1. Khi nhận được một email có nội dung đáng ngờ hoặc yêu cầu thông tin cá nhân, bạn nên làm gì?
A. Trả lời ngay lập tức và cung cấp thông tin được yêu cầu.
B. Không mở tệp đính kèm, không nhấp vào liên kết và xóa email.
C. Chuyển tiếp email cho tất cả bạn bè.
D. Liên hệ với người gửi để xác nhận.
2. Thư điện tử rác (spam) thường có đặc điểm nào sau đây?
A. Nội dung hữu ích, được cá nhân hóa.
B. Tiêu đề hấp dẫn, nội dung yêu cầu cung cấp thông tin cá nhân hoặc có link đáng ngờ.
C. Chỉ chứa các tệp tin văn bản.
D. Được gửi từ địa chỉ email quen thuộc.
3. Trong thư điện tử, trường BCC có chức năng gì?
A. Gửi bản sao thư đến địa chỉ người nhận khác mà người nhận chính không thấy.
B. Gửi thư đến nhiều người nhận cùng lúc.
C. Gửi thư với tệp đính kèm.
D. Gửi thư mà không cần tiêu đề.
4. Để bảo vệ tài khoản thư điện tử, hành động nào sau đây là quan trọng nhất?
A. Chia sẻ mật khẩu với bạn bè.
B. Sử dụng mật khẩu mạnh, duy nhất và không chia sẻ.
C. Mở tất cả các tệp đính kèm nhận được.
D. Chỉ sử dụng một mật khẩu cho tất cả các tài khoản.
5. Trong thư điện tử, việc sử dụng chữ in hoa toàn bộ cho nội dung thư thường được hiểu là:
A. Nhấn mạnh thông tin quan trọng.
B. Thể hiện sự lịch sự.
C. Đang la hét hoặc tỏ thái độ gay gắt.
D. Đang tạo điểm nhấn thẩm mỹ.
6. Một người dùng có thể có nhiều địa chỉ thư điện tử khác nhau không?
A. Không, mỗi người chỉ được phép có một địa chỉ.
B. Có, tùy thuộc vào các nhà cung cấp dịch vụ.
C. Chỉ khi họ là doanh nghiệp.
D. Không, trừ khi họ đổi tên.
7. Trường CC trong thư điện tử được sử dụng để:
A. Gửi bản sao bí mật đến người khác.
B. Gửi bản sao đến những người nhận bổ sung để họ biết nhưng không cần phản hồi trực tiếp.
C. Gửi thư đến người nhận chính.
D. Chỉ gửi thư đến một người duy nhất.
8. Một địa chỉ thư điện tử hợp lệ cần có ít nhất mấy phần tử chính?
A. Hai (tên người dùng và tên miền).
B. Ba (tên người dùng, ký hiệu @ và tên miền).
C. Bốn (tên người dùng, @, tên miền và quốc gia).
D. Một (chỉ cần tên người dùng).
9. Thư điện tử được gọi là thư rác khi:
A. Nội dung thư có chứa nhiều hình ảnh.
B. Nội dung thư không mong muốn, gửi đến người nhận mà họ không yêu cầu.
C. Thư có tệp đính kèm.
D. Thư được gửi từ một địa chỉ email lạ.
10. Tại sao việc đặt tên tệp đính kèm một cách rõ ràng lại quan trọng?
A. Để làm cho tệp trông chuyên nghiệp hơn.
B. Giúp người nhận dễ dàng nhận biết và quản lý tệp sau khi tải về.
C. Tăng tốc độ tải lên.
D. Giảm dung lượng tệp.
11. Khi muốn tìm lại một email đã gửi đi, bạn nên kiểm tra trong thư mục nào?
A. Hộp thư đến (Inbox).
B. Thư đã gửi (Sent Items/Sent Mail).
C. Thư nháp (Drafts).
D. Thùng rác (Trash/Bin).
12. Việc sử dụng thư điện tử giúp ích gì cho việc học tập và công việc?
A. Chỉ dùng để gửi tin nhắn cá nhân.
B. Trao đổi thông tin nhanh chóng, gửi tài liệu, tài nguyên học tập hiệu quả.
C. Tạo ra các bài thuyết trình.
