1. Tại sao các thiết bị kỹ thuật số như điện thoại thông minh lại có khả năng thực hiện nhiều chức năng khác nhau (gọi điện, lướt web, chụp ảnh, chơi game)?
A. Vì chúng sử dụng các công nghệ tương tự riêng biệt cho mỗi chức năng.
B. Vì chúng có khả năng xử lý thông tin số linh hoạt và chạy nhiều loại phần mềm khác nhau.
C. Vì chúng chỉ có một chức năng chính là gọi điện.
D. Vì chúng được thiết kế để hoạt động độc lập, không kết nối mạng.
2. Đâu là một ví dụ về thông tin số mà chúng ta thường gặp trong cuộc sống?
A. Tiếng nói của con người khi nói chuyện trực tiếp.
B. Hình ảnh trên một bức tranh vẽ bằng tay.
C. Một tệp nhạc MP3 trên điện thoại thông minh.
D. Âm thanh phát ra từ một chiếc đàn ghi-ta.
3. Trong Bài 1: Thế giới kĩ thuật số, thuật ngữ kỹ thuật số (digital) đề cập đến việc biểu diễn thông tin dưới dạng nào?
A. Các giá trị liên tục, tương tự như sóng âm thanh.
B. Các giá trị rời rạc, thường là các số 0 và 1.
C. Các ký tự được mã hóa theo bảng mã ASCII.
D. Các tín hiệu tương tự được biến đổi thành dạng sóng hình sin.
4. Khái niệm thông tin số (digital information) có ý nghĩa gì đối với việc lưu trữ và truy cập dữ liệu?
A. Làm cho việc lưu trữ và truy cập dữ liệu trở nên kém hiệu quả và phức tạp hơn.
B. Cho phép lưu trữ lượng lớn dữ liệu trên các phương tiện nhỏ gọn và truy cập nhanh chóng.
C. Chỉ cho phép lưu trữ dữ liệu dưới dạng văn bản, không lưu được hình ảnh hay âm thanh.
D. Yêu cầu các thiết bị lưu trữ vật lý rất lớn và cồng kềnh.
5. Đâu là một ví dụ về thông tin tương tự (analog information)?
A. Một tệp văn bản .doc.
B. Một bức ảnh kỹ thuật số (JPEG).
C. Âm thanh phát ra từ một chiếc chuông.
D. Một video được nén dưới định dạng MP4.
6. Thiết bị nào sau đây thuộc nhóm thiết bị đầu ra (output device)?
A. Máy quét (Scanner).
B. Microphone.
C. Màn hình (Monitor).
D. Webcam.
7. Đâu là một ví dụ về truyền thông tin kỹ thuật số?
A. Gửi một bức thư tay qua bưu điện.
B. Nói chuyện trực tiếp với ai đó.
C. Gửi một email qua Internet.
D. Nghe một buổi phát thanh trên đài AM.
8. Đâu là một ví dụ về ứng dụng của công nghệ kỹ thuật số trong lĩnh vực giáo dục?
A. Sử dụng bảng đen và phấn để giảng dạy.
B. Phát hành sách giáo khoa bằng giấy in.
C. Sử dụng các nền tảng học trực tuyến (e-learning) và tài liệu số.
D. Giảng dạy hoàn toàn bằng phương pháp truyền miệng.
9. Tại sao việc sao chép thông tin kỹ thuật số lại khác biệt và có ưu điểm hơn so với sao chép thông tin tương tự?
A. Khi sao chép thông tin số, chất lượng luôn được giữ nguyên, còn sao chép thông tin tương tự thì bị suy giảm.
B. Khi sao chép thông tin tương tự, chất lượng luôn được giữ nguyên, còn sao chép thông tin số thì bị suy giảm.
C. Việc sao chép cả hai loại thông tin đều dẫn đến suy giảm chất lượng như nhau.
D. Thông tin số không thể sao chép được mà chỉ có thể đọc.
10. Khái niệm biểu diễn thông tin trong kỹ thuật số đề cập đến việc chuyển đổi ý tưởng hoặc dữ liệu thành dạng nào?
A. Các tín hiệu analog phức tạp.
B. Các chuỗi ký tự và con số có thể được máy tính hiểu và xử lý.
C. Các hình ảnh vẽ tay hoặc mô hình vật lý.
D. Các âm thanh tự nhiên không qua mã hóa.
11. Khả năng lưu trữ thông tin kỹ thuật số có nghĩa là gì?
A. Chỉ có thể lưu trữ thông tin trong một khoảng thời gian ngắn.
B. Thông tin được ghi lại và giữ lại trong các thiết bị nhớ để có thể truy cập lại sau này.
C. Thông tin chỉ tồn tại tạm thời khi máy tính đang hoạt động.
D. Thông tin phải được ghi lại trên giấy.
12. Trong bối cảnh của bài Thế giới kỹ thuật số, thiết bị nào thường được sử dụng để nhập văn bản vào máy tính?
A. Máy in.
B. Loa.
C. Bàn phím.
D. Máy chiếu.
13. Trong bài học, thế giới kỹ thuật số được mô tả là một môi trường mà ở đó thông tin được biểu diễn và xử lý chủ yếu bằng cách nào?
