Trắc nghiệm Cánh diều Công nghệ chăn nuôi 11 bài 14 Phòng, trị một số bệnh phổ biến ở gia cầm
1. Dấu hiệu nào sau đây KHÔNG đặc trưng cho bệnh Newcastle thể quá cấp tính (thể ác tính)?
A. Gà chết đột ngột với tỷ lệ cao.
B. Gà có biểu hiện liệt, vẹo cổ, xoay tròn.
C. Gà có triệu chứng hô hấp, chảy nước mũi.
D. Gà ủ rũ, xù lông, ỉa chảy.
2. Bệnh nào thường gây ra hiện tượng suy giảm miễn dịch thứ phát, khiến gà dễ mắc các bệnh nhiễm trùng khác?
A. Bệnh Tụ huyết trùng.
B. Bệnh Marek.
C. Bệnh Gumboro.
D. Bệnh Coryza.
3. Dấu hiệu nào sau đây là đặc trưng của bệnh Viêm khớp nhiễm trùng ở gia cầm?
A. Gà ủ rũ, tiêu chảy phân trắng.
B. Gà đi lại khó khăn, sưng khớp chân, cánh.
C. Gà có triệu chứng hô hấp, khò khè.
D. Gà xuất huyết dưới da.
4. Biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất trong việc phòng ngừa sự lây lan của bệnh truyền nhiễm ở đàn gia cầm?
A. Tiêm phòng đầy đủ theo lịch của thú y.
B. Cung cấp thức ăn giàu dinh dưỡng.
C. Đảm bảo thông thoáng chuồng nuôi.
D. Kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm chuồng nuôi.
5. Trong điều trị bệnh do vi khuẩn trên gia cầm, loại thuốc kháng sinh nào thường được sử dụng phổ biến nhất?
A. Thuốc kháng nấm.
B. Thuốc kháng virus.
C. Thuốc nhóm Sulfa hoặc nhóm Tetracyclin.
D. Thuốc chống ký sinh trùng nội.
6. Triệu chứng điển hình của bệnh Tụ huyết trùng trên gia cầm là gì?
A. Gà ủ rũ, ỉa chảy phân trắng, xuất huyết túi Fabricius.
B. Gà có triệu chứng thần kinh, đi lại như bị tấn công.
C. Gà sốt cao, ủ rũ, khó thở, chảy nước mũi, xuất huyết ở niêm mạc miệng, hầu.
D. Gà có dấu hiệu hô hấp, khò khè, chảy nước mắt.
7. Trong phòng và trị bệnh cho gia cầm, việc sử dụng kháng sinh cần tuân thủ nguyên tắc nào?
A. Sử dụng liều cao để diệt khuẩn nhanh.
B. Chỉ sử dụng khi thấy gia cầm có biểu hiện bệnh rõ rệt.
C. Sử dụng đúng loại, đúng liều, đúng thời gian và theo chỉ định của thú y.
D. Ưu tiên sử dụng kháng sinh mới nhất trên thị trường.
8. Bệnh nào gây tổn thương chủ yếu ở đường hô hấp trên, biểu hiện bằng các triệu chứng như sưng phù đầu, mặt, khó thở, viêm kết mạc?
A. Bệnh Gumboro.
B. Bệnh Coryza (Sổ mũi truyền nhiễm).
C. Bệnh Marek.
D. Bệnh Đậu gà.
9. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc lây truyền bệnh truyền nhiễm qua đường hô hấp ở gia cầm?
A. Nước uống bị ô nhiễm.
B. Thức ăn kém chất lượng.
C. Không khí mang mầm bệnh (giọt bắn, bụi).
D. Tiếp xúc trực tiếp với động vật hoang dã.
10. Trong trường hợp gia cầm mắc bệnh do virus, phương pháp điều trị hiệu quả nhất là gì?
A. Sử dụng kháng sinh liều cao.
B. Tiêm thuốc giải độc.
C. Chủ yếu là điều trị triệu chứng và nâng cao sức đề kháng.
D. Sử dụng các loại thuốc kháng virus đặc hiệu.
11. Biện pháp phòng bệnh Đậu gà hiệu quả nhất là gì?
A. Sử dụng kháng sinh phòng bệnh.
B. Tiêm phòng vắc xin phòng bệnh Đậu gà.
C. Kiểm soát côn trùng trung gian truyền bệnh.
D. Cách ly gia cầm bệnh.
12. Việc sử dụng kháng sinh để phòng bệnh cho gia cầm cần tuân thủ nguyên tắc nào để tránh tình trạng kháng thuốc?
A. Sử dụng liên tục trong suốt quá trình nuôi.
B. Chỉ sử dụng khi đàn gia cầm có dấu hiệu bệnh.
C. Sử dụng luân phiên các nhóm kháng sinh và theo chỉ định của thú y.
D. Sử dụng liều cao nhất để đảm bảo hiệu quả.
13. Biện pháp nào sau đây là biện pháp vệ sinh an toàn sinh học cơ bản nhất trong chăn nuôi gia cầm?
A. Chỉ tiêm phòng cho gà con.
B. Kiểm soát chặt chẽ người ra vào khu vực chăn nuôi.
C. Sử dụng kháng sinh phòng bệnh định kỳ.
D. Cung cấp nước sạch.
14. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là dấu hiệu của bệnh Cầu trùng (Coccidiosis) ở gà?
