1. Khi một ngành nghề có sự biến động lớn do yếu tố công nghệ, hành động nào sau đây là khôn ngoan nhất đối với người lao động trẻ?
A. Chuyển sang một ngành nghề hoàn toàn khác ngay lập tức.
B. Tập trung phát triển các kỹ năng bổ trợ, liên ngành và khả năng thích ứng.
C. Chỉ làm những công việc cũ không liên quan đến công nghệ mới.
D. Chờ đợi cho đến khi công nghệ ổn định lại.
2. Nếu một học sinh muốn theo đuổi sự nghiệp trong lĩnh vực sáng tạo nội dung số, kỹ năng nào sau đây là thiết yếu?
A. Kỹ năng sửa chữa phần cứng máy tính.
B. Kỹ năng viết lách, biên tập video và tư duy thẩm mỹ.
C. Kỹ năng đàm phán hợp đồng.
D. Kỹ năng nghiên cứu thị trường tài chính.
3. Nếu một học sinh có sở thích mạnh mẽ với việc giải quyết các vấn đề phức tạp và tư duy logic, ngành nghề nào sau đây có thể phù hợp?
A. Thiết kế thời trang.
B. Kỹ thuật phần mềm hoặc phân tích dữ liệu.
C. Nghệ thuật biểu diễn.
D. Chăm sóc thú cưng.
4. Trong hội thảo hướng nghiệp, việc phân tích các case study (tình huống thực tế) giúp học sinh điều gì?
A. Chỉ để minh họa cho bài thuyết trình của diễn giả.
B. Hiểu rõ hơn về cách áp dụng kiến thức vào thực tế và các thách thức có thể gặp phải.
C. Đánh giá khả năng học tập của các học sinh khác.
D. Tạo sự nhàm chán cho người nghe.
5. Khi nghe về một ngành nghề mới, điều gì là quan trọng nhất để đánh giá tiềm năng lâu dài của nó?
A. Mức lương hiện tại của ngành đó.
B. Sự ảnh hưởng của công nghệ và các yếu tố kinh tế - xã hội đến sự phát triển của ngành.
C. Số lượng người trẻ quan tâm đến ngành đó.
D. Sự quảng bá rầm rộ trên các phương tiện truyền thông.
6. Tại sao việc tìm hiểu về văn hóa doanh nghiệp lại quan trọng khi chọn nghề?
A. Văn hóa doanh nghiệp quyết định mức lương mà nhân viên nhận được.
B. Nó ảnh hưởng đến sự gắn bó, sự hài lòng và hiệu suất làm việc của nhân viên.
C. Văn hóa doanh nghiệp quy định trang phục làm việc của nhân viên.
D. Chỉ những công ty lớn mới có văn hóa doanh nghiệp.
7. Việc tìm hiểu về cơ hội học tập và phát triển trong một ngành nghề là quan trọng vì điều gì?
A. Đảm bảo rằng nghề nghiệp đó sẽ không bao giờ lỗi thời.
B. Giúp người lao động duy trì sự cạnh tranh, phát triển kỹ năng và thăng tiến trong sự nghiệp.
C. Chỉ những người có bằng cấp cao mới cần quan tâm đến điều này.
D. Mọi ngành nghề đều có cơ hội học tập và phát triển như nhau.
8. Yếu tố Nhu cầu thị trường lao động trong việc chọn nghề nghiệp được hiểu là gì?
A. Số lượng người làm trong một ngành nghề nhất định.
B. Sự đánh giá về mức độ cần thiết và tiềm năng phát triển của một ngành nghề trong tương lai.
C. Mức độ phổ biến của một ngành nghề trong các phương tiện truyền thông.
D. Sự yêu thích của công chúng đối với một lĩnh vực cụ thể.
9. Trong bối cảnh hội thảo hướng nghiệp, yếu tố nào sau đây được coi là quan trọng nhất để học sinh đưa ra quyết định nghề nghiệp phù hợp?
