[KNTT] Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 7 Thực hành tìm kiếm dữ liệu trên internet
1. Bạn đang tìm kiếm tài liệu hướng dẫn sử dụng phần mềm Photoshop và muốn chắc chắn rằng kết quả là các tệp tin PDF. Bạn nên sử dụng cú pháp nào?
A. Photoshop hướng dẫn filetype:pdf
B. Photoshop hướng dẫn filetype:doc
C. Photoshop hướng dẫn filetype:txt
D. Photoshop hướng dẫn type:pdf
2. Mục đích chính của việc sử dụng các toán tử tìm kiếm nâng cao (advanced search operators) là gì?
A. Tăng độ chính xác và hiệu quả của kết quả tìm kiếm.
B. Làm cho các kết quả tìm kiếm trở nên phức tạp hơn.
C. Chỉ dùng được trên các công cụ tìm kiếm cũ.
D. Giảm số lượng kết quả tìm kiếm một cách ngẫu nhiên.
3. Nếu bạn muốn tìm kiếm thông tin về biến đổi khí hậu và chỉ muốn xem các bài viết được xuất bản trong năm 2023, bạn sẽ sử dụng chức năng nào của Google?
A. Sử dụng tùy chọn Công cụ tìm kiếm (Search tools) và chọn khoảng thời gian Năm qua hoặc nhập phạm vi ngày.
B. Thêm 2023 vào cuối cụm từ tìm kiếm.
C. Chỉ tìm kiếm trên các trang web có tên miền .year.
D. Sử dụng ký tự ~ trước năm.
4. Khi tìm kiếm một thuật ngữ kỹ thuật, ví dụ Machine Learning, việc sử dụng dấu ngoặc kép Machine Learning sẽ mang lại kết quả gì so với việc chỉ tìm kiếm Machine Learning?
A. Kết quả sẽ chỉ bao gồm các trang có chứa chính xác cụm từ Machine Learning theo đúng thứ tự.
B. Kết quả sẽ bao gồm cả các trang có từ Machine và Learning xuất hiện riêng lẻ.
C. Kết quả sẽ bị giới hạn chỉ trong các trang web của các trường đại học.
D. Kết quả sẽ không thay đổi.
5. Phát biểu nào sau đây là đúng về mô tả meta (meta description) trong kết quả tìm kiếm?
A. Là đoạn văn bản ngắn gọn dưới tiêu đề, tóm tắt nội dung trang web và thường được công cụ tìm kiếm sử dụng để hiển thị.
B. Là địa chỉ URL đầy đủ của trang web.
C. Là tên của tác giả bài viết.
D. Là một hình ảnh đại diện cho trang web.
6. Khi thực hiện tìm kiếm trên Google, ký tự nào được sử dụng để loại bỏ các kết quả chứa một từ cụ thể?
A. Dấu ngoặc kép ()
B. Dấu trừ (-)
C. Dấu hỏi (?)
D. Dấu sao (*)
7. Nếu bạn đang tìm kiếm thông tin về Sustainable Development Goals (Mục tiêu Phát triển Bền vững) và muốn các kết quả phải chứa cả hai thuật ngữ environment và social, bạn nên sử dụng cú pháp nào?
A. Sustainable Development Goals environment social
B. Sustainable Development Goals AND environment AND social
C. Sustainable Development Goals OR environment OR social
D. Sustainable Development Goals -environment -social
8. Chức năng Tìm kiếm nâng cao (Advanced Search) trên Google cung cấp những tùy chọn nào để người dùng có thể tinh chỉnh kết quả tìm kiếm?
A. Lọc theo ngôn ngữ, khu vực, loại tệp tin, ngày cập nhật, và từ ngữ trong tiêu đề/nội dung.
B. Chỉ cho phép tìm kiếm bằng giọng nói.
C. Tự động thay đổi từ khóa tìm kiếm của người dùng.
D. Giới hạn kết quả chỉ hiển thị trên các thiết bị di động.
9. Khi thực hiện tìm kiếm, việc sử dụng từ khóa đồng nghĩa hoặc liên quan có thể giúp ích như thế nào?
A. Mở rộng phạm vi tìm kiếm, bao gồm các kết quả có thể sử dụng cách diễn đạt khác nhưng cùng ý nghĩa.
B. Thu hẹp phạm vi tìm kiếm, chỉ lấy các kết quả có từ khóa chính xác.
C. Làm cho kết quả tìm kiếm trở nên không liên quan.
D. Giảm đáng kể số lượng kết quả tìm kiếm.
10. Việc đánh giá độ tin cậy của một nguồn thông tin trên Internet là rất quan trọng. Yếu tố nào sau đây KHÔNG PHẢI là tiêu chí để đánh giá độ tin cậy?
A. Số lượng quảng cáo hiển thị trên trang.
B. Tác giả và đơn vị xuất bản thông tin.
C. Ngày cập nhật thông tin.
D. Nguồn gốc và trích dẫn tài liệu tham khảo.
11. Trong quá trình tìm kiếm thông tin trên Internet, phát biểu nào sau đây là đúng nhất về vai trò của các từ khóa tìm kiếm?
A. Từ khóa giúp công cụ tìm kiếm hiểu rõ nội dung người dùng mong muốn.
B. Từ khóa chỉ quan trọng khi tìm kiếm trên các trang web có mật khẩu.
C. Từ khóa không ảnh hưởng đến thứ tự kết quả tìm kiếm.
D. Chỉ cần nhập một từ khóa chung chung là có thể tìm thấy mọi thông tin.
12. Trong quá trình tìm kiếm, nếu bạn muốn tìm một trang web có chứa một cụm từ cụ thể trong tiêu đề của nó, bạn sẽ sử dụng toán tử nào?