D. Thay thế hoàn toàn việc gặp mặt trực tiếp.
13. Tệp đính kèm (attachment) trong thư điện tử cho phép người dùng:
A. Chỉ gửi được tệp văn bản.
B. Gửi kèm các loại tệp dữ liệu khác nhau như hình ảnh, tài liệu, video.
C. Tạo một liên kết đến tệp trên đám mây.
D. Chỉ gửi được tệp có dung lượng nhỏ.
14. Giới hạn dung lượng phổ biến cho một tệp đính kèm trong thư điện tử thường vào khoảng bao nhiêu MB?
A. 1 MB
B. 5 MB
C. 25 MB
D. 100 MB
15. Khi soạn thảo một bức thư điện tử, thứ tự ưu tiên của các trường thông tin thường là:
A. Nội dung thư, Tiêu đề, Người nhận.
B. Người nhận, Tiêu đề, Nội dung thư.
C. Tiêu đề, Người nhận, Nội dung thư.
D. Người nhận, Nội dung thư, Tiêu đề.
16. Khi một thư điện tử không được gửi đi thành công, thông báo lỗi thường chỉ ra nguyên nhân gì?
A. Người gửi đã nhập sai tên người nhận hoặc địa chỉ không tồn tại.
B. Người nhận đã gửi quá nhiều thư.
C. Máy chủ thư của người gửi bị lỗi.
D. Nội dung thư quá dài.
17. Trường From trong thư điện tử hiển thị:
A. Địa chỉ của người nhận.
B. Địa chỉ của người gửi.
C. Địa chỉ của người nhận bản sao.
D. Địa chỉ của máy chủ thư.
18. Khái niệm Hộp thư đến (Inbox) trong thư điện tử dùng để làm gì?
A. Lưu trữ các thư đã gửi đi.
B. Nơi chứa các thư điện tử đã nhận được.
C. Nơi soạn thảo và gửi thư mới.
D. Lưu trữ các thư rác.
19. Tên miền trong địa chỉ thư điện tử (ví dụ: @gmail.com) cho biết:
A. Tên của người dùng.
B. Nhà cung cấp dịch vụ thư điện tử.
C. Mật khẩu của hộp thư.
D. Loại tệp đính kèm.
20. Nếu muốn gửi một tệp có dung lượng lớn hơn giới hạn cho phép của thư điện tử, bạn nên làm gì?
A. Chia tệp thành nhiều phần nhỏ và gửi nhiều thư.
B. Nén tệp lại thành định dạng .zip.
C. Sử dụng dịch vụ lưu trữ đám mây và gửi liên kết.
D. Yêu cầu người nhận tăng dung lượng hộp thư.
21. Nếu bạn muốn gửi một email mà tất cả người nhận đều nhìn thấy danh sách những người khác cũng nhận được thư, bạn nên sử dụng trường nào?
A. BCC
B. CC
C. To
D. Gửi ẩn danh
22. Thư điện tử có thể được truy cập từ bất kỳ đâu có kết nối Internet nếu người dùng:
A. Cài đặt phần mềm thư điện tử trên máy tính.
B. Sử dụng dịch vụ thư điện tử dựa trên nền web (webmail).
C. Chỉ sử dụng ứng dụng thư trên điện thoại.
D. Tải toàn bộ hộp thư về máy tính.
23. Khi gửi thư điện tử, phần tiêu đề (Subject) có vai trò gì quan trọng nhất?
A. Giúp người nhận dễ dàng xác định nội dung chính của thư.
B. Quyết định thư có bị gửi đến hộp thư spam hay không.
C. Xác định người gửi thư.
D. Tăng tốc độ gửi thư.
24. Địa chỉ thư điện tử thường có dạng nào sau đây?
A. ten_nguoi_dung.ten_mien
B. ten_nguoi_dung@ten_mien
C. ten_nguoi_dung-ten_mien
D. ten_nguoi_dung+ten_mien
25. Ký hiệu @ trong địa chỉ thư điện tử có ý nghĩa là gì?
A. Là phần tên của người dùng.
B. Là dấu phân cách giữa tên người dùng và tên miền.
C. Là phần tên máy chủ gửi thư.
D. Là ký hiệu đặc biệt cho thư điện tử.