A. Gà gầy yếu, giảm tăng trọng.
B. Phân có máu tươi hoặc có màu nâu đỏ.
C. Gà có triệu chứng thần kinh, liệt chân.
D. Gà ủ rũ, xù lông.
15. Nguyên nhân chính gây bệnh Newcastle (Dịch tả gà) là gì?
A. Vi khuẩn Salmonella.
B. Virus Paramyxovirus.
C. Ký sinh trùng Eimeria.
D. Nấm Aspergillus.
16. Bệnh nào ở gia cầm được đặc trưng bởi sự suy giảm hệ miễn dịch, dẫn đến nhiễm trùng kế phát bởi các mầm bệnh khác?
A. Bệnh Viêm phế quản truyền nhiễm (IB).
B. Bệnh Marek.
C. Bệnh Gumboro (Bệnh viêm túi Fabricius).
D. Bệnh Tụ huyết trùng.
17. Dấu hiệu lâm sàng điển hình của bệnh Gumboro (Bệnh viêm túi Fabricius) ở gà con là gì?
A. Gà ủ rũ, xù lông, ỉa chảy phân trắng hoặc xám, có bọt khí.
B. Gà có triệu chứng hô hấp, chảy nước mắt, nước mũi.
C. Gà đi lại khó khăn, chân có triệu chứng sưng khớp.
D. Gà có dấu hiệu thần kinh, co giật, liệt.
18. Biện pháp xử lý môi trường chuồng nuôi sau khi có gia cầm mắc bệnh truyền nhiễm là gì?
A. Chỉ cần thay máng ăn, máng uống.
B. Phun thuốc sát trùng toàn bộ chuồng nuôi và các vật dụng.
C. Tăng cường thông gió và điều chỉnh nhiệt độ.
D. Dọn sạch phân và rác thải, sau đó để trống chuồng 1-2 ngày.
19. Bệnh nào gây tổn thương đường hô hấp và tiêu hóa, thường gặp ở gà trưởng thành, biểu hiện bằng các nốt hoại tử trên niêm mạc miệng, thực quản?
A. Bệnh Marek.
B. Bệnh Viêm phế quản truyền nhiễm (IB).
C. Bệnh Gà rù (Fowl Pox).
D. Bệnh Cầu trùng.
20. Việc vệ sinh và khử trùng các dụng cụ chăn nuôi như máng ăn, máng uống cần được thực hiện với tần suất như thế nào để đảm bảo phòng bệnh tốt nhất?
A. Mỗi tuần một lần.
B. Mỗi tháng một lần.
C. Theo định kỳ hoặc khi cần thiết, đặc biệt sau khi có dịch bệnh.
D. Chỉ khi gia cầm có dấu hiệu bệnh.
21. Việc kiểm soát chuột và côn trùng trong khu vực chăn nuôi gia cầm có vai trò gì trong phòng bệnh?
A. Tăng năng suất thịt.
B. Giảm chi phí thức ăn.
C. Ngăn chặn nguồn lây truyền bệnh từ bên ngoài.
D. Cải thiện chất lượng trứng.
22. Bệnh Marek là bệnh do tác nhân nào gây ra?
A. Vi khuẩn.
B. Virus.
C. Nấm.
D. Ký sinh trùng đơn bào.
23. Khi phát hiện gia cầm có dấu hiệu bị bệnh truyền nhiễm, việc đầu tiên cần làm là gì?
A. Tăng liều kháng sinh cho toàn đàn.
B. Cách ly ngay gia cầm bệnh để theo dõi và điều trị.
C. Thay đổi loại thức ăn.
D. Bán tháo toàn bộ đàn.
24. Bệnh nào ở gia cầm thường biểu hiện triệu chứng hô hấp như ho, khò khè, chảy nước mũi, mắt sưng?
A. Bệnh Gumboro.
B. Bệnh Cầu trùng.
C. Bệnh CRD (Viêm mãn tính đường hô hấp).
D. Bệnh Đậu gà.
25. Bệnh Salmonellosis (Bệnh thương hàn) ở gia cầm lây truyền chủ yếu qua đường nào?
A. Đường hô hấp.
B. Đường tiêu hóa (thức ăn, nước uống, phân).
C. Tiếp xúc trực tiếp qua da.
D. Qua vết cắn của côn trùng.