[KNTT] Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 9 Giao tiếp an toàn trên internet

0
Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!
Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!

[KNTT] Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 9 Giao tiếp an toàn trên internet

[KNTT] Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 9 Giao tiếp an toàn trên internet

1. Đâu là một ví dụ về tin giả (fake news) có thể gây hại trên Internet?

A. Một bài báo khoa học được công bố trên tạp chí uy tín với các bằng chứng rõ ràng.
B. Một thông báo từ cơ quan y tế về các biện pháp phòng chống dịch bệnh.
C. Một bài đăng trên mạng xã hội tuyên bố một loại thuốc thần kỳ có thể chữa bách bệnh mà không có bằng chứng khoa học.
D. Một bản tin thời sự được phát sóng trên kênh truyền hình quốc gia.

2. Theo các nguyên tắc ứng xử trên mạng, việc troll (cố tình gây tranh cãi, khiêu khích người khác) có thể dẫn đến hậu quả gì?

A. Tạo ra một môi trường thảo luận lành mạnh và mang tính xây dựng.
B. Gây ra mâu thuẫn, căng thẳng, làm mất hòa khí và có thể bị cộng đồng mạng tẩy chay hoặc báo cáo.
C. Giúp mọi người thể hiện quan điểm cá nhân một cách mạnh mẽ.
D. Tăng cường sự gắn kết giữa các thành viên trong cộng đồng trực tuyến.

3. Hành vi nào sau đây có thể dẫn đến việc tài khoản trực tuyến của bạn bị khóa hoặc vô hiệu hóa?

A. Sử dụng mật khẩu mạnh và thay đổi định kỳ.
B. Đăng nhập từ nhiều địa điểm khác nhau trong một khoảng thời gian ngắn, hoặc có hoạt động bị nghi ngờ là lừa đảo/spam.
C. Tuân thủ các điều khoản dịch vụ của nền tảng.
D. Báo cáo nội dung vi phạm bản quyền.

4. Nguyên tắc least privilege (quyền tối thiểu) trong quản lý truy cập có nghĩa là gì?

A. Cho phép người dùng có quyền truy cập vào tất cả các chức năng của hệ thống.
B. Cấp cho người dùng hoặc hệ thống chỉ những quyền truy cập cần thiết để thực hiện nhiệm vụ của họ, không hơn.
C. Giới hạn quyền truy cập dựa trên mức độ phổ biến của người dùng.
D. Loại bỏ hoàn toàn quyền truy cập của người dùng để tăng cường bảo mật.

5. Internet of Things (IoT) là gì và nó liên quan đến giao tiếp an toàn trên Internet như thế nào?

A. IoT chỉ là về các thiết bị gia dụng thông minh và không liên quan đến an ninh mạng.
B. IoT kết nối các thiết bị vật lý với Internet, đặt ra thách thức về bảo mật dữ liệu và quyền riêng tư do số lượng lớn các điểm truy cập tiềm năng.
C. IoT là một thuật ngữ chỉ các mạng xã hội mới.
D. IoT là phương pháp duy nhất để truy cập Internet.

6. Khi bạn nhận được một đường dẫn lạ trong tin nhắn hoặc email, hành động an toàn nhất là gì?

A. Nhấp vào đường dẫn ngay lập tức để xem nó dẫn đến đâu.
B. Sao chép đường dẫn và dán vào một công cụ kiểm tra bảo mật trực tuyến trước khi truy cập, hoặc bỏ qua hoàn toàn.
C. Chia sẻ đường dẫn đó với bạn bè để xem họ có biết gì không.
D. Gửi email trả lời người gửi để hỏi về đường dẫn đó.

7. Theo các nguyên tắc giao tiếp an toàn trên Internet, thuật ngữ Netiquette đề cập đến điều gì?

A. Các quy tắc kỹ thuật để bảo mật hệ thống mạng.
B. Các quy tắc về ứng xử và giao tiếp văn minh trên mạng Internet.
C. Các thuật toán mã hóa thông tin trên mạng.
D. Các phương pháp tấn công mạng phổ biến.

