[KNTT] Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 bài 11: Chèn tệp tin đa phương tiện và khung nội tuyến vào trang web
1. Thuộc tính muted khi áp dụng cho thẻ video sẽ có tác dụng gì?
A. Video sẽ tự động phát.
B. Video sẽ được phát lặp lại.
C. Âm thanh của video sẽ bị tắt.
D. Video sẽ không hiển thị.
2. Thuộc tính src của thẻ iframe dùng để chỉ định điều gì?
A. Đường dẫn đến tệp tin CSS để định dạng khung.
B. Đường dẫn đến tệp tin JavaScript để tạo hiệu ứng.
C. URL của trang web hoặc tài liệu sẽ được hiển thị trong khung.
D. Kích thước chiều rộng của khung.
3. Khi chèn âm thanh vào trang web bằng thẻ audio, thuộc tính nào cho phép âm thanh tự động phát ngay khi trang được tải?
A. controls
B. autoplay
C. loop
D. muted
4. Khi chèn tệp tin đa phương tiện, việc sử dụng thuộc tính poster cho thẻ video có mục đích chính là gì?
A. Cho phép video tự động phát.
B. Hiển thị một hình ảnh trước khi video bắt đầu phát hoặc khi video chưa được tải xong.
C. Tắt tiếng của video.
D. Lặp lại video sau khi kết thúc.
5. Trong HTML, thẻ nào được sử dụng phổ biến nhất để nhúng một video từ nguồn bên ngoài vào trang web?
A. Thẻ img
B. Thẻ audio
C. Thẻ video
D. Thẻ iframe
6. Trong HTML, thẻ figure và figcaption thường được sử dụng kết hợp với nhau để làm gì?
A. Chèn video và chú thích cho video đó.
B. Tạo khung nội tuyến cho một trang web khác.
C. Đóng gói nội dung đa phương tiện (như hình ảnh, video) và cung cấp chú thích hoặc mô tả cho nó.
D. Chèn tệp âm thanh và điều khiển phát lại.
7. Thuộc tính src của thẻ video trong HTML được sử dụng để làm gì?
A. Chỉ định kích thước hiển thị của video.
B. Xác định đường dẫn tới tệp tin video cần phát.
C. Thiết lập chế độ tự động phát video.
D. Kiểm soát việc hiển thị các nút điều khiển phát lại.
8. Khi bạn muốn một iframe tự động điều chỉnh chiều cao dựa trên nội dung của nó, bạn cần kết hợp thuộc tính iframe với yếu tố nào?
A. Thuộc tính height của iframe.
B. JavaScript để đo chiều cao nội dung và cập nhật thuộc tính height của iframe.
C. Thuộc tính scrolling=auto.
D. Thuộc tính frameborder=1.
9. Nếu bạn muốn một iframe chỉ hiển thị nội dung của nó mà không có đường viền bao quanh, bạn sẽ sử dụng thuộc tính nào của iframe và gán giá trị gì?
A. frameborder=0
B. border=none
C. outline=0
D. style=border: none;
10. Nếu bạn muốn nội dung của một iframe không thể được sao chép bởi người dùng truy cập trang web, bạn có thể thực hiện điều này bằng cách nào?
A. Sử dụng thuộc tính copy=false trên iframe.
B. Không có cách nào trực tiếp chỉ bằng HTML, vì người dùng luôn có thể sử dụng các công cụ phát triển của trình duyệt.
C. Thiết lập thuộc tính sandbox với giá trị allow-scripts nhưng không có allow-same-origin.
D. Sử dụng thuộc tính readonly trên iframe.
11. Trong HTML5, thẻ source bên trong thẻ video hoặc audio có thể nhận thuộc tính type để làm gì?
A. Chỉ định ngôn ngữ của tệp âm thanh.
B. Cho trình duyệt biết định dạng và codec của tệp tin đa phương tiện, giúp nó quyết định xem có hỗ trợ tệp đó hay không mà không cần tải về.
C. Thiết lập tốc độ phát của tệp tin.
D. Xác định đường dẫn thay thế nếu nguồn chính không có sẵn.
12. Khi chèn một tệp âm thanh, việc sử dụng thẻ audio với thuộc tính loop sẽ dẫn đến hành vi nào?
A. Âm thanh sẽ tự động phát khi trang tải.
B. Âm thanh sẽ phát lại liên tục sau khi kết thúc.
C. Âm thanh sẽ chỉ phát một lần duy nhất.
D. Âm thanh sẽ được phát với âm lượng nhỏ nhất.
13. Để hiển thị một trang web khác (hoặc một phần của trang web khác) bên trong một khung trên trang web hiện tại, bạn sẽ sử dụng thẻ HTML nào?
