[KNTT] Trắc nghiệm Tin học 9 bài 9a: Sử dụng công cụ xác thực dữ liệu

0
Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!
Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!

[KNTT] Trắc nghiệm Tin học 9 bài 9a: Sử dụng công cụ xác thực dữ liệu

[KNTT] Trắc nghiệm Tin học 9 bài 9a: Sử dụng công cụ xác thực dữ liệu

1. Loại xác thực dữ liệu Văn bản (Text) thường được sử dụng để:

A. Chỉ cho phép nhập các chuỗi ký tự chữ cái.
B. Cho phép nhập bất kỳ loại dữ liệu nào, bao gồm chữ, số, ký hiệu.
C. Chỉ cho phép nhập các ký tự đặc biệt.
D. Chỉ cho phép nhập các chuỗi số.

2. Khi thiết lập xác thực dữ liệu theo loại Thời gian (Time), bạn có thể giới hạn:

A. Chỉ các giờ trong ngày.
B. Chỉ các phút và giây.
C. Phạm vi thời gian bắt đầu và kết thúc cụ thể.
D. Định dạng của giờ (ví dụ: 12h hay 24h).

3. Loại xác thực dữ liệu Thập phân (Decimal) cho phép người dùng nhập:

A. Chỉ các số nguyên.
B. Bất kỳ loại số nào, bao gồm cả số có phần thập phân.
C. Chỉ các số có phần thập phân.
D. Chỉ các số dương.

4. Để chỉ cho phép người dùng chọn một mục từ danh sách đã định sẵn trong một ô, bạn sẽ sử dụng loại xác thực dữ liệu nào?

A. Văn bản tùy chỉnh.
B. Số nguyên.
C. Danh sách.
D. Ngày.

5. Nếu bạn muốn đảm bảo rằng một ô chỉ chứa một địa chỉ email hợp lệ, bạn nên sử dụng loại xác thực dữ liệu nào?

A. Thập phân.
B. Tùy chỉnh (sử dụng công thức).
C. Văn bản.
D. Thời gian.

6. Thông báo lỗi (Error Alert) trong công cụ xác thực dữ liệu có thể được tùy chỉnh để:

A. Chỉ hiển thị thông báo lỗi của hệ thống.
B. Cung cấp hướng dẫn cụ thể về cách nhập dữ liệu hợp lệ.
C. Tự động xóa dữ liệu không hợp lệ.
D. Chỉ hiển thị khi người dùng cố gắng lưu bảng tính.

7. Công cụ xác thực dữ liệu trong bảng tính điện tử chủ yếu được sử dụng để:

A. Tạo các biểu đồ và đồ thị phức tạp.
B. Đảm bảo dữ liệu nhập vào tuân thủ các quy tắc và giới hạn đã định.
C. Tự động hóa các phép tính tài chính phức tạp.
D. Tìm kiếm và thay thế văn bản trong toàn bộ bảng tính.

8. Công cụ xác thực dữ liệu có thể giúp ngăn ngừa loại lỗi nào sau đây?

A. Lỗi cú pháp trong công thức.
B. Lỗi logic trong phép tính.
C. Nhập sai định dạng hoặc giá trị không cho phép.
D. Lỗi do virus máy tính.

9. Việc thiết lập Allow blank (Cho phép để trống) trong phần cài đặt xác thực dữ liệu có nghĩa là:

A. Ô đó sẽ tự động điền giá trị mặc định nếu để trống.
B. Người dùng có thể để ô đó trống mà không bị cảnh báo hoặc từ chối.
C. Chỉ cho phép nhập dữ liệu nếu ô đó không trống.
D. Ô đó sẽ được xóa nếu để trống.

10. Công cụ xác thực dữ liệu có thể được áp dụng cho ô chứa công thức để:

A. Ngăn người dùng sửa đổi công thức.
B. Kiểm tra xem kết quả của công thức có tuân thủ quy tắc hay không.
C. Tự động cập nhật công thức.
D. Cho phép nhập bất kỳ giá trị nào vào ô công thức.

11. Khi thiết lập xác thực dữ liệu cho một phạm vi ô, quy tắc được áp dụng cho:

A. Chỉ ô đầu tiên trong phạm vi.
B. Tất cả các ô trong phạm vi đã chọn.
C. Ô cuối cùng trong phạm vi.
D. Chỉ những ô có dữ liệu.

