[KNTT] Trắc nghiệm Vật lý 8 Bài 13 Khối lượng riêng
[KNTT] Trắc nghiệm Vật lý 8 Bài 13 Khối lượng riêng
1. Hai khối kim loại A và B có cùng khối lượng. Khối lượng riêng của A là $7800 kg/m³$ (sắt) và khối lượng riêng của B là $2700 kg/m³$ (nhôm). So sánh thể tích của hai khối kim loại này:
A. Thể tích A lớn hơn thể tích B
B. Thể tích B lớn hơn thể tích A
C. Thể tích A bằng thể tích B
D. Không đủ thông tin để so sánh
2. Một vật có khối lượng 100g và thể tích 50 cm³. Khối lượng riêng của vật là bao nhiêu?
A. 2 g/cm³
B. 0.5 g/cm³
C. 5000 g/cm³
D. 2 kg/m³
3. Đơn vị chuẩn của khối lượng riêng trong hệ SI là gì?
A. g/cm³
B. kg/m³
C. g/m³
D. kg/cm³
4. Một khối gỗ có khối lượng riêng $600 kg/m³$. Nếu thả khối gỗ này vào nước ($D_{nước} = 1000 kg/m³$), nó sẽ:
A. Chìm hoàn toàn
B. Nổi và chìm 60% thể tích
C. Nổi và chìm 40% thể tích
D. Nổi và chìm 60% khối lượng
5. Khi một vật rắn chìm hoàn toàn trong chất lỏng, lực đẩy Ác-si-mét tác dụng lên vật phụ thuộc vào yếu tố nào sau đây?
A. Chỉ khối lượng riêng của vật
B. Chỉ thể tích của vật
C. Chỉ khối lượng riêng của chất lỏng
D. Khối lượng riêng của chất lỏng và thể tích phần chất lỏng bị vật chiếm chỗ
6. Một chiếc tàu thủy làm bằng thép, nhưng nó lại nổi được trên mặt nước. Giải thích tại sao?
A. Vì thép có khối lượng riêng nhỏ hơn nước
B. Vì chiếc tàu có hình dạng đặc biệt làm tăng thể tích chứa không khí
C. Vì lực đẩy Ác-si-mét luôn lớn hơn trọng lượng của tàu
D. Vì nước có khối lượng riêng rất lớn
7. Một vật có khối lượng 200g và thể tích $100 cm³$. Nếu vật này được nhúng chìm trong nước ($D_{nước} = 1 g/cm³$), vật sẽ:
A. Nổi
B. Chìm
C. Lơ lửng
D. Nổi một nửa thể tích
8. Công thức tính khối lượng riêng (D) của một chất khi biết khối lượng (m) và thể tích (V) là:
A. $D = \frac{V}{m}$
B. $D = m \times V$
C. $D = \frac{m}{V}$
D. $V = \frac{D}{m}$
9. Cho hai khối lập phương có cùng kích thước. Khối thứ nhất làm bằng đồng, khối thứ hai làm bằng chì. Khối lượng riêng của chì lớn hơn khối lượng riêng của đồng. Hỏi khối lượng của khối nào lớn hơn?
A. Khối đồng
B. Khối chì
C. Hai khối có khối lượng bằng nhau
D. Không xác định được
10. Hai khối kim loại có cùng thể tích, một làm bằng nhôm và một làm bằng sắt. Khối lượng riêng của sắt lớn hơn khối lượng riêng của nhôm. So sánh khối lượng của hai khối kim loại này:
A. Khối lượng của khối nhôm lớn hơn
B. Khối lượng của khối sắt lớn hơn
C. Khối lượng của hai khối bằng nhau
D. Không đủ thông tin để so sánh
11. Để xác định khối lượng riêng của một chất lỏng, ta cần đo những đại lượng nào?
A. Chỉ khối lượng của chất lỏng
B. Chỉ thể tích của chất lỏng
C. Khối lượng và thể tích của chất lỏng
D. Nhiệt độ và áp suất
12. Khối lượng riêng của nước ở điều kiện tiêu chuẩn là bao nhiêu?
A. $1000 kg/m³$
B. $1 g/cm³$
C. Cả A và B đều đúng
D. Cả A và B đều sai
13. Một khối đá có khối lượng riêng $2700 kg/m³$. Khối lượng của một tảng đá có thể tích $0.5 m³$ là:
A. 1350 kg
B. 5400 kg
C. 1350 g
D. 5400 g
14. Khi thả một vật vào chất lỏng, nếu khối lượng riêng của vật nhỏ hơn khối lượng riêng của chất lỏng, vật sẽ:
A. Chìm xuống đáy
B. Nổi lên mặt chất lỏng
C. Lơ lửng trong chất lỏng
D. Chìm một phần rồi nổi lên
15. Tại sao khi đo khối lượng riêng của chất lỏng, ta thường dùng bình chia độ có vạch chia?
A. Để đo khối lượng của chất lỏng chính xác hơn
B. Để đo thể tích của chất lỏng chính xác hơn
C. Để xác định nhiệt độ của chất lỏng
D. Để đảm bảo chất lỏng không bị bay hơi