Tags: Bộ đề 1

7. Khi biên tập một clip âm nhạc, yếu tố nào thường được sử dụng để đồng bộ hóa hình ảnh với âm thanh?

8 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 30 Biên tập phim

Tags: Bộ đề 1

8. Khi biên tập một cảnh quay hành động, việc sử dụng jump cut (cắt nhảy) có thể mang lại tác dụng gì?

9 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 30 Biên tập phim

Tags: Bộ đề 1

9. Trong biên tập phim, thuật ngữ rendering (kết xuất) dùng để chỉ quá trình nào?

10 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 30 Biên tập phim

Tags: Bộ đề 1

10. Khi biên tập một đoạn phim với mục đích tạo sự căng thẳng hoặc hồi hộp, người biên tập thường sử dụng kỹ thuật nào?

11 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 30 Biên tập phim

Tags: Bộ đề 1

11. Trong các phần mềm biên tập video phổ biến hiện nay, timeline (dòng thời gian) đóng vai trò gì?

12 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 30 Biên tập phim

Tags: Bộ đề 1

12. Mục đích của việc sync (đồng bộ hóa) âm thanh và hình ảnh trong biên tập phim là gì?

13 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 30 Biên tập phim

Tags: Bộ đề 1

13. Yếu tố nào sau đây có thể gây ra tình trạng dropped frames (bỏ khung hình) khi biên tập video?

14 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 30 Biên tập phim

Tags: Bộ đề 1

14. Mục đích của việc sử dụng aspect ratio (tỷ lệ khung hình) trong biên tập phim là gì?

15 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 30 Biên tập phim

Tags: Bộ đề 1

15. Một edit decision list (EDL) trong quy trình sản xuất phim truyền thống thường chứa thông tin gì?

16 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 30 Biên tập phim

Tags: Bộ đề 1

16. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một loại audio track (kênh âm thanh) phổ biến trong dự án biên tập phim?

17 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 30 Biên tập phim

Tags: Bộ đề 1

17. Mục đích của việc tạo proxy files (tệp tin đại diện) trong các phần mềm biên tập video là gì?

18 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 30 Biên tập phim

Tags: Bộ đề 1

18. Mục đích chính của việc sử dụng các transition (chuyển cảnh) trong biên tập phim là gì?

19 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 30 Biên tập phim

Tags: Bộ đề 1

19. Thuật ngữ keyframe trong biên tập video liên quan đến việc gì?

20 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 30 Biên tập phim

Tags: Bộ đề 1

20. Yếu tố nào sau đây KHÔNG PHẢI là một dạng transition (chuyển cảnh) phổ biến trong biên tập phim?

21 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 30 Biên tập phim

Tags: Bộ đề 1

21. Phần mềm nào sau đây là một ví dụ điển hình cho các phần mềm biên tập video chuyên nghiệp?

22 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 30 Biên tập phim

Tags: Bộ đề 1

22. Khi biên tập một đoạn phim có nhiều cảnh quay diễn ra đồng thời hoặc có liên quan đến nhau, người biên tập có thể sử dụng kỹ thuật nào để thể hiện điều đó?

23 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 30 Biên tập phim

Tags: Bộ đề 1

23. Khi biên tập một cảnh quay có nhiều đoạn thoại, yếu tố nào cần được ưu tiên để đảm bảo khán giả nghe rõ và hiểu được nội dung?

24 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 30 Biên tập phim

Tags: Bộ đề 1

24. Khi biên tập một bộ phim tài liệu, phong cách biên tập nào thường được ưa chuộng để giữ tính chân thực và khách quan?

25 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 30 Biên tập phim

Tags: Bộ đề 1

25. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một khía cạnh (aspect) quan trọng cần xem xét khi biên tập một bộ phim?