Trắc nghiệm Cánh diều Công nghệ chăn nuôi 11 bài 1 Chăn nuôi trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0
1. Yếu tố nào dưới đây không phải là đặc trưng của chăn nuôi chăn nuôi trong bối cảnh CMCN 4.0?
A. Tập trung vào dữ liệu và phân tích.
B. Ứng dụng mạnh mẽ công nghệ tự động hóa.
C. Sử dụng lao động thủ công với số lượng lớn.
D. Tăng cường kết nối và trao đổi thông tin.
2. Công nghệ nào sau đây không phải là trọng tâm của chăn nuôi thông minh trong bối cảnh Cách mạng Công nghiệp 4.0?
A. Internet of Things (IoT) để kết nối và thu thập dữ liệu.
B. Trí tuệ nhân tạo (AI) để phân tích và đưa ra quyết định.
C. Công nghệ sinh học để tạo giống mới (nhưng không phải trọng tâm của CMCN 4.0 ứng dụng trực tiếp).
D. Big Data (Dữ liệu lớn) để quản lý và tối ưu hóa.
3. Lợi ích nổi bật mà chăn nuôi thông minh mang lại cho người chăn nuôi là gì?
A. Tăng cường sự phụ thuộc vào lao động thủ công.
B. Giảm khả năng kiểm soát và giám sát trang trại.
C. Nâng cao hiệu quả sản xuất, giảm chi phí, tối ưu hóa việc sử dụng tài nguyên và cải thiện sức khỏe vật nuôi.
D. Đơn giản hóa quy trình quản lý bằng cách bỏ qua dữ liệu.
4. Yếu tố nào là quan trọng nhất để đảm bảo sự thành công của việc chuyển đổi sang chăn nuôi thông minh?
A. Chỉ tập trung vào việc mua sắm thiết bị công nghệ.
B. Đào tạo và nâng cao nhận thức, kỹ năng cho người chăn nuôi và lao động về công nghệ mới.
C. Giảm thiểu đầu tư vào nghiên cứu và phát triển.
D. Chỉ áp dụng các công nghệ đã lỗi thời.
5. Công nghệ Edge Computing (Điện toán biên) có thể đóng vai trò gì trong hệ thống chăn nuôi thông minh?
A. Làm tăng thời gian xử lý dữ liệu.
B. Cho phép xử lý dữ liệu ngay tại nguồn (thiết bị cảm biến, camera) thay vì gửi về trung tâm, giúp giảm độ trễ và tăng tốc độ phản ứng.
