[KNTT] Trắc nghiệm Vật lý 12 bài 6: Nhiệt hoá hơi riêng
[KNTT] Trắc nghiệm Vật lý 12 bài 6: Nhiệt hoá hơi riêng
1. Nước sôi ở 100°C với áp suất khí quyển tiêu chuẩn. Nhiệt hoá hơi riêng của nước ở nhiệt độ này là khoảng $2.26 \times 10^6$ J/kg. Nhiệt lượng cần để hóa hơi hoàn toàn 0.5 kg nước ở 100°C là bao nhiêu?
A. $1.13 \times 10^6$ J
B. $4.52 \times 10^6$ J
C. $2.26 \times 10^6$ J
D. $0.5 \times 10^6$ J
2. Khi một lượng chất lỏng được hóa hơi hoàn toàn, khối lượng riêng của nó thay đổi như thế nào?
A. Tăng lên
B. Giảm đi
C. Không thay đổi
D. Ban đầu tăng rồi giảm
3. Yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng đến giá trị nhiệt hoá hơi riêng của một chất?
A. Khối lượng riêng của chất lỏng
B. Nhiệt độ sôi của chất lỏng
C. Áp suất tác dụng lên bề mặt chất lỏng
D. Cả B và C
4. Tại sao khi bay hơi, chất lỏng còn lại trong bình lại bị lạnh đi?
A. Các phân tử có động năng lớn hơn đã thoát ra.
B. Các phân tử có động năng nhỏ hơn đã thoát ra.
C. Nhiệt lượng đã được cung cấp từ môi trường xung quanh.
D. Năng lượng bay hơi là âm.
5. Công thức tính nhiệt lượng Q cần thiết để hóa hơi một khối lượng m của một chất lỏng là gì?
A. $Q = m \cdot c \cdot \Delta T$
B. $Q = m \cdot L$
C. $Q = \frac{m}{L}$
D. $Q = L \cdot \Delta T$
6. Đơn vị của nhiệt hoá hơi riêng trong hệ SI là gì?
A. J/kg
B. J/mol
C. J/(kg.K)
D. J
7. Nhiệt hoá hơi riêng của một chất phụ thuộc vào yếu tố nào sau đây?
A. Bản chất hóa học của chất
B. Nhiệt độ
C. Áp suất
D. Tất cả các yếu tố trên
8. Nhiệt hoá hơi riêng của ancol etylic (ethanol) ở nhiệt độ sôi 78.3°C là $8.57 imes 10^5$ J/kg. Khối lượng ancol etylic cần thiết để hóa hơi hoàn toàn với nhiệt lượng $4.285 imes 10^5$ J là bao nhiêu?
A. 0.5 kg
B. 2 kg
C. 0.25 kg
D. 1 kg
9. Tại sao một cốc nước đá để trong phòng lại có hiện tượng đọng nước trên thành cốc?
A. Nước từ trong cốc bay hơi ra ngoài.
B. Hơi nước trong không khí ngưng tụ lại trên thành cốc lạnh.
C. Thành cốc bị tan chảy.
D. Không khí bị nén lại và ngưng tụ.
10. So với nhiệt hoá hơi riêng của nước ở 100°C, nhiệt hoá hơi riêng của nước ở 150°C (dưới áp suất tương ứng) có xu hướng:
A. Lớn hơn
B. Nhỏ hơn
C. Bằng nhau
D. Không xác định được
11. Trong quá trình hóa hơi, nếu không có sự trao đổi nhiệt với môi trường bên ngoài, thì quá trình này được gọi là gì?
A. Quá trình đẳng nhiệt
B. Quá trình đẳng áp
C. Quá trình đoạn nhiệt
D. Quá trình đẳng tích
12. Đại lượng nào sau đây đặc trưng cho khả năng sinh công của một chất khi chuyển từ thể lỏng sang thể khí ở một nhiệt độ xác định?
A. Nhiệt dung riêng
B. Nhiệt hoá hơi riêng
C. Ẩm độ
D. Độ dẫn nhiệt
13. Trong quá trình hóa hơi, nhiệt lượng cung cấp được dùng chủ yếu để làm gì?
A. Tăng nhiệt độ của chất.
B. Tăng áp suất của chất.
C. Tăng thể tích của chất.
D. Phá vỡ liên kết giữa các phân tử.
14. Khi đun nóng nước trong một bình kín, áp suất bên trong bình tăng lên. Điều này sẽ làm gì đối với nhiệt hoá hơi riêng của nước?
A. Tăng lên
B. Giảm đi
C. Không thay đổi
D. Ban đầu tăng rồi giảm
15. Khi một chất lỏng sôi, nó hấp thụ nhiệt lượng mà không thay đổi nhiệt độ. Nhiệt lượng này được dùng để làm gì?
A. Tăng động năng của các phân tử chất lỏng.
B. Tăng thế năng của các phân tử chất lỏng.
C. Phá vỡ các liên kết giữa các phân tử chất lỏng.
D. Tăng tốc độ chuyển động tịnh tiến của các phân tử.