8. Mục đích chính của việc thiết lập mật khẩu mạnh và duy nhất cho các tài khoản trực tuyến là gì?

A. Để làm cho việc truy cập tài khoản trở nên khó khăn hơn đối với chính người dùng.
B. Để bảo vệ tài khoản khỏi truy cập trái phép và đánh cắp thông tin.
C. Để tăng tốc độ truy cập vào các dịch vụ trực tuyến.
D. Để giảm thiểu dung lượng lưu trữ của các dịch vụ trực tuyến.

9. Mục đích của việc sử dụng các công cụ quản lý mật khẩu (password managers) là gì?

A. Để tạo ra các mật khẩu dễ đoán hơn.
B. Để tạo, lưu trữ và tự động điền mật khẩu mạnh và duy nhất cho nhiều tài khoản một cách an toàn.
C. Để chia sẻ mật khẩu của bạn với người khác một cách dễ dàng.
D. Để tăng tốc độ tải trang web.

10. Khi sử dụng Wi-Fi công cộng tại các địa điểm như quán cà phê hay sân bay, bạn nên cẩn trọng điều gì nhất để bảo vệ thông tin cá nhân?

A. Tải xuống nhiều ứng dụng giải trí.
B. Tránh thực hiện các giao dịch nhạy cảm (như ngân hàng, mua sắm trực tuyến) và cân nhắc sử dụng VPN.
C. Kết nối với mạng Wi-Fi có tên giống với tên của địa điểm.
D. Sử dụng mạng Wi-Fi công cộng để chia sẻ tệp tin lớn.

11. Tại sao việc sử dụng mạng xã hội để lan truyền thông tin sai lệch (misinformation) hoặc thông tin gây hiểu lầm (disinformation) lại nguy hiểm?

A. Nó giúp mọi người có nhiều quan điểm khác nhau để lựa chọn.
B. Nó có thể gây hoang mang dư luận, ảnh hưởng đến uy tín cá nhân/tổ chức, thậm chí gây bất ổn xã hội.
C. Nó giúp tăng tương tác trên mạng xã hội.
D. Nó làm cho việc tìm kiếm thông tin trở nên thú vị hơn.

12. Phishing là gì?

A. Một loại phần mềm diệt virus tiên tiến.
B. Một phương thức lừa đảo nhằm đánh cắp thông tin nhạy cảm như tên người dùng, mật khẩu, chi tiết thẻ tín dụng.
C. Một công cụ để mã hóa dữ liệu trên máy tính.
D. Một phương pháp tăng tốc độ kết nối Internet.

13. Mã độc tống tiền (Ransomware) hoạt động như thế nào?

A. Nó tự động sao lưu tất cả dữ liệu của bạn lên đám mây.
B. Nó mã hóa dữ liệu trên máy tính của nạn nhân và yêu cầu một khoản tiền chuộc để giải mã.
C. Nó tăng tốc độ xử lý của máy tính để bạn làm việc hiệu quả hơn.
D. Nó xóa sạch mọi tệp tin trên máy tính mà không yêu cầu gì.

14. Khi nhận được một email yêu cầu cung cấp thông tin cá nhân hoặc tài khoản ngân hàng, bạn nên làm gì đầu tiên để đảm bảo an toàn?

A. Điền ngay lập tức thông tin được yêu cầu để tránh bị khóa tài khoản.
B. Kiểm tra kỹ địa chỉ email người gửi, xem xét nội dung có đáng ngờ không và tuyệt đối không cung cấp thông tin nhạy cảm qua email nếu không chắc chắn.
C. Chuyển tiếp email đó cho bạn bè để hỏi ý kiến.
D. Nhấn vào các liên kết trong email để xác minh tính hợp lệ.

15. Theo nguyên tắc due diligence khi tham gia giao tiếp trực tuyến, bạn nên làm gì trước khi tin tưởng hoặc trao đổi thông tin quan trọng với ai đó trên mạng?

