1. Tư thế ngồi đúng khi luyện gõ bàn phím giúp:
A. Làm mỏi mắt nhanh hơn
B. Giảm nguy cơ chấn thương và tăng sự thoải mái
C. Tập trung vào việc nhìn màn hình hơn là bàn phím
D. Tăng áp lực lên cổ tay
2. Tại sao người ta khuyên nên nhìn vào màn hình thay vì nhìn trực tiếp vào bàn phím khi luyện gõ?
A. Để tăng tốc độ gõ bằng cách nhìn lướt qua
B. Giúp mắt quen với việc đọc văn bản và tìm vị trí phím một cách vô thức
C. Tránh làm bẩn các phím trên bàn phím
D. Giảm tương tác với bàn phím
3. Tại sao việc tập gõ bằng 10 ngón lại quan trọng hơn so với chỉ dùng vài ngón?
A. Để làm chậm quá trình gõ
B. Tăng tốc độ và hiệu quả gõ, giảm mỏi tay
C. Khó khăn hơn và không cần thiết
D. Chỉ dành cho người chuyên nghiệp
4. Khi gõ văn bản tiếng Việt, việc sử dụng dấu mũ (ví dụ: â, ê, ô) thường được thực hiện bằng cách nào?
A. Giữ phím Shift và gõ chữ cái
B. Gõ chữ cái rồi gõ phím w hoặc a tùy theo bộ gõ
C. Nhấn tổ hợp phím Ctrl + phím chữ cái
D. Sử dụng chuột để chọn ký tự
5. Phần mềm luyện gõ bàn phím có thể giúp người học tiếng Việt làm quen với các tổ hợp phím nào để tạo dấu thanh?
A. F1-F12
B. Enter, Space, Backspace
C. Các phím như a, s, d, f kết hợp với các phím số hoặc ký tự đặc biệt
D. Shift, Ctrl, Alt
6. Điều gì xảy ra với kết quả luyện tập nếu người học không giữ được độ chính xác khi cố gắng tăng tốc độ?
