[KNTT] Trắc nghiệm Vật lý 12 bài 15: Lực từ tác dụng lên dây dẫn mang dòng điện: Cảm ứng từ
1. Một dây dẫn thẳng dài mang dòng điện $I$ được đặt đồng trục bên trong một ống dây hình trụ dài có bán kính $R$. Cảm ứng từ bên trong ống dây là đều và có giá trị $B$. Nếu tăng gấp đôi bán kính của ống dây, độ lớn cảm ứng từ bên trong ống dây sẽ thay đổi như thế nào?
A. Tăng gấp đôi
B. Giảm một nửa
C. Không đổi
D. Tăng gấp bốn
2. Một proton mang điện tích dương $q = +e$ chuyển động với vận tốc $v$ trong từ trường đều $\vec{B}}$. Chiều của lực Lorenxơ tác dụng lên proton được xác định bằng quy tắc nào?
A. Quy tắc bàn tay trái
B. Quy tắc nắm tay phải
C. Quy tắc vào, ra
D. Quy tắc bàn tay phải
3. Đặc tính nào sau đây KHÔNG phải là đặc tính của lực từ tác dụng lên dây dẫn mang dòng điện?
A. Luôn sinh công dương
B. Có thể làm thay đổi phương chuyển động
C. Phụ thuộc vào cường độ dòng điện
D. Phụ thuộc vào cảm ứng từ
4. Một dây dẫn thẳng dài mang dòng điện $I$ được đặt trong một từ trường đều có cảm ứng từ $\vec{B}}$. Lực từ tác dụng lên dây dẫn có phương?
A. Song song với dây dẫn
B. Song song với đường sức từ
C. Vuông góc với dây dẫn và vuông góc với đường sức từ
D. Vuông góc với dây dẫn
5. Một dây dẫn thẳng mang dòng điện được đặt vuông góc với một từ trường đều. Nếu tăng gấp đôi cường độ dòng điện và tăng gấp đôi độ lớn cảm ứng từ, thì độ lớn của lực từ tác dụng lên dây dẫn sẽ thay đổi như thế nào?
A. Tăng gấp đôi
B. Tăng gấp bốn
C. Không đổi
D. Giảm đi một nửa
6. Một dây dẫn dài mang dòng điện $I$ được uốn thành một vòng tròn bán kính $R$. Cảm ứng từ tại tâm vòng dây được tính bằng công thức nào?
A. $B = \frac{\mu_0 I}{2R}$
B. $B = \frac{2\pi \mu_0 I}{R}$
C. $B = \frac{\mu_0 I}{2\pi R}$
D. $B = \frac{\mu_0 I}{R^2}$
7. Nếu giữ nguyên cường độ dòng điện và chiều dài dây dẫn, nhưng giảm một nửa khoảng cách từ dây đến nguồn cảm ứng từ (trong trường hợp dòng điện thẳng), thì độ lớn của lực từ sẽ thay đổi như thế nào?
A. Tăng gấp đôi
B. Giảm một nửa
C. Tăng gấp bốn
D. Không đổi
8. Nếu một điện tích $q$ không chuyển động ($v=0$) trong một từ trường đều, thì lực từ tác dụng lên điện tích đó bằng bao nhiêu?
A. Bằng $qvB$
B. Bằng $qB$
C. Bằng $qv$
D. Bằng 0
9. Đơn vị của cảm ứng từ trong hệ SI là gì?
A. Tesla (T)
B. Gauss (G)
C. Weber (Wb)
D. Ampere (A)
10. Độ lớn của lực Lorenxơ tác dụng lên một điện tích $q$ chuyển động với vận tốc $v$ trong từ trường đều có cảm ứng từ $B$ là bao nhiêu, với $\theta$ là góc giữa $\vec{v}}$ và $\vec{B}}$?
A. $F_L = |q|vB\cos(\theta)$
B. $F_L = |q|vB$
C. $F_L = |q|vB\sin(\theta)$
D. $F_L = qvB$
11. Quy tắc nào dùng để xác định chiều của lực từ tác dụng lên dây dẫn mang dòng điện?
A. Quy tắc bàn tay trái
B. Quy tắc bàn tay phải
C. Quy tắc nắm tay phải
D. Quy tắc đinh ốc
12. Một dây dẫn thẳng dài mang dòng điện có cường độ $I$ đặt trong một từ trường đều có cảm ứng từ $\vec{B}}$. Lực từ tác dụng lên dây dẫn có độ lớn được tính bằng công thức nào sau đây, với $\alpha$ là góc giữa chiều dòng điện và chiều đường sức từ?
A. $F = BI\alpha$
B. $F = B\frac{I}{L}$
C. $F = BIL\sin(\alpha)$
D. $F = BIL\cos(\alpha)$
13. Một electron chuyển động với vận tốc $\vec{v}}$ vào một từ trường đều $\vec{B}}$. Lực Lorenxơ tác dụng lên electron có đặc điểm nào sau đây?
A. Luôn cùng phương với $\vec{v}}$
B. Luôn cùng phương với $\vec{B}}$
C. Luôn vuông góc với cả $\vec{v}}$ và $\vec{B}}$
D. Luôn song song với mặt phẳng chứa $\vec{v}}$ và $\vec{B}}$
14. Khi một điện tích âm chuyển động trong từ trường, chiều của lực Lorenxơ sẽ như thế nào so với chiều của lực từ tác dụng lên một điện tích dương chuyển động cùng vận tốc và cùng hướng trong cùng một từ trường?
A. Cùng chiều
B. Ngược chiều
C. Vuông góc
D. Không xác định
15. Cảm ứng từ do một dòng điện thẳng dài gây ra tại một điểm cách dây một khoảng $r$ được tính bằng công thức nào?
A. $B = \frac{\mu_0 I}{2\pi r^2}$
B. $B = \frac{\mu_0 I}{2\pi r}$
C. $B = \frac{\mu_0 I}{r}$
D. $B = 2\pi \mu_0 I r$