12. Khi thiết lập xác thực dữ liệu Số nguyên với điều kiện Lớn hơn 10, giá trị nào sau đây sẽ bị từ chối?

A. 11
B. 10
C. 15
D. 10.5

13. Để kiểm soát việc nhập mã sản phẩm có dạng SP-XXXX (trong đó XXXX là bốn chữ số), bạn có thể sử dụng kết hợp của loại xác thực nào?

A. Số nguyên và Độ dài văn bản.
B. Văn bản tùy chỉnh (sử dụng công thức) hoặc kết hợp Văn bản và Độ dài văn bản.
C. Ngày và Thời gian.
D. Danh sách và Thập phân.

14. Mục Input Message (Thông báo nhập liệu) trong công cụ xác thực dữ liệu có tác dụng gì?

A. Hiển thị thông báo khi dữ liệu nhập vào không hợp lệ.
B. Cung cấp hướng dẫn cho người dùng về loại dữ liệu cần nhập trước khi họ nhập.
C. Tự động điền dữ liệu vào ô.
D. Cảnh báo người dùng về các thay đổi đã thực hiện.

15. Khi áp dụng quy tắc xác thực dữ liệu Độ dài văn bản (Text length), bạn có thể giới hạn:

A. Số lượng từ trong ô.
B. Số lượng ký tự hoặc độ dài chuỗi văn bản.
C. Số lượng dòng văn bản.
D. Loại ký tự được phép sử dụng trong văn bản.

16. Nếu bạn muốn giới hạn một ô chỉ nhận các giá trị từ một phép tính, ví dụ: (Giá trị ô A1 * 10%), bạn sẽ sử dụng loại xác thực dữ liệu nào?

A. Văn bản tùy chỉnh.
B. Danh sách.
C. Số nguyên.
D. Ngày.

17. Nếu bạn thiết lập quy tắc xác thực dữ liệu Ngày và người dùng cố gắng nhập một ngày không hợp lệ (ví dụ: 31 tháng 2), điều gì sẽ xảy ra?

A. Phần mềm sẽ tự động sửa ngày thành ngày hợp lệ gần nhất.
B. Người dùng sẽ nhận được thông báo lỗi và không thể nhập dữ liệu không hợp lệ đó.
C. Phần mềm sẽ bỏ qua yêu cầu nhập ngày đó.
D. Phần mềm sẽ cảnh báo nhưng vẫn cho phép nhập.

18. Nếu bạn muốn người dùng chỉ nhập số điện thoại có đúng 10 chữ số, bạn nên thiết lập xác thực dữ liệu như thế nào?

A. Loại Số nguyên với giới hạn Bằng 10 chữ số.
B. Loại Văn bản với Độ dài văn bản là Bằng 10.
C. Loại Văn bản tùy chỉnh với công thức kiểm tra độ dài là 10.
D. Kết hợp cả ba phương án trên đều có thể đúng.

19. Nếu bạn chọn Stop (Dừng) cho kiểu thông báo lỗi trong xác thực dữ liệu, hành động tiếp theo của người dùng khi nhập sai dữ liệu sẽ là:

A. Nhận cảnh báo và có thể tiếp tục nhập.
B. Không thể hoàn tất việc nhập dữ liệu sai.
C. Nhận thông tin chi tiết về lỗi.
D. Tự động sửa lỗi.

20. Chức năng Circle Invalid Data (Khoanh tròn dữ liệu không hợp lệ) trong một số phần mềm bảng tính được sử dụng để:

A. Xóa tất cả dữ liệu không hợp lệ.
B. Đánh dấu trực quan các ô chứa dữ liệu vi phạm quy tắc xác thực.
C. Tự động sửa các dữ liệu không hợp lệ.
D. Tạo báo cáo về các lỗi xác thực.

21. Khi bạn muốn người dùng chỉ được chọn một trong hai tùy chọn Nam hoặc Nữ, bạn nên thiết lập xác thực dữ liệu theo loại nào?

