1. Khi bạn muốn xóa bỏ hoàn toàn một đoạn video khỏi timeline, bạn sẽ sử dụng chức năng nào?
A. Split (Tách)
B. Delete (Xóa)
C. Trim (Cắt tỉa)
D. Merge (Ghép)
2. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một bước cơ bản trong quy trình biên tập video?
A. Nhập và sắp xếp các tệp phương tiện
B. Áp dụng hiệu ứng và chuyển cảnh
C. Tạo nội dung video từ đầu bằng cách quay phim
D. Xuất và chia sẻ video đã hoàn thành
3. Định dạng video nào thường được sử dụng phổ biến trên các nền tảng trực tuyến như YouTube vì khả năng tương thích cao và chất lượng tốt?
A. AVI
B. WMV
C. MP4
D. MOV
4. Việc thêm văn bản (ví dụ: tiêu đề, phụ đề) vào video để cung cấp thông tin hoặc giải thích được gọi là:
A. Chỉnh sửa âm thanh
B. Chèn hiệu ứng hình ảnh
C. Thêm phụ đề hoặc văn bản
D. Tạo hoạt ảnh
5. Khi bạn muốn làm cho một đoạn video trở nên chậm lại hoặc nhanh hơn một cách mượt mà, bạn sẽ sử dụng chức năng nào?
A. Speed/Duration adjustment (Điều chỉnh tốc độ/thời lượng)
B. Color correction (Chỉnh sửa màu sắc)
C. Audio mixing (Trộn âm thanh)
D. Video stabilization (Ổn định hình ảnh)
6. Khi thêm nhạc nền vào video, việc điều chỉnh âm lượng của nhạc nền sao cho không lấn át tiếng nói của người thuyết minh được gọi là gì?
A. Tăng cường âm thanh
B. Giảm cường độ âm thanh
C. Cân bằng âm thanh
D. Tạo hiệu ứng âm thanh
7. Việc thêm các hiệu ứng âm thanh (ví dụ: tiếng vỗ tay, tiếng chuông) vào video có mục đích gì?
A. Làm cho video nặng hơn
B. Tăng cường tính biểu cảm, tạo điểm nhấn và làm cho video sinh động hơn
C. Giảm chất lượng âm thanh
D. Xóa bỏ giọng nói của người thuyết minh
8. Trong quá trình biên tập video, chức năng nào cho phép người dùng cắt bỏ các phần không mong muốn của một đoạn video clip?
A. Splitting (Tách clip)
B. Trimming (Cắt tỉa)
C. Merging (Ghép clip)
D. Adding transitions (Thêm hiệu ứng chuyển cảnh)
9. Chức năng Render (Kết xuất) trong phần mềm biên tập video có ý nghĩa gì?
A. Nhập các tệp phương tiện vào dự án
B. Áp dụng tất cả các chỉnh sửa, hiệu ứng và tạo ra một tệp video hoàn chỉnh, có thể phát được
C. Cắt bỏ các phần không cần thiết của video
D. Thêm nhạc nền vào video
10. Hiệu ứng chuyển cảnh (transition) nào sau đây thường được sử dụng để tạo cảm giác liền mạch và tự nhiên khi chuyển từ cảnh này sang cảnh khác?
A. Wipe (Quét)
B. Zoom (Phóng to)
C. Fade (Mờ dần/Hiện dần)
D. Spin (Xoay tròn)
11. Đâu là một ví dụ về Non-linear editing (Biên tập phi tuyến tính) trong biên tập video?
A. Biên tập video trên băng từ theo trình tự
B. Sử dụng phần mềm máy tính để cắt, ghép, sắp xếp các đoạn clip theo ý muốn trên timeline
C. Quay phim trực tiếp và phát sóng ngay lập tức
D. Biên tập video bằng cách sử dụng kéo và cắt băng phim vật lý
12. Việc điều chỉnh White Balance (Cân bằng trắng) trong biên tập video nhằm mục đích gì?
A. Thay đổi tốc độ của video
B. Đảm bảo màu trắng trong cảnh quay hiển thị chính xác dưới các điều kiện ánh sáng khác nhau
C. Thêm hiệu ứng chuyển động
D. Cắt bỏ các phần không mong muốn của video
13. Khi biên tập video, việc tạo ra các đoạn clip ngắn, lặp đi lặp lại một cảnh quay hoặc hiệu ứng để nhấn mạnh một điểm nào đó được gọi là:
A. Crossfade
B. Looping
C. Chroma key
D. Reverse playback
14. Loại hiệu ứng hình ảnh nào cho phép bạn thay thế một màu cụ thể trong video (ví dụ: màn hình xanh) bằng một hình ảnh hoặc video khác?