A. intitle:
B. inurl:
C. intext:
D. allintitle:
13. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về thẻ tiêu đề (title tag) của một trang web trong kết quả tìm kiếm?
A. Nó là dòng chữ tiêu đề màu xanh hiển thị đầu tiên của mỗi kết quả tìm kiếm.
B. Nó là mô tả ngắn gọn xuất hiện dưới thẻ tiêu đề.
C. Nó chỉ hiển thị khi bạn nhấp vào liên kết.
D. Nó không có vai trò gì trong kết quả tìm kiếm.
14. Khi bạn muốn tìm kiếm các trang web có nội dung tương tự với một trang web bạn đã biết, bạn nên sử dụng toán tử nào?
A. related:
B. similar:
C. link:
D. same:
15. Tại sao việc sử dụng các trang web có đuôi tên miền .gov hoặc .edu thường được coi là nguồn thông tin đáng tin cậy hơn các trang có đuôi .com hoặc .net khi tìm kiếm thông tin chính thống?
A. Các tên miền .gov và .edu thường chỉ được cấp cho các tổ chức chính phủ và giáo dục, có quy trình kiểm duyệt chặt chẽ.
B. Các trang .com và .net luôn chứa thông tin sai lệch.
C. Tên miền .gov và .edu có tốc độ tải trang nhanh hơn.
D. Các trang .com và .net không cho phép tìm kiếm nâng cao.
16. Trong quá trình tìm kiếm, nếu bạn muốn đảm bảo kết quả chỉ đến từ một trang web cụ thể, bạn sẽ sử dụng toán tử nào?
A. site:
B. filetype:
C. related:
D. intitle:
17. Trong các công cụ tìm kiếm phổ biến, chức năng nào cho phép người dùng thu hẹp phạm vi tìm kiếm theo loại tệp tin (ví dụ: PDF, DOCX)?
A. Sử dụng toán tử filetype:
B. Sử dụng ký tự $
C. Sử dụng dấu +
D. Chỉ tìm kiếm bằng tên tệp tin
18. Để tìm kiếm chính xác một cụm từ trên Google, ví dụ công nghệ thông tin ứng dụng, người dùng nên sử dụng cú pháp nào?
A. công nghệ thông tin ứng dụng
B. công nghệ thông tin ứng dụng
C. công nghệ+thông tin+ứng dụng
D. công nghệ thông tin ứng dụng*
19. Phát biểu nào mô tả đúng nhất về tìm kiếm theo ngữ cảnh (contextual search)?
A. Công cụ tìm kiếm sử dụng lịch sử tìm kiếm và vị trí của người dùng để đưa ra kết quả phù hợp hơn.
B. Chỉ áp dụng khi tìm kiếm trên các mạng xã hội.
C. Người dùng phải cung cấp thêm thông tin về ngữ cảnh tìm kiếm.
D. Nó chỉ tìm kiếm các trang web có chứa từ khóa chính xác.
20. Trong các công cụ tìm kiếm, việc sử dụng ký tự đại diện như * có tác dụng gì?
A. Thay thế cho một hoặc nhiều ký tự còn thiếu trong một từ.
B. Loại bỏ các kết quả không mong muốn.
C. Tìm kiếm chính xác một cụm từ.
D. Giới hạn tìm kiếm trong một trang web cụ thể.
21. Phát biểu nào KHÔNG ĐÚNG về việc sử dụng các công cụ tìm kiếm?
A. Mọi kết quả tìm kiếm đều phải được chấp nhận ngay lập tức mà không cần kiểm tra.
B. Việc sử dụng từ khóa chính xác giúp tăng khả năng tìm thấy thông tin mong muốn.
C. Các toán tử tìm kiếm nâng cao giúp tối ưu hóa quá trình tìm kiếm.
D. Đánh giá độ tin cậy của nguồn thông tin là một bước quan trọng.
22. Khi bạn tìm kiếm một thuật ngữ và công cụ tìm kiếm hiển thị các kết quả có đánh dấu Quảng cáo hoặc Sponsored, điều này có nghĩa là gì?
A. Các trang web này đã trả tiền cho công cụ tìm kiếm để hiển thị ở vị trí nổi bật.
B. Các trang web này có nội dung kém chất lượng.
C. Đây là các trang web chính thức và quan trọng nhất.
D. Công cụ tìm kiếm đang gặp lỗi.
23. Khi gặp một trang web có nội dung bạn cần, nhưng bạn muốn lưu lại để xem sau mà không cần kết nối Internet, bạn nên sử dụng chức năng nào?
A. Lưu trang web (Save page as) hoặc Tải về (Download).
B. Sao chép địa chỉ URL.
C. Chụp ảnh màn hình (Screenshot).
D. Chỉ đọc nội dung và ghi nhớ.
24. Khi tìm kiếm thông tin về một sự kiện lịch sử, yếu tố nào sau đây giúp khẳng định tính khách quan và chính xác của nguồn tin?
A. Nguồn tin có trích dẫn rõ ràng các tài liệu tham khảo hoặc nguồn gốc thông tin.
B. Nguồn tin có nhiều hình ảnh minh họa hấp dẫn.
C. Nguồn tin được nhiều người chia sẻ trên mạng xã hội.
D. Nguồn tin được viết bằng ngôn ngữ phức tạp.
25. Khi tìm kiếm thông tin về Lịch sử Việt Nam, nếu muốn chỉ xem các trang web có đuôi tên miền .edu.vn, bạn sẽ thêm gì vào cuối cụm từ tìm kiếm?
A. site:.edu.vn
B. type:.edu.vn
C. domain:.edu.vn
D. url:.edu.vn