A. Số nguyên.
B. Văn bản tùy chỉnh.
C. Danh sách với nguồn là Nam, Nữ.
D. Độ dài văn bản.

22. Khi thiết lập quy tắc xác thực dữ liệu Số nguyên cho một ô, bạn có thể giới hạn phạm vi nhập liệu bằng cách:

A. Chỉ cho phép nhập các số có hai chữ số.
B. Cho phép nhập số nguyên lớn hơn hoặc bằng một giá trị nhất định và nhỏ hơn hoặc bằng một giá trị nhất định.
C. Chỉ cho phép nhập số nguyên chẵn.
D. Giới hạn số lượng ký tự của số nguyên.

23. Một trong những lợi ích chính của việc sử dụng công cụ xác thực dữ liệu là:

A. Tăng tốc độ xử lý của bảng tính.
B. Giảm thiểu lỗi nhập liệu và nâng cao chất lượng dữ liệu.
C. Tạo giao diện người dùng thân thiện hơn.
D. Tự động hóa việc tạo báo cáo.

24. Bạn có thể sử dụng xác thực dữ liệu để giới hạn việc nhập liệu vào một ô chỉ cho các giá trị có trong một phạm vi ô khác, ví dụ: danh sách các tỉnh thành?

A. Không, xác thực dữ liệu chỉ cho phép nhập thủ công.
B. Có, bằng cách sử dụng loại Danh sách và chọn phạm vi ô chứa danh sách đó.
C. Có, nhưng chỉ khi phạm vi ô đó chứa ít hơn 10 mục.
D. Không, cần phải viết mã VBA để thực hiện.

25. Nếu bạn đặt quy tắc xác thực dữ liệu là Không bằng (Not equal to) với giá trị N/A, thì ô đó sẽ:

A. Chỉ cho phép nhập N/A.
B. Không cho phép nhập N/A.
C. Cho phép nhập bất kỳ giá trị nào trừ N/A.
D. Cho phép nhập N/A nhưng sẽ cảnh báo.

1 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tin học 9 bài 9a: Sử dụng công cụ xác thực dữ liệu

Tags: Bộ đề 1

1. Loại xác thực dữ liệu Văn bản (Text) thường được sử dụng để:

2 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tin học 9 bài 9a: Sử dụng công cụ xác thực dữ liệu

Tags: Bộ đề 1

2. Khi thiết lập xác thực dữ liệu theo loại Thời gian (Time), bạn có thể giới hạn:

3 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tin học 9 bài 9a: Sử dụng công cụ xác thực dữ liệu

Tags: Bộ đề 1

3. Loại xác thực dữ liệu Thập phân (Decimal) cho phép người dùng nhập:

4 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tin học 9 bài 9a: Sử dụng công cụ xác thực dữ liệu

Tags: Bộ đề 1

4. Để chỉ cho phép người dùng chọn một mục từ danh sách đã định sẵn trong một ô, bạn sẽ sử dụng loại xác thực dữ liệu nào?

5 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tin học 9 bài 9a: Sử dụng công cụ xác thực dữ liệu

Tags: Bộ đề 1

5. Nếu bạn muốn đảm bảo rằng một ô chỉ chứa một địa chỉ email hợp lệ, bạn nên sử dụng loại xác thực dữ liệu nào?

6 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tin học 9 bài 9a: Sử dụng công cụ xác thực dữ liệu

Tags: Bộ đề 1

6. Thông báo lỗi (Error Alert) trong công cụ xác thực dữ liệu có thể được tùy chỉnh để:

7 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tin học 9 bài 9a: Sử dụng công cụ xác thực dữ liệu

Tags: Bộ đề 1

7. Công cụ xác thực dữ liệu trong bảng tính điện tử chủ yếu được sử dụng để:

8 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tin học 9 bài 9a: Sử dụng công cụ xác thực dữ liệu

Tags: Bộ đề 1

8. Công cụ xác thực dữ liệu có thể giúp ngăn ngừa loại lỗi nào sau đây?

9 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tin học 9 bài 9a: Sử dụng công cụ xác thực dữ liệu

Tags: Bộ đề 1

9. Việc thiết lập Allow blank (Cho phép để trống) trong phần cài đặt xác thực dữ liệu có nghĩa là:

10 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tin học 9 bài 9a: Sử dụng công cụ xác thực dữ liệu

Tags: Bộ đề 1

10. Công cụ xác thực dữ liệu có thể được áp dụng cho ô chứa công thức để:

11 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tin học 9 bài 9a: Sử dụng công cụ xác thực dữ liệu