A. Bằng các tín hiệu analog liên tục.
B. Bằng các ký hiệu vật lý và biểu tượng thủ công.
C. Bằng các tín hiệu điện tử rời rạc (số).
D. Bằng các phương pháp ghi nhớ và truyền miệng.
14. Trong bài 1, khi nói về thế giới kỹ thuật số, khái niệm nào liên quan đến việc thu thập thông tin từ môi trường thực tế vào máy tính?
A. Xử lý dữ liệu.
B. Truyền thông tin.
C. Nhập liệu (Data Input) / Số hóa (Digitization).
D. Lưu trữ dữ liệu.
15. Sự phát triển của công nghệ kỹ thuật số đã tác động như thế nào đến cuộc sống hàng ngày của con người?
A. Chủ yếu làm tăng sự cô lập xã hội và giảm tương tác trực tiếp.
B. Mang lại nhiều tiện ích, thay đổi cách thức giao tiếp, làm việc và giải trí.
C. Chỉ tác động đến lĩnh vực công nghệ thông tin, ít ảnh hưởng đến các lĩnh vực khác.
D. Làm tăng chi phí sinh hoạt và hạn chế khả năng tiếp cận thông tin.
16. So với các phương tiện truyền thống, ưu điểm nổi bật của việc truyền thông tin kỹ thuật số qua mạng Internet là gì?
A. Tốc độ truyền chậm hơn nhưng ít tốn kém chi phí hơn.
B. Khả năng truyền tải đa phương tiện (văn bản, hình ảnh, âm thanh, video) với tốc độ cao và phạm vi rộng.
C. Chỉ có thể truyền tải thông tin dưới dạng văn bản thuần túy.
D. Yêu cầu kết nối vật lý trực tiếp giữa người gửi và người nhận.
17. Khi nói về xử lý thông tin trong thế giới kỹ thuật số, điều này thường bao gồm những hoạt động nào?
A. Chỉ bao gồm việc in ấn và đóng gói thông tin.
B. Bao gồm các thao tác như tính toán, sắp xếp, tìm kiếm và biến đổi dữ liệu.
C. Chỉ liên quan đến việc gửi thư và nhận bưu kiện.
D. Chỉ là việc đọc và ghi nhớ thông tin.
18. Trong thế giới kỹ thuật số, thiết bị nào đóng vai trò trung tâm trong việc xử lý và điều khiển các hoạt động của máy tính?
A. Ổ cứng (Hard Drive).
B. Màn hình (Monitor).
C. Bộ xử lý trung tâm (CPU - Central Processing Unit).
D. Bàn phím (Keyboard).
19. Đâu là một ví dụ về tác động tích cực của thế giới kỹ thuật số đến sự phát triển của khoa học?
A. Giảm khả năng hợp tác nghiên cứu giữa các nhà khoa học.
B. Tăng cường khả năng thu thập, phân tích dữ liệu lớn và chia sẻ kết quả nghiên cứu nhanh chóng.
C. Chỉ cho phép các nhà khoa học làm việc trong phòng thí nghiệm.
D. Làm cho các phát minh khoa học trở nên khó kiểm chứng hơn.
20. Đâu là một ví dụ về thiết bị đầu vào (input device) trong hệ thống máy tính?
A. Máy in (Printer).
B. Loa (Speaker).
C. Chuột (Mouse).
D. Máy chiếu (Projector).
21. Khả năng truy cập thông tin kỹ thuật số có nghĩa là gì?
A. Thông tin chỉ có thể được đọc bởi người đã tạo ra nó.
B. Có thể tìm kiếm, xem hoặc sử dụng thông tin đã được lưu trữ.
C. Thông tin sẽ tự động biến mất sau một thời gian.
D. Cần phải có thiết bị đặc biệt chỉ để xem thông tin.
22. Đâu là đặc điểm cốt lõi của thông tin dạng số (digital information) so với thông tin dạng tương tự (analog information)?
A. Thông tin số dễ bị suy giảm chất lượng khi sao chép, còn thông tin tương tự thì không.
B. Thông tin số có thể được lưu trữ, xử lý và truyền đi với độ chính xác cao và ít bị suy giảm.
C. Thông tin tương tự có thể được lưu trữ và xử lý hiệu quả hơn trên các thiết bị điện tử.
D. Thông tin số chỉ có thể biểu diễn các giá trị nguyên, không biểu diễn được số thập phân.
23. Việc chuyển đổi âm thanh từ đĩa than (analog) sang tệp MP3 (digital) minh họa cho quá trình nào?
A. Số hóa (Digitization).
B. Phân tích tín hiệu.
C. Lưu trữ dữ liệu.
D. Truyền thông tin.
24. Một nhóm 8 bit thường được gọi là gì và thường dùng để biểu diễn một đơn vị thông tin nào?
A. Byte, dùng để biểu diễn một ký tự.
B. Word, dùng để biểu diễn một số nguyên.
C. Nibble, dùng để biểu diễn một chữ số thập lục phân.
D. Kilobyte, dùng để biểu diễn dung lượng lưu trữ.
25. Trong các hệ thống kỹ thuật số, bit là đơn vị cơ bản nhất để biểu diễn thông tin. Một bit có thể mang giá trị nào?
A. Một ký tự chữ cái hoặc số.
B. Một giá trị 0 hoặc 1.
C. Một điểm ảnh (pixel).
D. Một byte.