C. Chỉ dùng để lưu trữ dữ liệu cục bộ.
D. Yêu cầu kết nối internet liên tục và ổn định.
6. Tại sao việc phân tích dữ liệu về hành vi của vật nuôi lại quan trọng trong chăn nuôi thông minh?
A. Để đánh giá mức độ thân thiện của vật nuôi với người chăm sóc.
B. Giúp phát hiện sớm các dấu hiệu bất thường về sức khỏe, bệnh tật hoặc stress, từ đó có biện pháp can thiệp kịp thời.
C. Chỉ để ghi nhận lại các hoạt động hàng ngày của vật nuôi.
D. Để lên kế hoạch cho các hoạt động giải trí của vật nuôi.
7. Vai trò của trí tuệ nhân tạo (AI) trong chăn nuôi thông minh là gì?
A. Chỉ thực hiện các thao tác lặp đi lặp lại mà không cần phân tích.
B. Phân tích dữ liệu thu thập được để đưa ra dự đoán, cảnh báo sớm và đề xuất giải pháp tối ưu hóa.
C. Thay thế hoàn toàn lao động con người trong mọi khâu.
D. Chỉ dùng để điều khiển hệ thống tưới tiêu tự động.
8. Cuộc Cách mạng Công nghiệp 4.0 mang lại những thay đổi cơ bản nào cho ngành chăn nuôi?
A. Chỉ tập trung vào việc cải thiện sức khỏe vật nuôi thông qua thuốc.
B. Tăng cường sử dụng lao động thủ công và giảm thiểu máy móc.
C. Chuyển đổi từ chăn nuôi truyền thống sang chăn nuôi ứng dụng công nghệ cao, dữ liệu và tự động hóa.
D. Giảm quy mô sản xuất và tập trung vào thị trường nội địa.
9. Công nghệ nhận diện khuôn mặt hoặc thẻ gắn chip cho vật nuôi giúp ích gì cho chăn nuôi thông minh?
A. Giúp xác định từng cá thể vật nuôi để theo dõi sức khỏe, hành vi và lịch sử cá nhân một cách chính xác.
B. Chỉ dùng để phân loại vật nuôi theo giống.
C. Giảm thiểu nhu cầu giám sát trực tiếp.
D. Tăng cường sự gắn kết giữa vật nuôi và người chăn nuôi.
10. Trong chăn nuôi thông minh, việc sử dụng drone (máy bay không người lái) có thể ứng dụng vào mục đích gì?
A. Chỉ dùng để vận chuyển vật nuôi.
B. Giám sát diện tích trang trại rộng lớn, kiểm tra sức khỏe đàn vật nuôi từ trên cao, hoặc phun thuốc/phân bón (nếu có kết hợp).
C. Thay thế hoàn toàn việc cho ăn thủ công.
D. Tạo cảnh quan đẹp cho trang trại.
11. Trong chăn nuôi thông minh, chuồng trại thông minh thường được trang bị những hệ thống gì để tối ưu hóa môi trường sống cho vật nuôi?
A. Hệ thống sưởi ấm thủ công và quạt thông gió đơn giản.
B. Hệ thống kiểm soát nhiệt độ, độ ẩm, ánh sáng, thông gió tự động và giám sát khí gas.
C. Chỉ có hệ thống cung cấp nước uống tự động.
D. Hệ thống cho ăn thủ công và hệ thống phun sương làm mát.
12. Công nghệ nào giúp giám sát và quản lý sức khỏe vật nuôi từ xa hiệu quả trong chăn nuôi thông minh?
A. Sổ ghi chép thủ công của người chăn nuôi.
B. Hệ thống camera giám sát kết hợp cảm biến sinh học và phần mềm phân tích dữ liệu.
C. Việc kiểm tra sức khỏe định kỳ chỉ 1 lần/tháng.
D. Sử dụng các loại thuốc kháng sinh dự phòng không cần theo dõi.
13. Yếu tố nào dưới đây là thách thức lớn nhất khi triển khai chăn nuôi thông minh tại Việt Nam?
A. Sự thiếu hụt lao động có kỹ năng về công nghệ nông nghiệp.
B. Chi phí đầu tư ban đầu cao cho công nghệ và hạ tầng.
C. Sự phản kháng của người chăn nuôi với các phương pháp mới.
D. Tất cả các phương án trên đều là thách thức.
14. Trong bối cảnh Cách mạng Công nghiệp 4.0, yếu tố nào được xem là nền tảng cốt lõi để thúc đẩy sự phát triển của ngành chăn nuôi thông minh tại Việt Nam?
A. Chỉ tập trung vào việc tăng cường sản xuất theo quy mô lớn.
B. Đầu tư mạnh vào công nghệ số, dữ liệu và tự động hóa trong quy trình chăn nuôi.
C. Ưu tiên các phương pháp chăn nuôi truyền thống để giữ gìn bản sắc.
D. Giảm thiểu tối đa việc ứng dụng khoa học kỹ thuật để tiết kiệm chi phí.
15. Yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất sự kết nối của Internet of Things (IoT) trong hệ thống chăn nuôi thông minh?
A. Người chăn nuôi tự mình ghi chép mọi thông số.
B. Các thiết bị cảm biến, camera, máy móc trong trang trại kết nối với nhau và với hệ thống quản lý trung tâm qua mạng internet.
C. Chỉ sử dụng các thiết bị độc lập, không có khả năng trao đổi dữ liệu.
D. Phụ thuộc hoàn toàn vào việc kiểm tra trực tiếp bằng mắt thường.
16. Yếu tố nào giúp đảm bảo an toàn sinh học trong chăn nuôi thông minh khi áp dụng công nghệ số?
A. Mở cửa chuồng trại để vật nuôi tự do ra vào.
B. Kiểm soát chặt chẽ việc ra vào của người và phương tiện, sử dụng hệ thống giám sát để phát hiện sớm các nguy cơ xâm nhập mầm bệnh.
C. Chỉ tập trung vào việc sử dụng kháng sinh mạnh.
D. Bỏ qua các quy trình vệ sinh định kỳ.
17. Việc sử dụng hệ thống cho ăn tự động trong chăn nuôi thông minh mang lại lợi ích gì?
A. Tăng lượng thức ăn dư thừa do không kiểm soát.
B. Phân phối thức ăn đúng thời điểm, đúng liều lượng cho từng nhóm vật nuôi hoặc cá thể, giúp tiết kiệm thức ăn và tối ưu hóa dinh dưỡng.
