[KNTT] Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


[KNTT] Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

[KNTT] Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

1. Trong lĩnh vực sản xuất, AI có thể được ứng dụng để:

A. Kiểm tra chất lượng sản phẩm tự động, tối ưu hóa quy trình sản xuất.
B. Thiết kế toàn bộ sản phẩm.
C. Quản lý nhân sự.
D. Tiếp thị sản phẩm.

2. Việc sử dụng AI để phân tích dữ liệu từ các cảm biến y tế đeo trên người (ví dụ: smartwatch) nhằm theo dõi sức khỏe có thể giúp:

A. Phát hiện sớm các dấu hiệu bất thường về sức khỏe.
B. Thay thế các buổi khám sức khỏe định kỳ.
C. Tự động kê đơn thuốc.
D. Chữa khỏi mọi bệnh tật.

3. Một hệ thống Trí tuệ nhân tạo được thiết kế để chơi cờ vua hoặc cờ vây thường sử dụng phương pháp học nào là chủ yếu?

A. Học tăng cường (Reinforcement Learning).
B. Học có giám sát (Supervised Learning).
C. Học không giám sát (Unsupervised Learning).
D. Học bán giám sát (Semi-supervised Learning).

4. Một hệ thống AI có khả năng tự học từ dữ liệu để đưa ra quyết định mà không cần lập trình rõ ràng cho mọi trường hợp được gọi là:

A. Học máy (Machine Learning).
B. Trí tuệ nhân tạo yếu (Weak AI).
C. Trí tuệ nhân tạo mạnh (Strong AI).
D. Hệ chuyên gia (Expert System).

5. Trong lĩnh vực giao thông vận tải, hệ thống xe tự lái ứng dụng Trí tuệ nhân tạo chủ yếu dựa vào những công nghệ nào để nhận diện môi trường xung quanh?

A. Học máy và thị giác máy tính.
B. Công nghệ in 3D và thực tế ảo.
C. Mạng xã hội và phân tích dữ liệu người dùng.
D. Công nghệ blockchain và tiền mã hóa.

6. Trong lĩnh vực an ninh mạng, AI có thể giúp gì?

A. Phát hiện và ngăn chặn các mối đe dọa an ninh mạng theo thời gian thực.
B. Tự động tạo ra virus máy tính.
C. Bẻ khóa mật khẩu người dùng.
D. Thu thập thông tin cá nhân của người dùng mà không được phép.

7. Trong lĩnh vực giáo dục, AI có thể hỗ trợ cá nhân hóa trải nghiệm học tập cho học sinh. Điều này có nghĩa là gì?

A. Cung cấp nội dung và nhịp độ học phù hợp với năng lực từng học sinh.
B. Thay thế hoàn toàn giáo viên bằng hệ thống tự động.
C. Tự động chấm điểm tất cả các bài tập.
D. Tạo ra các lớp học ảo chỉ có học sinh.

8. AI có thể được sử dụng để tạo ra các nội dung sáng tạo như văn bản, hình ảnh, âm nhạc. Yếu tố nào là quan trọng cho các mô hình AI tạo sinh (Generative AI)?

A. Các mô hình học sâu có khả năng học phân phối dữ liệu.
B. Các thuật toán sắp xếp đơn giản.
C. Các quy tắc logic cố định.
D. Các thiết bị nhập liệu cơ bản.

9. Công nghệ nhận dạng giọng nói, như Siri hay Google Assistant, thuộc lĩnh vực nào của Trí tuệ nhân tạo?

A. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (Natural Language Processing - NLP).
B. Thị giác máy tính (Computer Vision).
C. Hệ chuyên gia (Expert Systems).
D. Robot học (Robotics).

10. AI có thể tạo ra các bản dịch tự động. Công nghệ nền tảng cho việc này là gì?

A. Dịch máy thống kê (Statistical Machine Translation) và Dịch máy thần kinh (Neural Machine Translation).
B. Công nghệ nhận dạng hình ảnh.
C. Phân tích dữ liệu lớn (Big Data Analytics).
D. Hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu.

11. Robotics kết hợp với AI tạo ra các robot thông minh có khả năng:

A. Thực hiện nhiệm vụ phức tạp, tự học hỏi và thích ứng với môi trường.
B. Chỉ thực hiện các nhiệm vụ được lập trình sẵn.
C. Di chuyển theo đường thẳng cố định.
D. Không có khả năng tương tác với môi trường.

12. AI có vai trò trong việc phân tích dữ liệu lớn (Big Data) để đưa ra các dự báo. Ví dụ điển hình trong đời sống là gì?

A. Dự báo thời tiết, xu hướng thị trường chứng khoán.
B. Phát triển phần mềm quản lý khách sạn.
C. Thiết kế đồ họa cho website.
D. Tạo ra các ứng dụng di động đơn giản.

