1. Trong Excel, để tạo một bảng mà các dòng và cột có thể sắp xếp lại dữ liệu theo một tiêu chí nhất định, bạn cần áp dụng chức năng nào?
A. Freeze Panes.
B. Sort & Filter.
C. Data Validation.
D. Group.
2. Trong Excel, chức năng Sort cho phép bạn sắp xếp dữ liệu theo thứ tự nào là chủ yếu?
A. Chỉ theo thứ tự bảng chữ cái.
B. Theo thứ tự tăng dần hoặc giảm dần (cho cả số và chữ).
C. Chỉ theo thứ tự thời gian.
D. Theo màu sắc của ô.
3. Trong Word, chức năng Sort trong ngữ cảnh bảng được sử dụng để làm gì?
A. Chèn thêm cột mới vào bảng.
B. Sắp xếp các hàng của bảng dựa trên nội dung của một hoặc nhiều cột.
C. Tự động định dạng bảng.
D. Chia một ô thành nhiều ô.
4. Để đảm bảo tất cả các cột trong bảng có độ rộng bằng nhau, bạn nên sử dụng tùy chọn nào?
A. AutoFit to Window.
B. Distribute Columns Evenly.
C. AutoFit to Contents.
D. Fixed Column Width.
5. Khi tạo bảng trong Word, nếu muốn thêm một hàng mới ngay dưới hàng hiện tại, bạn có thể sử dụng cách nào sau đây?
A. Nhấp chuột phải vào bảng và chọn Delete Rows.
B. Nhấp chuột phải vào hàng cuối cùng và chọn Insert -> Insert Below.
C. Nhấn phím Ctrl + V.
D. Sử dụng chức năng Paste Special.
6. Khi tạo bảng trong Word, tùy chọn nào cho phép bạn chỉ định số cột và số hàng một cách chính xác?
A. Chọn Quick Tables.
B. Chọn Draw Table.
C. Chọn Insert Table và nhập số cột, số hàng vào ô tương ứng.
D. Chọn Convert Text to Table.
7. Trong Excel, để tạo một bảng có thể tự động cập nhật khi dữ liệu nguồn thay đổi, bạn nên định dạng vùng dữ liệu đó thành Excel Table hay chỉ là một phạm vi ô thông thường?
A. Phạm vi ô thông thường sẽ tốt hơn vì dễ tùy chỉnh.
B. Định dạng thành Excel Table vì nó có khả năng tự động mở rộng và cập nhật.
C. Không có sự khác biệt về khả năng cập nhật.
D. Cần sử dụng chức năng Data Link để cập nhật.
8. Khi bạn muốn bảng trong Word có đường viền bao quanh tất cả các ô, nhưng không muốn có đường kẻ ở giữa các ô, bạn sẽ điều chỉnh tùy chọn nào?
A. Chọn No Border.
B. Chọn All Borders.
C. Chọn Outside Borders.
D. Chọn Inside Borders.
9. Trong Excel, chức năng Flash Fill có thể hữu ích trong trường hợp nào khi làm việc với dữ liệu dạng danh sách hoặc bảng?
A. Tự động định dạng bảng theo mẫu.
B. Tách hoặc kết hợp dữ liệu dựa trên các mẫu nhận diện được.
C. Tính toán tổng giá trị của một cột.
D. Tạo biểu đồ đường.
10. Khi tạo danh sách thả xuống trong Excel bằng Data Validation, nguồn dữ liệu cho danh sách này thường được lấy từ đâu?
A. Từ các định dạng có sẵn của Excel.
B. Từ một phạm vi ô khác trên cùng một trang tính hoặc trang tính khác.
C. Từ việc nhập thủ công trực tiếp vào ô cài đặt.
D. Từ kết nối internet.
11. Trong Microsoft Word, để tạo một bảng dữ liệu, bạn thường sử dụng chức năng nào?
A. Sử dụng chức năng Insert Table trong thẻ Insert.
B. Sử dụng chức năng Draw Table trong thẻ Layout.
C. Sử dụng chức năng AutoFit trong thẻ Table Tools.
D. Sử dụng chức năng Sort trong thẻ Data.
12. Khi làm việc với bảng trong Word, việc thay đổi độ rộng của một cột mà không ảnh hưởng đến các cột khác được thực hiện bằng cách nào?