A. Thẻ frame
B. Thẻ div
C. Thẻ span
D. Thẻ iframe
14. Thuộc tính controls khi thêm vào thẻ video hoặc audio sẽ có tác dụng gì?
A. Tự động phát video/âm thanh.
B. Lặp lại nội dung nhiều lần.
C. Hiển thị các nút điều khiển mặc định của trình duyệt (play, pause, âm lượng).
D. Tắt tiếng của video/âm thanh.
15. Khi sử dụng thẻ audio hoặc video với nhiều thẻ source bên trong, trình duyệt sẽ chọn nguồn nào để sử dụng?
A. Nguồn đầu tiên được liệt kê.
B. Nguồn có kích thước tệp tin nhỏ nhất.
C. Nguồn mà trình duyệt hỗ trợ và nhận dạng đầu tiên trong danh sách.
D. Nguồn có tên tệp tin dài nhất.
16. Để cho phép người dùng xem video mà không cần cài đặt plugin trình duyệt, định dạng video nào sau đây thường được khuyến nghị sử dụng trong HTML5?
A. AVI
B. WMV
C. MP4 (với codec H.264)
D. MOV
17. Trong ngữ cảnh của thẻ iframe, thuộc tính sandbox được sử dụng để làm gì?
A. Thiết lập kích thước cố định cho khung.
B. Cho phép hoặc hạn chế các hành động của nội dung nhúng (ví dụ: form, script) vì lý do bảo mật.
C. Xác định đường dẫn đến tệp tin CSS cho khung.
D. Chỉ định cách thức hiển thị scrollbar cho khung.
18. Khi sử dụng thẻ audio hoặc video và muốn trình duyệt tự động tải trước toàn bộ nội dung đa phương tiện ngay khi trang được tải, bạn sẽ sử dụng thuộc tính nào?
A. autoplay
B. preload=auto
C. controls
D. loop
19. Trong ngữ cảnh chèn đa phương tiện, tại sao việc sử dụng thẻ source bên trong thẻ audio hoặc video lại quan trọng đối với tính khả dụng của nội dung web?
A. Nó giúp giảm băng thông bằng cách chỉ tải một định dạng.
B. Nó cho phép người dùng chọn định dạng ưa thích của họ.
C. Nó đảm bảo rằng nội dung có thể được phát trên nhiều trình duyệt và thiết bị khác nhau, ngay cả khi chúng không hỗ trợ tất cả các định dạng.
D. Nó tạo ra các tùy chọn phát lại nâng cao như tua nhanh hoặc làm chậm.
20. Để đảm bảo nội dung nhúng trong iframe không hiển thị thanh cuộn khi không cần thiết, bạn có thể sử dụng thuộc tính nào của iframe kết hợp với CSS?
A. src
B. frameborder
C. scrolling
D. allowfullscreen
21. Thẻ picture trong HTML5 được giới thiệu chủ yếu để làm gì trong việc hiển thị hình ảnh?
A. Chèn video có thể phát lại.
B. Cung cấp nhiều nguồn hình ảnh khác nhau dựa trên các điều kiện nhất định (như kích thước màn hình, độ phân giải).
C. Tạo khung nội tuyến cho các trang web khác.
D. Nhúng tệp âm thanh.
22. Khi chèn một tệp video, nếu người dùng muốn tải xuống tệp video đó, thuộc tính nào của thẻ video hoặc source cần được thêm vào?
A. autoplay
B. download
C. controls
D. loop
23. Trong HTML, làm thế nào để tạo một liên kết đến một phần cụ thể bên trong một trang web khác được nhúng qua iframe?
A. Sử dụng thuộc tính target trên thẻ a.
B. Đặt thuộc tính name cho phần tử đích trong trang nhúng và sử dụng #tên_phần_tử trong thuộc tính src của iframe.
C. Sử dụng thuộc tính href trên thẻ iframe.
D. Tạo một liên kết neo thông thường trên trang chính, chỉ vào URL của trang nhúng.
24. Trong HTML5, thẻ nào là phương pháp được khuyến nghị để nhúng một tệp âm thanh trên trang web?
A. Thẻ sound
B. Thẻ media
C. Thẻ audio
D. Thẻ music
25. Khi chèn tệp tin đa phương tiện, việc sử dụng nhiều định dạng tệp tin khác nhau trong một thẻ video hoặc audio với thẻ source là để đạt được mục đích gì?
A. Tăng tốc độ tải trang.
B. Đảm bảo khả năng tương thích trên nhiều trình duyệt và thiết bị khác nhau.
C. Giảm dung lượng tệp tin đa phương tiện.
D. Tạo hiệu ứng chuyển động phức tạp cho nội dung.