13. Yếu tố nào là **quan trọng nhất** để một hệ thống AI có thể thực hiện các nhiệm vụ phức tạp như nhận diện khuôn mặt hay hiểu ngôn ngữ?

A. Chất lượng và khối lượng dữ liệu huấn luyện.
B. Tốc độ kết nối Internet.
C. Kích thước màn hình thiết bị.
D. Số lượng người dùng hệ thống.

14. Khi nói về Deep Learning (Học sâu), đây là một nhánh của AI. Điểm đặc trưng của Deep Learning là gì?

A. Sử dụng mạng nơ-ron nhân tạo với nhiều lớp (layers).
B. Chỉ hoạt động với dữ liệu có cấu trúc.
C. Không cần dữ liệu để hoạt động.
D. Chỉ tập trung vào các tác vụ logic đơn giản.

15. Đâu là một trong những ứng dụng phổ biến nhất của Trí tuệ nhân tạo (AI) trong lĩnh vực y tế hiện nay?

A. Phân tích hình ảnh y tế để hỗ trợ chẩn đoán bệnh.
B. Tự động hóa hoàn toàn quy trình phẫu thuật.
C. Dự đoán kết quả xổ số dựa trên dữ liệu lịch sử.
D. Tạo ra các bài hát mới hoàn toàn tự động.

16. Trong lĩnh vực nghiên cứu khoa học, AI hỗ trợ bằng cách nào?

A. Phân tích lượng lớn dữ liệu thí nghiệm, tìm kiếm mẫu hình ẩn, mô phỏng phức tạp.
B. Thay thế hoàn toàn các nhà khoa học.
C. Viết báo cáo khoa học một cách tự động.
D. Thực hiện các thí nghiệm vật lý.

17. AI trong lĩnh vực giải trí có thể được dùng để làm gì?

A. Tạo ra các nhân vật ảo trong trò chơi, gợi ý nội dung phim ảnh.
B. Kiểm soát chất lượng sản xuất phim.
C. Quản lý lịch chiếu rạp.
D. Thiết kế lại bộ phim cũ.

18. AI có thể tạo ra các phản hồi giống con người trong các cuộc hội thoại. Công nghệ nào là cốt lõi để đạt được khả năng này?

A. Các mô hình ngôn ngữ lớn (Large Language Models - LLMs) dựa trên học sâu.
B. Các thuật toán sắp xếp dữ liệu.
C. Các hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu quan hệ.
D. Các công cụ lập lịch trình.

19. Trong lĩnh vực tài chính, Trí tuệ nhân tạo được ứng dụng để phát hiện các giao dịch gian lận. Phương pháp nào thường được sử dụng cho mục đích này?

A. Phân tích mẫu hành vi bất thường (Anomaly Detection).
B. Tạo nội dung văn bản sáng tạo.
C. Dịch thuật ngôn ngữ tự nhiên.
D. Chơi các trò chơi điện tử.

20. Một hệ thống AI được thiết kế để phân loại hình ảnh thành các nhóm (ví dụ: chó, mèo, chim). Loại hình học máy nào phù hợp nhất cho nhiệm vụ này?

A. Học có giám sát (Supervised Learning).
B. Học không giám sát (Unsupervised Learning).
C. Học tăng cường (Reinforcement Learning).
D. Học bán giám sát (Semi-supervised Learning).

21. AI được ứng dụng trong chatbot để tương tác với người dùng. Công nghệ xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP) giúp chatbot thực hiện chức năng gì?

A. Hiểu câu hỏi của người dùng và đưa ra câu trả lời phù hợp.
B. Tạo ra giao diện đồ họa cho ứng dụng.
C. Quản lý cơ sở dữ liệu người dùng.
D. Tự động gửi email.

22. Hệ thống gợi ý sản phẩm trên các nền tảng thương mại điện tử (như Amazon, Shopee) sử dụng AI để làm gì?

A. Đề xuất sản phẩm phù hợp với sở thích và lịch sử mua sắm của người dùng.
B. Quản lý kho hàng tự động.
C. Xử lý các yêu cầu thanh toán.
D. Tạo ra các quảng cáo tĩnh.

23. Trong nông nghiệp thông minh, AI được ứng dụng để tối ưu hóa việc sử dụng nước và phân bón. Kỹ thuật nào thường được sử dụng để phân tích dữ liệu từ cảm biến trên đồng ruộng?

A. Học máy (Machine Learning).
B. Công nghệ in 3D.
C. Mạng nơ-ron nhân tạo (Artificial Neural Networks - ANN) không phải là học máy.
D. Mạng nơ-ron nhân tạo (Artificial Neural Networks - ANN) là một dạng của học máy.

24. Một hệ thống AI được thiết kế để nhận diện và phân loại các loài chim từ hình ảnh. Điều này thuộc về lĩnh vực nào của AI?

