1. Khi một vật rắn đang nóng chảy hấp thụ nhiệt lượng, điều gì sẽ xảy ra với trạng thái của vật?
A. Nó sẽ tiếp tục ở thể rắn với nhiệt độ cao hơn.
B. Nó sẽ chuyển dần sang thể khí.
C. Nó sẽ nóng chảy một phần hoặc hoàn toàn.
D. Nó sẽ ngưng tụ lại.
2. Khi một khối kim loại chì có khối lượng $2 kg$ được nung nóng đến nhiệt độ nóng chảy và nóng chảy hoàn toàn, nó hấp thụ một nhiệt lượng là $54.2 kJ$. Nhiệt nóng chảy riêng của chì là bao nhiêu?
A. $27.1 \times 10^3 J/kg$
B. $27.1 \times 10^4 J/kg$
C. $54.2 \times 10^3 J/kg$
D. $54.2 \times 10^4 J/kg$
3. Đồ thị biểu diễn sự thay đổi nhiệt độ của một khối chất rắn theo thời gian khi cung cấp nhiệt lượng đều đặn sẽ có dạng như thế nào trong khoảng thời gian chất rắn đang nóng chảy?
A. Một đường dốc lên.
B. Một đường nằm ngang.
C. Một đường dốc xuống.
D. Một đường cong.
4. Tại sao nhiệt nóng chảy riêng của các chất khác nhau lại khác nhau?
A. Do khối lượng phân tử khác nhau.
B. Do cấu trúc tinh thể và lực liên kết giữa các phân tử khác nhau.
C. Do nhiệt độ nóng chảy khác nhau.
D. Do sự khác nhau về trạng thái ban đầu.
5. Đơn vị của nhiệt nóng chảy riêng theo Hệ đơn vị SI là gì?
A. J/kg
B. J/kg.K
C. J/K
D. J
6. Nhiệt nóng chảy riêng của vàng là $6.4 imes 10^4 J/kg$. Nếu $96 kJ$ nhiệt lượng được dùng để làm nóng chảy một khối vàng, khối vàng đó có khối lượng bao nhiêu?
A. $0.15 kg$
B. $1.5 kg$
C. $15 kg$
D. $0.015 kg$
7. Đại lượng nào sau đây đặc trưng cho khả năng hấp thụ nhiệt của một chất rắn khi chuyển từ thể rắn sang thể lỏng ở một áp suất không đổi, mà không làm thay đổi nhiệt độ của nó?
A. Nhiệt dung riêng
B. Nhiệt nóng chảy riêng
C. Nhiệt hóa hơi riêng
D. Độ dẫn nhiệt
8. Công thức tính nhiệt lượng Q cần thiết để làm nóng chảy hoàn toàn một khối lượng m của một chất rắn có nhiệt nóng chảy riêng $\lambda$ là:
A. $Q = m \cdot c \cdot \Delta T$
B. $Q = m \cdot L$
C. $Q = \lambda \cdot m$
D. $Q = \frac{\lambda}{m}$
9. Nhiệt nóng chảy riêng của sắt là khoảng $2.5 imes 10^5 J/kg$. Nếu một lò nung cung cấp nhiệt lượng $5.0 imes 10^7 J$ để làm nóng chảy một khối sắt, khối sắt đó có khối lượng bao nhiêu?
A. $200 kg$
B. $250 kg$
C. $500 kg$
D. $125 kg$
10. Đâu là yếu tố **KHÔNG** ảnh hưởng đến nhiệt lượng cần thiết để làm nóng chảy một khối kim loại?
A. Khối lượng của khối kim loại.
B. Nhiệt nóng chảy riêng của kim loại đó.
C. Nhiệt độ ban đầu của kim loại.
D. Sự thay đổi áp suất tác dụng lên kim loại.
11. Hiện tượng nào sau đây xảy ra khi cung cấp nhiệt cho một chất rắn có nhiệt độ bằng nhiệt độ nóng chảy của nó?
A. Nhiệt độ của chất rắn tăng lên.
B. Chất rắn bắt đầu bay hơi.
C. Chất rắn bắt đầu nóng chảy.
D. Chất rắn bắt đầu ngưng tụ.
12. Cho biết nhiệt nóng chảy riêng của thiếc là $5.9 imes 10^4 J/kg$. Để làm nóng chảy hoàn toàn $2 kg$ thiếc, cần cung cấp nhiệt lượng là bao nhiêu?
A. $5.9 imes 10^4 J$
B. $11.8 imes 10^4 J$
C. $5.9 imes 10^5 J$
D. $11.8 imes 10^5 J$
13. Nhiệt nóng chảy riêng của nhôm là khoảng $8.8 imes 10^4 J/kg$. Hỏi cần cung cấp bao nhiêu nhiệt lượng để làm nóng chảy hoàn toàn một thỏi nhôm có khối lượng $500 g$ ở nhiệt độ nóng chảy?
A. $4.4 \times 10^4 J$
B. $4.4 \times 10^5 J$
C. $8.8 \times 10^4 J$
D. $8.8 imes 10^5 J$
14. Trong quá trình nóng chảy, nếu tiếp tục cung cấp nhiệt cho một khối chất rắn đã đạt đến nhiệt độ nóng chảy, thì đại lượng vật lý nào của chất rắn đó không thay đổi?
A. Nhiệt độ.
B. Thế năng của các phân tử.
C. Động năng trung bình của các phân tử.
D. Khối lượng riêng.
15. Một mẩu chì có khối lượng $0.5 kg$ đang ở nhiệt độ nóng chảy của nó. Nhiệt nóng chảy riêng của chì là $2.45 imes 10^4 J/kg$. Nếu muốn làm nóng chảy hoàn toàn mẩu chì này, cần cung cấp một nhiệt lượng là bao nhiêu?
A. $1.225 imes 10^4 J$
B. $1.225 imes 10^5 J$
C. $2.45 imes 10^4 J$
D. $2.45 imes 10^5 J$