A. Tin tưởng ngay lập tức vì mọi người trên mạng đều tốt.
B. Tìm hiểu và xác minh danh tính, uy tín của người đó thông qua các kênh đáng tin cậy nếu có thể.
C. Yêu cầu họ gửi tất cả thông tin cá nhân ngay lập tức.
D. Chỉ tin tưởng những người có hồ sơ mạng xã hội đầy đủ thông tin.

16. Việc thường xuyên cập nhật hệ điều hành và phần mềm trên thiết bị cá nhân có vai trò quan trọng như thế nào trong việc đảm bảo an toàn trên Internet?

A. Chỉ là một tùy chọn để thay đổi giao diện người dùng.
B. Giúp vá các lỗ hổng bảo mật đã biết mà tin tặc có thể khai thác.
C. Làm cho thiết bị chạy chậm hơn.
D. Tăng dung lượng lưu trữ của thiết bị.

17. Hành vi nào sau đây được coi là vi phạm pháp luật về an toàn thông tin mạng tại Việt Nam?

A. Truy cập Internet để tìm kiếm thông tin phục vụ học tập.
B. Sử dụng phần mềm có bản quyền theo đúng quy định.
C. Tổ chức tấn công mạng, phát tán virus máy tính hoặc thông tin sai sự thật gây ảnh hưởng đến an ninh quốc gia và trật tự an toàn xã hội.
D. Báo cáo hành vi vi phạm pháp luật trên mạng cho cơ quan chức năng.

18. Khi tham gia giao tiếp trên Internet, hành vi nào sau đây KHÔNG được khuyến khích để đảm bảo an toàn và tôn trọng người khác?

A. Sử dụng ngôn ngữ lịch sự, rõ ràng và tránh các từ ngữ mang tính xúc phạm.
B. Chia sẻ thông tin cá nhân nhạy cảm với người lạ quen trên mạng.
C. Báo cáo các hành vi vi phạm hoặc đe dọa an ninh mạng cho cơ quan chức năng hoặc nhà cung cấp dịch vụ.
D. Kiểm tra tính xác thực của thông tin trước khi chia sẻ để tránh lan truyền tin giả.

19. Mục đích của các chính sách bảo mật dữ liệu (Data Privacy Policies) của các công ty là gì?

A. Để làm cho các điều khoản sử dụng trở nên phức tạp và khó hiểu.
B. Để thông báo cho người dùng về cách thức dữ liệu cá nhân của họ được thu thập, sử dụng, lưu trữ và bảo vệ.
C. Để tăng cường thu thập dữ liệu người dùng mà không cần sự đồng ý.
D. Để chỉ định người dùng phải chịu trách nhiệm hoàn toàn về mọi vấn đề liên quan đến dữ liệu.

20. Khi chia sẻ hình ảnh hoặc thông tin cá nhân trên mạng xã hội, điều quan trọng nhất để bảo vệ bản thân là gì?

A. Chia sẻ càng nhiều càng tốt để mọi người biết về mình.
B. Hiểu rõ cài đặt quyền riêng tư của trang mạng xã hội và chỉ chia sẻ những gì bạn sẵn sàng để công khai.
C. Sử dụng tên thật và ngày sinh để mọi người dễ dàng nhận ra.
D. Tin tưởng tất cả những người theo dõi bạn trên mạng xã hội.

21. Khi gặp phải nội dung không phù hợp hoặc có hại trên mạng Internet, hành động nào sau đây là phù hợp nhất?

A. Bỏ qua và tiếp tục xem.
B. Chia sẻ nội dung đó với bạn bè để cùng xem.
C. Báo cáo nội dung đó cho nền tảng hoặc nhà cung cấp dịch vụ để họ xem xét và xử lý.
D. Thử truy cập vào nguồn gốc của nội dung để tìm hiểu thêm.