A. Sở thích và năng lực cá nhân, kết hợp với nhu cầu thị trường lao động.
B. Lời khuyên của bạn bè và xu hướng nghề nghiệp hot nhất hiện nay.
C. Mức lương cao và cơ hội thăng tiến nhanh chóng trong tương lai.
D. Sự hài lòng của gia đình và áp lực từ xã hội về một ngành nghề ổn định.
10. Khi đánh giá năng lực cá nhân cho việc chọn nghề, điều gì là quan trọng nhất cần xem xét?
A. Điểm số cao nhất mà học sinh đạt được trong các môn học.
B. Những kỹ năng thực tế, kiến thức chuyên môn và khả năng áp dụng vào công việc.
C. Sự nhanh nhạy trong việc học hỏi các công nghệ mới nhất.
D. Khả năng giao tiếp và làm việc nhóm hiệu quả.
11. Việc tự đánh giá bản thân trong quá trình hướng nghiệp có ý nghĩa như thế nào?
A. Giúp học sinh nhận ra điểm yếu để cải thiện trước khi chọn nghề.
B. Là cơ sở để xác định rõ sở thích, điểm mạnh, điểm yếu và giá trị cá nhân.
C. Đảm bảo học sinh hiểu rõ mình muốn gì và có thể làm gì.
D. Tất cả các đáp án trên đều đúng.
12. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phản ánh đúng sự phù hợp giữa người lao động và nghề nghiệp?
A. Người lao động có sở thích, năng lực và giá trị cá nhân tương đồng với yêu cầu của nghề.
B. Người lao động cảm thấy hứng thú, có động lực và đạt được sự thỏa mãn trong công việc.
C. Người lao động làm công việc mà gia đình mong muốn dù không có hứng thú.
D. Nghề nghiệp mang lại cơ hội phát triển bản thân và đóng góp cho xã hội.
13. Khi tham dự một hội thảo hướng nghiệp, mục tiêu chính của việc đặt câu hỏi cho diễn giả là gì?
A. Thể hiện sự hiểu biết và kiến thức của bản thân về lĩnh vực đó.
B. Tìm kiếm thông tin chi tiết, giải đáp thắc mắc và làm rõ những điều chưa hiểu.
C. Tạo ấn tượng tốt với diễn giả và ban tổ chức để có cơ hội kết nối.
D. Chỉ đơn thuần là tham gia vào hoạt động chung của buổi hội thảo.
14. Trong bối cảnh hội thảo hướng nghiệp, thuật ngữ chỉ số thông minh cảm xúc (EQ) liên quan đến việc chọn nghề như thế nào?
A. Chỉ số EQ không có liên quan đến việc chọn nghề.
B. EQ giúp ứng xử tốt với đồng nghiệp và khách hàng, tạo dựng mối quan hệ công việc hiệu quả.
C. EQ chỉ quan trọng đối với các ngành nghề liên quan đến dịch vụ khách hàng.
D. EQ là yếu tố duy nhất quyết định thành công trong sự nghiệp.
15. Khi tham gia hội thảo hướng nghiệp trực tuyến, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên để đảm bảo hiệu quả?
A. Có kết nối internet mạnh và ổn định, sử dụng thiết bị có camera và micro tốt.
B. Chỉ cần có kết nối internet là đủ, không cần quan tâm đến chất lượng âm thanh, hình ảnh.
C. Tắt camera và micro để tránh làm phiền người khác.
D. Tham gia từ thiết bị di động có màn hình nhỏ để tiện di chuyển.
16. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, tại sao việc học ngoại ngữ lại trở nên quan trọng trong hướng nghiệp?
A. Chỉ để giao tiếp với người nước ngoài khi đi du lịch.
B. Mở rộng cơ hội tiếp cận kiến thức, hợp tác quốc tế và làm việc trong môi trường đa quốc gia.
C. Ngoại ngữ là môn học bắt buộc ở trường phổ thông.
D. Giúp học sinh có thêm điểm cộng trong hồ sơ xin việc.
17. Trong các loại hình công việc, công việc nào thường đòi hỏi nhiều kỹ năng mềm như giao tiếp, làm việc nhóm và giải quyết xung đột?