A. Blur (Làm mờ)
B. Chroma key (Phím màu)
C. Motion blur (Mờ chuyển động)
D. Sharpen (Làm sắc nét)
15. Khi xuất video, tham số Bitrate (Tốc độ bit) ảnh hưởng chủ yếu đến yếu tố nào?
A. Thời lượng của video
B. Chất lượng hình ảnh và âm thanh, cũng như kích thước tệp
C. Định dạng tệp video
D. Tốc độ phát lại video
16. Trong một phần mềm biên tập video, timeline (dòng thời gian) đóng vai trò gì?
A. Là nơi lưu trữ tất cả các tệp phương tiện
B. Là khu vực để xem trước video đã hoàn thành
C. Là giao diện chính để sắp xếp, cắt ghép và thêm hiệu ứng cho video theo trình tự thời gian
D. Là công cụ để điều chỉnh màu sắc của video
17. Khi xuất video, tùy chọn Codec đề cập đến điều gì?
A. Độ phân giải của video
B. Phương pháp nén và giải nén dữ liệu video
C. Tốc độ khung hình
D. Tỷ lệ khung hình
18. Khi bạn muốn chuyển đổi video từ định dạng này sang định dạng khác để phù hợp với thiết bị phát lại cụ thể, bạn cần sử dụng công cụ gì?
A. Trình chỉnh sửa ảnh
B. Trình chuyển đổi định dạng video (Video Converter)
C. Trình phát đa phương tiện
D. Phần mềm xử lý văn bản
19. Chức năng Keyframe trong biên tập video cho phép người dùng làm gì?
A. Ghép nhiều đoạn video lại với nhau
B. Tạo ra các điểm đánh dấu trên timeline để thay đổi thuộc tính (như vị trí, kích thước, độ mờ) của đối tượng theo thời gian
C. Áp dụng bộ lọc màu cho toàn bộ video
D. Tách âm thanh ra khỏi video
20. Đâu là một ví dụ về tỷ lệ khung hình (aspect ratio) phổ biến cho video trên màn hình máy tính hoặc TV hiện đại?
A. 4:3
B. 16:9
C. 1:1
D. 2.35:1
21. Nếu bạn muốn tạo một video có hiệu ứng slow-motion (chuyển động chậm), bạn cần điều chỉnh thông số nào của các clip gốc?
A. Bitrate
B. Tốc độ phát lại (Playback Speed)
C. Độ phân giải
D. Codec
22. Trong các tùy chọn xuất video, Frame Rate (Tốc độ khung hình) thường được đo bằng đơn vị nào?
A. Pixel
B. Megabytes per second (MB/s)
C. Frames per second (fps)
D. Hertz (Hz)
23. Mục đích chính của việc sử dụng proxy files (tệp đại diện) trong biên tập video là gì?
A. Để giảm dung lượng tệp video gốc
B. Để tăng tốc độ xử lý và biên tập trên các máy tính cấu hình thấp hoặc khi làm việc với các tệp video có độ phân giải cao
C. Để thêm hiệu ứng đặc biệt vào video
D. Để chuyển đổi video sang định dạng web
24. Phần mềm biên tập video nào là một lựa chọn miễn phí và mã nguồn mở phổ biến, được nhiều người sử dụng?
A. Adobe Premiere Pro
B. Final Cut Pro
C. Shotcut
D. Sony Vegas Pro
25. Độ phân giải (Resolution) của video, ví dụ 1920x1080, thể hiện điều gì?
A. Tốc độ khung hình (frame rate)
B. Số lượng pixel trên chiều ngang và chiều dọc của khung hình, ảnh hưởng đến độ sắc nét
C. Định dạng tệp video
D. Tỷ lệ khung hình (aspect ratio)