22. Mục đích của việc sử dụng mật khẩu hai lớp (Two-Factor Authentication - 2FA) là gì?

A. Để làm cho việc đăng nhập trở nên nhanh chóng hơn.
B. Để yêu cầu thêm một lớp xác minh ngoài mật khẩu, thường là mã gửi đến điện thoại hoặc ứng dụng xác thực, nhằm tăng cường bảo mật.
C. Để cho phép nhiều người cùng sử dụng một tài khoản.
D. Để truy cập vào các nội dung độc quyền.

23. Hành vi nào sau đây thể hiện sự tôn trọng bản quyền trên Internet?

A. Tải xuống và chia sẻ miễn phí các bộ phim, nhạc có bản quyền mà không xin phép.
B. Sử dụng nội dung (hình ảnh, văn bản, video) từ Internet và ghi rõ nguồn gốc, tác giả.
C. Sao chép toàn bộ nội dung từ một trang web và đăng lại như của mình trên một nền tảng khác.
D. Sử dụng phần mềm lậu hoặc các bản sao trái phép của các chương trình máy tính.

24. Khi tham gia diễn đàn trực tuyến, hành vi nào sau đây là cần thiết để xây dựng một cộng đồng tích cực?

A. Chỉ đăng những bình luận mang tính chỉ trích gay gắt.
B. Tôn trọng ý kiến của người khác, ngay cả khi không đồng ý, và đóng góp vào các cuộc thảo luận một cách xây dựng.
C. Tự quảng cáo sản phẩm hoặc dịch vụ của bản thân một cách liên tục.
D. Sử dụng biệt danh ẩn danh để nói bất cứ điều gì mình muốn.

25. Tại sao việc sử dụng trình duyệt web có chế độ ẩn danh (incognito/private browsing) không đảm bảo hoàn toàn quyền riêng tư?

A. Chế độ này chỉ ẩn lịch sử duyệt web khỏi máy tính cá nhân.
B. Chế độ này không mã hóa lưu lượng truy cập Internet của bạn.
C. Các nhà cung cấp dịch vụ Internet (ISP), website bạn truy cập, hoặc quản trị viên mạng vẫn có thể theo dõi hoạt động của bạn.
D. Chế độ này làm chậm kết nối Internet.

1 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 9 Giao tiếp an toàn trên internet

Tags: Bộ đề 1

1. Đâu là một ví dụ về tin giả (fake news) có thể gây hại trên Internet?

2 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 9 Giao tiếp an toàn trên internet

Tags: Bộ đề 1

2. Theo các nguyên tắc ứng xử trên mạng, việc troll (cố tình gây tranh cãi, khiêu khích người khác) có thể dẫn đến hậu quả gì?

3 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 9 Giao tiếp an toàn trên internet

Tags: Bộ đề 1

3. Hành vi nào sau đây có thể dẫn đến việc tài khoản trực tuyến của bạn bị khóa hoặc vô hiệu hóa?

4 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 9 Giao tiếp an toàn trên internet

Tags: Bộ đề 1

4. Nguyên tắc least privilege (quyền tối thiểu) trong quản lý truy cập có nghĩa là gì?

5 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 9 Giao tiếp an toàn trên internet

Tags: Bộ đề 1

5. Internet of Things (IoT) là gì và nó liên quan đến giao tiếp an toàn trên Internet như thế nào?

6 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 9 Giao tiếp an toàn trên internet

Tags: Bộ đề 1

6. Khi bạn nhận được một đường dẫn lạ trong tin nhắn hoặc email, hành động an toàn nhất là gì?

7 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 9 Giao tiếp an toàn trên internet

Tags: Bộ đề 1

7. Theo các nguyên tắc giao tiếp an toàn trên Internet, thuật ngữ Netiquette đề cập đến điều gì?

8 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 9 Giao tiếp an toàn trên internet

Tags: Bộ đề 1

8. Mục đích chính của việc thiết lập mật khẩu mạnh và duy nhất cho các tài khoản trực tuyến là gì?

9 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 9 Giao tiếp an toàn trên internet

Tags: Bộ đề 1

9. Mục đích của việc sử dụng các công cụ quản lý mật khẩu (password managers) là gì?

10 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 9 Giao tiếp an toàn trên internet

Tags: Bộ đề 1

10. Khi sử dụng Wi-Fi công cộng tại các địa điểm như quán cà phê hay sân bay, bạn nên cẩn trọng điều gì nhất để bảo vệ thông tin cá nhân?

