1. Nếu một ô chứa công thức IF mà kết quả trả về là một lỗi như #VALUE!, điều này thường chỉ ra điều gì?
A. Điều kiện kiểm tra là sai.
B. Giá trị trả về khi điều kiện đúng bị sai định dạng.
C. Có lỗi trong logic hoặc định dạng của logical_test hoặc các giá trị trả về.
D. Hàm IF không được sử dụng đúng cách.
2. Trong hàm IF, logical_test là gì?
A. Giá trị sẽ được trả về nếu điều kiện sai.
B. Điều kiện hoặc biểu thức logic mà hàm sẽ đánh giá là TRUE hoặc FALSE.
C. Giá trị sẽ được trả về nếu điều kiện đúng.
D. Tên của hàm IF.
3. Cho công thức =IF(B2<5, Dưới 5, 5 trở lên). Nếu ô B2 chứa giá trị 3, kết quả của công thức là gì?
A. 5 trở lên
B. 3
C. Dưới 5
D. FALSE
4. Khi sử dụng hàm IF để kiểm tra xem một ô có trống hay không, ta có thể dùng hàm nào kết hợp với IF?
A. SUM
B. AVERAGE
C. ISBLANK
D. COUNT
5. Công thức =IF(ISBLANK(I9), Ô trống, Có dữ liệu) sẽ trả về kết quả gì nếu ô I9 không có gì?
A. Có dữ liệu
B. TRUE
C. Ô trống
D. FALSE
6. Công thức =IF(G7=100, Hoàn thành, IF(G7>80, Tốt, Cần cố gắng)) dùng để làm gì?
A. Kiểm tra xem G7 có bằng 100 hay không.
B. Phân loại điểm số thành ba cấp độ: Hoàn thành, Tốt và Cần cố gắng.
C. Kiểm tra xem G7 có lớn hơn 80 hay không.
D. Chỉ kiểm tra một điều kiện duy nhất.
7. Công thức =IF(M13>50, M13*0.9, M13) được sử dụng để làm gì?
A. Giảm giá trị trong M13 xuống 10% nếu nó lớn hơn 50.
B. Tăng giá trị trong M13 lên 10% nếu nó lớn hơn 50.
C. Trả về giá trị của M13 nếu nó lớn hơn 50, nếu không thì trả về 0.
D. Trả về giá trị của M13 nếu nó nhỏ hơn 50, nếu không thì trả về M13*0.9.
8. Nếu điều kiện trong hàm IF là đúng (TRUE), giá trị nào sẽ được trả về?
A. value_if_false
B. logical_test
C. value_if_true
D. Tên của hàm.
9. Trong bảng tính Excel, hàm IF dùng để làm gì?
A. Thực hiện phép tính cộng các ô dữ liệu.
B. Kiểm tra một điều kiện và trả về một giá trị nếu điều kiện đúng, hoặc một giá trị khác nếu điều kiện sai.
C. Tìm kiếm giá trị trong một phạm vi dữ liệu.
D. Định dạng văn bản trong ô tính.
10. Nếu bạn muốn kiểm tra xem giá trị trong H8 có phải là số âm hay không, công thức IF nào sau đây là phù hợp nhất?
A. =IF(H8>0, Dương, Âm)
B. =IF(H8<0, Âm, Dương)
C. =IF(H8=0, Không âm, Âm)
D. =IF(H8<>0, Âm, Dương)
11. Cho công thức =IF(A1>10, Đạt, Không đạt). Nếu ô A1 chứa giá trị 15, kết quả của công thức là gì?
A. Không đạt
B. 15
C. Đạt
D. TRUE
12. Cho công thức =IF(C3>=80, Giỏi, Khá). Nếu ô C3 chứa giá trị 75, kết quả của công thức là gì?
A. Khá
B. 80
C. Giỏi
D. TRUE
13. Công thức =IF(E5=Nam, Nam, Nữ) sẽ trả về kết quả gì nếu ô E5 chứa Nữ?
A. Nữ
B. Nam
C. TRUE
D. FALSE
14. Để so sánh hai chuỗi ký tự trong logical_test của hàm IF, ta sử dụng toán tử nào?
A. + (Cộng)
B. <> (Khác)
C. & (Nối chuỗi)
D. = (Bằng)
15. Cú pháp cơ bản của hàm IF là gì?
A. =IF(value_if_true, value_if_false)
B. =IF(logical_test, value_if_true, value_if_false)
C. =IF(value_if_false, logical_test, value_if_true)
D. =IF(logical_test, value_if_false, value_if_true)
16. Hàm IF có thể lồng (nested) nhiều lần không?
A. Không, chỉ được sử dụng một lần duy nhất.
B. Có, để xử lý nhiều điều kiện phức tạp hơn.
C. Chỉ có thể lồng tối đa 2 lần.
D. Chỉ khi sử dụng phiên bản Excel trả phí.
17. Công thức =IF(K11>K12, K11*1.1, K12*1.1) sẽ thực hiện phép tính gì?
A. So sánh K11 và K12, sau đó nhân giá trị lớn hơn với 1.1.
B. So sánh K11 và K12, sau đó nhân K11 với 1.1 nếu K11 lớn hơn, ngược lại nhân K12 với 1.1.
C. Nhân cả K11 và K12 với 1.1.
D. Trả về giá trị lớn hơn giữa K11 và K12.
18. Trong cấu trúc IF lồng, điều kiện nào sẽ được kiểm tra trước tiên?
A. Điều kiện cuối cùng.
B. Điều kiện ở giữa.
C. Điều kiện đầu tiên (bên trái nhất).
D. Tất cả các điều kiện được kiểm tra đồng thời.
19. Công thức =IF(L12=Nam, Giới tính Nam, Giới tính Nữ) có thể được viết gọn hơn thành gì nếu chỉ cần hiển thị Nam hoặc Nữ?
A. =IF(L12=Nam, Nữ, Nam)
B. =IF(L12=Nam, Nam, Nữ)
C. =IF(L12=Nữ, Nam, Nữ)
D. =IF(L12=Nam, Nam, Nam)
20. Công thức =IF(J10=Laptop, 15000000, 10000000) sẽ trả về giá trị nào nếu ô J10 chứa Tablet?
A. 15000000
B. Laptop
C. 10000000
D. Tablet
21. Khi sử dụng hàm IF với chuỗi ký tự, chuỗi đó cần được đặt trong dấu gì?
A. Dấu ngoặc đơn ()
B. Dấu ngoặc kép ()
C. Dấu ngoặc vuông []
D. Không cần dấu gì đặc biệt.
22. Công thức =IF(F6<>0, Có giá trị, Bằng không) sẽ trả về kết quả gì nếu ô F6 chứa 0?
A. Có giá trị
B. Bằng không
C. TRUE
D. FALSE
23. Nếu điều kiện trong hàm IF là sai (FALSE), giá trị nào sẽ được trả về?
A. value_if_true
B. logical_test
C. value_if_false
D. Tên của hàm.
24. Trong một phép so sánh, điều kiện A1 <> B1 có nghĩa là gì?
A. Giá trị của A1 lớn hơn hoặc bằng B1.
B. Giá trị của A1 bằng B1.
C. Giá trị của A1 khác B1.
D. Giá trị của A1 nhỏ hơn B1.
25. Công thức =IF(D4=Nam, Nam, Nữ) sẽ trả về kết quả gì nếu ô D4 chứa Nam?
A. Nữ
B. Nam
C. FALSE
D. Nam