A. Sử dụng chức năng AutoFit Contents.
B. Kéo thả cạnh cột cần thay đổi bằng chuột.
C. Chọn toàn bộ bảng và điều chỉnh kích thước.
D. Sử dụng chức năng Distribute Columns Evenly.
13. Chức năng Draw Table trong Microsoft Word cho phép bạn thực hiện hành động gì khi tạo bảng?
A. Tự động định dạng bảng theo mẫu có sẵn.
B. Vẽ các đường kẻ để tạo thành ô, hàng, cột theo ý muốn.
C. Chuyển đổi văn bản đã có thành bảng.
D. Tạo các bảng có sẵn với cấu trúc phức tạp.
14. Ngược lại với Split Cells, chức năng nào trong Word dùng để gộp nhiều ô lại thành một ô duy nhất?
A. Split Cells.
B. Merge Cells.
C. Insert Cells.
D. Delete Cells.
15. Khi nhập dữ liệu vào bảng trong Excel, nếu bạn muốn tự động điền một chuỗi số tăng dần, cách nào hiệu quả nhất?
A. Gõ thủ công từng số.
B. Sử dụng chức năng Text to Columns.
C. Nhập số đầu tiên, sau đó dùng Fill Handle để kéo xuống.
D. Sử dụng Format Painter.
16. Trong Word, nếu bạn muốn chuyển đổi một đoạn văn bản đã được phân cách bởi các ký tự tab hoặc dấu phẩy thành một bảng, bạn sẽ sử dụng chức năng nào?
A. Insert Caption.
B. Convert Text to Table.
C. Create Hyperlink.
D. Insert Symbol.
17. Trong Word, khi bạn muốn một tiêu đề của bảng được lặp lại ở mỗi trang khi bảng đó trải dài qua nhiều trang, bạn sẽ sử dụng tùy chọn nào?
A. Repeat Header Rows.
B. Insert New Row Below.
C. Merge Cells.
D. Split Table.
18. Chức năng Filter trong Excel cho phép bạn thực hiện hành động gì trên dữ liệu bảng?
A. Tự động tính tổng của các cột số.
B. Hiển thị chỉ những hàng đáp ứng tiêu chí bạn đặt ra.
C. Định dạng các ô dựa trên giá trị của chúng.
D. Tạo biểu đồ trực quan hóa dữ liệu.
19. Trong Microsoft Excel, để tạo một danh sách có thứ tự, bạn có thể sử dụng tính năng nào?
A. Chức năng Flash Fill.
B. Chức năng AutoSum.
C. Sử dụng chức năng điền tự động (Fill Handle) hoặc nhập thủ công và sắp xếp.
D. Chức năng Conditional Formatting.
20. Trong Excel, nếu bạn có một cột chứa tên đầy đủ và muốn tạo hai cột riêng biệt cho họ và tên, bạn có thể sử dụng công cụ nào hiệu quả nhất?
A. Sort & Filter.
B. Flash Fill.
C. Data Validation.
D. Conditional Formatting.
21. Trong Excel, để tạo một danh sách thả xuống (dropdown list) cho một ô, bạn sẽ sử dụng chức năng nào?
A. Conditional Formatting.
B. Data Validation.
C. Freeze Panes.
D. Text to Columns.
22. Khi bạn muốn tạo một danh sách các mục có dấu đầu dòng (bullet points) trong Word, bạn sẽ sử dụng chức năng nào?
A. Chức năng Insert Table.
B. Chức năng Bullets.
C. Chức năng Numbering.
D. Chức năng Columns.
23. Khi bạn muốn bảng trong Word tự động điều chỉnh kích thước các cột để vừa với nội dung bên trong các ô, bạn sẽ chọn tùy chọn nào?
A. AutoFit to Window.
B. Fixed Column Width.
C. AutoFit to Contents.
D. AutoFit to Page.
24. Khi làm việc với bảng trong Word, để chia một ô thành nhiều ô con, bạn sử dụng chức năng nào?
A. Merge Cells.
B. Split Cells.
C. Insert Cells.
D. Delete Cells.
25. Trong Word, chức năng nào giúp bạn áp dụng các kiểu định dạng bảng có sẵn, bao gồm cả màu sắc, đường kẻ và kiểu chữ?
A. Table Styles.
B. Layout Options.
C. Cell Styles.
D. Paragraph Styles.