A. Công việc lập trình viên backend.
B. Công việc quản lý dự án hoặc tư vấn khách hàng.
C. Công việc nghiên cứu khoa học trong phòng thí nghiệm.
D. Công việc vận hành máy móc tự động.
18. Trong quá trình chuẩn bị cho hội thảo hướng nghiệp, việc lập danh sách các câu hỏi dự kiến sẽ giúp ích như thế nào?
A. Đảm bảo học sinh có thể hỏi được mọi câu hỏi mình nghĩ ra.
B. Giúp tập trung vào những thông tin quan trọng và tránh bỏ sót câu hỏi cần thiết.
C. Tạo ra một bản tóm tắt nội dung chính của buổi hội thảo.
D. Thể hiện sự chuẩn bị kỹ lưỡng trước diễn giả.
19. Yếu tố nào sau đây là khách quan khi đánh giá sự phù hợp của một ngành nghề?
A. Sở thích cá nhân của học sinh.
B. Mức độ hấp dẫn của ngành nghề trên mạng xã hội.
C. Nhu cầu tuyển dụng và tiềm năng phát triển của ngành trên thị trường lao động.
D. Lời khuyên từ bạn bè thân thiết.
20. Việc mở rộng mạng lưới quan hệ (networking) trong các sự kiện hướng nghiệp có ý nghĩa gì?
A. Chỉ đơn thuần là thu thập danh thiếp của những người tham dự.
B. Tạo dựng mối quan hệ với các chuyên gia, nhà tuyển dụng và bạn bè đồng trang lứa để học hỏi và tìm kiếm cơ hội.
C. Tìm kiếm người quen để nhờ vả xin việc.
D. Thể hiện bản thân là người có nhiều mối quan hệ.
21. Trong bối cảnh công nghệ số phát triển, kỹ năng nào sau đây ngày càng trở nên quan trọng đối với người lao động trẻ?
A. Khả năng ghi nhớ thông tin một cách thụ động.
B. Kỹ năng tư duy phản biện, giải quyết vấn đề và học tập suốt đời.
C. Khả năng làm việc độc lập mà không cần tương tác với người khác.
D. Sự thành thạo các công cụ văn phòng cơ bản.
22. Khi tham gia hội thảo hướng nghiệp, việc ghi chú lại những điểm quan trọng giúp ích gì cho học sinh?
A. Giúp học sinh ghi nhớ mọi thông tin được trình bày.
B. Hỗ trợ ôn tập sau buổi hội thảo và làm tài liệu tham khảo cho quyết định nghề nghiệp.
C. Đảm bảo học sinh không bỏ lỡ bất kỳ chi tiết nào.
D. Thể hiện sự chăm chú và nghiêm túc của học sinh.
23. Trong một hội thảo hướng nghiệp, nếu diễn giả là một chuyên gia trong lĩnh vực công nghệ thông tin, những câu hỏi nào sau đây là phù hợp nhất?
A. Hỏi về mức lương khởi điểm của các vị trí IT.
B. Hỏi về các công nghệ mới nổi, xu hướng phát triển của ngành, và các kỹ năng cần thiết.
C. Hỏi về lịch sử hình thành và phát triển của ngành IT.
D. Hỏi về các vấn đề cá nhân của diễn giả.
24. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một nguồn thông tin đáng tin cậy để tham khảo khi tìm hiểu về một ngành nghề?
A. Website chính thức của các trường đại học, cao đẳng.
B. Các bài báo khoa học và nghiên cứu thị trường lao động uy tín.
C. Thông tin lan truyền trên mạng xã hội từ các tài khoản không rõ nguồn gốc.
D. Phỏng vấn trực tiếp các chuyên gia và người đang làm trong ngành.
25. Việc đặt mục tiêu nghề nghiệp ngắn hạn và dài hạn có vai trò gì?
A. Giúp học sinh có lý do để trì hoãn các công việc hiện tại.
B. Cung cấp định hướng rõ ràng, tạo động lực và là thước đo để đánh giá sự tiến bộ trên con đường sự nghiệp.
C. Chỉ hữu ích khi học sinh đã có kinh nghiệm làm việc.
D. Đảm bảo học sinh sẽ đạt được mọi mục tiêu đã đề ra.