[KNTT] Trắc nghiệm Toán học 5 bài 4: Phân số thập phân
[KNTT] Trắc nghiệm Toán học 5 bài 4: Phân số thập phân
1. Phân số thập phân $\frac{12}{100}$ tương ứng với số thập phân nào?
A. 1,2
B. 0,12
C. 12,00
D. 0,012
2. Phân số thập phân nào có giá trị lớn nhất trong các phân số sau: $\frac{7}{10}$, $\frac{7}{100}$, $\frac{7}{1000}$?
A. $\frac{7}{10}$
B. $\frac{7}{100}$
C. $\frac{7}{1000}$
D. Cả ba bằng nhau
3. Phân số thập phân $\frac{205}{100}$ có giá trị bằng số thập phân nào?
A. 2,5
B. 20,5
C. 2,05
D. 0,205
4. Trong số thập phân 1,234, chữ số 3 thuộc hàng nào?
A. Hàng đơn vị
B. Hàng phần mười
C. Hàng phần trăm
D. Hàng phần nghìn
5. Số 3,05 có thể viết thành tổng của một số tự nhiên và một phân số thập phân như thế nào?
A. $3 + \frac{5}{10}$
B. $3 + \frac{5}{100}$
C. $30 + \frac{5}{100}$
D. $300 + \frac{5}{1000}$
6. Số thập phân nào dưới đây có giá trị bằng phân số $\frac{3}{10}$?
A. 0,03
B. 3,10
C. 0,3
D. 3,01
7. Chuyển phân số $\frac{15}{1000}$ thành số thập phân.
A. 0,15
B. 0,015
C. 15,000
D. 0,0015
8. Viết số thập phân 0,009 dưới dạng phân số thập phân.
A. $\frac{9}{10}$
B. $\frac{9}{100}$
C. $\frac{9}{1000}$
D. $\frac{9}{10000}$
9. Phân số nào sau đây **không phải** là phân số thập phân?
A. $\frac{7}{10}$
B. $\frac{25}{100}$
C. $\frac{1}{2}$
D. $\frac{100}{1000}$
10. Chuyển số thập phân 0,6 thành phân số thập phân.
A. $\frac{6}{100}$
B. $\frac{6}{10}$
C. $\frac{60}{100}$
D. $\frac{6}{1000}$
11. Số thập phân 2,007 đọc là gì?
A. Hai phẩy bảy
B. Hai phẩy không bảy
C. Hai phẩy không không bảy
D. Hai mươi bảy phần nghìn
12. Phân số thập phân nào dưới đây bằng với số thập phân 0,75?
A. $\frac{75}{10}$
B. $\frac{7}{10}$
C. $\frac{75}{100}$
D. $\frac{7}{100}$
13. Số thập phân nào dưới đây biểu diễn đúng giá trị của 50 phần mười?
A. 0,50
B. 5,0
C. 0,05
D. 50,0
14. Số thập phân 0,0003 có nghĩa là bao nhiêu phần vạn?
A. 3 phần mười
B. 3 phần trăm
C. 3 phần nghìn
D. 3 phần vạn
15. Số thập phân 0,05 đọc là gì?
A. Không phẩy năm
B. Không phẩy không năm
C. Năm phần mười
D. Năm phần trăm