1. Theo phân tích phổ biến, đơn vị nào lớn hơn Kilobyte (KB)?
A. Bit
B. Byte
C. Megabyte (MB)
D. Cả A và B
2. Trong hệ nhị phân, số 101 biểu diễn giá trị thập phân là bao nhiêu?
3. Ký tự A trong bảng mã ASCII 7-bit tương ứng với dãy bit nào sau đây?
A. 01000001
B. 10000010
C. 01000010
D. 10000001
4. Thông tin được biểu diễn trong máy tính dưới dạng nào?
A. Chữ viết và hình ảnh
B. Âm thanh và video
C. Dãy các bit (0 và 1)
D. Mã Morse
5. Đâu là một ví dụ về thông tin phi số trong máy tính?
A. Số lượng học sinh trong lớp
B. Điểm trung bình của môn học
C. Hình ảnh một bông hoa
D. Nhiệt độ phòng đo bằng cảm biến
6. Đâu là một ví dụ về thông tin văn bản?
A. Một đoạn nhạc MP3
B. Một ảnh JPEG
C. Nội dung của một tệp .txt
D. Một video clip
7. Nếu một tệp tin hình ảnh có dung lượng 2 MB, thì dung lượng đó tương đương với bao nhiêu KB?
A. 200 KB
B. 2.000 KB
C. 2.048 KB
D. 2.240 KB
8. Theo phân tích phổ biến, dữ liệu và thông tin có mối quan hệ như thế nào?
A. Chúng hoàn toàn giống nhau
B. Dữ liệu là kết quả của thông tin
C. Thông tin là dữ liệu đã được xử lý để có ý nghĩa
D. Dữ liệu luôn có ý nghĩa, thông tin thì không
9. Theo phân tích phổ biến, thế nào là thông tin?
A. Dãy các số 0 và 1
B. Dữ liệu đã được xử lý và có ý nghĩa
C. Tất cả các loại dữ liệu có trong máy tính
D. Chỉ các ký tự trên bàn phím
10. Theo phân tích phổ biến, ý nghĩa của việc thông tin được biểu diễn bằng bit là gì?
A. Giúp con người đọc thông tin dễ dàng hơn
B. Cho phép máy tính xử lý thông tin một cách hiệu quả và chính xác
C. Yêu cầu nhiều bộ nhớ lưu trữ hơn
D. Chỉ biểu diễn được các con số
11. Trong máy tính, quá trình xử lý thông tin bao gồm các bước cơ bản nào?
A. Nhập, lưu trữ, xuất
B. Nhập, xử lý, lưu trữ, xuất
C. Xử lý, lưu trữ, hiển thị
D. Nhập, hiển thị, xuất
12. Khi bạn gõ phím B trên bàn phím, thông tin đó sẽ được máy tính xử lý như thế nào?
A. Chuyển thành hình ảnh B
B. Mã hóa thành dãy bit và lưu trữ tạm thời
C. Phát ra âm thanh B
D. Hiển thị trực tiếp dưới dạng ký tự B
13. Nếu một tệp tin video có dung lượng 3 GB, thì dung lượng đó tương đương với bao nhiêu Byte?
A. 3.000.000.000 Byte
B. 3.221.225.472 Byte
C. 3.000.240.000 Byte
D. 3.200.000.000 Byte
14. Việc nào sau đây KHÔNG phải là một dạng thông tin có thể được biểu diễn trong máy tính?
A. Văn bản mô tả một câu chuyện
B. Âm thanh của một bản nhạc
C. Cảm xúc của con người khi xem phim
D. Hình ảnh của một phong cảnh
15. Một tệp tin âm thanh có dung lượng 5 MB. Dung lượng này tương đương với bao nhiêu Byte?
A. 5.000.000 Byte
B. 5.240.000 Byte
C. 5.242.880 Byte
D. 5.000.240 Byte
16. Để biểu diễn một ký tự trong bảng mã Unicode (UTF-8), số lượng Byte cần dùng có thể là bao nhiêu?
A. Chỉ 1 Byte
B. Luôn là 2 Byte
C. Từ 1 đến 4 Byte
D. Luôn là 8 Byte
17. Theo phân tích phổ biến, vai trò của mã hóa thông tin trong máy tính là gì?
A. Tăng tốc độ xử lý
B. Giảm dung lượng lưu trữ
C. Chuyển đổi thông tin thành dạng máy tính có thể hiểu và xử lý
D. Tạo ra âm thanh và hình ảnh
18. Trong máy tính, đơn vị cơ bản để biểu diễn thông tin là gì?
A. Bit
B. Byte
C. Kilobyte
D. Megabyte
19. Đâu là một ví dụ về thông tin số?
A. Một bài hát
B. Một bức ảnh
C. Số lượng học sinh có mặt trong buổi học
D. Một đoạn video
20. Khả năng lưu trữ của một ổ cứng được đo bằng đơn vị nào sau đây là phổ biến nhất?
A. Bit
B. Byte
C. Gigabyte (GB) hoặc Terabyte (TB)
D. Kilobit (Kb)
21. Một Byte thường được quy ước bằng bao nhiêu Bit?
A. 4 Bit
B. 8 Bit
C. 10 Bit
D. 16 Bit
22. Theo phân tích phổ biến, tại sao máy tính lại cần mã hóa thông tin?
A. Để làm cho thông tin trở nên bí mật
B. Để giảm thiểu lỗi khi truyền dữ liệu
C. Để chuyển đổi thông tin thành định dạng mà các bộ phận của máy tính (CPU, bộ nhớ) có thể hiểu và xử lý
D. Để làm cho thông tin hiển thị đẹp hơn trên màn hình
23. Bảng mã nào thường được sử dụng để biểu diễn các ký tự tiếng Việt có dấu trong máy tính?
A. ASCII
B. EBCDIC
C. Unicode (ví dụ: UTF-8)
D. Baudot
24. Nếu một tệp văn bản có dung lượng 10 KB, thì dung lượng đó tương đương với bao nhiêu Byte?
A. 100 Byte
B. 1.000 Byte
C. 10.000 Byte
D. 10.240 Byte
25. Đâu là một ví dụ về sự biến đổi thông tin trong máy tính?
A. Lưu một tệp tin vào ổ cứng
B. So sánh hai số nguyên
C. Chuyển đổi một hình ảnh từ định dạng JPG sang PNG
D. Bật máy tính