1. Khi thêm văn bản vào ảnh, nếu muốn văn bản có vẻ ngoài giống như được làm bằng thủy tinh trong suốt, bạn có thể áp dụng những kỹ thuật nào?
A. Tăng độ bão hòa màu và áp dụng hiệu ứng Emboss.
B. Giảm độ mờ (Opacity) của văn bản, áp dụng hiệu ứng Inner Shadow và Bevel and Emboss với các cài đặt phù hợp.
C. Chỉ cần thay đổi font chữ.
D. Áp dụng hiệu ứng Color Overlay với màu trắng.
2. Khi bạn muốn văn bản của mình có vẻ như được khắc hoặc nổi lên khỏi bề mặt, hiệu ứng nào thường được sử dụng?
A. Hiệu ứng Gradient (Chuyển sắc).
B. Hiệu ứng Emboss (Nổi) hoặc Bevel and Emboss (Vát và Nổi).
C. Hiệu ứng Pattern Overlay (Phủ hoa văn).
D. Hiệu ứng Color Balance (Cân bằng màu).
3. Để làm cho văn bản có hiệu ứng phản chiếu như nhìn vào gương, bạn sẽ sử dụng kỹ thuật nào?
A. Áp dụng hiệu ứng Blur (Làm mờ).
B. Áp dụng hiệu ứng Flip Vertical (Lật dọc) và giảm độ mờ (Opacity).
C. Áp dụng hiệu ứng Rotate (Xoay).
D. Áp dụng hiệu ứng Color Overlay (Phủ màu).
4. Công cụ Type Mask Tool (Công cụ mặt nạ văn bản) trong một số phần mềm chỉnh sửa ảnh dùng để làm gì?
A. Chỉ dùng để gõ văn bản thông thường.
B. Tạo một vùng chọn theo hình dạng của văn bản, cho phép áp dụng hiệu ứng hoặc chỉnh sửa chỉ trong vùng đó.
C. Dùng để tạo hiệu ứng chuyển động cho văn bản.
D. Dùng để thay đổi font chữ của toàn bộ văn bản.
5. Trong ngữ cảnh chỉnh sửa ảnh, Layer (Lớp) là gì?
A. Là một bộ lọc có sẵn để áp dụng cho toàn bộ ảnh.
B. Là một khung ảnh để đặt ảnh vào.
C. Là một tầng riêng biệt chứa các yếu tố như văn bản, hình ảnh, hoặc hiệu ứng, có thể chỉnh sửa độc lập mà không ảnh hưởng đến các tầng khác.
D. Là công cụ để cắt ảnh.
6. Hiệu ứng Inner Shadow (Đổ bóng trong) cho văn bản có tác dụng gì?
A. Tạo bóng đổ bên ngoài viền chữ.
B. Tạo hiệu ứng giống như văn bản bị lõm vào bên trong, tạo chiều sâu.
C. Làm cho văn bản phát sáng.
D. Thay đổi độ trong suốt của văn bản.
7. Khi muốn văn bản của bạn có hiệu ứng lấp lánh hoặc phát sáng, bạn có thể áp dụng hiệu ứng nào sau đây?
A. Hiệu ứng Blur (Làm mờ).
B. Hiệu ứng Emboss (Nổi).
C. Hiệu ứng Outer Glow (Phát sáng ngoài) hoặc Inner Glow (Phát sáng trong).
D. Hiệu ứng Color Overlay (Phủ màu).
8. Tùy chọn Tracking (Khoảng cách ký tự đồng đều) trong bảng thuộc tính văn bản dùng để làm gì?
A. Điều chỉnh khoảng cách giữa các dòng văn bản.
B. Điều chỉnh khoảng cách giữa các chữ cái riêng lẻ một cách không đồng đều.
C. Điều chỉnh khoảng cách đồng đều giữa tất cả các chữ cái trong một đoạn văn bản, giúp phân bố đều không gian.
D. Thay đổi độ dày của nét chữ.
9. Trong phần mềm chỉnh sửa ảnh, thao tác nào sau đây được sử dụng để thêm hiệu ứng chữ hoặc văn bản vào hình ảnh?
A. Sử dụng công cụ Shape (Hình dạng)
B. Sử dụng công cụ Text hoặc Type (Văn bản)
C. Sử dụng công cụ Brush (Cọ vẽ)
D. Sử dụng công cụ Eraser (Tẩy)
10. Nếu bạn muốn văn bản của mình có hiệu ứng lấp lánh như kim tuyến, bạn nên kết hợp những yếu tố nào?
A. Gradient Overlay và Stroke.
B. Pattern Overlay và Drop Shadow.
C. Outer Glow với màu sáng, có thể thêm Noise (nhiễu) hoặc Texture (kết cấu) và giảm Opacity (độ mờ).
D. Color Overlay và Inner Shadow.
11. Để tạo hiệu ứng Text Outline (viền chữ) cho văn bản trên ảnh, người dùng thường tìm thấy tùy chọn này ở đâu trong phần mềm chỉnh sửa ảnh?
A. Trong menu Filter (Bộ lọc).
B. Trong tùy chọn Layer Styles (Kiểu lớp) hoặc Character Panel (Bảng ký tự).
C. Trong menu Edit (Chỉnh sửa).
D. Chỉ có thể tạo viền chữ bằng cách vẽ thủ công bằng công cụ Brush.
12. Hiệu ứng Outer Glow (Phát sáng ngoài) thường được áp dụng để làm gì cho văn bản?
A. Tạo bóng đổ bên trong văn bản.
B. Tạo một quầng sáng màu sắc bao quanh viền ngoài của văn bản, giúp văn bản nổi bật hơn.
C. Làm cho văn bản có vẻ như được khắc vào.
D. Thay đổi kiểu font chữ.
13. Hiệu ứng Satin (Lụa) thường được sử dụng để làm gì cho văn bản?
A. Tạo hiệu ứng mờ ảo.
B. Tạo cảm giác bóng mượt, óng ánh hoặc có các sọc phản chiếu tinh tế, thường dùng để mô phỏng bề mặt vải lụa hoặc kim loại bóng.