A. Thị giác máy tính (Computer Vision).
B. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP).
C. Hệ chuyên gia (Expert Systems).
D. Robot học (Robotics).

25. AI có khả năng học hỏi và cải thiện hiệu suất theo thời gian. Yếu tố nào là cốt lõi cho khả năng này?

A. Dữ liệu huấn luyện (Training Data).
B. Tốc độ xử lý của CPU.
C. Dung lượng bộ nhớ RAM.
D. Giao diện người dùng đồ họa (GUI).

1 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 1

1. Trong lĩnh vực sản xuất, AI có thể được ứng dụng để:

2 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 1

2. Việc sử dụng AI để phân tích dữ liệu từ các cảm biến y tế đeo trên người (ví dụ: smartwatch) nhằm theo dõi sức khỏe có thể giúp:

3 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 1

3. Một hệ thống Trí tuệ nhân tạo được thiết kế để chơi cờ vua hoặc cờ vây thường sử dụng phương pháp học nào là chủ yếu?

4 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 1

4. Một hệ thống AI có khả năng tự học từ dữ liệu để đưa ra quyết định mà không cần lập trình rõ ràng cho mọi trường hợp được gọi là:

5 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 1

5. Trong lĩnh vực giao thông vận tải, hệ thống xe tự lái ứng dụng Trí tuệ nhân tạo chủ yếu dựa vào những công nghệ nào để nhận diện môi trường xung quanh?

6 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 1

6. Trong lĩnh vực an ninh mạng, AI có thể giúp gì?

7 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 1

7. Trong lĩnh vực giáo dục, AI có thể hỗ trợ cá nhân hóa trải nghiệm học tập cho học sinh. Điều này có nghĩa là gì?

8 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 1

8. AI có thể được sử dụng để tạo ra các nội dung sáng tạo như văn bản, hình ảnh, âm nhạc. Yếu tố nào là quan trọng cho các mô hình AI tạo sinh (Generative AI)?

9 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 1

9. Công nghệ nhận dạng giọng nói, như Siri hay Google Assistant, thuộc lĩnh vực nào của Trí tuệ nhân tạo?

10 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 1

10. AI có thể tạo ra các bản dịch tự động. Công nghệ nền tảng cho việc này là gì?

11 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 1

11. Robotics kết hợp với AI tạo ra các robot thông minh có khả năng:

12 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 1

12. AI có vai trò trong việc phân tích dữ liệu lớn (Big Data) để đưa ra các dự báo. Ví dụ điển hình trong đời sống là gì?

13 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 1

13. Yếu tố nào là **quan trọng nhất** để một hệ thống AI có thể thực hiện các nhiệm vụ phức tạp như nhận diện khuôn mặt hay hiểu ngôn ngữ?

14 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 1

14. Khi nói về Deep Learning (Học sâu), đây là một nhánh của AI. Điểm đặc trưng của Deep Learning là gì?

15 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 1

15. Đâu là một trong những ứng dụng phổ biến nhất của Trí tuệ nhân tạo (AI) trong lĩnh vực y tế hiện nay?

16 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 1

16. Trong lĩnh vực nghiên cứu khoa học, AI hỗ trợ bằng cách nào?

17 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 1

17. AI trong lĩnh vực giải trí có thể được dùng để làm gì?

18 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 1

18. AI có thể tạo ra các phản hồi giống con người trong các cuộc hội thoại. Công nghệ nào là cốt lõi để đạt được khả năng này?

19 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 1

19. Trong lĩnh vực tài chính, Trí tuệ nhân tạo được ứng dụng để phát hiện các giao dịch gian lận. Phương pháp nào thường được sử dụng cho mục đích này?

20 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 1

20. Một hệ thống AI được thiết kế để phân loại hình ảnh thành các nhóm (ví dụ: chó, mèo, chim). Loại hình học máy nào phù hợp nhất cho nhiệm vụ này?

21 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 1

21. AI được ứng dụng trong chatbot để tương tác với người dùng. Công nghệ xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP) giúp chatbot thực hiện chức năng gì?

22 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 1

22. Hệ thống gợi ý sản phẩm trên các nền tảng thương mại điện tử (như Amazon, Shopee) sử dụng AI để làm gì?

23 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 1

23. Trong nông nghiệp thông minh, AI được ứng dụng để tối ưu hóa việc sử dụng nước và phân bón. Kỹ thuật nào thường được sử dụng để phân tích dữ liệu từ cảm biến trên đồng ruộng?

24 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 1

24. Một hệ thống AI được thiết kế để nhận diện và phân loại các loài chim từ hình ảnh. Điều này thuộc về lĩnh vực nào của AI?

25 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 1

25. AI có khả năng học hỏi và cải thiện hiệu suất theo thời gian. Yếu tố nào là cốt lõi cho khả năng này?