C. Yêu cầu người chăn nuôi phải có mặt liên tục để cho ăn.
D. Giảm sự tương tác của vật nuôi với hệ thống cho ăn.
18. Cuộc Cách mạng Công nghiệp 4.0 thúc đẩy sự phát triển của chăn nuôi bền vững bằng cách nào?
A. Tăng cường sử dụng năng lượng hóa thạch.
B. Tối ưu hóa việc sử dụng tài nguyên (thức ăn, nước, năng lượng), giảm thiểu chất thải và ô nhiễm môi trường thông qua công nghệ.
C. Chỉ tập trung vào việc tăng sản lượng mà không quan tâm đến môi trường.
D. Khuyến khích các hoạt động chăn nuôi thâm canh gây ảnh hưởng tiêu cực đến môi trường.
19. Trong bối cảnh CMCN 4.0, Nông nghiệp chính xác (Precision Agriculture) trong chăn nuôi nghĩa là gì?
A. Chăn nuôi theo cảm tính, không cần dữ liệu.
B. Áp dụng các biện pháp quản lý và can thiệp dựa trên dữ liệu thu thập chi tiết về từng cá thể hoặc khu vực trong trang trại.
C. Chỉ tập trung vào việc sử dụng giống vật nuôi tốt nhất.
D. Tăng cường các hoạt động thủ công để giảm chi phí.
20. Sự phát triển của công nghệ 5G có ý nghĩa như thế nào đối với chăn nuôi thông minh?
A. Làm chậm quá trình truyền dữ liệu.
B. Tăng tốc độ truyền dữ liệu, giảm độ trễ, cho phép kết nối đồng thời nhiều thiết bị IoT, từ đó nâng cao hiệu quả hoạt động của hệ thống chăn nuôi thông minh.
C. Chỉ hỗ trợ các thiết bị sử dụng mạng dây.
D. Không có tác động đáng kể đến chăn nuôi thông minh.
21. Việc ứng dụng cảm biến trong chăn nuôi thông minh giúp thu thập những loại dữ liệu nào?
A. Chỉ thu thập dữ liệu về nhiệt độ môi trường.
B. Dữ liệu về sức khỏe vật nuôi, môi trường sống, hành vi và sản lượng.
C. Chỉ thu thập dữ liệu về lịch sử giống vật nuôi.
D. Dữ liệu về giá cả thị trường và nhu cầu tiêu thụ.
22. Mục tiêu chính của việc áp dụng Big Data trong chăn nuôi là gì?
A. Lưu trữ dữ liệu mà không cần phân tích hay sử dụng.
B. Tạo ra các báo cáo định kỳ về số lượng vật nuôi.
C. Quản lý, xử lý và phân tích khối lượng lớn dữ liệu để đưa ra quyết định kinh doanh và sản xuất hiệu quả.
D. Chỉ tập trung vào việc theo dõi lịch sử tiêm phòng của vật nuôi.
23. Trong chăn nuôi thông minh, vai trò của robot là gì?
A. Chỉ thực hiện các công việc nặng nhọc mà con người không muốn làm.
B. Thực hiện các nhiệm vụ lặp đi lặp lại, nguy hiểm hoặc đòi hỏi độ chính xác cao như cho ăn, vệ sinh chuồng trại, vắt sữa tự động.
C. Thay thế hoàn toàn vai trò của người quản lý trang trại.
D. Chỉ dùng để vận chuyển thức ăn từ kho đến chuồng.
24. Trong chăn nuôi thông minh, hệ thống cảnh báo sớm thường dựa vào những công nghệ nào để hoạt động hiệu quả?
A. Chỉ dựa vào kinh nghiệm của người chăn nuôi.
B. Kết hợp cảm biến IoT, AI để phân tích dữ liệu hành vi, sinh lý vật nuôi và các yếu tố môi trường để phát hiện các dấu hiệu bất thường.
C. Dựa vào dự báo thời tiết.
D. Chỉ dựa vào việc kiểm tra trực tiếp hàng ngày.
25. Ứng dụng chuỗi khối (blockchain) trong chăn nuôi có thể mang lại lợi ích gì về truy xuất nguồn gốc sản phẩm?
A. Làm cho thông tin truy xuất nguồn gốc trở nên phức tạp và khó kiểm chứng.
B. Tăng cường tính minh bạch, an toàn và khả năng truy xuất nguồn gốc của sản phẩm từ trang trại đến người tiêu dùng.
C. Chỉ ghi nhận thông tin về lô sản phẩm cuối cùng.
D. Giảm thiểu dữ liệu về quy trình sản xuất.