A. Tốc độ gõ sẽ tự động tăng lên
B. Độ chính xác sẽ tăng lên
C. Tốc độ gõ có thể tăng nhưng độ chính xác sẽ giảm đáng kể
D. Phần mềm sẽ tự động sửa lỗi
7. Một trong những lợi ích của việc sử dụng phần mềm luyện gõ bàn phím là gì đối với công việc văn phòng?
A. Tăng thời gian xem video giải trí
B. Giảm hiệu suất làm việc do mất tập trung
C. Tăng năng suất bằng cách hoàn thành công việc nhập liệu nhanh hơn
D. Học cách sử dụng máy in
8. Phần mềm nào sau đây KHÔNG phải là phần mềm luyện gõ bàn phím?
A. Keybr
B. Ratatype
C. GOM Player
D. Typing.com
9. Trong các phần mềm luyện gõ, một từ thường được định nghĩa là:
A. Một chuỗi ký tự bất kỳ
B. Một chuỗi ký tự được phân cách bởi dấu cách hoặc ký tự đặc biệt
C. Chỉ các từ tiếng Anh
D. Các chữ cái in hoa
10. Các phím Shift và Caps Lock được sử dụng để làm gì khi gõ tiếng Việt có dấu?
A. Chuyển đổi giữa các ngôn ngữ
B. Viết hoa chữ cái và tạo các ký tự đặc biệt (ví dụ: dấu sắc, huyền)
C. Gõ số và ký hiệu toán học
D. Tắt/mở bàn phím ảo
11. Khi luyện gõ tiếng Việt, làm thế nào để gõ được ký tự ư (ví dụ: ưởng)?
A. Gõ phím u hai lần
B. Gõ phím u rồi gõ phím ơ
C. Trong bộ gõ Telex, gõ u rồi gõ ư. Trong bộ VNI, gõ u rồi gõ số 7.
D. Giữ phím Shift và gõ u
12. Phần mềm nào sau đây có thể được sử dụng để luyện gõ các ký tự tiếng Việt có dấu một cách hiệu quả?
A. Google Chrome
B. Microsoft Excel
C. Unikey (là bộ gõ, không phải phần mềm luyện gõ trực tiếp, nhưng cần thiết cho việc gõ tiếng Việt)
D. TypingClub (hỗ trợ đa ngôn ngữ, bao gồm cả tiếng Việt)
13. Nếu một người gõ được 40 từ mỗi phút với độ chính xác 95%, thì kết quả luyện tập của họ được đánh giá như thế nào?
A. Rất kém
B. Tốt, nhưng có thể cải thiện thêm về tốc độ
C. Xuất sắc, đạt yêu cầu cao
D. Cần xem lại cách gõ
14. Phần mềm luyện gõ bàn phím nào có tính năng phân tích lỗi gõ và đưa ra gợi ý cải thiện cụ thể cho từng người dùng?
A. Microsoft Calculator
B. Paint 3D
C. Mavis Beacon Teaches Typing
D. Windows Media Player
15. Khi luyện gõ với một từ hoặc cụm từ mới, điều quan trọng nhất là:
A. Gõ thật nhanh mà không cần quan tâm đến độ chính xác
B. Tập trung vào việc gõ đúng từng ký tự, sau đó mới tăng tốc độ
C. Chỉ gõ lại những từ đã biết
D. Nhìn vào màn hình thay vì nhìn vào bàn phím
16. Trong các phần mềm luyện gõ bàn phím, yếu tố nào thường được đánh giá để đo lường sự tiến bộ của người học?
A. Số lượng bài hát đã nghe
B. Số lần đăng nhập
C. Tốc độ gõ (WPM) và độ chính xác (%)
D. Thời gian sử dụng máy tính
17. Phần mềm luyện gõ bàn phím có thể cung cấp những loại bài tập nào?
A. Bài tập vẽ tranh và thiết kế
B. Bài tập gõ các từ đơn, câu, đoạn văn và các ký tự đặc biệt
C. Bài tập giải toán và lập trình
D. Bài tập nghe nhạc và xem phim
18. Mục đích chính của việc sử dụng phần mềm luyện gõ bàn phím là gì?
A. Tăng tốc độ đọc tài liệu
B. Nâng cao kỹ năng gõ phím chính xác và nhanh hơn
C. Học cách sử dụng phần mềm đồ họa
D. Chỉnh sửa video chuyên nghiệp
19. Khi gặp một phím có ký tự lạ hoặc ít dùng trong phần mềm luyện gõ, bạn nên làm gì?
A. Bỏ qua phím đó và không luyện tập
B. Dừng lại, xem phần mềm hướng dẫn hoặc thử gõ chậm để xác định phím
C. Sử dụng chuột để chọn ký tự đó
D. Thử gõ mọi tổ hợp phím có thể
20. Khi gõ các từ có âm ng hoặc ngh trong tiếng Việt, bạn cần chú ý đến phím nào?
A. Phím n và g
B. Phím n và h
C. Phím n, g và h tùy thuộc vào từ
D. Phím g và h
21. Phần mềm luyện gõ bàn phím nào thường sử dụng các bài hát hoặc đoạn văn ngắn để làm tài liệu luyện tập?
A. Microsoft Paint
B. Notepad
C. Flowkey (chủ yếu cho piano, nhưng có thể có ứng dụng tương tự cho gõ)
D. Amphetype
22. Việc luyện tập với các bài tập có độ khó tăng dần trong phần mềm luyện gõ bàn phím giúp:
A. Người học nhanh nản chí
B. Người học làm quen dần với các kỹ thuật phức tạp hơn
C. Chỉ dành cho những người giỏi nhất
D. Tăng thời gian hoàn thành bài học
23. Theo các chuyên gia về hiệu suất máy tính, việc luyện gõ bàn phím thường xuyên có thể giúp tiết kiệm bao nhiêu thời gian nhập liệu?
A. Không đáng kể
B. Có thể lên đến 30-50% hoặc hơn, tùy thuộc vào kỹ năng ban đầu
C. Chỉ tiết kiệm được 5-10%
D. Làm tốn thêm thời gian
24. Phần mềm luyện gõ bàn phím thường có các bài tập từ cấp độ nào đến cấp độ nào?
A. Chỉ dành cho người mới bắt đầu
B. Từ cơ bản (làm quen phím) đến nâng cao (tốc độ, độ chính xác)
C. Chỉ dành cho người đã biết gõ thành thạo
D. Chỉ tập trung vào các ký tự đặc biệt
25. Phần mềm luyện gõ bàn phím nào thường được sử dụng để làm quen với các phím chức năng và phím điều khiển trên bàn phím?
A. Notepad++
B. TypingClub
C. Microsoft Word
D. VLC Media Player