C. Tạo hiệu ứng viền dày.
D. Tạo hiệu ứng phát sáng.
14. Khi thêm văn bản vào ảnh, tùy chọn nào cho phép người dùng thay đổi kiểu dáng và tính thẩm mỹ của chữ?
A. Chỉ có thể thay đổi kích thước chữ.
B. Phải sử dụng các bộ lọc (filters) riêng biệt cho văn bản.
C. Sử dụng các tùy chọn về Font, Color, Style (kiểu chữ, màu sắc, phong cách) ngay trong bảng thuộc tính văn bản.
D. Văn bản sau khi thêm vào không thể thay đổi hiệu ứng.
15. Công cụ nào cho phép vẽ một đường thẳng hoặc đường cong để văn bản có thể bám theo?
A. Công cụ Pen Tool (Công cụ bút vẽ đường cong).
B. Công cụ Shape Tool (Công cụ hình dạng).
C. Công cụ Eraser Tool (Công cụ tẩy).
D. Công cụ Zoom Tool (Công cụ phóng to).
16. Trong quá trình thêm văn bản, tại sao việc chọn font chữ phù hợp lại quan trọng?
A. Chỉ để làm cho văn bản trông đẹp hơn.
B. Font chữ ảnh hưởng đến phong cách tổng thể, sự dễ đọc và thông điệp mà văn bản muốn truyền tải.
C. Tất cả các font chữ đều như nhau.
D. Font chữ chỉ ảnh hưởng đến kích thước của văn bản.
17. Hiệu ứng Drop Shadow (Đổ bóng) cho văn bản có tác dụng gì?
A. Làm cho văn bản trở nên trong suốt.
B. Tạo ra một bóng đổ phía sau văn bản, giúp văn bản nổi bật và có chiều sâu hơn.
C. Thay đổi màu sắc của văn bản.
D. Làm cho văn bản bị mờ đi.
18. Trong các hiệu ứng văn bản, Bevel and Emboss (Vát và Nổi) chủ yếu tạo ra ảo giác về?
A. Độ trong suốt.
B. Chiều sâu và bề mặt nổi/lõm.
C. Màu sắc thay đổi liên tục.
D. Chuyển động.
19. Tùy chọn Kerning trong bảng thuộc tính văn bản dùng để làm gì?
A. Thay đổi khoảng cách giữa các dòng văn bản.
B. Thay đổi khoảng cách giữa các chữ cái riêng lẻ trong một từ hoặc cụm từ.
C. Thay đổi kích thước của toàn bộ văn bản.
D. Thay đổi góc xoay của văn bản.
20. Để tạo hiệu ứng văn bản có vẻ như được làm từ kim loại sáng bóng, bạn có thể kết hợp những hiệu ứng nào?
A. Chỉ sử dụng hiệu ứng Color Overlay (Phủ màu).
B. Kết hợp Gradient Overlay (Phủ chuyển sắc) với các màu kim loại, Bevel and Emboss (Vát và Nổi) và Satin (Lụa).
C. Chỉ sử dụng hiệu ứng Stroke (Viền).
D. Sử dụng hiệu ứng Blur (Làm mờ) và Sharpen (Làm sắc nét).
21. Hiệu ứng Color Overlay (Phủ màu) cho văn bản dùng để làm gì?
A. Tạo bóng đổ cho văn bản.
B. Thay thế màu sắc hiện tại của văn bản bằng một màu đồng nhất duy nhất.
C. Tạo hiệu ứng chuyển sắc cho văn bản.
D. Tạo viền cho văn bản.
22. Khi bạn muốn áp dụng một mẫu hoa văn (pattern) vào bên trong văn bản, bạn sẽ sử dụng hiệu ứng nào?
A. Hiệu ứng Outer Glow (Phát sáng ngoài).
B. Hiệu ứng Pattern Overlay (Phủ hoa văn).
C. Hiệu ứng Drop Shadow (Đổ bóng).
D. Hiệu ứng Gradient Overlay (Phủ chuyển sắc).
23. Khi muốn văn bản có màu sắc thay đổi dần từ màu này sang màu khác, bạn sẽ áp dụng hiệu ứng nào?
A. Hiệu ứng Color Overlay (Phủ màu).
B. Hiệu ứng Gradient Overlay (Phủ chuyển sắc).
C. Hiệu ứng Stroke (Viền).
D. Hiệu ứng Inner Shadow (Đổ bóng trong).
24. Khi thêm văn bản và muốn văn bản đó tuân theo một đường cong hoặc hình dạng nhất định, bạn sẽ tìm kiếm chức năng nào?
A. Chức năng Text Warp (Văn bản biến dạng) hoặc Type on a Path (Văn bản trên đường dẫn).
B. Chức năng Bold (In đậm).
C. Chức năng Italic (In nghiêng).
D. Chức năng Underline (Gạch chân).
25. Tùy chọn Leading (Khoảng cách dòng) trong bảng thuộc tính văn bản dùng để làm gì?
A. Điều chỉnh khoảng cách giữa các chữ cái.
B. Điều chỉnh khoảng cách giữa các từ.
C. Điều chỉnh khoảng cách theo chiều dọc giữa các dòng văn bản.
D. Điều chỉnh độ nghiêng của văn bản.