Tags: Bộ đề 1

11. Khi thiết lập xác thực dữ liệu cho một phạm vi ô, quy tắc được áp dụng cho:

12 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tin học 9 bài 9a: Sử dụng công cụ xác thực dữ liệu

Tags: Bộ đề 1

12. Khi thiết lập xác thực dữ liệu Số nguyên với điều kiện Lớn hơn 10, giá trị nào sau đây sẽ bị từ chối?

13 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tin học 9 bài 9a: Sử dụng công cụ xác thực dữ liệu

Tags: Bộ đề 1

13. Để kiểm soát việc nhập mã sản phẩm có dạng SP-XXXX (trong đó XXXX là bốn chữ số), bạn có thể sử dụng kết hợp của loại xác thực nào?

14 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tin học 9 bài 9a: Sử dụng công cụ xác thực dữ liệu

Tags: Bộ đề 1

14. Mục Input Message (Thông báo nhập liệu) trong công cụ xác thực dữ liệu có tác dụng gì?

15 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tin học 9 bài 9a: Sử dụng công cụ xác thực dữ liệu

Tags: Bộ đề 1

15. Khi áp dụng quy tắc xác thực dữ liệu Độ dài văn bản (Text length), bạn có thể giới hạn:

16 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tin học 9 bài 9a: Sử dụng công cụ xác thực dữ liệu

Tags: Bộ đề 1

16. Nếu bạn muốn giới hạn một ô chỉ nhận các giá trị từ một phép tính, ví dụ: (Giá trị ô A1 * 10%), bạn sẽ sử dụng loại xác thực dữ liệu nào?

17 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tin học 9 bài 9a: Sử dụng công cụ xác thực dữ liệu

Tags: Bộ đề 1

17. Nếu bạn thiết lập quy tắc xác thực dữ liệu Ngày và người dùng cố gắng nhập một ngày không hợp lệ (ví dụ: 31 tháng 2), điều gì sẽ xảy ra?

18 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tin học 9 bài 9a: Sử dụng công cụ xác thực dữ liệu

Tags: Bộ đề 1

18. Nếu bạn muốn người dùng chỉ nhập số điện thoại có đúng 10 chữ số, bạn nên thiết lập xác thực dữ liệu như thế nào?

19 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tin học 9 bài 9a: Sử dụng công cụ xác thực dữ liệu

Tags: Bộ đề 1

19. Nếu bạn chọn Stop (Dừng) cho kiểu thông báo lỗi trong xác thực dữ liệu, hành động tiếp theo của người dùng khi nhập sai dữ liệu sẽ là:

20 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tin học 9 bài 9a: Sử dụng công cụ xác thực dữ liệu

Tags: Bộ đề 1

20. Chức năng Circle Invalid Data (Khoanh tròn dữ liệu không hợp lệ) trong một số phần mềm bảng tính được sử dụng để:

21 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tin học 9 bài 9a: Sử dụng công cụ xác thực dữ liệu

Tags: Bộ đề 1

21. Khi bạn muốn người dùng chỉ được chọn một trong hai tùy chọn Nam hoặc Nữ, bạn nên thiết lập xác thực dữ liệu theo loại nào?

22 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tin học 9 bài 9a: Sử dụng công cụ xác thực dữ liệu

Tags: Bộ đề 1

22. Khi thiết lập quy tắc xác thực dữ liệu Số nguyên cho một ô, bạn có thể giới hạn phạm vi nhập liệu bằng cách:

23 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tin học 9 bài 9a: Sử dụng công cụ xác thực dữ liệu

Tags: Bộ đề 1

23. Một trong những lợi ích chính của việc sử dụng công cụ xác thực dữ liệu là:

24 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tin học 9 bài 9a: Sử dụng công cụ xác thực dữ liệu

Tags: Bộ đề 1

24. Bạn có thể sử dụng xác thực dữ liệu để giới hạn việc nhập liệu vào một ô chỉ cho các giá trị có trong một phạm vi ô khác, ví dụ: danh sách các tỉnh thành?

25 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tin học 9 bài 9a: Sử dụng công cụ xác thực dữ liệu

Tags: Bộ đề 1

25. Nếu bạn đặt quy tắc xác thực dữ liệu là Không bằng (Not equal to) với giá trị N/A, thì ô đó sẽ:

Xem kết quả