11 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 9 Giao tiếp an toàn trên internet

Tags: Bộ đề 1

11. Tại sao việc sử dụng mạng xã hội để lan truyền thông tin sai lệch (misinformation) hoặc thông tin gây hiểu lầm (disinformation) lại nguy hiểm?

12 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 9 Giao tiếp an toàn trên internet

Tags: Bộ đề 1

12. Phishing là gì?

13 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 9 Giao tiếp an toàn trên internet

Tags: Bộ đề 1

13. Mã độc tống tiền (Ransomware) hoạt động như thế nào?

14 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 9 Giao tiếp an toàn trên internet

Tags: Bộ đề 1

14. Khi nhận được một email yêu cầu cung cấp thông tin cá nhân hoặc tài khoản ngân hàng, bạn nên làm gì đầu tiên để đảm bảo an toàn?

15 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 9 Giao tiếp an toàn trên internet

Tags: Bộ đề 1

15. Theo nguyên tắc due diligence khi tham gia giao tiếp trực tuyến, bạn nên làm gì trước khi tin tưởng hoặc trao đổi thông tin quan trọng với ai đó trên mạng?

16 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 9 Giao tiếp an toàn trên internet

Tags: Bộ đề 1

16. Việc thường xuyên cập nhật hệ điều hành và phần mềm trên thiết bị cá nhân có vai trò quan trọng như thế nào trong việc đảm bảo an toàn trên Internet?

17 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 9 Giao tiếp an toàn trên internet

Tags: Bộ đề 1

17. Hành vi nào sau đây được coi là vi phạm pháp luật về an toàn thông tin mạng tại Việt Nam?

18 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 9 Giao tiếp an toàn trên internet

Tags: Bộ đề 1

18. Khi tham gia giao tiếp trên Internet, hành vi nào sau đây KHÔNG được khuyến khích để đảm bảo an toàn và tôn trọng người khác?

19 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 9 Giao tiếp an toàn trên internet

Tags: Bộ đề 1

19. Mục đích của các chính sách bảo mật dữ liệu (Data Privacy Policies) của các công ty là gì?

20 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 9 Giao tiếp an toàn trên internet

Tags: Bộ đề 1

20. Khi chia sẻ hình ảnh hoặc thông tin cá nhân trên mạng xã hội, điều quan trọng nhất để bảo vệ bản thân là gì?

21 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 9 Giao tiếp an toàn trên internet

Tags: Bộ đề 1

21. Khi gặp phải nội dung không phù hợp hoặc có hại trên mạng Internet, hành động nào sau đây là phù hợp nhất?

22 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 9 Giao tiếp an toàn trên internet

Tags: Bộ đề 1

22. Mục đích của việc sử dụng mật khẩu hai lớp (Two-Factor Authentication - 2FA) là gì?

23 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 9 Giao tiếp an toàn trên internet

Tags: Bộ đề 1

23. Hành vi nào sau đây thể hiện sự tôn trọng bản quyền trên Internet?

24 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 9 Giao tiếp an toàn trên internet

Tags: Bộ đề 1

24. Khi tham gia diễn đàn trực tuyến, hành vi nào sau đây là cần thiết để xây dựng một cộng đồng tích cực?

25 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 9 Giao tiếp an toàn trên internet

Tags: Bộ đề 1

25. Tại sao việc sử dụng trình duyệt web có chế độ ẩn danh (incognito/private browsing) không đảm bảo hoàn toàn quyền riêng tư?